Các thứ trong tiếng Anh là bộ từ thông dụng mà bạn nên biết khi bắt đầu học ngôn ngữ, nhưng bản thân vẫn bối rối khi sử dụng, nhầm lẫn về cách đọc, không biết cách đọc và viết sao cho chuẩn xác nhất. Hãy cùng Bác sĩ IELTS giải quyết nó ngay bài viết sau đây nhé!
1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng và phiên âm
Khi bạn nghe thấy người khác nói một từ tiếng Anh về thứ như Monday, Wednesday nhưng lại không biết nghĩa là thứ mấy, mặc dù đã được tiếp xúc nhiều nhưng vẫn không thể nhớ các thứ trong tuần bằng tiếng Anh và cách đọc đúng. Để ghi nhớ từ ( cách viết đầy đủ & cách đọc) hiệu quả thì hãy tìm hiểu phần tóm tắt dễ nhớ và chính xác nhất ngay bên dưới nhé!
Thứ | Thứ trong tiếng Anh | Viết Tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Monday | MON | /ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ 3 | Tuesday | TUE | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 4 | Wednesday | WED | /ˈwɛdənzdeɪ/ |
Thứ 5 | Thursday | THU | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ 6 | Friday | FRI | /ˈfɹaɪdeɪ/ |
Thứ 7 | Saturday | SAT | /ˈsætədeɪ/ |
Chủ nhật | Sunday | SUN | /ˈsʌndeɪ/ |
2. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
2.1. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh có ngày, tháng và năm: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự),năm.
Công thức: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
- Saturday, December 18th, 2023: Thứ Bảy ngày 18 tháng 12 năm 2023.
- Tuesday, October 26th, 2023: Thứ Ba ngày 26 tháng 10 năm 2023.
2.2. Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh
Khi sử dụng các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, trước các thứ đều phải dùng giới từ “ON” kể cả khi đứng một mình hay đi chung với ngày, tháng, năm.
Công thức: Giới từ “ON” + Thứ.
- On Monday: Vào thứ hai;
- On Tuesday: Vào thứ ba;
- On Wednesday: Vào thứ tư;
- On Thursday: Vào thứ năm;
- On Friday: Vào thứ sáu;
- On Saturday: Vào thứ bảy;
- On Sunday: Vào thứ chủ nhật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ “every” trước các thứ:
Công thức: Every + Thứ.
- Every Monday: Thứ Hai mỗi tuần ;
- Every Tuesday: Thứ Ba mỗi tuần;
- Every Wednesday: Thứ Tư mỗi tuần;
- Every Thursday: Thứ năm mỗi tuần;
- Every Friday: Thứ Sáu mỗi tuần;
- Every Saturday: Thứ bảy mỗi tuần;
- Every Sunday: Chủ nhật mỗi tuần;
2.3. Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ
Cách viết các thứ ngày, tháng và năm trong tiếng Anh ở hai quốc gia này có sự khác nhau đáng kể không chỉ ở từ vựng mà còn ở vị trí các từ. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm giấy tờ bạn cần phải lưu ý và xác định rõ bản thân đang theo quy chuẩn của quốc gia nào.
British: DD – MM – YYYY | American: MM – DD – YYYY |
The Twentieth of December, 2023 | December the Twentieth, 2023 |
20th December 2023 | December 20th, 2023 |
20 December 2023 | December 20, 2023 |
20/12/2023 | 12/20/2023 |
20/12/23 | 12/20/23 |
Một vài lưu ý trong cách ghi thứ ngày tháng theo chuẩn Anh – Anh:
- Trong tiếng Anh – Anh, thường được sử dụng chủ yếu ở Úc, ngày luôn được theo sau bởi tháng, sau đó là năm. Vì vậy, nếu muốn thêm thứ của ngày, thì bạn nên để trước ngày và phân cách bằng dấu “,” hoặc nổi bởi từ “the” hoặc “of”.
Ví dụ: The Twentieth of December, 2023.
Dấu phân cách thường được sử dụng phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy vậy, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.).
3. Cách đọc các thứ trong tiếng Anh đơn giản
Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ gợi ý cho bạn 2 cách để đọc được các thứ trong tuần bằng tiếng Anh đơn giản và chuẩn xác nhất nhé!
Cách đọc các thứ trong tiếng Anh với video
Ngày nay có khá nhiều video dạy cách học và đọc tiếng Anh chuẩn trên Youtube. Các bạn có thể tìm và xem cách đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, nghe cách phát âm và đọc theo để có thể nói chuẩn hơn nhé.
Sau đây là link đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh khá chuẩn các bạn có thể tham khảo: Phát Âm… Tên Của Ngày Trong Tuần/ Days of the Week
Phiên âm các thứ trong tiếng Anh bằng tiếng Việt
Phiên âm tiếng Việt là phương pháp học từ vựng tiếng Anh của người Việt ta thường áp dụng. Hiểu một cách đơn giản là từ một từ tiếng Anh chúng ta chế ra một từ tiếng Việt có cách đọc tương tự. Việc này sẽ giúp cho chúng ta ghi nhớ cách đọc của từ vựng. Quan đó, ta hoàn toàn có thể áp dụng phương pháp này như một mẹo hay để đọc các thứ trong tiếng Anh một cách dễ dàng và giúp bạn nhớ lâu hơn.
