Khi chúng ta đang yêu, thường có thói quen gọi người yêu bằng những tên đặc biệt chỉ hai người dùng. Vậy làm thế nào để đặt tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh mà nó không chỉ đáng yêu mà còn mang ý nghĩa, độc đáo? Dưới đây là danh sách các biệt danh hay cho người yêu, giúp bạn có nhiều lựa chọn để tạo một cái tên đáng yêu nhất:
1. Tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào
Nếu bạn yêu thích những cái tên ngọt ngào dành cho người yêu của mình. Thì dưới đây là một số gợi ý phù hợp nhất dành cho bạn:
Tên | Ý nghĩa |
True Love | Tình yêu chân thành |
Babe | Bé yêu, em yêu |
Bae | Cục cưng |
Buddy | Bạn thân |
Cutie | Cô gái xinh xắn |
Darling | Người yêu, người thân yêu |
Dear | Người yêu dấu. |
Destiny | Định mệnh |
Diamond | Viên kim cương |
Doll | Búp bê |
Hero | Anh hùng |
Honey | Mật ong, ngọt ngào |
My Love | Tình yêu của tôi |
Lover | Người yêu |
Mine | Của tôi |
My Beloved | Người tôi yêu |
My Boy/Girl | Người yêu, chàng trai/cô gái của tôi |
Pet | Cún yêu |
Precious | Điều quý giá |
Soul Mate | Bạn tri kỷ |
Spring | Mùa xuân. |
Star | Ngôi sao |
Sugar | Cục cưng |
Sunshine | Ánh sáng của tôi |
Superman | Siêu nhân |
Sweetheart | Người yêu thân thiết |
Sweetie | Người mình yêu nhất |
Teddy Bear | Gấu bông |
Treasure | Kho báu |
2. Tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp
Dưới đây là danh sách những cặp tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh đã được chắt lọc. Bạn có thể xem qua để lựa chọn cái tên hay nhất đặt cho cặp đôi của bạn.
Nam | Nữ |
King | Queen |
Prince | Princess |
Romeo | Juliet |
Sugar baby | Sugar daddy |
Cat | Mouse |
Salt | Pepper |
Cookies | Milk |
Sun | Moon |
Tom | Jerry |
Doraemon | Doraemi |
Bow | Arrow |
Water | Fire |
Believe you | Believe me |
North harbor | South bay |
Star | Moon |
Cloud | Sky |
Lamb | Lovely |
White | Black |
Wife | Husband |
Little girl | Little boy |
Sand | Beach |
Sea | Wave |
Handsome boy | Beautiful girl |
Milk | Cookies |
3. Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nam
Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh ý nghĩa mà các cô gái có thể sử dụng để gọi chàng trai của họ:
Tên | Ý nghĩa |
Book Worm | Mê sách |
Baby Boy | Tươi sáng, ngây thơ |
Cookie | Ngọt ngào |
Chief | Người quan trọng |
Casanova | Người cuốn hút |
Captain | Người dẫn đầu |
Cowboy | Hào hoa và thích tự do |
Cute Pants | Chàng trai dễ thương |
Dumpling | Đáng yêu, ngọt ngào |
Daredevil | Phiêu lưu |
Duck | Vui vẻ, đáng yêu |
Ecstasy | Ngọt ngào |
Emperor | Mạnh mẽ, quyền lực |
Foxy | Tinh ranh và lôi cuốn |
Firecracker | Đầy sức sống và thú vị |
Flame | Nóng bỏng và mãnh liệt |
Gorgeous | Rất đẹp, quyến rũ |
G-Man | Lôi cuốn và thu hút |
Good Looking | Dễ thương và hấp dẫn |
Giggles | Luôn vui tươi |
Hero | Dũng cảm |
Hercules | Mạnh mẽ và quyết tâm |
Handsome | Đẹp trai |
Heart Throb | Người khiến trái tim người khác đập mạnh |
Hubby | Chồng yêu quý |
Jock | Người đam mê thể thao |
Jellybean | Đáng yêu, ngọt ngào |
Ice Man | Lạnh lùng, điềm đạm |
Iron Man | Mạnh mẽ, can đảm |
Jay Bird | Có giọng hát hay |
Jammy | Dễ dàng, may mắn |
Marshmallow | Mềm mại, ngọt ngào |
Ibex | Thích khám phá và mạo hiểm |
Sparkie | Sáng sủa, năng động. |
Night Light | Ánh sáng ban đêm |
Monkey | Hài hước, thông minh |
My Sunshine | Ánh nắng của cuộc đời |
Misiu | Anh chàng điển trai |
