Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho nhiều bạn bởi chúng có chung âm cuối là âm /i/. Hiểu được khó khăn đó, hôm nay bacsiielts sẽ mang đến cho bạn một bài viết cực kỳ hữu ích, bổ sung kiến thức cho những bạn vẫn chưa nắm vững phần này.
1. Hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/
Các bước phát âm nguyên âm đôi /eɪ/
- Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /e/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
- Bước 2: Từ lúc bắt đầu, hãy để miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới và hàm hạ. Sau đó bạn kéo môi dần sang hai bên về phía tai và hàm dưới nâng lên một chút.
- Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.
Ví dụ:
- Later /ˈleɪtər/: sau đó
- Tasty /ˈteɪsti/: vị
- Danger /ˈdeɪndʒər/: nguy hiểm
- Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích
- Exchange/ ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi
Các bước phát âm nguyên âm đôi /aɪ/
- Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /a/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
- Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình oval và lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, kéo môi dần sang 2 bên về phía tai và hàm dưới nâng lên 1 chút.
- Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.
Ví dụ:
- fine /faɪn/: tốt, nguyên chất
- behind /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
- child /tʃaɪld/: đứa trẻ
- nice /naɪs/: đẹp
Có thể bạn quan tâm:
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Công cụ giúp bạn phát âm chuẩn quốc tế
Thử thách 5 phút học cách đọc phân số trong tiếng Anh, gét gô!
Các bước phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/
- Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
- Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, mở môi tròn và đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, kéo môi dần sang hai bên về phía tai và hàm dưới nâng lên một chút.
- Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.
Ví dụ:
- Noisy /’nɔɪzi/: ồn ào
- Enjoy /ɪn’dʒɔɪ/: thích
- Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
- Employee /ɪm’plɔɪiː/: nhân viên
2. Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ bằng các chữ cái
Dấu hiệu nhận biết âm / eɪ / bằng mặt chữ
Trường hợp 1:
“a” được phát âm là /eɪ/ trong trường hợp:
Những từ có một âm tiết đi kèm với hình thức tận cùng là a + phụ âm + e
Ví dụ:
- gate /geɪt/: cổng
- safe /seɪf/ : an toàn
- tape /teɪp/: dây, dải băng
- date /deɪt/: ngày
Trong một âm tiết mà theo sau là các cụm “ion” và “ian”
- nation /ˈneɪʃən/: quốc gia
- translation /trænsˈleɪʃən/: biên dịch
- preparation /ˌprepərˈeɪʃən/: sự chuẩn bị
- invasion /ɪnˈveɪʒən/: sự xâm chiếm
Ngoại lệ:
- mansion /ˈmænʃən/: lâu đài
- companion /kəmˈpænjən/: bạn đồng hành
- Italian /ɪ’tæljən/: người Ý
- Librarian /laɪˈbreəriən/: người quản thư viện
Trường hợp 2:
Khi đứng trước một phụ âm trừ “r”, thì “ai” được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
- rain /reɪn/: mưa
- tail /teɪl/: đuôi
- train /treɪn/: tầu hỏa
- paint /peɪnt/: sơn
Trường hợp 3:
Trong những từ có tận cùng bằng “ay” thì “ay” thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
- gay /geɪ/: vui vẻ
- play /pleɪ/: chơi
- ray /reɪ/: tia sáng
- stay /steɪ/: ở lại
Xem ngày bài viết được quan tâm nhất:
Trường hợp 4:
“ea” luôn luôn được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
- great /greɪt/: lớn, danh tiếng
- break /breɪk/: làm gãy, vỡ
- steak /steɪk/: miếng mỏng, lát mỏng
- breaker /breɪkə(r)/: sóng lớn
Trường hợp 5:
Thông thường “ei” sẽ được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
- eight /eɪt/: số 8
- weight /weɪt/: cân nặng
- deign /deɪn/: chiếu cố đến
- freight /freɪt/: chở hàng bằng tàu
Trường hợp 6:
Trong tiếng Anh “ey” thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
- they /ðeɪ/: họ, bọn họ
- prey /preɪ/: con mồi, nạn nhân
- grey /greɪ/: màu xám
- obey /əʊˈbeɪ/: nghe lời
Dấu hiệu nhận biết âm /aɪ/ bằng mặt chữ
Trường hợp 1:
Đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i + phụ âm + e thì “i” thường được phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
- bike /baɪk/: xe đạp
- site /saɪt/: nơi chỗ, vị trí
- kite /kaɪt/: cái diều
- dine /daɪn/: ăn bữa tối
Trường hợp 2:
Trong một số trường hợp sau, “ei” sẽ được phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
- either /ˈaɪðə(r)/: một trong hai, cả hai…
- neither /ˈnaɪðə(r)/: không cái nào
- height /haɪt/: chiều cao
- sleight /slaɪt/: sự khôn khéo
Trường hợp 3:
Khi “ie” là nguyên âm cuối của những từ có một âm tiết thì nó sẽ được phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
- die /daɪ/: chết
- lie /laɪ/: nằm, nói dối
- pie /paɪ/: bánh nhân
- tie /taɪ/: thắt, buộc
Trường hợp 4:
Trong những từ có ui + phụ âm + e thì “ui” sẽ được phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
- quite /kwaɪt/: Khá, tương đối
- inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/: điều tra, thẩm tra
- require /rɪˈkwaɪə(r)/: đòi hỏi, yêu cầu
- squire /skwaɪə(r)/: người cận vệ
Trường hợp 5:
“uy” luôn được phát âm là /aɪ/
Ví dụ:
- buy /baɪ/: mua
- guy /gaɪ/: chàng trai
Dấu hiệu nhận biết âm /ɔɪ/ bằng mặt chữ
Trường hợp:
Trong tiếng Anh “oi” và “oy” thông thường sẽ được phát âm là /ɔɪ/
Ví dụ:
- boy /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
- coin /kɔɪn/: đồng tiền
- foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
- toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
- voice /vɔɪs/: giọng nói
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ
Có thể bạn sẽ cần:
3.Bài tập luyện cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/
Đọc thành tiếng những câu sau và lưu ý những từ gạch chân dưới đây:
- He came to the gate at eight.
- Let’s play with the grey plane.
- Drive on the right.
- Why don’t you try?
- Do you like dry wine?
- I’m twice your size, Lisa
- That guy might buy my cycle.
- Moist soil
- He’s a loyal employee.
4. Bài tập áp dụng
Tìm những từ trong cột có cách phát âm là /eɪ/, /aɪ/ hoặc /ɔɪ/
Tìm từ có âm /eɪ/ | Tìm từ có âm /aɪ/ | Tìm từ có âm /ɔɪ/ |
A. bargainB. replaceC. dataD. neitherE. liveF. prayG. caféH. isleI. apricot | A. knightB. straightC. nightD. porcelainE. spiralF. weightG. campaignH. ancientI. cycle | A. throwB. joinC. yogurtD. canyonE. syllableF. employeeG. toyH. martyrI. moisture |
Đáp án:
- Các từ có âm /eɪ/: B, C, F, G, I
- Các từ có âm /aɪ/: A, C, E, I
- Các từ có âm /ɔɪ/: B, F, G, I
Thông qua bài viết trên các bạn đã được cập nhật thêm phần kiến thức về cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/, cũng như cách nhận biết chúng thông qua mặt chữ. Mong rằng bạn đọc nắm kỹ những thông tin trên và áp dụng chúng vào các cuộc đối thoại hàng ngày để khả năng giao tiếp ngày một tốt hơn. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ nhé!
Bình luận