Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Responsible đi với giới từ gì? Những điều cần biết về Responsible

Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc của từ Responsible trong tiếng Anh được hình thành như thế nào? Làm thế nào để áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, và thực hành bài tập về Responsible dưới đây để giữ vững kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

1. Responsible là gì?

Responsible là gì?
Responsible là gì?

Trước khi tìm hiểu về Responsible đi với giới từ gì? Chúng ta cần hiểu những ý nghĩa của từ Responsible. Dưới đây là 5 nghĩa của “Responsible” mà bạn có thể ghi nhớ để nâng cao khả năng thi tiếng Anh của mình:

Nghĩa là: Chịu trách nhiệm về mặt pháp lý:

Example: The manager is directly responsible for implementing the new company policies.

Translation: Người quản lý chịu trách nhiệm trực tiếp về việc triển khai chính sách mới của công ty.

Nghĩa là: Chịu trách nhiệm về hành vi cá nhân:

Example: Despite his illness, he remains responsible for his own actions.

Translation: Mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn chịu trách nhiệm về hành vi cá nhân của mình.

Nghĩa là: Nguyên nhân dẫn đến cái gì/điều gì đó:

Example: The environmental pollution is largely responsible for the decline in wildlife population.

Translation: Sự ô nhiễm môi trường chủ yếu là nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm dân số động vật hoang dã.

Người có tinh thần trách nhiệm:

Example: A responsible employee always meets deadlines and completes tasks efficiently.

Translation: Nhân viên có tinh thần trách nhiệm luôn đáp ứng đúng hạn và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó:

Example: As the project manager, she is directly responsible to the stakeholders for the project’s success.

Translation: Là quản lý dự án, cô ấy chịu trách nhiệm trực tiếp trước các bên liên quan về sự thành công của dự án.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Responsible đi với giới từ gì?

Responsible + giới từ gì? Đây là một thông tin mà rất nhiều học viên quan tâm là về việc Responsible đi với giới từ nào trong tiếng Anh. Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng Bacsiielts  tham khảo các ví dụ mới dưới đây!

Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với giới từ gì?

Responsible đi với giới từ “For”: The project manager is responsible for ensuring the timely completion of the construction project. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm đảm bảo việc hoàn thành dự án xây dựng đúng hạn).

Responsible đi với giới từ “With”: My sister is not really responsible with handling our pet dog. (Chị gái của tôi không thực sự chịu trách nhiệm khi chăm sóc chú chó cưng của chúng ta).

Responsible đi với giới từ “To”: As the head of the marketing department, she is responsible to the company’s executives for the success of the advertising campaign. (Là trưởng phòng tiếp thị, cô ấy chịu trách nhiệm trước các nhà điều hành của công ty về sự thành công của chiến dịch quảng cáo).

3. Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh
Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc 1: Responsible for + Ving

Cấu trúc đầu tiên mà Bacsiielts muốn giới thiệu đến bạn là “Responsible for + Ving,” được sử dụng để đề cập đến người hoặc vật nào đó đảm nhận trách nhiệm cho một hoạt động cụ thể. Công thức cụ thể là:

S + be responsible for + Ving

Ví dụ: This nanny is responsible for taking care of my younger brother. (Người bảo mẫu này chịu trách nhiệm chăm sóc em trai tôi).

3.2. Cấu trúc 2: Responsible to sb for sth

Ngoài ra, cấu trúc “Responsible” trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả người hoặc đối tượng nào đó chịu trách nhiệm trước một người khác trong một tổ chức hoặc nhóm với sự phân chia cấp bậc. Công thức cụ thể là:

S + be responsible + to sb (+ for Danh từ)

Ví dụ: The marketing manager is responsible to the CEO for the success of the advertising campaign. (Người quản lý tiếp thị chịu trách nhiệm trước Giám đốc điều hành về sự thành công của chiến dịch quảng cáo).

3.3. Cấu trúc 3: Responsible for doing sth

Cấu trúc “Responsible” tiếp theo mà bạn nên tìm hiểu là “Responsible for doing something.” Dưới đây là ví dụ để giúp bạn hiểu rõ cấu trúc này:

As a result of my oversight in the project, we missed an important deadline, and I had to be responsible for it. (Do sơ suất của tôi trong dự án, chúng tôi đã bỏ lỡ một hạn chót quan trọng, và tôi phải chịu trách nhiệm về điều đó).

3.4. Cấu trúc 4: Responsible for/to sb/sth

Cấu trúc “Responsible” phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh là “Responsible for/to sb/sth.” Dưới đây là ví dụ để giúp bạn hiểu rõ cấu trúc này:

The department head is responsible to the company’s CEO for the implementation of new policies. (Người trưởng phòng chịu trách nhiệm trước Giám đốc điều hành của công ty về việc triển khai chính sách mới).

All team members are responsible for completing their assigned tasks on time. (Tất cả các thành viên trong nhóm đều chịu trách nhiệm hoàn thành nhiệm vụ được giao đúng hạn).

Parents are responsible to their children for providing a safe and nurturing environment. (Cha mẹ chịu trách nhiệm trước con cái về việc cung cấp môi trường an toàn và nuôi dưỡng).

3.5. Cấu trúc 5: Be responsible for your actions

Và cấu trúc “Responsible” cuối cùng mà bạn nên biết là: “Be responsible for your actions.” Dưới đây là một ví dụ mới để giúp bạn hiểu rõ cấu trúc này:

After breaking the window with a baseball, the child had to be responsible for his actions and apologize to the neighbor. (Sau khi làm vỡ cửa sổ bằng một quả bóng chày, đứa trẻ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và xin lỗi người hàng xóm).

In a collaborative project, each team member should be responsible for their actions to ensure the success of the entire team. (Trong dự án cộng tác, mỗi thành viên nhóm nên chịu trách nhiệm về hành động của mình để đảm bảo sự thành công của toàn bộ nhóm).

4. Các cụm từ liên quan đến Responsible

Các cụm từ liên quan đến Responsible
Các cụm từ liên quan đến Responsible

Dưới đây là một số từ/cụm từ liên quan thường xuyên được sử dụng cùng với “Responsible.” Bạn hãy nhớ những từ/cụm từ này ngoài cấu trúc “Responsible,” nhé!

Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụ
Take responsibilityChịu trách nhiệmAfter the project failed, instead of blaming others, Sarah decided to take responsibility for the mistakes and work towards finding solutions.
Hold responsibleGiữ trách nhiệmThe manager decided to hold the team leader responsible for the delays in the project, as it was under his direct supervision.
Assume responsibilityChịu trách nhiệmWhen the manager unexpectedly had to leave for a family emergency, Emily had to assume responsibility for overseeing the entire project.
Abdication of responsibilityThoái thác trách nhiệmThe government’s failure to address the environmental crisis was seen as an abdication of responsibility, leaving citizens concerned about the lack of decisive action.
Acceptance of responsibilityNhận trách nhiệmAfter the error was discovered, Maria demonstrated maturity and integrity by accepting responsibility for the mistake and working diligently to rectify it.
Accepted responsibilityĐã nhận trách nhiệmDespite the challenges, the CEO openly acknowledged the company’s shortcomings and accepted responsibility for the financial setbacks, pledging to implement necessary changes for improvement.

Các bài viết liên quan:

Give đi với giới từ gì

Expect đi với giới từ gì

Prevent đi với giới từ gì

Provide đi với giới từ gì

5. Bài tập thực hành

Bài tập: Điền cụm từ responsible for hoặc responsible to vào chỗ trống sao cho đúng nhất.

  1. Mai is __________ the project manager; she reports progress regularly.
  2. The team is __________ completing the assigned tasks by Friday.
  3. The CEO is __________ ensuring a smooth transition during the company merger.
  4. Students are __________ keeping the classroom tidy and organized.
  5. The chef is __________ preparing a special menu for the event.
  6. As the supervisor, you are __________ handling customer complaints promptly.
  7. The committee is __________ reviewing and approving the budget proposal.
  8. Employees are __________ attending the mandatory training sessions.
  9. The marketing team is __________ launching the new advertising campaign.
  10. The IT department is __________ maintaining the security of the company’s digital assets.

Đáp án:

  1. Thanh is responsible to this leader because he is a secretary. (Thanh phải chịu trách nhiệm trước người lãnh đạo này vì anh ấy làm thư ký.)
  2. Hanh and Cambodia are responsible for locking the doors. (Hanh và Cambodia chịu trách nhiệm khoá cửa.)
  3. We are responsible for writing reports every week. (Chúng tôi phải chịu trách nhiệm viết báo cáo mỗi tuần.)
  4. Last night, people in the building were responsible for the accident. (Tối qua, mọi người trong tòa nhà phải chịu trách nhiệm về tai nạn.)
  5. Who is responsible for making this garbage? (Ai phải chịu trách nhiệm về việc tạo ra rác này?)
  6. I do not want to learn there because if I did, I would be responsible to Mr. Tam. He is very strict. (Tôi không muốn học ở đó vì nếu làm vậy, tôi sẽ phải chịu trách nhiệm trước ông Tam. Ông ấy rất nghiêm túc.)
  7. No one wants to be responsible for what happened. (Không ai muốn chịu trách nhiệm về những gì đã xảy ra.)
  8. My neighbors are responsible for all the noises. (Hàng xóm của tôi phải chịu trách nhiệm về mọi tiếng ồn.)

6. Lời kết

Bác sĩ IELTS đã giới thiệu đến bạn về khái niệm Responsible, Responsible đi với giới từ gì?, cách sử dụng nó và bài tập có đáp án chi tiết trong tiếng Anh. Hy vọng những nội dung này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ôn tập và tham gia các kỳ thi tiếng Anh.