Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng là hai khái niệm đã quá quen thuộc với những người học tiếng Anh lâu năm. Tuy nhiên vì một số nét tương đồng giữa chúng mà vẫn còn không ít bạn bị nhầm lẫn, sử dụng từ vào sai ngữ cảnh. Để phân biệt chính xác danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Cùng Bác sĩ IELTS theo dõi bài viết sau ngay nhé.
1. Danh từ cụ thể là gì?
Danh từ cụ thể xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, dùng được ở cả văn viết lẫn văn nói. Người ta thường chia danh từ cụ thể ra làm 2 phân loại chính
1.1. Định nghĩa
Danh từ cụ thể có tên tiếng Anh là Concrete Nouns, được dùng để chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng tồn tại dưới dạng thực thể. Để xác định chính xác loại danh từ này, bạn chỉ cần nhớ chúng là những đồ vật mà ta chạm vào được, sờ nắm được, nghe thấy, ngửi hoặc nếm được,….
Ví dụ:
- There is an orange on the table – Có một quả cam ở trên bàn
Trong trường hợp này, orange là danh từ cụ thể bởi ta có thể nhìn thấy quả cam bằng mắt thường.
- The fur of the cat is so soft – Lông của con mèo thật mềm mại
Trong câu, fur là danh từ cụ thể bởi bạn có thể tận mắt nhìn thấy cũng như chạm trực tiếp vào lông động vật.
- The rainbow is beautiful – Cầu vồng thật đẹp
Đối với tình huống này, rainbow vẫn được xem là danh từ cụ thể bởi ta có thể nhìn thấy nó bằng mắt thường.
- The noise comes from the construction is really annoying
Tiếng ồn phát ra từ công trường thực sự đã làm phiền tôi rất nhiều.
Trong câu, noise là danh từ cụ thể bởi ta có thể nghe thấy được nó (sử dụng thính giác).
1.2. Phân loại
Như đã đề cập, danh từ cụ thể được chia thành 2 dạng là danh từ chung và danh từ riêng. Trong đó, mỗi loại hướng đến một đối tượng cụ thể.
1.2.1. Danh từ chung
Danh từ chung trong tiếng Anh gọi là Common Nouns. Ta sử dụng danh từ chung để chỉ một tập hợp gồm nhiều cá thể có nét tương đồng với nhau.
Ví dụ:
- Food (n): Thức ăn -> chỉ chung tất cả các loại thức ăn bao gồm thịt, cá, đồ ăn nhanh, đồ ăn nấu chín,….
- Vehicle (n): Phương tiện giao thông -> chỉ chung tất cả các loại xe 2 bánh, xe tải, xe chuyên dụng, xe máy,….
- Drink (n): Đồ uống -> chỉ chung tất cả các thức uống bao gồm thức uống không cồn, nước ép, sinh tố, trà, cà phê,…..
1.2.2. Danh từ riêng
Trái ngược với danh từ chung, danh từ riêng (Proper Nouns) hướng đến một đối tượng hoặc sự vật cụ thể. Thông thường, nó sẽ được dùng chỉ tên riêng của người, tên địa danh, ngày tháng, các dịp lễ,….
Ví dụ:
- France (n): nước Pháp
- Italy (n): nước Ý
- His name is Nguyễn Văn Hoàng (n) -> Lúc này, Nguyễn Văn Hoàng là danh từ riêng chỉ tên của một người
- April (n): Tháng tư
2. Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng thoạt nghe có vẻ rất cao siêu, tuy nhiên nó thực chất chỉ là phiên bản đối lập với danh từ cụ thể. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu nhé.
2.1. Định nghĩa
Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh được gọi là Abstract Nouns, cũng được dùng để chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng mà ta có thể cảm nhận bằng giác quan. Tuy nhiên, trái ngược lại với danh từ cụ thể, đối tượng mà danh từ trừu tượng hướng đến tồn tại ở dạng vô hình như cảm xúc hay ý thức của con người.
Ví dụ:
- Love (n): tình yêu: Bạn không thể nhìn thấy tình yêu mà chỉ có thể cảm nhận được nó.
- Brave (n): Lòng dũng cảm: Ta không thể miêu tả hình dạng của lòng dũng cảm mà chỉ có thể cảm nhận được nó.
- Happiness (n): Niềm vui: Bạn không thể nhìn thấy niềm vui và sự hạnh phúc dưới dạng thực thể mà chỉ có thể cảm nhận nó.
2.2. Phân loại
Danh từ trừu tượng được phân loại dựa trên mục đích sử dụng của nó bao gồm: danh từ trừu tượng chỉ cảm xúc, danh từ trừu tượng chỉ cảm giác,…. Có tổng cộng 6 dạng danh từ trừu tượng khác nhau.
