Nếu bạn vẫn chưa có tên cho những bé mèo nhà mình thì hãy dành ít thời gian, bởi vì bài này sẽ gợi ý cho bạn vô số tên tiếng Anh hay cho mèo cưng nhà bạn, đón xem để có thể chọn ra cái tên hay nhất cho bé cưng nhà mình nhé.
1. Cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh đơn giản
Để có thể đặt được cái tên phù hợp cho bé mèo cưng nhà mình thì bạn có thể dựa vào những yếu tố sau đây:
Đặt tên cho mèo dựa trên ngoại hình của chúng
Bạn có đặt tên dựa vào đặc điểm nổi bật của bé mèo nhà bạn. Ví dụ như màu mắt xanh thì ta có thể đặt là “Blue”, hoặc mèo bạn có đốm lông hình trái tim thì có thể đặt là “Love”
Tên chú mèo bằng tiếng Anh dựa trên tính cách
Nếu bạn sở hữu được một bé mèo có tính cách nhẹ nhàng, duyên dáng thì tên “Grace” là lựa chọn phù hợp vì nó mang nghĩa là duyên dáng. Hoặc chú mèo nhà bạn mang một gương mặt lạnh lùng thì “Boss” là cái tên mà bạn có thể cân nhắc.
Đặt tên mèo theo món ăn yêu thích
Nếu bạn đặc biệt yêu thích một món ăn nào đấy thì bạn hoàn toàn có thể lấy tên món ăn để tên cho mèo cưng nhà mình. Ví dụ: mango, spaghetti, kiwi, cookie,…
Đặt tên mèo theo tên thần tượng của bạn
Nếu bạn hâm mộ Billie Eilish vậy tại sao không thử đặt tên cho bé cưng nhà mình, đây cũng là một ý tưởng thú vị đấy!
Đặt tên mèo theo tên những chú mèo nổi tiếng trong phim, truyện
Tương tự với đặt tên theo thần tượng, nếu bạn yêu thích bất kỳ nhân vật nào trong những bộ phim hoạt hình thì bạn có thể sử dụng tên của nhân vật đó làm tên cho mèo nhà mình.
2. 150+ Tên cho mèo bằng tiếng Anh theo đặc điểm riêng biệt
Dưới đây là danh sách gợi ý những cái tên tiếng Anh hay cho mèo dựa theo đặc điểm ngoại hình của bé mèo.
Tên tiếng Anh cho những chú mèo lông đen
Puma (báo sư tử, phù hợp dành cho những chú mèo nhanh nhẹn) | Inky (có nghĩa là đen như mực) |
Oreo (dành cho chú mèo đen pha chút trắng) | Cosmo (vũ trụ) |
Coco (Tương tự ca cao) | Chocolate: (chú mèo đen như socola) |
Midnight (có nghĩa là nửa đêm) | Blackberry (quả dâu đen) |
Lucifer | Ninja (phù hợp với chú mèo đen có tính cách nhanh nhẹn, lanh lợi) |
Blackie (tên của một chú mèo nổi tiếng có bộ lông đen) | Shadow (bóng tối) |
Jett (tên một loại đá quý hiếm có màu tối) | Felix (tên một chú mèo hoạt hình nổi tiếng) |
Bullet (phù hợp với những chú mèo tinh nghịch) |
Tên tiếng Anh cho những chú mèo lông vàng
Sunshine: Ánh nắng | Penny: Đồng xu |
Sunny: Có nắng | Honey: Mật ong |
Sunflower: Hoa hướng dương | Lion: Sư tử |
Sun: Mặt trời | Honey: Mật ong |
Popcorn: Bỏng ngô | Butter: Bơ |
Banana: Quả chuối | Mango: Trái xoài |
Peach: Trái đào | Papaya: Đu đủ |
Moon: Mặt trăng | Golden: Bằng vàng |
Yellow: Màu vàng | Autumn: Mùa thu |
Tên tiếng Anh cho những chú mèo lông trắng
Lily (tên cho mèo cái) | Luna (tên cho mèo cái) |
Milk | Sky |
Dolly | Coco |
Mimi | Tofu |
Icy | Sugar |
Diamond | Cloud |
Jasmine (tên cho mèo cái) | Ange |
Yuki | Dove |
Một số chủ đề khác tương tự:
Đặt tên nhà hàng bằng tiếng Anh
3. 440+ Tên cho mèo cái bằng tiếng Anh từ A-Z cực đáng yêu
A | B | C | D | E |
