Viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn là một chủ đề đơn giản, quen thuộc với các bạn học sinh. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc sắp xếp ý và sử dụng từ ngữ phù hợp. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Bác sĩ IELTS giới thiệu 5 mẫu viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh hay và chuẩn chỉnh nhất, kèm theo hướng dẫn cách viết chi tiết và một số từ vựng cấu trúc cần nhớ khi viết dạng bài này.
1. Cách viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn
1.1. Giới thiệu về bộ phim
Bắt đầu bài viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn của bạn bằng một mở đầu tổng quan, đưa ra một mô tả chi tiết về bộ phim, bao gồm tiêu đề, đạo diễn và năm phát hành. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm vào một tóm tắt ngắn về cốt truyện hoặc thể loại của bộ phim để tạo sự hứng thú cho độc giả.
1.2. Phân tích cốt truyện của bộ phim
Chi tiết hóa phần này bằng cách thảo luận sâu về cốt truyện, tránh tiết lộ những chi tiết quan trọng nhất để giữ cho bài viết hấp dẫn. Chú ý đặc biệt đến các sự kiện và chủ đề chính, làm cho độc giả cảm thấy họ đã hiểu rõ hơn về nội dung của bộ phim.
1.3. Phân tích nhân vật trong phim
Tận dụng không gian để phân tích các nhân vật chính trong bộ phim, tập trung vào động cơ, điểm mạnh và yếu của họ. Ngoài ra, nêu rõ sự phát triển của các nhân vật và cách họ đóng góp vào sự phát triển của câu chuyện chính.
1.4. Phân tích các yếu tố hình ảnh, âm thanh, ánh sáng
Mô tả và phân tích kỹ lưỡng về các yếu tố hình ảnh như sử dụng màu sắc, ánh sáng và góc quay, giúp độc giả hiểu rõ cách những yếu tố này tác động đến trải nghiệm xem phim. Đồng thời, thảo luận về âm nhạc và âm thanh, mô tả cách chúng hỗ trợ trong việc tạo ra không khí và cảm xúc cho bộ phim.
1.5. Nhận xét và đánh giá chung về bộ phim
Tóm tắt ý kiến cá nhân của bạn về bộ phim và đưa ra đánh giá chi tiết. Nếu có, bạn cũng có thể nhấn mạnh vào những điểm yếu của bộ phim hoặc đề cập đến những điểm mà bạn muốn thấy được cải thiện.
1.6. Đưa ra kết luận
Kết thúc bài viết bằng một kết luận tổng quan, là nơi để bạn tỏ ra tổng hợp và giải thích lý do tại sao bạn yêu thích bộ phim này. Hãy tóm gọn lý do nó nên được xem là một tác phẩm xuất sắc trong lòng bạn.
2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phim yêu thích
Dù bạn viết một bài về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh ngắn hay dài, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề phim là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng quan trọng dưới đây để làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn.
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Director | (n) | Đạo diễn |
Producer | (n) | Nhà sản xuất |
Screenwriter | (n) | Nhà biên kịch |
Actor | (n) | Diễn viên nam |
Actress | (n) | Diễn viên nữ |
Cast | (n) | Dàn diễn viên |
Crew | (n) | Đội ngũ làm phim |
Plot | (n) | Cốt truyện |
Genre | (n) | Thể loại |
Drama | (n) | Phim truyền hình |
Action movie | (n) | Phim hành động |
Comedy | (n) | Phim hài |
Horror movie | (n) | Phim kinh dị |
Thriller movie | (n) | Phim giật gân |
Romance movie | (n) | Phim tình cảm |
Science Fiction | (n) | Phim khoa học viễn tưởng |
Fantasy movie | (n) | Phim thần thoại |
Animated movie | (n) | Phim hoạt hình |
Sequel | (n) | Phần tiếp theo |
Prequel | (n) | Tiền truyện |
Remake movie | (n) | Phim làm lại |
Blockbuster movie | (n) | Phim bom tấn |
Box office | (n) | Doanh thu phòng vé |
Trailer | (n) | Đoạn giới thiệu phim |
Soundtrack | (n) | Nhạc nền phim |
Special effects | (n) | Hiệu ứng đặc biệt |
Cinematography | (n) | Nhiếp ảnh đạo diễn |
Screenplay | (n) | Kịch bản |
Dialogue | (n) | Đoạn thoại |
Sound design | (n) | Thiết kế âm thanh |
Lighting | (n) | Ánh sáng |
Set design | (n) | Thiết kế màn hình |
Costume design | (n) | Thiết kế trang phục |
Casting | (n) | Lựa chọn diễn viên |
Shooting | (n) | Quay phim |
Post-production | (n) | Sau sản xuất |
Release | (n) | Ra mắt |
Premiere | (n) | Lễ ra mắt |
Critic | (n) | Nhà phê bình |
Review | (n) | Bài đánh giá |
Award | (n) | Giải thưởng |
Oscar | (n) | Giải thưởng Oscar |
Cannes | (n) | Liên hoan phim Cannes |
Sundance | (n) | Liên hoan phim Sundance |
Film festival | (n) | Liên hoan phim |
Red carpet | (n) | Thảm đỏ |
Paparazzi | (n) | Những người săn ảnh |
Celebrity | (n) | Người nổi tiếng |
3. Các cấu trúc thường gặp khi viết về 1 bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Để viết được những đoạn văn hay về phim bằng tiếng Anh. Chúng ta cần sở hữu riêng cho mình những cấu trúc câu hay để diễn tả. Dưới đây là các cấu trúc bạn có thể tham khảo để viết về bộ phim bằng tiếng Anh mà bạn yêu thích:
- (Tên bộ phim) directed by (tên đạo diễn) and released in (năm phát hành) stands out as my all-time favorite movie. The narrative revolves around (mô tả nội dung bộ phim).
