Nếu bạn đang có dự định startup một quán trà sữa đặt tên thương hiệu là một điều không thể thiếu. Vậy hãy để Bác sĩ IELTS gợi ý những tên quán trà sữa tiếng Anh hay để bạn tham khảo nhé.
1. Tên quán trà sữa tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào?
Việc đặt tên cho quán tưởng chừng là chuyện đơn giản, chỉ cần đặt đại một cái tên nào đó là được. Tuy nhiên, đặt tên thương hiệu là một câu chuyện phức tạp, cách bạn đặt tên cho quán có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc kinh doanh sau này. Vậy tên của quán sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc kinh doanh?
Ấn tượng đầu tiên với khách hàng
Có đến hàng trăm quán trà sữa khác nhau trên một khu vực thì chắc chắn độ cạnh tranh rất cao. Để có thể thu hút khách hàng giữa các đối thủ khác nhau thì tên quán sẽ giúp bạn làm điều đó. Nếu quán của bạn có một cái tên khác biệt, khách hàng sẽ tìm đến bạn để trải nghiệm thử.
Tuy nhiên, nếu bạn đặt một cái tên quá khó nhớ thì khách hàng sẽ khó giới thiệu quán của đến những khách hàng khác.
Sức mạnh của khách hàng tiềm năng mà bạn hướng tới
Để tận dụng sức mạnh của tên quán một cách hiệu quả, bạn cần xác định được đối tượng khách hàng cụ thể. Vậy thì việc đặt và chọn tên quán của mình sẽ đơn giản hơn. Ví dụ, khách hàng mục tiêu bạn là con gái, bạn sẽ chọn những tên nữ tính, dịu dàng.
Bằng cách này, khách hàng tiềm năng sẽ tìm đến quán bạn bởi họ cảm nhận được sự đồng điệu qua tên quán của bạn. Và nếu chất lượng phục vụ và đồ uống ngon họ sẽ giúp bạn tìm thêm nhiều khách hàng khác nữa.
2. TOP tên quán trà sữa bằng tiếng Anh được yêu thích
Dưới đây là danh sách những tên tiếng Anh hay cho quán trà sữa, mời các bạn cùng tham khảo:
Boba Teahouse | TeaGasm | TeaRover |
Bobalicious | TeaCorner | SkyTea |
TheTeaSpot | TeaHub | Boba Snackbar |
MyTeaBar | FortuneTea | Tok-Teas |
Cuppa | Zoku Tea | TeeTastix |
ModernTeaShop | TeaTreatTribe | MagiCup |
Julie Tea | FastTea | KettleStirred |
MintyMocha | Cinnamilk | Willie’s Hot Kettle Teas |
MugTea Shop | JustTea | Kettle Buds |
TeaTrip | Chai+ | Teasaurus |
PinkTea Shop | Cha2go | Teavana |
West Coast Tea Company | Coffee Meets Tea | Kettle Topia |
TheSmartCup | T20 | Boba-Loca |
Tealicious | TeaX | Bobamaker |
Heycha | KokoChai | BobaWorld |
TastyTea | TeaCloud | TweetMilk |
Teaista | BlazTea | Tea Ahead |
CupOfTea | HiHott | Tropical Drink |
Tea Tonic | TheGingerMan | Spontanei-Tea |
3. Những tên tiếng Anh hay cho quán trà sữa hấp dẫn
Để thu hút khách hàng mới, ngoài việc đặt tên quán hay, bạn cần tạo điểm nhấn bằng cách trang trí quán, không gian khác biệt thu hút và điều quan trọng là chất lượng vụ và đồ uống hấp dẫn chính mới chính cách tốt nhất để hài lòng khách hàng, biến khách hàng mục tiêu trở thành khách hàng trung thành của mình.
