Trong tiếng Anh, khi muốn nói đến số lượng của một đồ vật, sự vật, hiện tượng, ta thường dùng các từ như one, much, many, a lot of,……. và theo sau nó luôn là danh từ. Các danh từ xuất hiện ở những trường hợp này có thể được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều, phụ thuộc vào số từ đứng trước nó. Vậy làm thế nào để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều? Các bạn học viên hãy tham khảo bài viết sau nhé.
1. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít và danh từ số nhiều nhìn chung đều là hai dạng phổ biến của danh từ, thường đứng sau các từ chỉ số lượng. Chúng có mục đích làm cho người đọc thấy rõ hơn về số lượng của một hoặc nhiều đồ vật, sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
1.1. Danh từ số ít là gì?
Danh từ số ít được gọi trong tiếng Anh là Singular Nouns, chúng là những danh từ được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng với số đếm là một, tức chỉ có một món đồ, một hiện tượng trong câu. Ngoài ra, người ta còn sử dụng danh từ số ít cho danh từ không đếm được.
10 ví dụ về danh từ số ít như sau:
STT | Danh từ số ít | Nghĩa |
1 | An apple | Một quả táo |
2 | An angle | Một thiên thần |
3 | A baby | Một em bé |
4 | A cat | Một con mèo |
5 | A river | Một dòng sông |
6 | A boat | Một con tàu |
7 | A T-shirt | Một cái áo thun |
8 | A book | Một quyển sách |
9 | A ruler | Một cây thước |
10 | A tower | Một tòa tháp |
Lưu ý: Về bản chất, danh từ số ít là những danh từ không có “s” ở cuối của mỗi từ, tuy nhiên, ta vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Cụ thể như sau: Trong một vài tình huống, danh từ kết thúc bằng âm “s” là danh từ không đếm được, do vậy khi chia thì của danh từ ta vẫn giữ nguyên nó ở dạng số ít thay vì chuyển thành danh từ số nhiều.
Ta có 5 trường hợp thường gặp nhất đó là:
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Mathematics | Môn Toán học |
2 | Physics | Môn Vật lý |
3 | News | Tin tức |
4 | Linguistics | Ngôn ngữ học |
5 | Athletics | Điền kinh |
1.2. Danh từ số nhiều là gì?
Nếu danh từ số ít dùng để chỉ số lượng MỘT thì danh từ số nhiều được định nghĩa là những danh từ dùng để đề cập đến một đồ vật, sự vật, hiện tượng từ 2 món trở lên. Trong tiếng Anh, danh từ số nhiều còn có tên gọi là Plural nouns và kết thúc bằng đuôi “s”.
10 ví dụ về danh từ số nhiều như sau:
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Babies | Những em bé |
2 | Video games | Những trò chơi điện tử |
3 | Girls | Những cô gái |
4 | Flowers | Những bông hoa |
5 | Trees | Những cái cây |
6 | Oranges | Những trái cam |
7 | Balls | Những quả banh |
8 | Tables | Những cái bàn |
9 | Chairs | Những cái ghế |
10 | Toys | Những món đồ chơi |
Lưu ý: Trái ngược với danh từ số ít, đối với danh từ số nhiều ta cũng có một vài từ bất quy tắc. Chúng mang nghĩa số nhiều nhưng không có âm tận cùng là “s”.
Một số trường hợp đặc biệt thường gặp như sau:
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Police | Cảnh sát |
2 | People | Người |
3 | Children | Trẻ em |
4 | The rich | Những người giàu |
5 | The poor | Những người nghèo |
2. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Ta có tổng cộng 8 quy tắc để chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, bao gồm cả những quy tắc cơ bản và nâng cao. Hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu nhé.
2.1. Quy tắc thông thường
Quy tắc thông thường được áp dụng cho hầu hết các danh từ trong tiếng Anh, chia ra làm 8 quy tắc nhỏ như sau
2.1.1. Thêm hậu tố “s” vào cuối danh từ
Đây được xem là cách đơn giản nhất để chuyển một danh từ bất kỳ từ số ít sang số nhiều, bạn chỉ cần giữ nguyên danh từ và thêm “s” vào cuối từ.
