Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết

Cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng Anh với nhiều bạn học là khá khó bởi chúng rất dễ bị nhầm lẫn. Hiểu được khó khăn của các bạn, bacsiielts đã cho ra đời bài viết này nhằm hỗ trợ việc học tiếng Anh của bạn thêm dễ dàng hơn. Hãy theo dõi đến cuối bài viết để nắm chắc cách phát âm hai phụ âm dʒ và tf cũng như những dấu hiệu chính tả để nhận biết nhé!

Cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng Anh
Cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng Anh

So sánh hai cách phát âm dʒ và tf

Về cơ bản hai phụ âm dʒ và tf là hai âm đứng sát nhau trong bảng IPA và có cách phát âm tương tự nhau. Cả hai phụ âm khi phát âm đòi hỏi người đọc phải tròn môi, chu miệng về phía trước và đầu lưỡi chạm vào lợi của hàm trên.

Tuy nhiên có tồn tại một số khác biệt nhỏ giữa hai phụ âm dʒ và tf. Khi ta phát âm /ʧ/ bắt buộc phải có một luồng hơi đẩy ra ngoài (hãy để một tờ giấy trước miệng, nếu tờ giấy bay lên là phát âm đúng) và thanh quản không rung (phụ âm vô thanh). Âm /dʒ/ không yêu cầu phải có luồng hơi thổi ra và là một phụ âm hữu thanh (thanh quản rung khi phát âm).

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Hướng dẫn phát âm phụ âm /ʧ/ và những dấu hiệu chính tả nhận biết

Cách phát âm phụ âm /ʧ/ chuẩn

  • Bước 1: Hãy mở môi, chu tròn và căng về phía trước để tạo âm;
  • Bước 2: Bạn khép hai hàm răng lại;
  • Bước 3: Tiến hành chạm đầu lưỡi lên mặt sau của hàm trên và bật ra chữ “ch” như trong tiếng Việt để tạo âm /ʧ/.

Lưu ý: 

  • /ʧ/ trong tiếng Anh là phụ âm vô thanh, do đó khi phát âm thanh quản của bạn không được rung;
  • /ʧ/ khi phát âm phải có một luồng hơi thổi ra, hãy để một tờ giấy trước mặt, nếu nó bay lên nghĩa là bạn phát âm đúng.

Một số ví dụ về phụ âm vô thanh /ʧ/: 

  • chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) :  con gà 
  • question/ˈkwestʃən/ (n) : câu hỏi 
  • sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) : bánh sandwich 
  • cherry/ˈtʃeri/ (n) : quả anh đào 
  • chocolate /tʃɔːklət/ (n) : kẹo sô cô la 

Có thể bạn quan tâm:

Bỏ túi ngay cách phát âm R trong tiếng Anh để giao tiếp thành thạo

Học số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 trong tích tắc

Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ʧ/

Vậy làm thế nào để nhận biết khi nào nên phát âm /ʧ/? Hãy để chúng tôi giải đáp băn khoăn này cho bạn nhé. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết âm /ʧ/:

Dấu hiệu 1:

Khi trong từ có “CH” thì sẽ thường được phát âm là /ʧ/

  • church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ 
  • channel /ˈtʃænəl/ (n) : kênh, eo biển 
  • cheap /tʃiːp/: rẻ 
  • chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) : con gà 
  • child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ 
  • Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ (n) : người Trung Quốc  
  • chimney /ˈtʃɪmni/: ống khói 
  • chocolate /ˈtʃɒklət/ (n) : kẹo socola 
  • chest /tʃest/ (n): lồng ngực 
  • chalk /tʃɔːk/ (n) : phấn viết 
  • which /wɪtʃ/ : cái nào 
  • touch /tʌtʃ/ (v) : sờ, chạm 
  • much /mʌtʃ/ : nhiều 
  • reach /riːtʃ/ (v) chạm tới 

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • machine /məˈʃiːn/ (n) : máy móc 
  • chemical /ˈkemɪkl/ (n) : hóa chất 
  • chef /ʃef/ (n): đầu bếp (n) : đầu bếp 
  • Chicago /ʃɪˈkɑ.ɡəʊ/ (n) : bang Chicago 
  • chemise /ʃəˈmiːz/ (n) : áo sơ mi 
  • chassis /ˈʃæsi/ (n) : khung xe 
  • architect /’a:rkɪtekt/: Kiến trúc sư 
  • christmas /’krɪsməs/: Giáng sinh 
  • stomach /’stʌmək/: Dạ dày 
  • chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ (n) : hóa học 
  • chaos /ˈkeɪɒs/ (n) : sự hỗn loạn 
  • choir /kwaɪə(r)/ (n) : dàn hợp xướng 
  • school /skuːl/ (n) : trường học 

Dấu hiệu 2:

Khi có tổ hợp “-TCH” thì “CH” hầu hết được phát âm là /ʧ/

  • catch /kætʃ/ (v) : bắt
  • watch /wɒtʃ/ (v) : xem
  • match /mætʃ/ (n) : trận đấu
  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n) : bếp
  • sketch /sketʃ/ (n) : bản phác thảo
  • switch /swɪtʃ/ (v) : bật
  • pitch /pɪtʃ/ (n) : sân bóng đá 