Ví dụ: Interstellar, directed by Christopher Nolan and released in 2014, stands out as my all-time favorite movie. The narrative revolves around the journey of a group of astronauts led by Joseph Cooper, played by Matthew McConaughey, as they venture through a wormhole in search of a new habitable planet for humanity.
- (Tên bộ phim)” is a must-watch for enthusiasts of (thể loại phim) movies.
Ví dụ: Interstellar is a must-watch for enthusiasts of science fiction movies.
- The performances in “(tên bộ phim)” are exceptional, particularly from “(tên diễn viên),” who brilliantly portrays the character of “(mô tả vai diễn).”
Ví dụ: The performances in “Interstellar” are exceptional, particularly from Matthew McConaughey, who brilliantly portrays the character of Joseph Cooper, a determined astronaut and loving father facing the challenges of interstellar space travel.
- The cinematography in “(tên bộ phim)” is awe-inspiring, showcasing (mô tả cách sử dụng màu sắc, ánh sáng, khung hình, …).
Ví dụ: The cinematography in “Interstellar” is awe-inspiring, with Hoyte van Hoytema skillfully utilizing a diverse palette of colors, masterful play of light and shadows, and visually striking frame compositions. The film’s visuals not only capture the vastness of space and the celestial wonders but also amplify the emotional depth of the narrative, creating a truly immersive cinematic experience.
- The soundtrack in “(tên bộ phim)” is extraordinary, with the composer, (tên nhạc sĩ), delivering a score that leaves a lasting impression.
Ví dụ: The soundtrack in “Interstellar” is extraordinary, with Hans Zimmer delivering an unforgettable score. The combination of Zimmer’s masterful compositions and the stunning visuals creates a cinematic synergy that elevates “Interstellar” to a whole new level of immersive storytelling.
- The special effects in “(tên bộ phim)” are groundbreaking, showcasing (mô tả cách sử dụng kỹ xảo).
Ví dụ: The special effects in “Interstellar” are groundbreaking, with the seamless integration of visual effects and practical elements. The depiction of wormholes, black holes, and the various celestial bodies is both scientifically accurate and visually stunning. Christopher Nolan’s commitment to using practical effects whenever possible adds a level of authenticity to the film’s visual spectacle.
- “(Tên bộ phim)” is a cinematic masterpiece that should be considered essential viewing for all film enthusiasts.
Ví dụ: Interstellar is a cinematic masterpiece that should be required viewing for anyone who loves film.
Tham khảo thêm các bài viết đoạn văn khác:
Viết đoạn văn về đám cưới bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn về Giáng sinh bằng tiếng Anh
4. Top 5 đoạn văn viết về một bộ phim yêu thích của bạn bằng tiếng Anh hay nhất
4.1. Viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn – Avengers
Bài mẫu:
“Avengers: Endgame,” released in 2019, is an American superhero film centered around the Marvel Comics superhero team, the Avengers. Produced by Marvel Studios and distributed by Walt Disney Studios Motion Pictures, it was directed by the Russo Brothers and written by Christopher Markus and Stephen McFeely. The storyline revolves around the surviving Avengers, notably Iron Man and Captain America, as well as their allies, striving to undo the devastation caused in Infinity War.
The film earned acclaim for its direction, acting, musical score, action sequences, visual effects, and emotional weight, with critics praising its culmination of the 22-story arc. Highly anticipated worldwide, “Avengers: Endgame” experienced sold-out tickets a week prior to its premiere, according to CGV reports. It shattered box office records, grossing nearly $2.8 billion globally within eleven days, surpassing the entire theatrical run of Infinity War. This phenomenal success solidified its status as the highest-grossing film of all time.
Dịch:
“Avengers: Endgame” là một bộ phim siêu anh hùng Mỹ được phát hành vào năm 2019, dựa trên đội siêu anh hùng của Marvel Comics là Avengers. Bộ phim được sản xuất bởi Marvel Studios và phân phối bởi Walt Disney Studios Motion Pictures. Nó được đạo diễn bởi Đạo diễn Russo và được viết bởi Christopher Markus và Stephen McFeely. Trong bộ phim, các thành viên sống sót của Avengers, đặc biệt là Iron Man và Captain America cùng với đồng minh của họ, cố gắng đảo ngược thiệt hại đã xảy ra trong Infinity War.
Bộ phim nhận được sự khen ngợi về đạo diễn, diễn xuất, điểm nhạc, các phân đoạn hành động, hiệu ứng hình ảnh và tầm quan trọng cảm xúc, với các nhà phê bình ca ngợi sự kết hợp của 22 câu chuyện. “Avengers: Endgame” đã được mong đợi rộng rãi trên toàn thế giới, và CGV báo cáo rằng vé đã được bán hết một tuần trước ngày công chiếu. Bộ phim đã thu về gần 2,8 tỷ USD trên toàn thế giới, vượt qua doanh thu toàn bộ chuỗi chiếu Infinity War chỉ trong mười một ngày và phá vỡ nhiều kỷ lục doanh thu, bao gồm trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại.
4.2. Đoạn văn tiếng Anh về bộ phim One Piece
Bài mẫu:
Considered by some as the rightful successor to Dragon Ball in terms of Japanese market influence, One Piece is undeniably a phenomenon. It stands out as one of the finest series I’ve ever come across, whether in the realm of anime or beyond. The initial plot is rather straightforward: Luffy D. Monkey consumes the Devil’s Fruit, granting his body extraordinary elasticity. His quest involves finding the legendary One Piece, a treasure that promises to crown him the King of all Pirates and allow him to prove himself to his childhood idol, the selfless pirate named Shanks.
During his journey, Luffy assembles a crew of uniquely eccentric characters, including Zoro, Nami, Usopp, Sanji, Robin, Franky, Chopper, Brook, and Jinbe. Together, they embark on quirky adventures, confront villains, and amass treasures.
Despite its entertaining nature, One Piece also delivers its fair share of heart-wrenching moments that might catch you off guard. The series features exceptionally powerful scenes and episodes that unexpectedly tug at your emotions, leaving you pondering when you became so deeply attached to certain characters or elements. While the battles can be surprisingly intense, the overall essence of One Piece is pure action-packed entertainment.
Dịch:
Được xem xét là người kế vị xứng đáng của Dragon Ball về ảnh hưởng trên thị trường Nhật Bản, One Piece không thể phủ nhận là một hiện tượng. Nó nổi bật như là một trong những series xuất sắc nhất mà tôi từng gặp, cho dù trong lĩnh vực anime hay ngoài ra. Cốt truyện ban đầu khá đơn giản: Luffy D. Monkey ăn trái cây Devil’s Fruit, truyền sức đàn hồi phi thường cho cơ thể anh. Hành trình của anh liên quan đến việc tìm kiếm One Piece huyền bí, một kho báu hứa hẹn sẽ đưa anh trở thành Vua Hải Tặc và chứng minh bản thân với người hùng thời thơ ấu của anh, tên cướp biển vị tha Shanks.
Trong hành trình của mình, Luffy tập hợp một đội ngũ các nhân vật độc đáo và kỳ cục, bao gồm Zoro, Nami, Usopp, Sanji, Robin, Franky, Chopper, Brook, và Jinbe. Cùng nhau, họ bắt đầu những cuộc phiêu lưu kỳ lạ, đối mặt với kẻ ác, và tích lũy kho báu.
Mặc dù có tính giải trí, One Piece cũng mang đến nhiều khoảnh khắc đau lòng có thể khiến bạn bất ngờ. Series có những cảnh và tập đặc biệt mạnh mẽ, bất ngờ làm xúc động tâm hồn bạn, khiến bạn tự hỏi lúc nào mình đã trở nên đích thân gắn kết đến mức độ nào với những nhân vật hay yếu tố nào đó. Mặc dù những trận chiến có thể bất ngờ khốc liệt, tinh thần chung của One Piece vẫn là giải trí hành động thuần túy.
4.3. Viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Bài mẫu:
The Harry Potter film series, adapted from J.K. Rowling’s immensely popular book series of the same name, holds the top spot as my favorite. It chronicles the captivating journey of Harry Potter, a young wizard who unravels his true identity and navigates the magical realm while studying at Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry.
What enchants me about the Harry Potter films is the meticulous attention to detail in bringing the enchanting world to life. From mesmerizing visual effects to intricate sets and costumes, the movies transport viewers into a realm of awe-inspiring magic. The characters are exceptionally well-crafted and unforgettable, ranging from Harry and his friends Ron and Hermione to the intricately layered villains such as Voldemort and Bellatrix Lestrange.
Beyond the remarkable production values and compelling characters, the Harry Potter movies possess a timeless quality that resonates with audiences of all ages. The universal themes of love, friendship, and loyalty strike a chord with viewers worldwide.
One of the aspects I particularly cherish about the Harry Potter movies is the outstanding soundtrack, initially composed by John Williams and later by other talented artists like Patrick Doyle and Alexandre Desplat. The music flawlessly encapsulates the magic and wonder of the wizarding world, immersing viewers even deeper into the narrative.
In conclusion, the Harry Potter movies stand as a timeless classic that has captured the hearts of millions of fans worldwide, including myself. With its breathtaking visuals, unforgettable characters, and universal themes, it’s no surprise that the series has evolved into a cultural phenomenon.
Dịch:
Bộ phim “Harry Potter,” được chuyển thể từ bộ sách cùng tên rất phổ biến của J.K. Rowling, đứng đầu danh sách là bộ phim yêu thích của tôi. Nó kể về hành trình quyến rũ của Harry Potter, một phù thủy trẻ tuổi khám phá ra danh tính thực sự của mình và điều hướng trong thế giới phép thuật khi học tại Trường Hogwarts.
Điều làm tôi mê mẩn trong bộ phim Harry Potter là sự chú ý tận tâm đến chi tiết để mang lại cuộc sống cho thế giới phép thuật huyền bí. Từ hiệu ứng hình ảnh đầy ấn tượng đến các bộ đồ và bối cảnh phức tạp, bộ phim đưa người xem vào một thế giới phép thuật đầy ấn tượng. Những nhân vật được tạo ra một cách xuất sắc và khó quên, từ Harry và các bạn Ron và Hermione đến những kẻ phản diện phức tạp như Voldemort và Bellatrix Lestrange.
Ngoài những giá trị sản xuất đáng kinh ngạc và những nhân vật hấp dẫn, bộ phim Harry Potter còn mang đặc điểm của sự vĩnh cửu, khiến cho mọi lứa tuổi đều cảm nhận được. Những chủ đề về tình yêu, tình bạn và lòng trung thành là những điểm chung của người xem trên toàn thế giới.
Một trong những điều tôi đặc biệt trân trọng trong bộ phim Harry Potter là bản nhạc tuyệt vời, ban đầu được sáng tác bởi John Williams và sau đó là những nghệ sĩ tài năng khác như Patrick Doyle và Alexandre Desplat. Âm nhạc hoàn hảo thu hút được phép thuật và sự kỳ diệu của thế giới phù thuỷ, đưa người xem sâu hơn vào câu chuyện.
Tóm lại, bộ phim Harry Potter đứng như một tác phẩm kinh điển vĩnh cửu đã chinh phục trái tim hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới, kể cả tôi. Với cảnh quay hùng vĩ, nhân vật đáng nhớ và những chủ đề phổ quát, không có gì ngạc nhiên khi bộ phim đã trở thành một hiện tượng văn hóa.
4.4. Đoạn văn tiếng Anh về bộ phim The Secret Service
Bài mẫu:
Out of all the films I’ve ever watched, my favorite has to be “Kingsman – The Secret Service.” It’s an exceptional and captivating movie. In this film, director Matthew Vaughn crafts a thrilling spy action adventure, drawing inspiration from Mark Millar’s comic of the same name. Vaughn seems to have grand plans for the sequel, building upon the narrative from Mark Millar’s comic book.
“Kingsman: The Secret Service” unfolds the tale of a clandestine spy organization recruiting an untamed yet promising street youth into its fiercely competitive training program. The plot intensifies as a global threat arises from a uniquely twisted tech genius. If you’re seeking an exhilarating cinematic experience, I highly recommend turning on your TV and immersing yourself in the world of “Kingsman: The Secret Service” right away.
Dịch:
Trong tất cả những bộ phim mà tôi từng xem, bộ phim yêu thích nhất của tôi phải là “Kingsman – The Secret Service.” Đó là một bộ phim xuất sắc và cuốn hút. Trong bộ phim này, đạo diễn Matthew Vaughn sáng tạo nên một cuộc phiêu lưu hành động điệp viên đầy hồi hộp, lấy cảm hứng từ truyện tranh cùng tên của Mark Millar. Vaughn dường như có những kế hoạch lớn cho phần tiếp theo, xây dựng trên cốt truyện của cuốn truyện tranh Mark Millar.
“Kingsman: The Secret Service” kể câu chuyện về một tổ chức điệp viên bí mật tuyển dụng một chàng trai trẻ đường phố hứa hẹn nhưng còn hoang dã vào chương trình đào tạo cạnh tranh khốc liệt của tổ chức. Cốt truyện trở nên căng thẳng khi một mối đe dọa toàn cầu xuất phát từ một thiên tài công nghệ vô cùng tao nhã. Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm điện ảnh hứng khởi, tôi nhiệt động khuyến khích bạn bật TV và đắm chìm trong thế giới của “Kingsman: The Secret Service” ngay lập tức.
4.5. Viết 1 đoạn văn bằng tiếng Anh về bộ phim The Shawshank Redemption
Bài mẫu:
One of the movies that holds a special place in my heart is “The Shawshank Redemption,” directed by Frank Darabont and released in 1994. This cinematic masterpiece narrates the life of Andy Dufresne, unjustly sentenced to life in prison. The film delves into profound themes of hope, friendship, and the resilience of the human spirit.
The storyline is both captivating and thought-provoking, immersing the audience in Andy’s world and the trials he encounters as a prisoner in Shawshank. The film introduces a cast of unforgettable characters, with Morgan Freeman portraying Red, Andy’s friend and mentor.
The cinematography is outstanding, utilizing lighting and camera angles to enhance the overall mood and atmosphere of the movie. The musical score and sound effects contribute masterfully to building tension and drama.
In essence, “The Shawshank Redemption” remains a potent and emotionally stirring film that has endured the test of time. It’s a cinematic gem for those who appreciate exceptional storytelling, leaving a lasting impact long after the credits roll.
Dịch:
Một trong những bộ phim mà tôi luôn giữ trong trái tim là “The Shawshank Redemption,” do Frank Darabont đạo diễn và phát hành vào năm 1994. Kiệt tác điện ảnh này kể về cuộc sống của Andy Dufresne, bị kết án tù chung thân một cách bất công. Bộ phim sâu sắc khám phá các chủ đề sâu sắc về hy vọng, tình bạn và lòng kiên trì của tinh thần con người.
Cốt truyện không chỉ là cuốn hút mà còn đầy ý nghĩa, đưa khán giả chìm đắm vào thế giới của Andy và những thách thức mà anh phải đối mặt như một tù nhân tại nhà tù Shawshank. Bộ phim giới thiệu đến khán giả một dàn diễn viên đáng nhớ, với vai diễn của Morgan Freeman trong vai Red, người bạn và người hướng dẫn của Andy.
Kỹ thuật quay phim xuất sắc, sử dụng ánh sáng và góc máy để làm tăng thêm không khí và tâm trạng của bộ phim. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh cũng góp phần tuyệt vời trong việc xây dựng sự căng thẳng và kịch tính.
Nói chung, “The Shawshank Redemption” vẫn là một tác phẩm điện ảnh mạnh mẽ và xúc động, đã vượt qua thử thách thời gian. Đây là một viên ngọc quý điện ảnh dành cho những người trân trọng câu chuyện tuyệt vời, để lại ấn tượng sâu sắc sau phần credit cuối cùng.
Các bài viết có thể bạn quan tâm:
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Viết đoạn văn về kì nghỉ hè bằng tiếng Anh
5. Lời kết
Bác sĩ IELTS đã tổng hợp cho bạn thông tin về cách viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn gọn, đầy đủ nội dung, các từ vựng cấu trúc cần dùng trong bài viết. Và 5 bài viết về những bộ phim yêu thích mà chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ mang lại cho các bạn những ý tưởng hữu ích để hoàn thiện bài viết của chính mình.