Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Thì tương lai gần (near future tense): giải thích cấu trúc ngữ pháp và bài tập có đáp án chi tiết nhất

Thì tương lai gần là cấu trúc ngữ pháp tương đối dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Kiến thức này không quá phức tạp nhưng nếu bạn hiểu không rõ hay học không kỹ thì sẽ rất dễ nhầm lẫn khi làm bài tập. Trong bài viết lần này, hãy cùng Bác sĩ IELTS ôn tập cấu trúc thì tương lai gần nhé.

Cấu trúc thì tương lai gần
Cấu trúc thì tương lai gần

1. Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần được dùng để thể hiện một kế hoạch hoặc dự định đã được tính toán trước trong một tương lai không xa. Tất cả những kế hoạch và dự định này đều có mục đích cụ thể. Đây là một dạng động từ mà người bản ngữ thường sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc trang trọng hàng ngày.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc thì tương lai gần

Công thức thì tương lai gần gồm 3 cấu trúc cơ bản sau:

Câu khẳng định

S + tobe + going to + V-inf

Ví dụ:

– I am going to see a movie at home tonight. (Tôi sẽ xem phim ở nhà tối nay.)

– Herry is going to buy a new motorbike next month. (Herry sẽ mua một chiếc xe máy mới vào tháng tới.)

– I am going to New York with my friends next month. (Tôi sẽ đi New York với các bạn của mình vào tháng tới.)

Câu phủ định

Đối với cấu trúc thì tương lai gần ở thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ tobe:

S + tobe + not + going to + V-inf

Ví dụ:

– I am not going to be absent from class tomorrow because I have a test. (Tôi sẽ không được vắng học ngày mai vì tôi có một bài kiểm tra.)

– She isn’t going to buy this house because she doesn’t have enough money now. (Cô ấy sẽ không mua ngôi nhà này bởi vì cô ấy chưa có đủ tiền.)

– They aren’t going to continue the meeting because the electricity is cutted off. (Họ sẽ không tiếp tục cuộc họp vì mất điện.)

Câu nghi vấn

Chỉ cần chuyển tobe lên trước trước chủ ngữ thì câu khẳng định sẽ được chuyển thành cấu trúc câu phủ định của thì tương lai gần.

Tobe + S + going to + V-inf?

=> Yes, S + tobe

=> No, S + tobe + not

Ví dụ:

– Are you going to fly to Paris this weekend? (Bạn sẽ bay tới Paris vào cuối tuần này à?)

Yes, I am/ No, I’m not.

– Is he going to stay at his grandparents’ house tonight? (Cậu ấy sẽ ở lại nhà ông bà cậu ấy tối nay phải không?)

 Yes, he is./ No, he isn’t.

Lưu ý:

– Động từ “GO” khi chia thì tương lai gần ta sử dụng cấu trúc:

 S + tobe + going to

Chứ ta không sử dụng: S + tobe + going to + go

Ví dụ:

– I am going to the cinema tonight. (Tôi sẽ tới rạp chiếu phim hôm nay.)

Cấu trúc thì tương lai gần
Cấu trúc thì tương lai gần

3. Cách dùng thì tương lai gần

Để hiểu bản chất của thì tương lai gần và biết sự khác biệt giữa thì này và các thì tương lai khác được sử dụng để nói về các hành động trong tương lai, chúng ta sẽ xem xét chi tiết  cách sử dụng phổ biến của thì này, bao gồm:

Diễn tả một kế hoạch hay dự định nào đó ở tương lai

Ví dụ: I am going to have a test at 4:00 (Tôi sẽ một bài kiểm tra vào lúc 4 giờ)

Diễn tả những kế hoạch, hành động chắc chắn sẽ sẽ ra ở tương lai

Ví dụ: This summer vacation, I am going to Spain with my parents. (Mùa hè này, tôi sẽ đi Tây Ban Nha với bố mẹ mình)

Những sự việc, hành động đã được quyết định

Ví dụ: I am going to have lunch at noon (Tớ sẽ ăn trưa vào buổi chiều).

Đưa ra dự báo dựa vào các dấu hiệu chúng ta có ở thời điểm hiện tại

Ví dụ: Look at those storm clouds. It looks like it is going to rain any minute now (Nhìn những cơn bão kìa. Bây giờ trời sẽ đổ mưa bất cứ khi nào). 

