Vì để thuận tiện cho việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế nên rất nhiều người đã đặt thêm tên tiếng Anh để có thể thuận tiện trong việc giao tiếp. Vậy nên, hôm nay Bác sĩ IELTS sẽ gợi ý bạn cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay và ý nghĩa nhé.
1. Hướng dẫn cách dịch tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt chuẩn nhất
Với cách phổ biến nhất mà người Việt ta dùng khi đổi tên tiền Việt sang tên tiếng Anh chính là giữ nguyên chữ cái và bỏ dấu.
Ví dụ: Nguyễn Hoàng Phương sẽ đổi thành Nguyen Hoang Phuong.
Nhưng với thời đại toàn cầu hóa, hội nhập hóa giới trẻ thích sử dụng hẳn tên tiền Anh để có có thể dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài. Bên cạnh đó, với tên tiếng Anh sẽ mang lại cảm giác gần gũi, tạo sự liên kết đối với các bạn bè quốc tế. Ngoài ra, tên tiếng Anh sẽ giúp người nước ngoài dễ dàng ghi nhớ tên bạn hơn là tên tiếng Việt.
2. Cách chọn tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt chuẩn
Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt có cùng ý nghĩa
Nếu như bạn muốn một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa, thì bạn có thể đặt tên dựa theo tên tiếng Việt với ý nghĩa mà bạn yêu thích. Dưới đây là sách những tên tiếng Anh theo ý nghĩa tên tiếng Việt:
- An (yên bình) – Ingrid
- Cúc (hoa cúc) – Daisy
- Vân Anh (trong sáng, thuần khiết) – Agnes
- Châu (châu báu, cao quý) – Adele
- Sơn Anh (vĩ đại) – Augustus
- Cường (sức mạnh, mạnh mẽ) – Roderick
- Dũng (dũng mãnh, can đảm) – Maynard
- Bảo Anh (món quà cao quý) – Eudora
- Dung (xinh đẹp) – Elfleda
- Bảo (bảo bối quý giá) – Eugen
- Duyên (duyên dáng): Dulcie
- Bình (bình minh): Aurora
- Tiến (nhiệt huyết, luôn tiến tới) – Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
- Yến (chim yến): Jena (Chim yến)
- Tiên (xinh đẹp như tiên) – Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
- Vân (áng mây): Cosima (Mây trắng)
- Trúc (xinh đẹp vĩnh hằng) – Erica
- Việt (tài giỏi,ưu việt) – Baron
- Tài (tài giỏi, thông minh) – Ralph
- Võ (giỏi võ) – Damian
- Duy: Phelan (Sói)
- Hoa (đóa hoa) – Flower
- Đại (vĩ đại, to lớn) – Magnus
- Huy (huy hoàng, vĩ đại) – Augustus
- Đức (đức tính tốt đẹp) – Finn
- Hải (người của đại dương): Mortimer
- Điệp (kiều diễm) – Doris
- Hiền (đức tính hiền lành) – Glenda
- Giang (dòng sông) – Ciara
- Huyền (hòa quang mặt trời) – Heulwen
- Gia (hoàng gia) – Boniface
- Hương (trong sạch, thiện lành) – Glenda
- Hân (niềm vui, hân hoan) – Edna
- Hồng (quyến rũ như đóa hồng) – Charmaine
- Hạnh (hạnh phúc) – Zelda
- Ngân (giàu có) – Griselda
- Quang (hào quang, vinh quang) – Clitus
- Nam (nam tính, ga lăng) – Bevis
Xem thêm:
Tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt giống nhất
Nếu bạn muốn đặt tên tiếng anh hay cho nữ theo tên tiếng việt sát nghĩa nhất thì dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho nữ, mời bạn cùng tham khảo nhé.
