Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

So sánh hơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng và bài tập

Việc hiểu và sử dụng ngữ pháp luôn là một thách thức đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong số các quy tắc ngữ pháp cơ bản, so sánh hơn thường xuyên được chú ý trong cả bài thi và giao tiếp hàng ngày.

Tuy nhiên, không phải tất cả các học viên đều thuần thục trong việc áp dụng và hiểu rõ cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh. Vậy so sánh hơn là khái niệm gì? Làm thế nào để sử dụng công thức so sánh hơn? Và liệu có trường hợp nào mà không sử dụng so sánh hơn? Hãy cùng Bacsiielts khám phá toàn bộ kiến thức về chủ đề này trong bài viết dưới đây!

1. So sánh hơn là gì?

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh thường được áp dụng để đánh giá và so sánh mức độ, kích thước, chất lượng, hoặc các đặc điểm khác nhau của hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, tính chất hoặc hành động.

Ví dụ:

  1. The weather in summer is hotter than the weather in spring. (Thời tiết vào mùa hè nóng hơn so với thời tiết vào mùa xuân.)
  2. Sarah is taller than her younger sister. (Sarah cao hơn so với em gái của cô ấy.)
  3. This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn so với cuốn tôi đọc tuần trước.)
  4. The new smartphone is faster than the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này nhanh hơn so với chiếc cũ.)
  5. Running is healthier than sitting for long hours. (Chạy bộ là hoạt động khỏe mạnh hơn so với việc ngồi lâu giờ.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc so sánh hơn 

So sánh hơn có thể biến đổi tùy thuộc vào hai loại từ chủ yếu: tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài. Hãy cùng Bacsiielts khám phá những cấu trúc so sánh hơn phổ biến được áp dụng cho cả hai loại từ này nhé!

2.1. So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn 

Tính từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết và không kết thúc bằng -ly. Ví dụ: fast, hard, near, right, far, wrong,…

So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

Cấu trúc 1: S + V + Adj/Adv + -er + than

Ví dụ:

  1. The cheetah runs faster than any other land animal. (Báo chạy nhanh hơn bất kỳ động vật nào khác trên cạn.)
  2. She speaks English more fluently than her classmates. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn so với các bạn cùng lớp.)
  3. The coffee in this cafe is brewed better than in the nearby one. (Cà phê ở quán này được pha ngon hơn so với quán gần đây.)
  4. The new laptop performs more efficiently than the old one. (Chiếc laptop mới thực hiện công việc hiệu quả hơn so với chiếc cũ.)
  5. The athlete trained harder this year than in the previous seasons. (Vận động viên tập luyện khó khăn hơn trong năm nay so với các mùa trước.)

2.2. So sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài

Định nghĩa: 

  • Tính từ dài: Tính từ có 2 âm tiết trở lên.
  • Trạng từ dài: Trạng từ có 2 âm tiết trở lên, thường kết thúc bằng đuôi -ly. 
So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài
So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài

Cấu trúc 2: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  1. She can run more quickly than anyone else on the team. (Cô ấy có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong đội.)
  2. The new software allows the computer to process data more efficiently than the old one.(Phần mềm mới cho phép máy tính xử lý dữ liệu hiệu quả hơn so với phiên bản cũ.)
  3. This movie is more entertaining than the one we watched last week. (Bộ phim này thú vị hơn so với bộ phim chúng ta xem tuần trước.)
  4. The students found the advanced math problems more challenging than the basic ones. (Các học sinh thấy các bài toán toán cao cấp khó khăn hơn so với những bài cơ bản.)
  5. The mountain trail is more difficult to hike than the valley path. (Con đường leo núi khó khăn hơn so với con đường qua thung lũng.)

LƯU Ý: Có một số tính từ không thể được so sánh hơn, vì chúng từ chính nó đã bao gồm ý nghĩa của tối đa, toàn bộ, hoặc hoàn hảo. Ví dụ: unique (duy nhất),perfect (hoàn hảo), absolutely (một cách tuyệt đối), entire (toàn bộ), …

3. Một số lưu ý với so sánh hơn

Ngoài ra, trong cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh còn có một số quy tắc sau mà người học cần lưu ý để không bị nhầm lẫn khi chuyển từ tính từ/ trạng từ ban đầu sang tính từ/ trạng từ mang tính chất so sánh.