Thứ | Âm thanh tương tự |
Monday | Mân đây |
Tuesday | Tiêu đây |
Wednesday | Ghen đây |
Thursday | Thớt đây |
Friday | Phở đây |
Saturday | Sét đây |
Sunday | Sân đây |
Xem thêm:
Cách đọc giờ và nói về thời gian trong tiếng Anh
Cách đọc tên các loài hoa bằng tiếng Anh
4. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh
Trong chủ đề giao tiếp hàng ngày của chúng ta, những câu hỏi về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh là chủ đề phổ biến và thường được sử dụng nhiều, bạn nên biết một số cách hỏi để tự tin hơn trong quá trình giao tiếp nhé!
Câu hỏi:
- What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
- What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế?
Trả lời: It is + <thứ>
Ví dụ:
A: What day is it?
(Hôm nay là thứ mấy vậy?)
B: It’s Monday.
(Thứ hai.)
5. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng các thứ bằng tiếng Anh
Như các bạn đã thấy, những từ vựng về các thứ trong tiếng Anh được sử dụng khá thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc ghi nhớ và áp dụng vào những câu trong từng ngữ cảnh cụ thể trong cuộc sống giúp bạn có thể giao tiếp một cách lưu loát, tự tin hơn mỗi khi nhắc đến các thứ bằng tiếng Anh. Sau đây là một vài tình huống sử dụng các thứ bằng tiếng Anh.
- Khi lên một cuộc họp :
VD: We will have a meeting this Saturday. (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào thứ Bảy)
- Khi hẹn lịch với đối tác hoặc khách hàng:
VD: The appointment with Ms.Linda from Blue Star Corporation will be held next Tuesday. (Buổi gặp mặt với bà Linda từ tập đoàn Blue Star sẽ được diễn ra vào thứ Ba tuần tới)
- Kể về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra:
VD: I visited my grandparent last Sunday. (Tôi đã tới thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước)
I will have an English test this Tuesday. (Tôi có một bài kiểm tra tiếng Anh vào thứ Ba tuần này)
Cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh:
- Days of the week: những ngày trong một tuần ( từ thứ Hai đến Chủ nhật)
- Weekdays: ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
- Weekend: cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật)
- A week tomorrow: ngày mai nửa là một tuần
6. Cách học từ nhanh và hiệu quả các thứ trong tiếng Anh
Để học thuộc và nhớ lâu các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, Bác sĩ IELTS sẽ gợi ý thêm cho bạn những cách học vô cùng nhanh, đơn giản nhưng lại rất hiệu quả, có thể học qua lời bài hát hoặc bằng câu hỏi.
Vào Youtube của bạn và tìm kiếm bài hát “Days of the week song”. Những bài hát với giai điệu vui nhộn và cách phát âm chuẩn của người nước ngoài sẽ giúp cho bạn bạn học từ dễ dàng hơn, nhớ lâu hơn.
Ví dụ: bài hát “Days of the week song”
Bạn có thể viết từ ra giấy để học và sau đó tự ôn lại bằng cách tự trả lời chính mình qua các câu hỏi như dưới đây:
- Thursday nghĩa là thứ mấy?
- Sunday nghĩa là thứ mấy?
- Thứ 6 trong tiếng Anh là gì?
- Thứ 2 trong tiếng Anh là gì?
- Wednesday nghĩa là thứ mấy?
- Tuesday nghĩa là thứ mấy?
- Thứ 7 trong tiếng Anh viết tắt là gì?
- Thứ ba trong tiếng Anh là gì
7. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh
Bài tập 1:
Trả lời câu hỏi bên dưới:
- What day is before Tuesday?
- What day is after Friday?
- What day is after Monday?
- What day is before Wednesday?
- What day is two days after Monday?
- What day is two days after Tuesday?
- What day is the first day of the week?
- What day is the last day of the week?
Bài tập 2:
Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) câu hỏi sau đây:
- The day after Wednesday is Tuesday.
- Thursday is between Monday and Wednesday.
- The last day of the week is Sunday
- Wednesday is after Friday.
- The first day of the week is Monday.
- The day after Wednesday is Friday.
- The day between Sunday and Tuesday is Monday.
- Wednesday is the last day of the week.
Xem thêm:
Cách đọc dấu trong tiếng Anh
Qua những chia sẻ thú vị và bổ ích về các thứ trong tiếng Anh, Bác sĩ IELTS tin rằng bạn có thể học hỏi, tham khảo những kiến thức và cách học hay để áp dụng được vào cuộc sống hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.