- Vân An (sự an toàn) – Valerie
- Trâm Anh (xuất thân cao quý) – Adelaide
- Thanh Anh (người thanh tao, cao quý) – Alice
- Thanh Bình (mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, yên bình) – Bertha
- Ánh Phượng (người thông minh, hiểu biết) – Phoebe
- Quỳnh Nga (cao quý như nữ hoàng) – Regina
- Thanh Cúc (trong sáng, thuần khiết) – Clara
- Thanh Thư (vẻ đẹp tiểu thư) – Freya
- Minh Giang (sự vinh quang) – Gloria
- Minh Thư (quý cô sang chảnh)– Martha
- Minh Ý (cô gái thông minh, kiên cường) – Matilda
- Như Bình (mạnh mẽ, quyền lực) – Bridget
- Tiểu Sương (được yêu thương như công chúa) – Sarah
- Yến Sương (thông thái) – Sophia
- Hồng Phúc (được ban phước, chở che)– Gwen
- Thanh Nhàn (nhẹ nhàng, thanh bình) – Serena
- Ánh Viên (sự chiến thắng) – Victoria –
- Vân Anh (được yêu thương) – Amanda
- Hạnh Phúc – Beatrix
- Phúc Phúc (luôn vui vẻ, may mắn) – Hilary
- Thu Bình (mang lại hòa bình) – Irene
- Vi Vi (hoạt bát, vui vẻ) – Vivian
Danh sách tên gợi ý cho nam:
- Trường Chinh (sự chinh phục) – Vincent – Người chinh phục
- Huy Quân (người chỉ huy) – Walter – người chỉ huy quân đội
- Hoàng Phúc (người được ban ơn) – Asher – Chàng trai được ban phước
- Minh Phúc (người được ban ơn) – Benedict – Được ơn trên ban phước
- Nguyễn Kim (sự giàu có)– Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Anh Minh (thông minh, sáng dạ) – Robert – Chàng trai thông minh, sáng dạ
- Anh Quân (vua) – Roy – Vua
- Hoàng Bảo (người bảo vệ) – William – Người bảo vệ
- Thiên Trị (người cai trị)– Henry / Harry
- Văn Hợp (sự hòa hợp) – Alan
- Minh Cương (may mắn, hạnh phúc) – Felix
- Minh Vượng (sự thịnh vượng) – Edgar
- Minh Trị (người trị vì)– Donald
- Bảo Bình (sự hòa bình)– Frederick
- Thanh Mãi (vị vua muôn đời) – Eric
- Tất Quân (người đứng đầu) – Henry
- Hùng Dũng (sức mạnh anh dũng) – Brian
- Hồng Quân (tướng quân) – Harold
- Văn Chiến (anh dũng như chiến binh)– Harvey
- Minh Sư (sư tử, chúa tể rừng xanh) – Leo / Leon
- Anh Hùng (hùng dũng, anh hùng) – Andrew
- Trần Bảo (người trấn giữ, bảo vệ) – Alexander
- Minh Long (Loài rồng) – Drake
- Vỹ Thông (thông minh, vỹ đại) – Rider
Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt có phát âm giống
Đặt tên tiếng Anh có phát âm giống tiếng Việt sẽ giúp cho người nhà như ba mẹ hay ông bà của bạn, những người Việt không giỏi tiếng Anh có thể dễ dàng phát âm được tên của bạn. Dưới đây là các tên gợi ý:
- Mi – Milixin
- Khánh Linh Kaytlyn
- Khánh hà – Keva
- Kim My – Kyomi
- Lưu Ly – Lillie
- Linh Đan – Linda
- Lưu Minh Đan – Lucinda
- Minh Bảo – Mabel
- Minh Dạo – Meadow
- Quỳnh Chi – Quincy
- Vy – Victoria
- Đức – Douglas
- Na – Nance
- My – Miley
Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt – Chữ cái đầu giống nhau
Đây cũng là một trong những cách đặt tên tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
- Sa – Sapphire: Viên ngọc quý
- Thanh – Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Uyên – Ulani: Cô gái uyên bác, thông thái
- Vy – Venus: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp
- Sương – Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Dung – Daisy: Đóa hoa cúc
- Phượng Flora: Đóa hoa
- Tình – Tegan: Người dễ mến
- Lý – Luna: Mặt trăng
- Tưởng – Tove: Xinh đẹp tuyệt trần
- Ly – Lily: Hoa huệ tây
- Ngọc – Naomi: Vẻ đẹp dịu hiền
- Anh – Alani: Viên đá quý
- Khánh Ngọc – Kate: Vẻ đẹp thuần khiết
- Giang – Giselle: Lời nguyện ước
- Phi – Philomena: Cô gái được yêu mến
- Minh – Milcah: Nữ hoàng
- An – Aboli: Đóa hoa (trong tiếng Hindu)
- Khánh – Kusum: Bông hoa
- Vi Vi – Violet: Hoa violet tím
- Dương – Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Kim Khánh – Kusum: Đóa hoa
- Phượng – Paris: Sự lộng lẫy, hào nhoáng
Tên cho nam
- An – Alma: chàng trai an lành, tốt tính
- Bình – Bianca : Mang vẻ đẹp an bình
- Kiên – Kerenza: Mang đầy tình yêu thương
- Long – Letitia: Niềm vui, may mắn
- Dương – Duane: Chàng trai tóc đen
- Anh – Agatha: Người tốt tính
- Ánh – Agnes: Chàng trai trong sáng, ngây thơ
- Cường – Chad: Chiến binh anh dũng
- Hải – Harold: Người đứng đầu
- Giảng – Garrett: Sức mạnh nội lực
- Tú – Titus: Chàng trai danh giá.