2.2.1. Danh từ trừu tượng chỉ cảm giác
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Anxiety | Lo lắng |
2 | Pain | Đau đớn |
3 | Pleasure | Hài lòng |
4 | Stress | Căng thẳng |
5 | Sympathy | Đồng cảm |
2.2.2. Danh từ trừu tượng chỉ cảm xúc
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Anger | Giận dữ |
2 | Happiness | Sự hạnh phúc |
3 | Hate | Sự ghét |
4 | Sorrow | Sự buồn bã |
2.2.3. Danh từ chỉ trạng thái
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Chaos | Lộn xộn |
2 | Freedom | Tự do |
3 | Luxury | Sang trọng |
4 | Peace | Yên bình |
5 | Misery | Bí ẩn |
2.2.4. Danh từ chỉ chất lượng
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Brilliance | Lộn xộn |
2 | Determination | Tự do |
3 | Trust | Tin cậy |
2.2.5. Danh từ chỉ khái niệm
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Charity | Từ thiện |
2 | Culture | Văn hóa |
3 | Energy | Năng lượng |
2.2.6. Danh từ chỉ ý sự kiện
STT | Danh từ | Nghĩa của từ |
1 | Birthday | Sinh nhật |
2 | Holiday | Kỳ nghỉ |
3 | Marriage | Đám cưới |
Xem thêm:
Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh
3. Phân biệt điểm khác nhau giữa danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng cùng được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng mà ta có thể cảm nhận chúng bằng giác quan. Tuy nhiên, hai loại từ này lại có khá nhiều điểm khác biệt. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu ngay sau đây nhé.
STT | Điểm khác nhau | Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng |
1 | Ý nghĩa | Đề cập đến một sự việc hoặc hiện tượng cụ thể | Chủ yếu đề cập đến ý tưởng và khái niệm |
2 | Sự hữu hình | Sự vật, hiện tượng có hình hài cụ thể. Ta có thể nhìn thấy, sờ nắm chúng | Sự vật, hiện tượng không tồn tại hoặc vô hình, ta chỉ có thể cảm nhận thông qua ý thức của con người |
3 | Năm giác quan | Danh từ cụ thể được cảm nhận thông qua 5 giác quan | Danh từ trừu tượng chỉ có thể cảm nhận thông qua trạng thái cảm xúc hoặc ý thức con người |
4 | Khả năng tương thích với các loại danh từ khác | Danh từ cụ thể bao gồm danh từ riêng, danh từ chung, danh từ tập thể, danh từ đếm được và không đếm được | Danh từ trừu tượng chỉ bao gồm danh từ chung và danh từ không đếm được |
4. Bài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Sau khi đã cung cấp đến bạn đọc toàn bộ lý thuyết liên quan đến danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, nhằm giúp bạn không còn nhầm lẫn khi sử dụng 2 loại từ này, Bác sĩ IELTS đã chuẩn bị 3 bài tập sau đây.
4.1. Bài tập 1: Sắp xếp các danh từ sau đây vào nhóm danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng
Experience | Book | Girl | Smart |
Cat | Loyalty | Computer | Peace |
Chair | Table | Student | Anger |
Sadness | Picture | Car | Rude |
Bottle | Trust | Armchair | Notebook |
4.2. Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và xác định những danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
In a village, are two boys named Zack and Cody. They live with their mother in a small house on a hill. They have a really good relationship with her. Zack has many talents while Cody is gifted with intelligence. They often help their neighbors with many tasks, so their neighbors often give them many gifts. However, sometimes Zack plays many naughty pranks on other kids, which causes a lot of trouble for his mother.
4.3. Bài tập 3: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào những câu sau
Childhood | Improvements | Conditions | Policies |
Deforestation | Opportunities | Benefits | Lessons |
- I love my job since it has many __________ such as vacation and insurance.
- She has played many outdoor games since her _______________
- There are many ____________ to find work for people living in big cities.
- I don’t like working in a factory because it has terrible working __________
- There have been many changes in foreign _______________ made by the government.
- We have seen a lot of ______________ in the local infrastructure.
- Many students have trouble understanding __________ in class
- ________________ has led to the extinction of many species.
Đáp án
Bài tập 1
Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng |
Book, Girl, Cat, Computer, Chair, Table, Student, Anger, Picture, Car, Bottle, Armchair, Notebook | Các từ còn lại |
Bài tập 2
Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng |
Village, Boys, Mother, House, Hill, Neighbor, Gifts | Relationship, Talent, Intelligence, Task, Trouble, Prank |
Bài tập 3
- Benefits
- Childhood
- Opportunities
- Conditions
- Policies
- Improvements
- Lessons
- Deforestation
5. Lời kết
Nhìn chung, khái niệm liên quan đến danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng không quá khó để nắm bắt. Bacsiielts.vn hy vọng sau bài viết này, các bạn học viên đã có thể hiểu rõ hơn về hai loại từ thông dụng này nhé.