Hầu hết các tính từ trong tiếng Anh đều có một tính từ tương phản đi kèm với nó, được gọi là tính từ trái nghĩa. Thông thường, hai tính từ này sẽ gắn liền với nhau tạo thành nhiều cặp tính từ, bạn hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu thêm về các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
1. Tính từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?
Tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh (Antonyms Adjectives) được hiểu là những từ diễn tả sự tương phản, trái ngược của tính từ tương ứng với nó. Hai tính từ này khi ghép lại ta có được một cặp tính từ trái nghĩa. Có 5 cách để tạo ra tính từ tương phản:
- Thêm tiền tố “dis-”: Advantages – Disadvantages
- Thêm tiền tố “in-”: Direct – Indirect
- Thêm tiền tố “mis-”: Behave – Misbehave
- Thêm tiền tố “un-”: Friendly – Unfriendly
- Thêm tiền tố “non-”: Sense – Nonsense
Tuy nhiên, không phải 100% các cặp tính từ trái nghĩa đều được tạo ra dựa theo 5 công thức trên, ta vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ, được phân loại như sau:
- Các tính từ không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms) : Boy – girl, pass – fail, off – on,….
- Các tính từ không có điểm chung về cấu trúc nhưng có sự liên quan với nhau về mặt nghĩa, phải cùng tồn tại để diễn tả nghĩa cho nhau (Relational Antonyms): Above – Below, Doctor – Patient,….
- Các tính từ trái nghĩa dùng trong so sánh (Graded Antonyms): Hard – Easy, Fat – Slim, Early – Late,…..
Thông thường, tính từ trái nghĩa xuất hiện trong câu làm cho bài văn trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn, giúp người đọc hình dung được rõ sự tương phản, đối lập của vấn đề mà người viết đang muốn nhắc đến. Ngoài ra, việc áp dụng thành thạo các cặp từ vào nhiều ngữ cảnh khác nhau còn thể hiện bạn là người có vốn từ vựng ổn định.
Xem thêm:
100 Tính từ tiếng Anh thông dụng
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
2. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Như đã đề cập, có một vài tính từ trái nghĩa không đi theo quy tắc bổ sung tiền tố, do vậy, học viên cần phải chú ý học thuộc lòng các cặp từ này để tránh xảy ra sai sót trong quá trình sử dụng. Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ tổng hợp các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất.
2.1. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng A
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Above – Bên trên | Below – Bên dưới |
2 | Add – Thêm vào | Subtract – Trừ |
3 | Alive – Còn sống | Dead – Chết |
4 | All – Tất cả | None – Không chút nào |
5 | Alone – Cô đơn | Together – Cùng nhau |
6 | Asleep – Buồn ngủ | Awake – Tỉnh táo |
Ví dụ:
You are the only person in the class who feels asleep. Everyone is still awake.
Bạn là người duy nhất trong lớp cảm thấy buồn ngủ. Tất cả mọi người đều rất tỉnh táo.
Cặp từ trái nghĩa được dùng trong câu là “Asleep – Awake” diễn tả hai trạng thái đối nghịch nhau là “buồn ngủ” và “tỉnh táo”.
2.2. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng B
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Back – Phía sau | Front – Phía trước |
2 | Beautiful – Xinh đẹp | Ugly – Xấu |
3 | Before – Trước | After – Sau |
4 | Begin – Bắt đầu | End – Kết thúc |
5 | Big – To | Small – Nhỏ |
6 | Buy – Mua | Sell – Bán |
7 | Build – Xây | Destroy – Phá hủy |
8 | Bright – Sáng | Dark – Tối |
Ví dụ:
Some users like the bright interface while some prefer the dark one.
Một số người dùng thích giao diện sáng trong khi một số người khác lại thích giao diện tối.
Trong tình huống này, cặp tính từ trái nghĩa “Bright – Dark” được dùng để diễn tả hai sở thích đối lập nhau khi lựa chọn giao diện cho điện thoại của một số người dùng.
2.3. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng C
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Cold – Lạnh | Hot – Nóng |
2 | Clean – Sạch | Dirty – Bẩn |
Ví dụ:
The weather in the North of Vietnam is always cold in the winter but extremely hot in the summer.