3.1. So sánh hơn với tính từ ngắn

  • Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn nêu trên cần được lưu ý.
Tính từ/Trạng từSo sánh hơnVí dụ
goodbetterThe new study habits have led to better grades this semester. (Thói quen học tập mới đã dẫn đến điểm số tốt hơn trong học kỳ này.)
badworseHis health took a turn for the worse after the accident. (Sức khỏe của anh ấy trở nên tệ hơn sau tai nạn.)
much/manymoreThe new project turned out to be more challenging than we anticipated. (Dự án mới hóa ra khó khăn hơn so với dự kiến của chúng tôi.)
farfarther/furtherThe hiking trail goes farther into the mountains than we’ve ever ventured before. (Con đường dẫn đến đỉnh núi đi xa hơn so với những lần chúng tôi từng đi trước đó.)
littlelessTaking the expressway is less time-consuming than using the local roads. (Việc sử dụng đường cao tốc ít tốn thời gian hơn so với việc đi qua các đường địa phương.)
  • Một số lưu ý về quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn trong so sánh hơn:

Đối với tính từ/trạng từ có một âm tiết, việc của bạn cần làm là thêm -er vào sau từ đó, ví dụ:

  • fast → faster (nhanh hơn)
  • deep → deeper (sâu hơn)
  • small → smaller (nhỏ hơn)

Đối với tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn cần chuyển -y thành -i và thêm -er vào sau, ví dụ:

  • easy → easier (dễ dàng hơn)
  • busy → busier (bận rộn hơn)
  • happy → happier (hạnh phúc hơn)

Đối với tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, với nguyên âm đứng trước, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er vào, ví dụ.

  • thin → thinner (mảnh mai hơn)
  • big → bigger (lớn hơn)
  • sad → sadder (buồn bã hơn)

3.2. So sánh hơn tính từ dài 

Các trạng từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y và thêm “more” để tạo cấu trúc so sánh hơn. Để nhấn mạnh, bạn có thể thêm “far,” “much,” hoặc “a lot” trước cụm từ so sánh.

Ví dụ:

  • friendly → more friendly (thân thiện → thân thiện hơn)
  • quickly → more quickly (nhanh chóng → nhanh chóng hơn)
  • quietly → more quietly (im lặng → im lặng hơn)
  • happily → more happily (hạnh phúc → hạnh phúc hơn)
  • easily → more easily (dễ dàng → dễ dàng hơn)

3.3. So sánh hơn trong một số trường hợp đặc biệt

Có một số tính từ so sánh bất quy tắc
Có một số tính từ so sánh bất quy tắc

3.3.1. Cấu trúc 1: so sánh hơn kiểu bội số

Đây là cấu trúc so sánh nhằm mô tả mức độ mà vật A vượt trội hơn vật B: 2 lần, 3 lần,…

Công thức chung: S + V + số lần + as + Adj/adv + as + N

  1. She runs twice as fast as her brother. (Cô ấy chạy gấp đôi nhanh hơn anh trai của mình.)
  2. The new car is three times as fuel-efficient as the old one. (Chiếc ô tô mới tiêu thụ nhiên liệu gấp ba lần hiệu quả hơn chiếc cũ.)
  3. The smartphone can process data four times as quickly as the previous model. (Chiếc điện thoại thông minh này có thể xử lý dữ liệu nhanh gấp bốn lần so với mẫu trước đó.)
  4. The mountain is five times as high as the hill. (Núi này cao gấp năm lần so với đồi.)
  5. This method is six times as effective as the traditional approach. (Phương pháp này hiệu quả gấp sáu lần so với cách tiếp cận truyền thống.)

3.3.2. Cấu trúc 2: so sánh hơn – “càng – càng”

Đây là cấu trúc so sánh mang ý nghĩa càng A thì càng B.

Công thức chung: “so sánh hơn + so sánh hơn”

Ví dụ:

  1. The more you practice, the better you become at playing the guitar. (Càng bạn tập luyện nhiều, bạn sẽ chơi đàn guitar càng giỏi.)
  2. The more effort you put into your studies, the higher your grades will be. (Càng bạn nỗ lực học, điểm số của bạn càng cao.)
  3. The more frequently you exercise, the healthier you will be. (Càng bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn càng tốt.)
  4. The more carefully you plan, the smoother the project will run. (Càng bạn lập kế hoạch cẩn thận, dự án sẽ diễn ra càng suôn sẻ.)
  5. The more you save, the more money you will have for the future. (Càng bạn tiết kiệm nhiều, bạn sẽ có càng nhiều tiền cho tương lai.)

4. Bài tập về so sánh hơn chi tiết nhất 

Bài tập cấu trúc so sánh hơn kèm đáp án
Bài tập cấu trúc so sánh hơn kèm đáp án

Dưới đây là một số bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh (kèm đáp án) mà bạn có thể thực hành để củng cố kiến thức đã học.

4.1 Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh hơn.