Dấu hiệu 3:

Khi có các tổ hợp “TURE” hoặc “S + TION” thì T thường được phát âm là /ʧ/

  • suggestion /səˈdʒes.tʃən/ (n) : sự gợi ý 
  • digestion /daɪˈdʒes.tʃən/ (n) : sự tiêu hóa 
  • exhaustion /ɪɡˈzɔːs.tʃən/ (n) : sự kiệt sức 
  • question /ˈkwestʃən (n) : câu hỏi 
  • literature /ˈlɪtrətʃər/ (n) : văn chương 
  • temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) : nhiệt độ 
  • culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) : nền văn hóa 
  • natural /ˈnætʃərəl/ (adj) : tự nhiên 
  • future /’fjuːtʃə(r)/ (n): tương lai 
  • actual /ˈæktʃuəl/ (adj) : thực sự 
  • century /ˈsentʃəri/: thế kỷ 

Dấu hiệu 4:

“C” đôi lúc sẽ được phát âm là /ʧ/ trong các trường hợp sau:

  • concerto (n) /kənˈtʃɜːtəʊ/: bản hòa tấu 
  • cello (n) /ˈtʃeləʊ/: đàn cello 

Xem thêm:

Thành thạo phát âm TH trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Làm chủ số đếm từ 1 đến 1000 bằng tiếng anh nhanh nhất

Hướng dẫn phát âm phụ âm /dʒ/ và những dấu hiệu chính tả nhận biết

Hướng dẫn phát âm phụ âm /dʒ/

Về cơ bản cách phát âm phụ âm này cũng tương tự với cách phát âm phụ âm /ʧ/. Tuy nhiên /dʒ/ là phụ âm hữu thanh, do đó khi phát âm đòi hỏi thanh quản của bạn phải rung. Một sự khác biệt nữa là khi phát âm phụ âm này không cần bật hơi như âm /ʧ/.

Một số ví dụ về phụ âm vô thanh /dʒ/: 

  • age /eɪdʒ/ (n) : tuổi tác
  • joke /dʒəʊk/ (n) : câu nói đùa
  • jam /dʒæm/ (n) mứt
  • badge /bædʒ/ (n) : huy hiệu
  • July /dʒuˈlaɪ/ (n) Tháng 7 
cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng anh
Hướng dẫn phát âm phụ âm /dʒ/ và những dấu hiệu chính tả nhận biết

Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /dʒ/

Dấu hiệu 1:

Nếu trong từ có chữ “J” thì thường được phát âm là /dʒ/

  • jar /dʒɑ:r/ (n): cái lọ 
  • jaw /dʒɔ:/ (n): quai hàm 
  • jealous /’dʒeləs/ (adj): ghen tị 
  • jeep /dʒi:p/ (n): xe jip 
  • jade /dʒeɪd/ (n): ngọc bích 
  • jail /dʒeɪl/ (n): nhà tù 
  • jam /dʒæm/ (n): mứt 
  • janitor /’dʒænɪtər/ (n): nhân viên dọn vệ sinh 
  • jelly /’dʒeli/ (n): thạch

Dấu hiệu 2 :

“G” thông thường được phát âm là /dʒ/ trong trường hợp “G” đứng trước e, y, i hay “GE” nằm ở cuối từ

  • cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (n) : nhà tranh 
  • village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) : ngôi làng 
  • gentle /ˈdʒentl/ (adj) : dịu dàng, hòa nhã 
  • stage /steɪdʒ/ (n) : sân khấu 
  • gin /dʒɪn/ (n) : rượu dzin 
  • gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks (n) : thể dục dụng cụ 
  • cage /keɪdʒ/ (n) : lồng, chuồng 
  • ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ (n) : gừng 

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • gizzard /’gizəd/ (n): mề (chim), cổ họng (nghĩa bóng) 
  • geese /giːs/ (n) : con ngỗng 
  • get /get/ (v): đạt được, lấy được 
  • girl /gɜːl/ (v): cô gái 
  • giggle /ˈgɪgļ/ (n): tiếng cười khúc khích 

Dấu hiệu 3 :

Khi trong từ có tổ hợp – DGE thì “GE” cũng được phát âm là /dʒ/

  • badge /bædʒ/ (n) : huy hiệu 
  • judge /dʒʌdʒ/ (n) : thẩm phán 
  • judgement/ˈdʒʌdʒmənt/ (n) : sự phán xét 
  • dodge /dɒdʒ/ (v) : né tránh 
  • bridge /brɪdʒ/ (n) : cây cầu 

Dấu hiệu 4 :

Trong những từ sau “D” đôi khi được phát âm /dʒ/ 

  • verdure /ˈvɜːdʒə(r)/ (n): sự tươi tốt 
  • schedule /ˈskedʒuːl/ (n) : lịch trình 
  • soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (n) : binh lính 

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ phần kiến thức về cách đọc âm dʒ và tf trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và thường xuyên áp dụng kiến thức này vào thực tế từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bản thân.

Ngoài kiến thức trên bạn hãy tham khảo thêm những kiến thức về phát âm tại chuyên mục IELTS Speaking để nâng cao tình độ nữa nhé!

Bình luận

Bình luận