Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Prevent đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất

Prevent đi với giới từ gì trong tiếng Anh? là câu hỏi được rất nhiều bạn quan tâm. Đây là cấu trúc ngữ pháp trọng điểm cơ bản, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và cả những bài kiểm tra. Mặc dù vậy, cấu trúc “prevent” thường bị nhầm lẫn với cách dùng của “avoid”. Để giải đáp câu hỏi trên cũng như chia sẻ thêm cho bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc này, Bác sĩ IELTS mời bạn xem bài viết sau đây để hiểu rõ hơn nhé! 

Prevent nghĩa là gì?
Prevent nghĩa là gì?

1. Prevent nghĩa là gì?

Prevent /pri’vent/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn chặn, ngăn cản

“Prevent là hành động ngăn ai đó làm một việc gì hoặc ngăn một việc nào đó xảy ra.” theo từ điển oxford

Ví dụ:

  • The accident could have been prevented. (Vụ tai nạn có thể đã được ngăn chặn.)
  • Jack would have played football if an injury had not prevented him. (Jack đã có thể chơi bóng đá nếu chấn thương đó không ngăn cản anh ấy.)
  • Nothing would prevent her speaking out against injustice. (Không điều gì có thể ngăn cản cô ấy lên tiếng chống lại sự bất công.)
  • Getting Proper hygiene prevents people from harmful bacteria. (Giữ vệ sinh đúng cách giúp con người tránh khỏi vi khuẩn có hại.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Prevent đi với giới từ gì?

2.1. Prevent from

Khi “prevent” đi cùng giới từ “from” thì có nghĩa là “ngăn chặn ai đó/ cái gì đó khỏi ai/điều gì”.

Cấu trúc: 

S + prevent + somebody/something + from + V-ing 

S: Chủ ngữ;

V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”

Ví dụ:

  • She wants to prevent her child from hanging out with bad friends. (Cô muốn ngăn cản con mình giao du với bạn xấu.)
  • Julia prevented her children from watching too much TV by reading their stories.(Julia ngăn con mình xem TV quá nhiều bằng cách đọc truyện cho chúng nghe.)
  • He underaged prevented him from drinking alcohol. (Anh ấy không uống rượu vì chưa đủ tuổi vị thành niên.)

2.2. Be prevented by 

Cấu trúc:

 S + be prevented by + something/ V-ing

Prevent đi với giới từ gì?
Prevent đi với giới từ gì?

“Prevent” khi ở dạng bị động, ta hoàn toàn có thể kết hợp cùng “by” trong trường hợp này để tạo thành cấu trúc “be prevented by” có nghĩa là “được ngăn chặn bởi ai đó, điều gì đó, cái gì hay cách gì đó”

Ví dụ: 

  • Accidents can be prevented by motorcycle riders wearing helmets. (Người đi xe máy đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa được tai nạn.)
  • Generally, stomach can be easily prevented by following have a healthy and suitable diet for the body. (Nhìn chung, bệnh dạ dày có thể dễ dàng phòng ngừa bằng cách tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và phù hợp với cơ thể.)

2.3. Prevent không đi kèm với giới từ

“Prevent” có thể đứng một mình mà vẫn biểu đạt đúng nghĩa. Có thể dùng cấu trúc sau để biểu đạt

Cấu trúc: 

prevent somebody/something 

hoặc 

prevent somebody/something doing something

Ví dụ:

  • The guard’s job is to prevent robbery at the company. (Công việc của bảo vệ là ngăn chặn cướp tại công ty.)
  • That businessman is taking every step to prevent a bankrupt company. (Doanh nhân đó đang làm mọi cách để ngăn công ty phá sản.)

Xem thêm:

Cấu trúc should

Cấu trúc promise

Cấu trúc would you like

3. Danh từ và tính từ của Prevent

Ngoài là một ngoại động từ thì “provent” cũng có danh từ và tính từ. 

  • Danh từ: Prevention (n): sự ngăn chặn

Ví dụ: Prevention is better than cure. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)

  • Tính từ: 

Preventable (adj): có thể phòng ngừa được

Ví dụ: Preventable diseases/accidents. (Các căn bệnh có thể phòng ngừa được/ Những vụ tai nạn có thể ngăn chặn được)

Preventive (adj): phòng ngừa, dự phòng

Ví dụ: The government were able to take preventive action and avoid a possible riot. (Chính phủ đã có thể thực hiện hành động ngăn chặn và tránh một cuộc bạo động có thể xảy ra.)

Danh từ và tính từ của Prevent
Danh từ và tính từ của Prevent

4. Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương

Đối với tiếng Việt, ta không tránh khỏi việc bắt gặp những từ với nghĩa tương đương. Tương tự như tiếng Anh “prevent” cũng có những từ/cụm từ mang nghĩa tương đương mà bạn cũng nên biết. Cùng tìm hiểu ngay nhé!  

  • Stop somebody/something: Ngăn cản ai/cái gì

Ví dụ: She want to go and you can’t stop her. (Cô ấy muốn đi và bạn không thể ngăn cản cô ấy.)

  • Stop somebody/something from doing something: Ngăn cản ai/cái gì làm điều gì

Ví dụ: You can’t stop her from saying what she think. (Bạn không thể ngăn cô ấy nói những gì cô ấy nghĩ.)

  • Hinder somebody/something: Cản trở ai/cái gì

Ví dụ: Heavy rain have hindered rescuers rescue trapped people. (Mưa lớn đã cản trở lực lượng cứu hộ giải cứu những người bị mắc kẹt.)

  • Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai/cái gì khỏi điều gì hoặc làm điều gì

Ví dụ: The rain is hindering football players from playing their best. (Trời mưa đang cản trở các cầu thủ thi đấu hết mình.)

  • Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì khoặc khỏi điều gì

Ví dụ: The high price of gasoline could deter people from buying as much as they used to. (Giá xăng cao có thể ngăn cản mọi người mua nhiều như trước đây.)

5. Cách phân biệt cấu trúc prevent và cấu trúc avoid

Trong tiếng Anh, từ hay bị nhầm lẫn với “prevent” là “avoid”. Cả hai đều mang nghĩa biểu đạt tương tự nhau là chỉ một sự vật/ sự việc không xảy ra. Nhưng sự khác nhau tồn tại giữa chúng là việc xác định sự vật/ sự việc hay tình huống được nói đến trong câu đã tồn tại chưa.

  • Prevent something/someone from doing something: Biết trước các vấn đề và thực hiện những bước để ngăn chặn nó xảy ra.

Ví dụ: You should go to bed early to prevent late for school the next morning.(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị trễ học vào buổi sáng hôm sau.)

  • Avoid something/doing something: Thực hiện những bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại và bạn chỉ muốn tránh xa nó. 

Ví dụ: They should go home early to avoid traffic jam. (Họ nên về nhà sớm để tránh kẹt xe.)

6. Bài tập áp dụng cấu trúc “Prevent”

Bài 1: Sử Dụng động từ “prevent” Viết lại câu dưới đây:  

  1. I don’t think they should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  2. The students are prohibited from bringing materials into the exam room, it’s the rule. It’s the rule.
  3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  4. Susan couldn’t eat more candies because her mother said no.
  5. My parcel got stuck at the international border gate. It must have been the slow paperwork confirmation process. 

Bài 2: Điền prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to __________ drowning.
  2. I want to __________ his from getting sick.
  3. You can’t __________ conflicts all the time.
  4. He shut the door to __________ being overheard. 
  5. I am working to __________ forest fires.

Đáp án 

Bài 1: 

  1. The darkness will prevent them from going too far into the forest.
  2. The rule prevents the students bringing materials into the exam room.
  3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
  4. Susan’s mother prevented her from eating more candies.
  5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

Bài 2: 

  1. prevent 
  2. prevent
  3. avoid
  4. avoid
  5. prevent

Xem thêm:

Give đi với giới từ gì

Expect đi với giới từ gì

Similar đi với giới từ gì

Provide đi với giới từ gì

Famous đi với giới từ gì

Responsible đi với giới từ gì

Qua bài viết hôm nay, Bác sĩ IELTS đã giải đáp cho bạn thắc mắc về câu hỏi prevent đi với giới từ gì, ngoài ra còn chia sẻ tất cả các kiến thức về “prevent” giúp bạn nhận biết, áp dụng khi giao tiếp và làm bài kiểm tra. Hãy ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!