Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

10 phút làm chủ cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh

Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho nhiều bạn bởi chúng có chung âm cuối là âm /i/. Hiểu được khó khăn đó, hôm nay bacsiielts sẽ mang đến cho bạn một bài viết cực kỳ hữu ích, bổ sung kiến thức cho những bạn vẫn chưa nắm vững phần này.

cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/
10 phút làm chủ cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh

1. Hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

Các bước phát âm nguyên âm đôi /eɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /e/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
  • Bước 2: Từ lúc bắt đầu, hãy để miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới và hàm hạ. Sau đó bạn kéo môi dần sang hai bên về phía tai và hàm dưới nâng lên một chút.
  • Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.

Ví dụ:

  • Later /ˈleɪtər/: sau đó
  • Tasty /ˈteɪsti/: vị
  • Danger /ˈdeɪndʒər/: nguy hiểm
  • Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích
  • Exchange/ ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi

Các bước phát âm nguyên âm đôi /aɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /a/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
  • Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình oval và lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, kéo môi dần sang 2 bên về phía tai và hàm dưới nâng lên 1 chút.
  • Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.

Ví dụ:

  • fine /faɪn/: tốt, nguyên chất
  • behind /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
  • child /tʃaɪld/: đứa trẻ
  • nice /naɪs/: đẹp

Có thể bạn quan tâm:

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Công cụ giúp bạn phát âm chuẩn quốc tế

Thử thách 5 phút học cách đọc phân số trong tiếng Anh, gét gô!

Các bước phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu phát âm từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển dần về phía âm /ɪ/.
  • Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, mở môi tròn và đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, kéo môi dần sang hai bên về phía tai và hàm dưới nâng lên một chút.
  • Bước 3: Môi mở hờ khi kết thúc âm.

Ví dụ:

  • Noisy /’nɔɪzi/: ồn ào
  • Enjoy /ɪn’dʒɔɪ/: thích
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • Employee /ɪm’plɔɪiː/: nhân viên
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ bằng các chữ cái

cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/
Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ bằng các chữ cái

Dấu hiệu nhận biết âm / eɪ / bằng mặt chữ

Trường hợp 1:

“a” được phát âm là /eɪ/ trong trường hợp:

Những từ có một âm tiết đi kèm với hình thức tận cùng là a + phụ âm + e

Ví dụ:

  • gate /geɪt/: cổng
  • safe /seɪf/ : an toàn
  • tape /teɪp/: dây, dải băng
  • date /deɪt/: ngày

Trong một âm tiết mà theo sau là các cụm “ion” và “ian”

  • nation /ˈneɪʃən/: quốc gia
  • translation /trænsˈleɪʃən/: biên dịch
  • preparation /ˌprepərˈeɪʃən/: sự chuẩn bị
  • invasion /ɪnˈveɪʒən/: sự xâm chiếm

Ngoại lệ:

  • mansion /ˈmænʃən/: lâu đài
  • companion /kəmˈpænjən/: bạn đồng hành
  • Italian /ɪ’tæljən/: người Ý
  • Librarian /laɪˈbreəriən/: người quản thư viện

Trường hợp 2:

Khi đứng trước một phụ âm trừ “r”, thì “ai” được phát âm là /eɪ/ 

Ví dụ:

  • rain /reɪn/: mưa
  • tail /teɪl/: đuôi
  • train /treɪn/: tầu hỏa
  • paint /peɪnt/: sơn

Trường hợp 3:

Trong những từ có tận cùng bằng “ay” thì “ay” thường được phát âm là /eɪ/ 

Ví dụ:

  • gay /geɪ/: vui vẻ
  • play /pleɪ/: chơi
  • ray /reɪ/: tia sáng
  • stay /steɪ/: ở lại

Xem ngày bài viết được quan tâm nhất:

Hé lộ cách đọc s es và ed dễ nhớ trong tiếng Anh

9 cách phát âm a trong tiếng anh bạn cần nhớ

Trường hợp 4:

“ea” luôn luôn được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • great /greɪt/: lớn, danh tiếng
  • break /breɪk/: làm gãy, vỡ
  • steak /steɪk/: miếng mỏng, lát mỏng
  • breaker /breɪkə(r)/: sóng lớn

Trường hợp 5:

Thông thường “ei” sẽ được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • eight /eɪt/: số 8
  • weight /weɪt/: cân nặng
  • deign /deɪn/: chiếu cố đến
  • freight /freɪt/: chở hàng bằng tàu

Trường hợp 6:

Trong tiếng Anh “ey” thường được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • they /ðeɪ/: họ, bọn họ
  • prey /preɪ/: con mồi, nạn nhân
  • grey /greɪ/: màu xám
  • obey /əʊˈbeɪ/: nghe lời

Dấu hiệu nhận biết âm /aɪ/ bằng mặt chữ

Trường hợp 1:

Đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i + phụ âm + e thì “i” thường được phát âm là /aɪ/ 

Ví dụ:

  • bike /baɪk/: xe đạp
  • site /saɪt/: nơi chỗ, vị trí
  • kite /kaɪt/: cái diều
  • dine /daɪn/: ăn bữa tối

Trường hợp 2:

Trong một số trường hợp sau, “ei” sẽ được phát âm là /aɪ/ 

Ví dụ:

  • either /ˈaɪðə(r)/: một trong hai, cả hai…
  • neither /ˈnaɪðə(r)/: không cái nào
  • height /haɪt/: chiều cao
  • sleight /slaɪt/: sự khôn khéo

Trường hợp 3:

Khi “ie” là nguyên âm cuối của những từ có một âm tiết thì nó sẽ được phát âm là /aɪ/ 

Ví dụ:

  • die /daɪ/: chết
  • lie /laɪ/: nằm, nói dối
  • pie /paɪ/: bánh nhân
  • tie /taɪ/: thắt, buộc

Trường hợp 4:

Trong những từ có ui + phụ âm + e thì “ui” sẽ được phát âm là /aɪ/ 

Ví dụ:

  • quite /kwaɪt/: Khá, tương đối
  • inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/: điều tra, thẩm tra
  • require /rɪˈkwaɪə(r)/: đòi hỏi, yêu cầu
  • squire /skwaɪə(r)/: người cận vệ

Trường hợp 5:

“uy” luôn được phát âm là /aɪ/

Ví dụ:

  • buy /baɪ/: mua
  • guy /gaɪ/: chàng trai

Dấu hiệu nhận biết âm /ɔɪ/ bằng mặt chữ

Trường hợp:

Trong tiếng Anh “oi” và “oy” thông thường sẽ được phát âm là /ɔɪ/

Ví dụ:

  • boy /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
  • coin /kɔɪn/: đồng tiền
  • foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
  • toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
  • voice /vɔɪs/: giọng nói
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ

Có thể bạn sẽ cần:

Học số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 trong tích tắc

Làm chủ số đếm từ 1 đến 1000 bằng tiếng anh nhanh nhất

3.Bài tập luyện cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ 

cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/
Bài tập luyện cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ 

Đọc thành tiếng những câu sau và lưu ý những từ gạch chân dưới đây:

  • He came to the gate at eight.
  • Let’s play with the grey plane.
  • Drive on the right.
  • Why don’t you try?
  • Do you like dry wine?
  • I’m twice your size, Lisa
  • That guy might buy my cycle.
  • Moist soil
  • He’s a loyal employee.

4. Bài tập áp dụng

Tìm những từ trong cột có cách phát âm là /eɪ/, /aɪ/ hoặc /ɔɪ/

Tìm từ có âm /eɪ/               Tìm từ có âm /aɪ/ Tìm từ có âm /ɔɪ/ 
A. bargainB. replaceC. dataD. neitherE. liveF. prayG. caféH. isleI.  apricotA. knightB. straightC. nightD. porcelainE. spiralF. weightG. campaignH. ancientI. cycleA. throwB. joinC. yogurtD. canyonE. syllableF. employeeG. toyH. martyrI. moisture

Đáp án:

  • Các từ có âm /eɪ/: B, C, F, G, I
  • Các từ có âm /aɪ/: A, C, E, I
  • Các từ có âm /ɔɪ/: B, F, G, I

Thông qua bài viết trên các bạn đã được cập nhật thêm phần kiến thức về cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/, cũng như cách nhận biết chúng thông qua mặt chữ. Mong rằng bạn đọc nắm kỹ những thông tin trên và áp dụng chúng vào các cuộc đối thoại hàng ngày để khả năng giao tiếp ngày một tốt hơn. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.