Ví dụ:
- Pen (n): Cây bút -> Pens (n): Những cây bút
- Apple (n): Quả táo -> Apples (n): Những quả táo
- House (n): Ngôi nhà -> Houses (n): Những ngôi nhà
2.1.2. Thêm hậu tố “es” đối với một số đuôi đặc biệt
Chắc hẳn bạn học viên nào cũng đã từng nghe qua câu thần chú “Ông Sáu Chạy Xe SH”. Nếu phân tích ra, ta có được danh sách các đuôi đi kèm với hậu tố “es” như sau:
STT | Đuôi | Chuyển đổi danh từ |
1 | “-ch” | Watch -> Watches (n): Cái đồng hồ |
2 | “-sh” | Dish -> Dishes (n): Cái đĩa |
3 | “-s” | Class -> Classes (n): Lớp học |
4 | “-x” | Box -> Boxes (n): Cái hộp |
5 | “-es” |
Lưu ý: Đối với những danh từ kết thúc bằng đuôi “-ch” nhưng lại có phát âm là /k/ thì ta thêm “s” vào cuối danh từ thay thế cho “es”
Ví dụ: Stomach -> Stomachs (n): Cái bụng
2.1.3. Thêm đuôi “-ies” vào cuối danh từ
Trong một số trường hợp khi danh từ số ít kết thúc bằng âm “y”, bạn tiến hành chuyển “y” thành “i” sau đó thêm “-es” vào cuối câu để tạo ra danh từ số nhiều. Ví dụ:
- Lady (n) -> Ladies (n): Phụ nữ (chuyển “y “ thành “i” và thêm đuôi “es”)
- Baby (n) -> Babies (n): Em bé (chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “es”)
Tuy nhiên, không phải bất cứ danh từ nào ta cũng cần áp dụng quy tắc đổi “y” thêm “-es”. Trong một số trường hợp ngoại lệ, ta chỉ cần thêm “s” vào cuối mỗi từ mà không cần đổi “y”.
Ví dụ:
- Boy (n) -> Boys (n): Cậu bé
- Toy (n) -> Toys (n): Đồ chơi
Xem thêm:
Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
2.1.4. Thêm “-es” vào danh từ kết thúc bằng “o”
Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm “o”, ta thêm “es” vào cuối mỗi từ để chuyển thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- potato (n) -> potatoes: củ khoai tây
- tomato -> tomatoes (n): củ cà chua
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Lúc này, thay vì thêm “es”, ta chỉ thêm “s” sau âm “o”. Các danh từ thường gặp như:
- zoo -> zoo (n): Sở thú
- piano -> pianos (n): Đàn dương cầm
- Photo -> Photos (n): Bức ảnh
2.1.5. Đuôi “-ves” theo sau danh từ kết thúc bằng “-f”,”-fe”, “-ff”
Trong tiếng Anh khi danh từ số ít kết thúc bằng đuôi “-f”,”-fe”, “-ff”, ta cần chuyển âm cuối thành “v” và thêm “es” vào sau đó. Ví dụ:
- bookshelf -> bookshelves (n): kệ sách
- leaf -> leaves (n): cái lá
- Knife -> Knives (n): Con dao
Tương tự như các quy tắc riêng, quy tắc này vẫn có một số trường hợp ngoại lệ là danh từ kết thúc bằng “f” nhưng ta chỉ cần thêm “s” vào cuối thay vì chuyển thành “ves”. Một số ví dụ như sau:
- roof -> roofs (n): mái nhà
- cliff -> cliffs (n): vách đá
- belief -> beliefs (n): niềm tin
2.1.6. Đổi danh từ đuôi “us” thành “i”
Đối với những danh từ số ít kết thúc bằng “us”, để tạo ra danh từ số nhiều ta tiến hành bỏ “us”, thay “us” bằng âm “i” ở cuối câu.
Ví dụ:
- cactus -> cacti (n): cây xương rồng
- focus -> foci (n): tiêu điểm
- alumnus -> alumni (n): cựu sinh viên
- octopus -> octopi (in some cases we also use octopuses): con bạch tuộc
2.1.7. Đổi danh từ kết thúc bằng “is” thành “es”
Khi danh từ số ít kết thúc bằng “is” thì danh từ số nhiều của nó sẽ được tạo ra bằng cách thay thế đuôi “is” bằng “es”.
Ví dụ:
- analysis -> analyses (n): phân tích
- ellipsis -> ellipses (n): dấu ba chấm
- basis -> bases (n): nền tảng
- thesis -> theses (n): luận văn, luận án
2.1.8. Đổi âm “on” đứng cuối danh từ thành âm “a”
Đối với danh từ số ít tận cùng là “on”, để tạo ra danh từ số nhiều, ta chuyển âm “o” thành âm “a”.