  1. The coffee in this café is (good) _______ than the one in the nearby shop.
  2. Sarah speaks French (fluently) _______ than her classmates.
  3. The mountain trail is (challenging) _______ than the valley path.
  4. My sister is (patient) _______ than I am.
  5. The new car is (efficient) _______ than the previous model.
  6. The more you practice, _______ you will improve.
  7. The _______ we study, the better our grades will be.
  8. The earlier you start, _______ you will finish.
  9. The more frequently you exercise, _______ you will feel.
  10. The _______ you save, the more you will have for the future.

Tham khảo thêm bài viết liên quan:

Bài tập về so sánh hơn

Bài tập so sánh hơn của tính từ ngắn

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất cho những câu sau

1. The river is _______ the lake.

a) wide

b) wider

c) widest

2. Tom is _______ to the office than Mary.

a) close

b) closer

c) closest

3. The exam was _______ than I expected.

a) difficult

b) more difficult

c) most difficult

4. The book is _______ than the movie.

a) interesting

b) more interesting

c) most interesting

5. My new phone is _______ my old one.

a) advanced

b) more advanced

c) most advanced

6. The city is _______ during rush hour.

a) busy

b) busier

c) busiest

7. Her essay is _______ than mine.

a) well-written

b) better written

c) best written

8. This cake is _______ the one I had yesterday.

a) delicious

b) more delicious

c) most delicious

9. The prices are _______ at this store.

a) high

b) higher

c) highest

10. The red dress is _______ the green one.

a) beautiful

b) more beautiful

c) most beautiful

Bài tập 3: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ dưới đây

  1. smart – _______
  2. quickly – _______
  3. big – _______
  4. beautiful – _______
  5. late – _______
  6. noisy – _______
  7. careful – _______
  8. quiet – _______
  9. easy – _______
  10. bad – _______

Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)

  1. My dog is not as energetic as yours.
  2. The old library is not as spacious as the new one.
  3. This job is not as challenging as the previous one.
  4. Our team is not as competitive as theirs.
  5. The small garden is not as colorful as the large one.
  6. The blue car is not as fast as the red one.
  7. Her painting is not as vibrant as his.
  8. My apartment is not as comfortable as hers.
  9. The new phone is not as advanced as the latest model.
  10. His laptop is not as powerful as hers.

Bài tập 5: Sắp xếp và viết lại hoàn chỉnh câu sau

1. The older / she / the more / become / beautiful.

………………………………………………………

2. The longer / practice / the better / you / play / the piano.

………………………………………………………

3. The more / read / the more / learn / you.

………………………………………………………

4. The more / study / the higher / get / grades.

………………………………………………………

5. The earlier / start / the sooner / finish / will / the project.

………………………………………………………

6. The less / eat / the healthier / you / be.

………………………………………………………

7. The more / exercise / the stronger / become / you.

………………………………………………………

8. The hotter / water / the quicker / boil.

………………………………………………………

9. The more / save / the more / you / have / for the future.

………………………………………………………

10. The faster / drive / the more / use / gas / you.

………………………………………………………

4.2 Đáp án

Bài tập 1:

1. better2. more fluently3. more challenging4. more patient5. more efficient
6. the more7. The more8. the sooner 9. the better10.The more

Bài tập 2:

1. B2. B3. B4. B5. B
6. B7. B8. B9. B10. B

Bài tập 3:

  1. smart – smarter
  2. quickly – more quickly
  3. big – bigger
  4. beautiful – more beautiful
  5. late – later
  6. noisy – more noisy
  7. careful – more careful
  8. quiet – quieter
  9. easy – easier
  10. bad – worse

Bài tập 4:

  1. My dog is less energetic than yours.
  2. The old library is less spacious than the new one.
  3. This job is less challenging than the previous one.
  4. Our team is less competitive than theirs.
  5. The small garden is less colorful than the large one.
  6. The blue car is less fast than the red one.
  7. Her painting is less vibrant than his.
  8. My apartment is less comfortable than hers.
  9. The new phone is less advanced than the latest model.
  10. His laptop is less powerful than hers.

Bài tập 5:

  1. The older she becomes, the more beautiful.
  2. The longer you practice, the better you play the piano.
  3. The more you read, the more you learn.
  4. The more you study, the higher grades you get.
  5. The earlier you start, the sooner you will finish the project.
  6. The less you eat, the healthier you will be.
  7. The more you exercise, the stronger you become.
  8. The hotter the water, the quicker it boils.
  9. The more you save, the more you will have for the future.
  10. The faster you drive, the more gas you use.

5. Lời kết

Sau khi xem qua toàn bộ thông tin mà Bác sĩ IELTS đã cung cấp, chúng tôi kỳ vọng rằng bạn đã hiểu rõ nhất về bộ công thức so sánh hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. Bác sĩ sẵn lòng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục “chứng chỉ vàng” mang tên IELTS.