Những hành động, sự việc đã có lịch trình trình từ trước và chắc chắn diễn ra

Ví dụ: He is going to get the test result today (Ngày hôm nay anh ấy sẽ nhận được kết quả bài kiểm tra).

Xem thêm:

Công thức của thì tương lai đơn trong tiếng anh

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Để xác định thì tương lai gần, cần dựa vào ngữ cảnh và bằng chứng ở thì hiện tại. Các dấu hiệu thì tương lai gần bao gồm các trạng từ của thì trong tương lai, chẳng hạn như:

  • Tomorrow: Ngày mai.
  • Next day/ next week/ next month/ next year: Ngày tới/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
  • In + thời gian: Trong… nữa.
Cấu trúc thì tương lai gần
Cấu trúc thì tương lai gần

5. Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn

Tương lai gần và tương lai đơn là hai thì dễ bị nhầm lẫn bởi nhiều người học tiếng Anh vì cả hai đều chỉ hành động trong tương lai. Tuy nhiên, bằng cách nghiên cứu kỹ cấu trúc câu, ý nghĩa và cách sử dụng, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt hai loại thì này.

  • Khẳng định: S + will + V(nguyên dạng)
  • Phủ định: S + will + not (won’t) + V(nguyên dạng)
  • Nghi vấn: Will + S + V(nguyên dạng)?

Về cách sử dụng, thì tương lai đơn thể hiện một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói, một dự đoán vô căn cứ, trong khi tương lai gần “be going to” có nghĩa ngược lại và ám chỉ các quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. dự đoán hợp lý.

Để phân biệt rõ ràng hơn sự khác nhau giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn. Bạn có thể tham khảo lại bài viết về thì tương lai đơn để hiểu một cách chi tiết hơn.

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

6. Bài tập thì tương lai gần

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Câu 1. This traffic is horrible. We ___ (not arrive) at the airport in time for our flight.

Câu 2. Look at those storm clouds. It looks like it ___ (rain) any minute now.

Câu 3. When I’m in New York, I ___ (visit) the Metropolitan Museum of Art.

Câu 4. I ___ (see) my best friends tomorrow. I have not seen him in 15 years.

Câu 5. We ___ probably visit Spain next month.

Câu 6. Keep up the good work and you ___ (get) a raise.

Câu 7. The sun is coming out. It ___ (be) a beautiful day after all.

Câu 8. Look at the line. It ___ (take) a long time to get a table.

Câu 9. Let’s also get some beer. My boyfriend ___ (not drink) wine.

Câu 10. Minh is really tired so he ___ (sleep) early tonight

Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng những từ có sẵn sau đây:

Câu 1. Is going to/ my/ at the end/ the year/ father/ retire.

Câu 2. My sisters/ prepare / are going to/ dinner/ 10/ minutes/ in

Câu 3. Going to go/ am/ business/ next week/ on/ I/ New York/ to.

Câu 4. The World Cup/ my brother/ Qatar/ going/ is/ to/ see/ to

Câu 5. 1 pm/ I/ her/ call/ am going to/ at.

Đáp án bài tập thì tương lai gần:

Bài tập 1:

  1. are not going to arrive
  2. is going to rain
  3. am going to visit
  4. am going to see
  5. will probably visit
  6. are going to get 
  7. is going to be 
  8. is going to take 
  9. is not going to drink
  10. is going to sleep

Bài tập 2:

Câu 1. My father is going to retire at the end of the year.

Câu 2. My sisters are going to prepare dinner in 10 minutes.

Câu 3. Next week, I am going to go to New York on business

Câu 4. My brother is going to Qatar to see the World Cup.

Câu 5. I am going to call her at 1 pm.

Ngoài những bài tập vận dụng ở trên ra, các bạn có thể tìm hiểu thêm các dạng bài tập thì tương lai gần mà bác sĩ IELTS đã tổng hợp để nắm chắc lý thuyết hơn nhé!

Xem thêm:

25 Chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS

Phần kết

Cấu trúc thì tương lai gần đã được chúng tôi tổng hợp và giải thích một cách chi tiết nhất. Bác sĩ IELTS chúc bạn ôn tập thành công.