Ví dụ:
- phenomenon -> phenomena (n): hiện tượng
- criterion -> criteria (n): tiêu chí
2.2. Trường hợp đặc biệt
Mặc dù 8 quy tắc mà bài viết vừa đề cập ở trên có thể sử dụng được trong hầu hết ngữ cảnh, tuy nhiên, trong tiếng Anh luôn tồn tại không ít ngoại lệ. Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều, các bạn học viên cần chú ý hai trường hợp sau
2.2.1. Danh từ số nhiều có cùng cách viết với danh từ số ít
Không phải bất cứ danh từ số ít nào khi thêm “s” cũng hiển nhiên trở thành danh từ số nhiều. Trong một vài trường hợp, danh từ số nhiều có cùng cách viết với số ít.
Khi vô tình bắt gặp những danh từ này, bạn cần đọc thật kĩ để bài, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của chúng để xác định nó thuộc loại danh từ nào. Ta có một số danh từ số nhiều có cùng cách viết với danh từ số ít sau đây:
STT | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
1 | A fish | Fish | Con cá |
2 | A deer | Deer | Con hươu |
3 | A sheep | Sheep | Con cừu |
Ví dụ:
1. I caught one fish but my father caught three fish
Tôi bắt được 1 con cá nhưng bố tôi bắt được tận ba con
Lúc này trong câu xuất hiện 2 danh từ fish, tuy nhiên, nhờ vào số từ đứng đằng trước danh từ mà bạn sẽ xác định được đâu là danh từ số ít và đâu là danh từ số nhiều.
Với số từ là one (một) -> “fish” đầu tiên là danh từ số ít
Với số từ là three (ba) -> “fish” thứ hai là danh từ số nhiều
2. Why do you decide to take pictures with a sheep while you can have a photo with all the sheep in the farm?
Tại sao bạn lại quyết định chỉ chụp hình với 1 chú cừu trong khi bạn có thể chụp với cả bầy cừu ở trong trang trại?
Mặc dù trong câu không có số từ cụ thể nhưng ta vẫn có thể căn cứ vào mạo từ đứng trước nó để xác định đâu là danh từ số ít và đâu là số nhiều
Với mạo từ “A” đứng đằng trước -> “sheep” đầu tiên là danh từ số ít.
“All” mang nghĩa tất cả, tức chỉ chung một tập hợp có nhiều cá thể – > “sheep” thứ hai là danh từ số nhiều.
2.2.2. Danh từ bất quy tắc
Trong tiếng Anh cũng tồn tại một số danh từ mà khi chuyển chúng từ số ít sang số nhiều, danh từ đó không đi theo bất kỳ quy tắc nào. Để ghi nhớ hết các danh từ bất quy tắc này, bạn cần học thuộc lòng.
STT | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
1 | A person | People | Con người |
2 | A man | Men | Đàn ông |
3 | A woman | Women | Phụ nữ |
4 | A child | Children | Trẻ em |
5 | A foot | Feet | Bàn chân |
6 | A tooth | Teeth | Răng |
7 | A mouse | Mice | Con chuột |
8 | A goose | Geese | Con ngỗng |
Xem thêm:
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
3. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Khác với danh từ số ít, danh từ số nhiều trong tiếng Anh sau khi được thêm “s” hay “es” vào tận cùng thì cách đọc sẽ bị thay đổi tùy theo từng từ. Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ tổng hợp đầy đủ các cách phát âm danh từ số nhiều chuẩn nhất
3.1. Phát âm danh từ số nhiều tận cùng bằng các phụ âm vô thanh
Những phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/ và /θ/. Khi bắt gặp danh từ số nhiều kết thúc dạng này, âm đuôi sẽ được đọc là /s/
Ví dụ:
- students (học sinh): /ˈstudənts/
- months (tháng): /mʌnθS/
- safes (cái két sắt): /seifs/
3.2. Danh từ kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/
Đối với những danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, âm đuôi được đọc là /iz/
Ví dụ:
- roses (hoa hồng): /’roʊziz/
- garage (ga – ra): /ɡəˈrɑːʒiz/
- sandwiches (bánh sandwich): /ˈsænwɪtʃiz/
3.3. Các âm còn lại
Ngoài những âm tiết đặc biệt mà bài viết vừa liệt kê ở trên, tất cả những danh từ số nhiều còn lại đều có âm đuôi là /z/
Ví dụ:
- pens (cây bút): /pɛnz/
- rooms (căn phòng): /ruːmz/
- things (mọi thứ): /θɪŋz/
4. Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc (đặc biệt)
Ngoài một số danh từ bất quy tắc được bài viết đề cập ở mục 2.2.2, trong tiếng Anh còn có một số danh từ đặc biệt sau đây
4.1. Hình thức số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves
Những danh từ số ít sau đây có âm tận cùng là “-f” hoặc “-e”, khi chuyển chúng sang danh từ số nhiều, ta thay bằng “-ves”
