Nhiều bạn hay nhầm lẫn trong cách phát âm sh và s trong tiếng Anh. Bởi đây đều là hai phụ âm vô thanh và có cách đọc tương tự nhau. Tuy nhiên nếu không nắm kỹ cách phát âm hai âm này, khi giao tiếp sẽ rất dễ rơi vào tình trạng bạn nói nhưng người nghe lại không hiểu. Cùng bacsiielts đào sâu hơn về phần kiến thức này trong bài bên dưới nhé!
Về phụ âm vô thanh /s/
1. Hướng dẫn phát âm phụ âm /s/
Bạn đặt lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa hàm trên kèm với đó là đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên. Sau đó bạn hãy đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa hàm trên. Để dễ hiểu, bạn hãy tưởng tượng cách phát âm giống chữ “x” trong tiếng Việt.
2. /s/ xuất hiện trong các trường hợp sau:
Từ tiếng Anh có chữ “s”:
Ví dụ:
- sell /sel/ (v): bán
- sea /siː/ (v): biển
- several / ˈsɛvrəl/ (adj): một vài
- sandal /ˈsændl/ (n): dép xăng đan
Từ tiếng Anh có chữ “c”:
Ví dụ:
- celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, chúc mừng
- center /ˈsentər/ (n): trung tâm
- certain /ˈsɜːtn/ (adj): chắc chắn
Từ tiếng Anh có chữ “ss”:
Ví dụ:
- message /ˈmesɪdʒ/ (n): tin nhắn
- lesson /ˈlesn/ (n): bài học
- massive /ˈmæsɪv/ (adj): to lớn
Xem thêm:
Về phụ âm /ʃ/
1. Hướng dẫn phát âm phụ âm /ʃ/
Bạn đặt mặt lưỡi của mình chạm vào hai hàm răng trên, kèm với đó là đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Khi bắt đầu phát âm /ʃ/, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên và từ từ luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Hãy tưởng tượng cách phát âm giống chữ “s” (nặng) trong tiếng Việt.
2. /ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:
Từ tiếng Anh có chữ “sh”:
Ví dụ:
- fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
- shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
- share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
- shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai
Từ tiếng Anh có chữ “ti”:
Ví dụ:
patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân
mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập
essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu
Từ tiếng Anh có chữ “ch”:
Ví dụ:
- machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
- chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
- champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh
Từ tiếng Anh có chữ “ci”:
Ví dụ:
- musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
- efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
- delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon
Từ tiếng Anh có chữ “ss”:
Ví dụ:
- mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
- issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
- assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan
Trường hợp đặc biệt của chữ “s”
Ví dụ:
- sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
- sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn
Chắc hẳn bạn đã nắm được khá đầy đủ thông tin về cách phát âm sh và s trong tiếng Anh sau khi hoàn thành xong bài viết trên. Ngoài kiến thức trên, các bạn có thể tham khảo thêm tại kho tàng kiến thức IELTS Speaking để nâng cao kiến thức. Tiếp tục cập nhật các bài viết mới nhất của chúng tôi để bổ sung những kiến thức hữu ích bạn nhé!
Bình luận