A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái của tiếng Anh, ngoài việc nó được phát âm là /eɪ/ như trong bảng thì a còn được đọc theo nhiều cách khác nhau tùy từng trường hợp. Hãy theo chân Bacsiielts, chúng mình cùng khám phá 9 cách phát âm a trong tiếng Anh này nhé.
9 cách phát âm a trong tiếng Anh
Sau đây là tất tần tật các cách phát âm a trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để học ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh chuẩn hơn.
A được phát âm /æ/
Chữ a thông thường ta phát âm là /æ/
Ví dụ:
- ambassador /æmˈbæs.ə.dər/ (n) đại sứ
- ban /bæn/ (v) cấm đoán
- back /bæk/ (adj) sau, hậu
- camera /ˈkæm.rə/ (n) máy chụp hình
- damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (v) làm hỏng
- fancy /ˈfæn.si/ (v) mến, thích
- jam /dʒæm/ (n) mứt
- hack /hæk/ (v) đốn, đẽo
- kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ (n) con căng-ga-ru
- man /mæn/ (n) người đàn ông
- plan /plæn/ (v) lê kế hoạch
- pamper /ˈpæm.pər/ (v) nuông chiều
- sand /sænd/ (n) cát
- mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ (n) trái xoài
- channel /ˈtʃæn.əl/ (n) kênh
- tank /tæŋk/ (n) (quân sự) xe tăng
Xem bài viết nổi bật:
A được phát âm /eɪ/
Chữ a được đọc là /eɪ/ nếu nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze
Ví dụ:
- bake /beɪk/ (v) nướng
- cave /keɪv/ (n) hang, động
- date /deɪt/ (n) ngày tháng
- danger /ˈdeɪn.dʒər/
- efface /ɪˈfeɪs/
- engage /ɪnˈɡeɪdʒ/
- emaciation /iˌmeɪ.siˈeɪ.ʃən/
- face /feɪs/ (n) gương mặt
- gatefold /ˈɡeɪt.fəʊld/ giấy gấp
- game /geɪm/ (n) trò chơi
- hate /heɪt/ (v) ghét, căm hờn
- lake /leɪk/ (n) hồ
- maze /meɪz/ (n) mê cung
- mate /meɪt/ (n) bạn
- nasal /ˈneɪ.zəl/ (a) (thuộc) mũi
A được phát âm /ɑː/
Chữ a được đọc là /ɑː/ nếu nó đứng trước chữ r và tạo thành tổ hợp /a:r/
Ví dụ:
- car /kɑːr/ (n) xe ô tô
- cart /kɑːrt/ (n) xe đẩy
- carp /kɑːrp/ (n) cá chép
- large /lɑːdʒ/ (a) rộng lớn
- marble /ˈmɑː.bəl/ (n) đá cẩm thạch
- narcissus /nɑːˈsɪs.əs/ (n) hoa thuỷ tiên
- harbinger [‘hɑ:bindʒə] (n) người báo hiệu
- karma /ˈkɑː.mə/ (n) nghiệp
- farmer /ˈfɑː.mər/ (n) người nông dân
- star /stɑːr/ (n) ngôi sao
A được phát âm là /ɔː/
Chữ a được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước l, ll, lk
Ví dụ:
- ball /bɔːl/ (n) quả bóng
- fall /fɔːl/ (n) mùa thu
- hall /hɔːl/ (n) đại sảnh
- small /smɔːl/ (a) nhỏ
- pall /pɔːl/ (v) làm ngán
- talk /tɔːk/ (v) nói
A cũng được đọc là /ɔː/
Chữ a được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w
Ví dụ:
- audience /ˈɔːdiənts/ (n) khán giả
- author /ˈɔːθər/ (n) tác giả
- audit /ˈɔːdɪt/ (n) kiểm toán
- law /lɔː/ (n) luật
- awful /ˈɔː.fəl/ (a) kinh khủng
- awesome /ˈɔː.səm/ (a) khiếp sợ
- augmentation /ˌɔːɡ.menˈteɪ.ʃən/ (n) sự tăng lên
- awkward /ˈɔː.kwəd/ (a) vụng về
A được đọc là /eɪ/
Chữ a thường được đọc là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i
Ví dụ:
- daily /ˈdeɪli/ (adj) hàng ngày
- fail /feil/ (v) thất bại
- lay /leɪ/ (v) đặt, để
- may /mei/ có thể, có lẽ
- nail /neil/ (n) móng (tay)
- pray /preɪ/ (v) cầu nguyện
- pay /pei/ (v) trả tiền
- tail /teil/ (n) đuôi
- tray /treɪ/(n) cái khay
Có thể bạn quan tâm:
Bỏ túi ngay cách phát âm R trong tiếng Anh để giao tiếp thành thạo
A được đọc là /ɪ/
Chữ a thường được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước ge
Ví dụ:
- advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi ích, lợi thế
- damage /ˈdӕmidʒ/ (n) sự hư hại
- homage /ˈhɒm.ɪdʒ/ (n) sự tôn kính
- grammage /ˈɡræmɪdʒ/ (n) thước đo (trọng lượng giấy)
- message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn
- marriage /ˈmerɪdʒ/ (n) sự kết hôn
- image /ˈɪm.ɪdʒ/ (n) hình ảnh
- package /ˈpækɪdʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện
- rummage /ˈrʌm.ɪdʒ/ (n) sự lục lọi
- vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (n) sự cổ điển
A được đọc là /er/
Chữ a thường được đọc là /er/ khi nó đứng trước re, ir
Ví dụ:
- bareback /ˈber.bæk/ (a) không có yên
- dare /der/ (v) dám (làm gì)
- square /skwer/ (n) quảng trường
- despair /dɪˈsper/ (v) thất vọng
- hair /her/ (n) tóc
- mare /mer/ (n) ngựa cái
- stair /ster/ (n) cầu thang
- repair /rɪˈper/ (v) sửa chữa
A được đọc là /ə/
Chữ a thường được đọc là /ə/ khi nó đứng đầu từ có hai âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm.
Ví dụ:
- above /əˈbʌv/ (prep) ở trên
- accuse /əˈkjuːz/ (v) buộc tội
- affair /əˈfeər/ (n) sự việc
- ahead /əˈhed/ (a) ở phía trước
- abate /əˈbeit/ (v) dịu đi
- affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng
- arrange /əˈreindʒ/ (v) sắp xếp
- aggression /əˈɡreʃ.ən/ (n) thái độ gây gổ
- alarm /əˈlaːm/ (n) báo động
Lời kết
Vậy là chúng ta đã điểm qua 9 cách phát âm a trong tiếng Anh, ngoài việc học theo nhóm từ bạn cũng có thể học cách đọc của từng từ cụ thể qua từ điển, youtube,… Chúng tôi hy vọng bạn đã có một buổi học nghiêm túc và chất lượng. Đừng ngại để lại một comment nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé! Bạn còn thắc mắc gì về vấn đề phát âm thì tham khảo ngay tại thư viện IELTS Speaking nhé!
Bình luận