STT | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
1 | Calf | Calves | Con bê |
2 | Elf | Eleves | Yêu tinh, người lùn |
3 | Half | Halves | Một nửa |
4 | Knife | Knives | Con dao |
5 | Life | Live | Cuộc sống |
6 | Leaf | Leaves | Lá |
7 | Self | Selves | Bản thân, bản chất |
8 | Sheaf | Sheaves | Bó |
9 | Shelf | Shelves | Giá, ngăn |
10 | Thief | Thieves | Kẻ trộm |
11 | Wife | Wives | Vợ |
12 | Wold | Wolves | Chó sói |
13 | Loaf | Loaves | Ổ bánh mỳ |
4.2. Hình thức số nhiều bất quy tắc khác
STT | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
1 | Child | Children | Trẻ em |
2 | Foot | Feet | Bàn chân |
3 | Goose | Geese | Con ngỗng |
4 | Louse | Lice | Chấy, rận |
5 | Man | Men | Đàn ông |
6 | Mouse | Mice | Chuột |
7 | Ox | Oxen | Bò đực |
8 | Penny | Pennies | Đồng xu |
9 | Person | People | Con người |
10 | Tooth | Teeth | Răng |
11 | Woman | Women | Phụ nữ |
5. Bài tập danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh
Lý thuyết liên quan đến danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh nhìn chung tương đối đơn giản, tuy nhiên, để ghi nhớ lâu hơn một số quy tắc chuyển đổi, các bạn học viên hãy cùng Bác sĩ IELTS hoàn tất một số bài tập sau nhé.
Exercise 1: Fill in the blanks to complete the table
STT | Singular Noun | Plural Noun |
1 | Chair | |
2 | Apple | |
3 | Games | |
4 | Door | |
5 | Boys | |
6 | Watch | |
7 | Child | |
8 | Day | |
9 | Months | |
10 | Potatoes | |
11 | Chip | |
12 | Chicken | |
13 | Photos | |
14 | Wives | |
15 | Lives | |
16 | Rose | |
17 | Cliff | |
18 | Piano | |
19 | Mice | |
20 | Cats |
Exercise 2: Choose the correct words.
- Collecting stamps (is/are) one of her favourite hobbies.
- She has been eating three (apple/apples) today.
- We are going to have Literature and Maths (class/classes) on Friday.
- Vietnamese people (are/is very) kind and friendly.
- Dalat (is/are) one of the most beautiful cities in Vietnam.
- The weather in Hanoi (is/are) getting cold.
- Her boyfriend bought her 999 (rose/roses) to celebrate their 2nd love anniversary.
- She (wants/want) to have more pets in her house although she has already had three (cat/cats).
- I can not find my (scissor/scissors).
- I want to borrow some (book/books) from the school library.
- All the (reference/references) we have just found can not be downloaded.
- I have a couple of (assignment/assignments) due today.
- I suggest we should go to some historical (place/places) to visit.
- Why don’t you invite the three new (friend/friends) to our farewell party?
- (Child/Children) must stay away from fire.
Exercise 3: Write the words in the brackets in the form of plural nouns.
- Our class will correct both midterm and final (exam) today.
- I want to have more (idea) for this project.
- My mother told me to spend more (time) for myself.
- All the (doctor) working in Bach Mai hospital have a high level of expertise.
- We have to postpone three (meeting) due to technical problems.
- There are 30 (person) here so I think we should buy 30 (bottle) of water.
- Our team has five (member).
- There are 20 (student) participating in the event.
- She can not finish all the (assignment) on time without my assistance.
- You should place the (knife) left to the plates when having a formal dinner.
Đáp án
Exercise 1:
1. Chairs
2. Apples
3. Game
4. Doors
5. Boy
6. Watches
7. Children
8. Days
9. Month
10. Potato
11. Chips
12. Chickens
13. Photo
14. Wife
15. Life
16. Roses
17. Cliffs
18. Pianos
19. Mouse
20. Cat
Exercise 2:
1. is
2. Apples
3. Classes
4. Are
5. Is
6. Is
7. roses
8. Wants – Cats
9. Scissors
10. Books
11. References
12. Assignments
13. Places
14. Friends
15. Children
Exercise 3:
1. Exams
2. Ideas
3. Time
4. Doctors
5. Meetings
6. People – Bottles
7. Member
8. Students
9. Assignments
10. Knives
6. Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh vừa được Bác sĩ IELTS cung cấp đến các bạn học viên. Hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về phân loại từ này và đừng ngần ngại liên hệ ngay với Bác sĩ khi có bất kỳ thắc mắc nào nhé.