Other Half | Nửa kia của bạn |
Prince Charming | Hoàng tử quyến rũ |
Nemo | Không bao giờ bị mất |
Rocky | Vững chắc, can đảm |
Randy | Duyên dáng, năng động |
Lovey | Đáng yêu, quan trọng |
Quackers | Dễ thương |
Rum-Rum | Mạnh mẽ |
My All | Tất cả mọi thứ của bạn |
Sugar Lips | Đôi môi ngọt ngào |
Xem thêm các bài viết liên quan tại đây:
Những tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ 2 âm tiết
4. Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nữ
Cô gái bạn của bạn sẽ rất vui và bất ngờ nếu như bạn đặt cho cô ấy những biệt danh ý nghĩa dưới đây:
Tên | Ý nghĩa |
My girl | Cô gái riêng của tôi |
My wife | Vợ của tôi |
Baby girl | Dễ thương |
Cute girl | Xinh đẹp |
Doll | Búp bê |
Little Angle | Thiên thần nhỏ bé |
Little flower | Đóa hoa nhỏ |
Charming | Hấp dẫn, cuốn hút |
Agnes | Tươi sáng, tinh khiết |
Cherub | Thiên sứ nhỏ |
Old lady | Người phụ nữ tôn trọng |
Little witch | Cô phù thủy nhỏ |
Dream girl | Người phụ nữ trong mơ |
Binky | Dễ thương và đáng yêu |
Gumdrop | Ngọt ngào như kẹo |
Cutie pie | Đáng yêu như chiếc bánh tròn |
Little dumpling | Bánh bao nhỏ |
Sexy girl | Cô gái quyến rũ |
My lady | Phụ nữ của tôi |
My queen | Hoàng hậu của tôi |
Lamb | Người phụ nữ nhỏ bé và đáng yêu |
Funny Hunny | Người phụ nữ hài hước |
Cutie Pie | Người phụ nữ đáng yêu |
Little dumpling | Nhỏ nhắn, xinh đẹp |
Little flower | Nhỏ nhắn, dễ thương |
My rose | Đóa hoa hồng của tôi |
Amira | Công chúa |
Miss.Right | Cô gái hoàn hảo |
My candy | Kẹo ngọt của tôi |
My cherub | Thiên thần nhỏ của tôi |
Twinkie | Lấp lánh và ngọt ngào. |
Zelena | Tỏa sáng như mặt trời. |
Rita | Tươi sáng như viên ngọc. |
My Bun | Cô gái ngọt ngào như bánh của tôi. |
5. Biệt danh tiếng Anh cho cả bạn trai và bạn gái
Ngoài những biệt danh dành riêng cho nam và nữ, cũng có những cái tên bạn có thể dùng chung, kể cả nam và nữ đều phù hợp. Dưới đây là một số tên cho người yêu cả nam và nữ:
Tên | Ý nghĩa |
Abigail | Nguồn vui. |
Agatha | Điều tốt đẹp. |
Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng. |
Amanda | Dễ thương. |
Amazing One | Người gây bất ngờ, ngạc nhiên. |
Amore Mio | Người tôi yêu. |
Anastasia | Người tái sinh. |
Aneurin | Người yêu thương. |
Belle | Hoa khôi. |
Beloved | Yêu dấu. |
Bettina | Ánh sáng huy hoàng. |
Candy | Kẹo. |
Coral | Viên đá nhỏ. |
Cuddle bug | Người thích được ôm ấp. |
Darling | Người mến yêu |
Dear Heart | Trái tim yêu mến. |
Dearie | Người yêu dấu. |
Deorling | Cục cưng. |
Dora | Món quà. |
Erastus | Người yêu dấu. |
Everything | Tất cả mọi thứ. |
Favorite | Yêu thích. |
Gale | Cuộc sống. |
Geraldine | Người vĩ đại. |
Grainne | Tình yêu. |
Guinevere | Tinh khiết. |
Honey | Mật ong, ngọt ngào. |
Honey Badger | Người ngọt ngào |
Honey Bee | Ong mật, siêng năng, cần cù. |
Honey Buns | Bánh bao ngọt ngào. |
Hot Chocolate | Sô cô la nóng. |
Hot Stuff | Quá nóng bỏng. |
Hugs McGee | Cái ôm ấm áp. |
Iris | Cầu vồng. |
Ivy | Quà tặng của thiên chúa. |
Jemima | Chú chim bồ câu. |
Karen | Đôi mắt. |
Kiddo | Đáng yêu, chu đáo. |
Kyla | Đáng yêu. |
Laverna | Mùa xuân. |
Leticia | Niềm vui. |
Love bug | Dễ thương. |
Lover | Người yêu. |
Lovie | Người yêu. |
Luv | Người yêu. |
Mandy | Hòa đồng, vui vẻ. |
Mercy | Rộng lượng và từ bi. |
Mi amor | Tình yêu của tôi. |
Mirabelle | Kì diệu và đẹp đẽ. |
Miranda | Người đáng ngưỡng mộ. |
Mon coeur | Trái tim của bạn. |