Abbey: xinh đẹp | Baby: bé nhỏ, đáng yêu | Cali | Daisy | Ebony |
Abbie: vui vẻ, dễ gần | Bandit: tinh nghịch | Callie | Dakota | Echo |
Alice: gần gũi, dễ mến | Bebe: bé nhỏ | Camilla | Daphne | Eden |
Allie: cao quý, sang chảnh | Bella: xinh đẹp | Carly | Darla | Eleven |
Ammie: đáng yêu | Berry: chú mèo có bộ lông vàng trắng | Carmen | Delilah | Eliza |
Amber: chú mèo có bộ lông vàng nâu cuốn hút | Berta: dáng quý, tự hào | Casey | Demi | Elizabeth |
Amelia: chăm chỉ | Bianca: chú mèo trắng | Cassie | Diamond | Ella |
Angel: thiên thần | Blue: chú mèo có đôi mắt xanh | Chaka | Dinah | Ellie |
Annabelle: vui nhộn | Bonnie: ngọt ngào, tốt bụng | Chanel | Diva | Elsa |
April: chú mèo tháng Tư | Buffy: đáng tin cậy | Charlie | Dixie | Emilia |
Ariel: dũng cảm, mạnh mẽ | Bunny: nhỏ nhắn | Charlotte | Dolly | Emily |
Athena: bé mèo xinh đẹp được ví như nữ thần | Chelsea | Domino | Emma | |
Chloe | Dora | Eva | ||
Cinder | Dottie | Eve | ||
Cindy | Duchess | |||
Cinnamon | Dusty | |||
Clara | ||||
Cleo | ||||
Cleopatra | ||||
Coco | ||||
Cocoa | ||||
Cookie | ||||
Cotton | ||||
Cricket | ||||
Crystal | ||||
Cuddles | ||||
Cupcake | ||||
F | G | H | I | J |
Faith | Gabby | Hannah | Ida | Jabba |
Fanny | Gala | Harley | Ila | Jacinda |
Fifi | Gemma | Harper | Ilona | Jackie |
Fiona | Gigi | Harriet | Ilsa | Jackpot |
Fluffy | Ginger | Hazel | Ima | Jade |
Frankie | Ginny | Heidi | Imani | Jane |
Gizmo | Heidi | Inga | Jasmine | |
Goldie | Hera | Iris | Jazzy | |
Grace | Hiccup | Isabella | Jemma | |
Gracie | Holly | Isabelle | Jessie | |
Gracie | Honey | Isis | Jetta | |
Greta | Hope | Italy | Josie | |
Gwen | Ivy | Juliet | ||
Gypsy | Izzy | June | ||
K | L | N | O | Q |
Kachina | Lacey | Nala | October | Queen |
Kaci | Lady | Natasha | Olive | Quia |
Kala | Layla | Neko | Oliver | Quill |
Kali | Leia | Nikki | Olivia | Quincy |
Kalyn | Lexi | Nina | Ollie | Quinn |
Kamala | Lexie | Ninja | Onyx | Quorra |
Kandy | Libby | Noel | Opal | Quota |
Kanga | Lila | Nola | Ophelia | |
Kat | Lilo | Noodle | Oreo | |
Kate | Lily | Nora | Oscar | |
Katerina | Lizzie | Nova | Ozzie | |
Katie | Lizzy | Nutmeg | Ozzy | |
Katniss | Loki | |||
Katya | Lola | |||
Keiko | Louise | |||
Kiki | Lucky | |||
Kira | Lucy | |||
KitKat | Lulu | |||
Kitten | Luna | |||
Kitty | ||||
Kona | ||||
M | T | S | P | R – Y |
Macy | Tabby | Sabrina | Pam | Raja |
Maddie | Tabitha | Sadie | Pamela | Raven |
Madeline | Talia | Salem | Pandora | Reese |
Madison | Tamsin | Sally | Pansy | Remi |
Mafia | Tasha | Sam | Paris | Rey |
Maggie | Taylor | Samantha | Patches | Riley |
Maiden | Tessa | Sammie | Paula | Riley |
Maisy | Tiana | Sammy | Paulina | Ripley |
Mama | Tiffany | Sampson | Peaches | River |
Mandy | Tiger | Sandy | Peanut | Roo |
Manila | Tiger Lily | Sarah | Pearl | Rory |
Mappy | Tigger | Sasha | Pebbles | Rose |
Mariah | Tilly | Sassy | Penelope | Rosie |
Marley | Tina | Savannah | Penny | Roxie |
Masey | Tinkerbell | Scarlett | Pepper | Roxy |
Maxine | Tobias | Scout | Petunia | Ruby |