- Bằng – Boniface: chàng trai may mắn
- Bắc – Bevis: Cậu bé đẹp trai, dễ mến
- Phước – Philomena: Chàng trai được nhiều người yêu thương
- Giang – Gabriel: Sự hùng mãnh
- Tính – Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Phương – Felix: Người may mắn, hạnh phúc
- Ân – Alan: Sự hòa hợp
- Cung – Clement: Chàng trai độ lượng, nhân từ
- Chung – Curtis: Người nhã nhặn.
- Bia – Bear: Con gấu mạnh mẽ
- Bảo – Basil: Hoàng gia cao quý
- Bình – Bellamy: Đẹp trai
- Khiêm – Kieran: Cậu bé tóc đen
- Dũng – Duke: Nhà lãnh đạo.
- Bắc – Benedict: Người được ban phước.
- Đào – David: Người yêu dấu.
- Long – Lionel: Chú sư tử
- Sinh – Silas: Rừng xanh
- Hào – Hubert: Sự nhiệt huyết
- Phao – Phelim: Chàng trai tốt bụng, tốt tính
- Giáng – Gregory: Cẩn trọng
- Lưu – Liam: Mong muốn.
3. Tổng hợp tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dựa trên ngày tháng năm sinh
Đây là một trong cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt ấn tượng và không sợ trùng là mà Bác sĩ IELTS muốn giới thiệu với bạn. Với cách đặt tên này, bạn sẽ có cho mình cái tên ý nghĩ và không sợ trùng lặp.
Ngày sinh = Tên (First name)
0. William | 1. Collins | 2. Howard | 3. Filbert | 4. Norwood |
5. Anderson | 6. Grace | 7. Bradley | 8. Clifford | 9. Filbert |
Tháng sinh của bạn = Tên đệm (Middle name)
Tháng | Nam | Nữ |
1 | Audrey | Daisy |
2 | Bruce | Hillary |
3 | Matthew | Rachel |
4 | Nicholas | Lilly |
5 | Benjamin | Nicole |
6 | Keith | Amelia |
7 | Dominich | Sharon |
8 | Samuel | Hannah |
9 | Conrad | Elizabeth |
10 | Anthony | Michelle |
11 | Jason | Claire |
12 | Jesse | Diana |
Số cuối của năm sinh = Họ (Last name)
Ngày | Nam | Nữ | Ngày | Nam | Nữ |
1 | Albert | Ashley | 17 | Dennis | Julie |
2 | Brian | Susan | 18 | David | Angela |
3 | Sedric | Katherine | 19 | Charles | Janet |
4 | James | Emily | 20 | Edward | Dorothy |
5 | Shane | Elena | 21 | Robert | Jessica |
6 | Louis | Scarlet | 22 | Thomas | Christine |
7 | Frederick | Crystal | 23 | Andrew | Sophia |
8 | Steven | Caroline | 24 | Justin | Charlotte |
9 | Daniel | Isabella | 25 | Alexander | Lucia |
10 | Michael | Sandra | 26 | Patrick | Alice |
11 | Richard | Tiffany | 27 | Kevin | Vanessa |
12 | Ivan | Margaret | 28 | Mark | Tracy |
13 | Phillip | Helen | 29 | Ralph | Veronica |
14 | Jonathan | Roxanne | 30 | Victor | Alissa |
15 | Jared | Linda | 31 | Joseph | Jenifer |
16 | George | Laura |
Tham khảo thêm:
Tên quân đoàn hay tiếng Anh
Vậy là Bác sĩ IELTS đã giới thiệu cho bạn tổng cộng 5 cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt. Hy vọng bài viết này đã mang những thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn, sáng tạo ra cái tên tiếng Anh cho mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi!