Chủ đề giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh rất thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi ở trường học, cũng như các chứng chỉ quốc tế. Vậy cần học những từ vựng gì để chuẩn bị tốt nhất? Bố cục triển khai bài viết ra sao? Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới nhé!
1. Bố cục bài viết giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
Như bao bài viết về những chủ đề khác, khi viết về gia đình bằng tiếng Anh chúng ta cũng cần có cho mình một bố cục trình bày nội dung rõ ràng. Có một bố cục đầy đủ, chúng ta sẽ không bị thiếu ý, thừa ý hay bị trùng lặp giữa các ý.
Bố cục chung của đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh:
- Câu mở đoạn
- Nội dung chính
- Câu kết đoạn
Với bố cục như trên thì mỗi đoạn sẽ gồm các nội dung chính sau:
- Giới thiệu về số lượng thành viên trong gia đình bạn;
- Các thành viên trong gia đình làm nghề gì;
- Tính cách của các thành viên trong gia đình ra sao;
- Sở thích của các thành viên trong gia đình như thế nào;
- Sự gắn kết và yêu thương giữa các thành viên trong gia đình với nhau.
Phần thông tin trên là các nội dung chính của một bài, đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên tùy vào mục đích cụ thể của từng đề bài khác nhau, các bạn có thể tùy biến cho phù hợp.
Có thể bạn sẽ cần:
Luyện topic Flowers IELTS Speaking part 1 ngay tại nhà
Tuyển tập những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ý nghĩa nhất
2. Từ vựng cần bổ sung
Để tiện cho việc viết bài thì chúng ta sẽ liệt kê một số từ vựng thường được sử dụng trong khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Father | Bố |
2 | Mother | Mẹ |
3 | Grandfather | Ông |
4 | Grandmother | Bà |
5 | Sister | Chị gái |
6 | Brother | Anh trai |
7 | Tall | Cao |
8 | Thin | Mảnh khảnh |
9 | Fat | Béo |
10 | Short | Lùn |
11 | Chubby | Mũm mĩm |
12 | Lovely | Đáng yêu |
13 | Job | Nghề nghiệp |
14 | Doctor | Bác sí |
15 | Engineer | Kỹ sư |
16 | Worker | Công nhân |
17 | Farmer | Nông dân |
18 | Nurse | Y tá |
19 | Teacher | Giáo viên |
20 | Housewife | Nội trợ |
21 | Student | Học sinh |
22 | Ages | Tuổi |
23 | Like | Thích |
24 | Hate | ghét |
25 | Love | Yêu |
26 | Kind | Tốt bụng |
27 | Gentle | Dịu dàng |
28 | Thoughtful | Chu đáo |
29 | Enthusiasm | Hăng hái, nhiệt tình |
30 | Friendly | Thân thiện |
3. Một số đoạn văn mẫu
Bên dưới là một số đoạn văn mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh các bạn có thể tham khảo nhé!
3.1. Đoạn văn mẫu thứ nhất
Hi everyone, my name is Phuong. I will introduce my family to you. Our family has 4 people including my father, my mother, my younger brother and me. My father is an engineer at a construction site near my home. My father is very busy. He usually had to stand outside all day. So he has a tanned skin. However, one day he still spends time playing with me. My mother is a good housewife. Every day I can eat delicious dishes that I cook. Mother takes care of her family very well. Before I go to bed, my mother usually reads me a story. My brother is 10 years old this year. Very good boy. I often play with him in my free time so my mom can do other things. I love my family very much.
Bản dịch nghĩa
Xin chào các bạn, tôi tên Phương. Tôi sẽ giới thiệu gia đình tôi với bạn. Gia đình chúng tôi có 4 người gồm bố tôi, mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Bố tôi là kỹ sư của một công trường xây dựng gần nhà. Bố tôi rất bận. Ông ấy thường phải đứng bên ngoài cả ngày. Vì vậy, ông ấy có một làn da rám nắng. Tuy nhiên, mỗi ngày ông ấy vẫn dành thời gian chơi với tôi. Mẹ tôi là một người nội trợ giỏi. Ngày nào tôi cũng được ăn những món ngon do mẹ nấu. Mẹ chăm lo cho gia đình rất tốt. Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi thường đọc cho tôi một câu chuyện. Em trai tôi năm nay 10 tuổi. Cậu nhóc rất tốt bụng. Tôi thường chơi với cậu ấy những lúc rảnh rỗi để mẹ làm những việc khác. Tôi rất yêu gia đình mình.
Xem thêm:
Thử thách 5 phút học cách đọc phân số trong tiếng Anh, gét gô!
3.2. Đoạn văn mẫu thứ hai
I’ve always been proud to be born into my family. One of the things I am most proud of is the carpentry tradition. My family has been a carpenter for three generations. Also, since childhood, I have seen many beautiful wooden products. To be able to create those products, it must go through many different steps. First, my dad will choose the type of wood and their size. After that, my dad will measure and cut the pieces of the wood to match. Next my dad will shape the wooden pieces. Once the wood pieces are finished, my dad will paint them with beautiful colors. I love watching my dad work. When I was growing up I wanted to continue the work my dad was doing. From there, many beautiful and useful wooden products can be created.
Bản dịch nghĩa
Tôi luôn tự hào được sinh ra trong gia đình của mình. Một trong những điều tôi tự hào nhất là truyền thống nghề mộc. Gia đình tôi làm nghề mộc đã ba đời. Ngoài ra, từ khi còn nhỏ, tôi đã nhìn thấy rất nhiều sản phẩm bằng gỗ đẹp. Để có thể tạo ra những sản phẩm đó phải trải qua nhiều bước khác nhau. Đầu tiên, bố tôi sẽ chọn loại gỗ và kích thước của chúng. Sau đó, bố sẽ đo và cắt các miếng gỗ sao cho phù hợp. Tiếp theo bố sẽ tạo hình các miếng gỗ. Sau khi hoàn thành các miếng gỗ, bố tôi sẽ sơn chúng với màu sắc rực rỡ. Tôi thích xem bố tôi làm việc. Khi tôi lớn lên, tôi muốn tiếp tục công việc mà bố tôi đang làm. Từ đó có thể tạo ra nhiều sản phẩm đồ gỗ đẹp và hữu ích.
3.3. Đoạn văn mẫu thứ ba
Everyone in my family is very busy. The time everyone can see each other is at meals. Therefore, my mother always carefully prepared the meal. I often help mom with cooking in my spare time. After we set the food on the table, I called my dad and brother to eat. We will wish everyone a delicious meal. My dad will tell us about interesting things when he goes to work. My mother often talks about the things she just bought. My brother and I laughed happily too. Because my dad works so hard, he can eat a lot. I love the food my mom cooks. I hope I can cook as well as my mother. After eating, she will prepare me and my brother with fresh milk. I don’t like drinking milk very much but my mom said it would be good for me. My family’s meals are simple but always full of laughter. I love my family.
Bản dịch nghĩa
Mọi người trong gia đình tôi đều rất bận rộn. Thời điểm mọi người có thể nhìn thấy nhau là trong bữa ăn. Vì vậy, các bữa ăn luôn được mẹ tôi chuẩn bị kỹ lưỡng. Tôi thường giúp mẹ nấu nướng những lúc rảnh rỗi. Sau khi dọn đồ ăn lên bàn, tôi gọi bố và anh trai đến ăn. Chúc mọi người ăn ngon miệng. Bố tôi sẽ kể cho chúng tôi nghe về những điều thú vị khi ông ấy đi làm. Mẹ tôi thường nói về những thứ mẹ vừa mua. Tôi và anh trai tôi cũng cười rất vui vẻ. Bởi vì bố tôi làm việc rất chăm chỉ nên ông ấy có thể ăn rất nhiều. Tôi thích những món ăn mẹ tôi nấu. Tôi hy vọng tôi có thể nấu ăn ngon như mẹ tôi. Sau khi ăn xong, mẹ sẽ chuẩn bị cho tôi và em trai sữa tươi. Tôi không thích uống sữa lắm nhưng mẹ tôi nói rằng nó sẽ tốt cho tôi. Bữa cơm của gia đình tôi đơn giản nhưng luôn tràn ngập tiếng cười. Tôi yêu gia đình của tôi.
Một vài kiến thức về số đếm:
3.4. Đoạn văn mẫu thứ tư
My family is a small family in a rural area. My family has 4 people. That’s my dad, my mom, my sister and me. Because I live in the countryside, my family’s main occupation is farming. My parents will wake up very early to go to the fields. The field is very wide and has many trees. My parents grow a lot of trees. Every day, after going to school I would water those trees. When the harvest comes, I often help my dad. After the harvest, my parents will sell the results we get. The money earned will help my family support a living and help me and my sister go to school. Farming is very tiring but very fun. I watched the trees grow day by day. I love my family’s work.
Bản dịch nghĩa
Gia đình tôi là một gia đình nhỏ ở một vùng nông thôn. Gia đình tôi có 4 người. Đó là bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Vì tôi sống ở nông thôn nên nghề nghiệp chính của gia đình tôi là làm ruộng. Bố mẹ sẽ dậy từ rất sớm để ra đồng. Cánh đồng rất rộng và có nhiều cây cối. Bố mẹ tôi trồng rất nhiều cây xanh. Mỗi ngày, sau khi đi học về tôi đều tưới nước cho những cây đó. Khi mùa màng đến, tôi thường giúp bố. Sau khi thu hoạch, bố mẹ tôi sẽ bán thành quả mà chúng tôi thu được. Số tiền kiếm được sẽ giúp gia đình tôi trang trải cuộc sống và giúp tôi và em gái đi học. Làm nông rất mệt nhưng rất vui. Tôi nhìn cây cối lớn lên từng ngày. Tôi yêu công việc của gia đình tôi.
Như vậy trong bài viết trên chúng mình đã giúp bạn bổ sung thêm một số từ vựng, bố cục bài viết, cũng như các đoạn văn mẫu về chủ đề gia đình. Mong rằng sau khi đọc xong bài này bạn sẽ tự tin khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm những chủ đề khác tại thư viện IELTS Speaking nữa nhé!
Bình luận