Maya | Tobin | Shadow | Phoebe | |
Merry | Tomiko | Sheba | Phoebe | |
Mia | Tootsie | Shelby | Pinky | Yam |
Midnight | Torin | Sierra | Piper | Yamin |
Mika | Toto | Simone | Pippa | Yann |
Mila | Trixie | Sissy | Pixie | Yarin |
Millie | Tulip | Skittles | Polly | Yasmine |
Millie | Smokey | Poppy | Yellow | |
Mimi | Smudge | Poppy | Yo Yo | |
Mina | Snickers | Precious | Yoko | |
Mindy | Snowball | Princess | Yolo | |
Minerva | Snowflake | Priscilla | ||
Minnie | Socks | Puma | ||
Minnow | Sofia | Pumpkin | ||
Misha | Sophia | |||
Miss Kitty | Sophie | |||
Missy | Spooky | |||
Misty | Star | |||
Mittens | Stella | |||
Mitzi | Storm | |||
Mocha | Stormy | |||
Molly | Sugar | |||
Monkey | Suki | |||
Moxie | Sunny | |||
Muffin | Sunshine | |||
Susie | ||||
U | V | W | X | Z |
Uli | Valentina | Wanda | Xana | Zara |
Uma | Valentine | Wendy | Xandi | Zelda |
Ume | Vanilla | Whiskers | Xayah | Zen |
Umi | Vega | Whiskey | Xela | Zena |
Una | Velma | Whisper | Xena | Ziggy |
Undina | Venus | Wiley | Xeni | Zippy |
Uni | Vera | Willa | Xenia | Ziva |
Uno | Victoria | Willow | Xina | Ziva |
Uzi | Violet | Wilma | Xinza | Zoe |
Vivi | Winky | Zoey | ||
Vivian | Winnie | Zora | ||
Winnie | Zora | |||
Winter | Zuri | |||
Zuzu |
4. 390+ Tên cho mèo đực bằng tiếng Anh từ A-Z độc đáo, ý nghĩa
G | H | T | M | B |
Gabe | Hadi | Taco | Mac | Baby |
Gabi | Halo | Tango | Magic | Bailey |
Gaia | Hamilton | Tata | Makoto | Bam-Bam |
Galaxy | Hank | Taxi | Malo | Bandit |
Gale | Happy | Taylor | Mango | Barney |
Gary | Hari | Tea | Mano | Baron |
Gaston | Harley | Ted | Manto | Barry |
Gatsby | Harry | Teddy | Marcus | Batman |
Gemini | Haruto | Telly | Mario | Baxter |
George | Harvey | Terry | Marley | Bear |
Ghost | Hatchi | Tesla | Marshall | Ben |
Gib | Havana | Thiago | Marvin | Benjamin |
Gin | Hector | Thomas | Masa | Benny |
Giza | Hei | Thor | Mason | Bentley |
Gizmo | Henry | Tiana | Max | Billy |
Glenn | Hermes | Tico | Maxi | Binx |
Glenna | Hero | Tiger | Maximus | Black Bean |
Glitch | Hibiki | Timmy | Mecca | Blackie |
Gobi | Hikaru | Tippy | Merlin | Blue |
Goblin | Hiraku | Tipsy | Michio | Bo |
Goky | Hiro | Titus | Mick | Bob |
Gray | Hobbes | Toby | Mickey | Bobby |
Gucci | Hobbit | Tokyo | Mikey | Bonsai |
Gumby | Hobo | Tom | Mikko | Boo |
Gunn | Homer | Tommy | Milo | Booker |
Gus | Homey | Tonto | Minzi | Boomer |
Gussy | Howard | Tony | Miro | Boots |
Gusto | Hugo | Top | Mittens | Boris |
Guy | Hunter | Torino | Miu | Brady |
Huso | Toto | Moby | Bravo | |
Tuco | Mochi | Bronco | ||
Tudi | Moe | Bruce | ||
Tuna | Mojo | Bruno | ||
Turbo | Monito | Bubba | ||
Monkey | Buddy | |||
Monty | Buster | |||
Moo | Butters | |||
Moose | ||||
Morris | ||||
Muffin | ||||
Mulder | ||||
Murphy | ||||
Murry | ||||
A | C | D | U | E |
Ace | Calvin | Danger | Uber | East |
Alex | Cap | Dante | Udin | Eddie |
Alexander | Carl | Dash | Umi | Edgar |
Alibi | Casey | Dax | Umka | Eli |
Alvin | Casper | Denim | Uni | Elliot |