Boba Coolers | BobaHub | TeaMobi |
Boba Cafe | Boba-Bubble | BoboBee |
Boba Time | BobaByte | Team Iggy |
Boba Chat | Boba Ville | BobaBu |
Boba Love | Boba Buzz | Boba Central |
BulbaPedia | Boba Brothers | Boba Brew |
Boba Inc | BubbleZ | Swill Tea |
Tea2Go | Boba Planet | Herb Vox |
Tealite | Bobotastic | TeaCloud |
Boba Brat | BobaTonics | Tango Tini |
Xem thêm:
Đặt tên nhà hàng bằng tiếng Anh
Danh sách tên công ty tiếng Anh hay
4. Ý tưởng tên quán trà sữa tiếng Anh sáng tạo
Nếu bạn yêu thích sự sáng tạo, độc đáo thì danh sách tên “creative” dưới đây là dành cho bạn. Với những cái tên dưới đây bạn sẽ thu hút được những vị khách có cùng tần số với mình. Nếu dịch vụ của bạn làm hài lòng họ, thì quán của bạn sẽ trở thành “quán ruột” của những khách hàng ấy.
Bobaburger | SummerIceTeaCo | Vicky |
Pearl Cafe | WarmFrost | BuzzDrink |
Pearl Fresh | TecTonic | TapiocaWorld |
Pearls on the Go | BobaQ | BubblesNbrews |
Seren tea | Boba All Day | BobaBru |
Purple Pearl | BobaHut | Tapioca Brothers |
Frosty Fruit | BonBonBoba | Bubblepopper |
Iceling | Boba Cube | Lucky Frozen Tea |
T-Lite | Boba Central | Bubble Chat |
IceTea Wonders | Tea Paradise |
5. List tên tiếng Anh quán trà sữa mang ý nghĩa hài hước
Những tên quán trà sữa mang nghĩa vui tươi sẽ thu hút những vị khách vui tính. Tham khảo danh sách tên gợi ý dưới đây nhé.
Bubble Popper | Classic Bubble Burst | BeaTBoX |
Bubble Peek | Chew Bubble | Social Tea4U |
Just Bubbles | Pop! | BubblyMingle |
Social Bubble | Chill Clock | Bubble Buddies |
Bubble Yum | Bubble Trouble | Bouncing Bubbles |
That Bubble Tea Guy | Boba Hut | Tapioca Brothers |
PopPop | Kickstarter | Bubble Wonder |
Bubble Kingdom | BubbleOff | Cool Breeze |
The Cheeky Monkey | Bubster | Bubbleo |
Pop Bubbles | Tinkle Tea |
6. Các tên quán trà sữa siêu cool ngầu
Nếu concept quán bạn theo kiểu cool ngầu thì hãy tham khảo những cái tên dưới đây nhé.
Chai Clock | TeaTalk |
Chai Times | Tea for All |
Chai 101 | Boba Delicious |
Chill Clips | Kickstarter |
Mocha Time | Boba Husky |
Get The Chai | Boba Person |
Bubbly | Boba Soft |
TimeForTea | Blobaba |
HotTea | BobaLife |
Tea on Demand | Boba Carrier |
Dark Vibe | Boba Guide |
TwistMe | Global Boba Tea |
Perfect Tea | Tea Haven |
7. Tên quán trà sữa tiếng Anh cute
Đây là một trong những phong cách được đông đảo các bạn trẻ yêu thích và phù hợp với nhiều lứa tuổi. Để phù hợp với phong cách dễ thương này thì Bác sĩ IELTS sẽ gợi ý đến bạn những cái tên quán trà sữa tiếng Anh dưới đây:
Dragon Boba | Bubble Hut |
GoBo ba | Boba by Bob |
But First Boba | Let’s Bubble |
Tao of Boba | Boba’s House |
Gemstone Teahouse | Opaline |
Downtown Bubble | Family Boba |
Bubble Wind | PopGem |
Dreamy Bubbles | Shaking Bubble |
Daily Bubble Fix | The Taste Bubble |
Pink Bubbles | Bubble eXplosion |
Happy Bubble | Tea Bubble |
Quick Tea Boba | Quickly Boba |
Bubble Beads | Sweet Drop |
Mr. Bombastic |
Một số bài viết cùng chủ đề:
Tên đội bóng hay ngắn gọn tiếng Anh
Vậy là Bác sĩ IELTS đã gợi ý tên quán trà sữa tiếng Anh hay, phù hợp với tùng phong cách khác nhau. Hy vọng sẽ giúp bạn sáng tạo nên một cái tên độc đáo cho quán của mình. Chúc bạn thành công!