My apple | Quả táo của em/ anh. |
Myra | Tuyệt vời. |
Nemo | Không bao giờ đánh mất. |
Ophelia | Chòm sao thiên hà. |
Oreo | Bánh Oreo. |
Peach | Quả đào. |
Poppet | Hình múa rối. |
Pudding Pie | Bánh Pudding. |
Pumpkin | Quả bí ngô. |
Pup | Chó con. |
Quackers | Dễ thương nhưng hơi khó hiểu. |
Roxanne | Bình minh. |
Snoochie Boochie | Quá dễ thương. |
Snuggler | Ôm ấp. |
Soda Pop | Ngọt ngào và tươi mới. |
Soulmate | Anh/ em là định mệnh. |
Sugar | Ngọt ngào. |
Sunny | Ánh mặt trời. |
6. Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh theo tên Pet dễ thương
Nếu người yêu bạn là những cô nàng dễ thương, hoặc những anh chàng mạnh mẽ. Bạn có thể chọn những cái tên pet có tính cách phù hợp để đặt biệt danh cho người yêu của bạn. Dưới đây là danh sách các biệt danh và nghĩa tương ứng:
Tên | Ý nghĩa |
Bear | Gấu cưng |
Bunny | Thỏ con. |
Cat | Con mèo. |
Chipmunk | Sóc lém lỉnh |
Dolphin | Cá heo. |
Dove | Bồ câu (mắt đẹp) |
Duck | Con vịt. |
Eagle | Đại bàng nhanh nhẹn, sắc bén. |
Fox | Con cáo lắm chiêu. |
Honey Bee | Ong mật siêng năng. |
Jonah | Giống với Dove |
Kitty | Mèo con, mèo nhỏ. |
Lion | Sư tử mạnh mẽ. |
Night Owl | Cú đêm |
Oisin | Con nai nhỏ. |
Panda | Gấu trúc. |
Penguin | Chim cánh cụt. |
Puppy | Cún yêu. |
Sparrow | Chim sẻ. |
Tiger | Con hổ mạnh mẽ |
7. Biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng Anh siêu bựa “giải trí”
Dưới đây là danh sách các biệt danh và nghĩa tương ứng:
Tên | Ý nghĩa |
Scooby | Yếu đuối. |
Lucky Charm | Bùa hộ mệnh |
Fox | Lắm chiêu |
Kind Witch | Mê hoặc. |
Pumpkin | Người yêu bí ngô. |
Kindred Spirit | Tri kỷ. |
Panda | Gấu trúc |
Penguin | Chim cánh cụt |
Tham khảo thêm:
Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
8. Lưu ý khi đặt biệt danh cho NY bằng tiếng Anh
Việc đặt biệt danh cho người yêu thực sự là một cách thú vị để thể hiện tình cảm và gắn kết trong mối quan hệ của bạn. Dưới đây là một số lời khuyên về việc đặt biệt danh:
- Tạo cảm giác vui vẻ và yêu thương: Biệt danh nên mang tính tích cực, đáng yêu và tạo niềm vui cho cả hai. Tránh sử dụng những biệt danh có ý nghĩa tiêu cực hoặc làm đau lòng người kia.
- Chọn biệt danh ngắn và dễ nhớ: Điều này giúp biệt danh dễ gọi và dễ nhớ, ngay cả khi bạn không rành về tiếng Anh.
- Thảo luận và thống nhất: Nếu có thể, thảo luận với người yêu về việc đặt biệt danh và cố gắng thống nhất với sở thích của cả hai. Điều này giúp biệt danh trở thành một biểu tượng đặc biệt cho mối quan hệ của bạn.
- Tránh trùng lặp với bạn bè: Hãy kiểm tra xem biệt danh bạn đặt có trùng với những biệt danh mà bạn bè thân thiết đã sử dụng cho người yêu họ hay không. Tránh gây nhầm lẫn và tạo nên sự độc đáo cho biệt danh của bạn.
- Không quá lo lắng: Biệt danh không nên được coi là quá quan trọng hoặc mang ảnh hưởng đến mối quan hệ hay vận mệnh của bạn. Chúng có thể thay đổi theo thời gian và tình cảm của bạn.
- Sáng tạo và độc đáo: Đừng sợ thử nghiệm và sáng tạo với việc đặt biệt danh. Một biệt danh độc đáo và riêng biệt có thể làm tăng thêm sự đặc biệt trong mối quan hệ của bạn.
9. Lời kết
Vừa rồi là danh sách gồm hơn 150 tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh được lựa chọn với hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy biệt danh độc đáo và ý nghĩa để tạo thêm sự đặc biệt trong mối quan hệ của bạn. Bacsiielts.vn chúc mọi người luôn có một tình yêu bền vững và hạnh phúc.