America | Charlie | Denver | Union | Elvis |
Ames | Chase | Devon | Uno | Enzo |
Andy | Chester | Dexter | Uri | Ernie |
Angel | Coco | Diego | Uris | Espresso |
Angus | Cody | Domino | Usama | Eminem |
Apollo | Colby | Duke | Elvin | |
Arlo | Cole | Dusty | Waco | Evin |
Armani | Como | Dylan | Wanky | Ervin |
Arthur | Cookie | Wasabe | Elon | |
Ash | Cooper | Watson | Egg | |
Asher | Cosmo | Watts | Edam | |
Ashton | Cupid | Wen | ||
Atlas | Wesley | |||
Atticus | Whiskey | |||
Whisper | ||||
Will | ||||
William | ||||
Wind | ||||
Wini | ||||
Wink | ||||
Winter | ||||
Wish | ||||
F | I | J | K | L |
Fabumi | Ian | Jack | Kaliko | Larry |
Fargo | Ice | Jackson | Kamil | Lary |
Faris | Ichigo | Jacob | Karl | Lee |
Felix | Icon | Jake | Karmi | Lego |
Fella | Iggy | James | Kato | Lenny |
Fin | Igor | Jane | Keeley | Leo |
Finn | Imran | Jasper | Keeli | Lester |
Fisher | Inca | Java | Kellin | Leto |
Flash | Indie | Jax | Kennedy | Levi |
Flex | Indigo | Jazz | Kermit | Levin |
Fluffy | Indy | Jerry | Kevin | Lila |
Flynn | Inigo | Jerry | Kiboko | Lilo |
Frank | Inka | Jester | King | Linus |
Frankie | Inky | Jet | Kiran | Logan |
Franklin | Irish | Jim | Kit | Loki |
Fred | Isaac | Joe | Kitty | Lola |
Freddie | Isha | Johnny | Kiwi | Louis |
Freddy | Italo | Joker | Kobe | Luca |
Fredrick | Italy | JuJu | Kodiak | Luci |
Frisco | Itsy | Julius | Kumi | Lucky |
Frodo | Ivan | Junior | Kun | Lucy |
Frost | Izzy | Juno | Kunio | Luka |
Froy | Jupiter | Kuo | Luke | |
Kutta | Lulo | |||
Kyoto | Lumi | |||
Lyan |
5. Những tên mèo tiếng Anh phổ biến năm 2021 lấy cảm hứng từ những người nổi tiếng
Dưới đây là những tên gợi ý từ những nhân vật hoạt hình nổi tiếng, cùng tham khảo nhé.
Wendy | Olaf |
Ivan | Belle |
Pete | Moana |
Olive | Dory |
Haru | Gus |
Nala | Mushu |
Sassy | Sully |
Mr. Dark | Milo |
Iggy | Mickey |
Lucifer | Minnie |
Peppo | Elsa |
Nala | Lilo |
Simba | Pepa |
Mochi | Remy |
Dinah | Mike |
6. Những cái tên cho mèo đẹp được lấy cảm hứng từ thức ăn yêu thích
- Chadwick
- Boseman
- Oprah
- Aretha Franklin
- Dua Lipa
- Halsey
- J-Hope
- Mèo Doja
- Taylor
- Suga
- Gronk
- CeeDee
- Dolly Parton
- Tom
- Katie
- Simone
- Biden
- Kamala
- Harris
Harris | Chadwick |
Kamala | Dua Lipa |
Biden | Taylor |
Simone | J-Hope |
Katie | Halsey |
Tom | Gronk |
Dolly Parton | CeeDee |
7. Những tên mèo tiếng Anh hay được lấy cảm hứng từ các chương trình truyền hình và phim nổi tiếng năm 2021
Tokyo | Arya |
Professor | Snow |
Berlin | Sansa |
Rio | Stark |
Arya | Sophie |
Daphne | Raya |
8. Một số cái tên tiếng Việt thường gọi cho mèo
Mun | Híp |
Miu | Hổ |
Meo | Báo |
Mimi | Gấu |
Mon | Bư |
Mướp | Mít |
Vàng | Xoài |
Đốm | Sấu |
Đen | Bưởi |
Béo | Quít |
Mập | Bóng |
Mi | Tom |
Nhon | Jerry |
Lợn | Xu |
Đen | Đô |
Trắng | Kem |
Chuột | Hảo Hảo |
Xem thêm:
Tên đội bóng hay ngắn gọn tiếng Anh
Vậy là Bác sĩ IELTS đã cung cấp cho bạn kho tên tiếng Anh hay cho mèo cưng của mình. Hy vọng bạn sẽ chọn được cho thú cưng mình một cái thật hay nhé. Cảm ơn bạn đã đón xem!