Thời tiết ở miền Bắc Việt Nam luôn luôn lạnh vào mùa đông nhưng lại cực kỳ nóng vào mùa hè.
Trong câu, cặp tính từ “Hot – cold” được sử dụng để diễn tả hai trạng thái thời tiết đối lập của miền Bắc Việt Nam ở hai mùa khác nhau trong năm.
2.4. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng D
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Dark – Tối | Light – Sáng |
2 | Day – Ngày | Night – Đêm |
3 | Deep – Sâu | Shallow – Nông |
4 | Difficult – Khó | Easy – Dễ |
5 | Dry – Khô | Wet – Ướt |
Ví dụ:
Students in the Natural Sciences said that Maths is easy while students in the Social Sciences think that it is a difficult subject.
Học sinh thuộc khối Khoa học Tự nhiên cho rằng môn Toán dễ trong khi các học sinh thuộc khối Khoa học Xã hội lại cho rằng đây là một môn học khó.
Cặp từ trái nghĩa “Difficult – Easy” được dùng để diễn tả 2 luồng suy nghĩ trái ngược của 2 đối tượng khác nhau về một vấn đề.
2.5. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng E
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | East – Phía Đông | West – Phía Tây |
2 | Early – Sớm | Late – Muộn |
3 | Empty – Trống | Full – Đầy |
4 | Enter – Lối vào | Exit – Lối ra |
5 | Even – Chẵn | Odd – Lẻ |
Ví dụ:
The outdoor parking is empty but the indoor parking is mostly full.
Bãi gửi xe ngoài trời thì trống chỗ nhưng bãi gửi xe trong nhà gần như lúc nào cũng đầy.
Ở tình huống này, “Empty – Full” là cặp tính từ trái nghĩa được dùng để diễn tả hai trạng thái đối lập của hai bãi giữ xe khi một bãi thì luôn trống chỗ còn bãi còn lại thì gần như kín chỗ
2.6. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng F
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Fact – Sự thật | Fiction – Điều hư cấu |
2 | Fat – Mập | Thin – Gầy |
3 | First – Đầu tiên | Last – Cuối cùng |
4 | Front – Trước | Back – Sau |
5 | Full – Đầy | Empty – Rỗng |
Ví dụ:
Fact is more reliable than fiction.
Sự thật thì đáng tin cậy hơn là những điều hư cấu.
Trong tình huống này, cặp từ trái nghĩa “Fact – Fiction” được dùng để tạo ra một phép so sánh đối lập giữa “Sự thật” và “Điều hư cấu”.
2.7. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng G
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Get – Nhận được | Give – Cho, tặng |
2 | Good – Tốt | Bad – Xấu |
Ví dụ:
You should not assume a person is good or bad just based on their appearance.
Bạn không nên khẳng định rằng một người tốt hay xấu chỉ dựa vào vẻ bề ngoài của họ.
Ở tình huống này, cặp tính từ trái nghĩa “good – bad” được dùng để diễn tả hai tính cách đối lập nhau của con người.
2.8. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng H
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Happy – Vui vẻ | Sad – Buồn |
2 | Hard-working – Chăm chỉ | Lazy – Lười biếng |
3 | High – Cao | Low – Thấp |
4 | Hot – Nóng | Cold – Lạnh |
Ví dụ:
There are too many differences between the high quality product and the low quality one.
Có rất nhiều sự khác nhau giữa sản phẩm chất lượng cao và sản phẩm chất lượng thấp.
Trong câu, cặp tính từ trái nghĩa “high – low” được sử dụng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa chất lượng của hai loại sản phẩm khác nhau.
2.9. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng I
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Inside – Bên trong | Outside – Bên Ngoài |
2 | Interesting – Thú vị | Boring – Buồn chán |
Ví dụ:
Children said animated movies are interesting while teenagers think that they are boring.
Trẻ em cho rằng phim hoạt hình rất thú vị, trong khi đó các thiếu niên lại nghĩ rằng chúng rất nhàm chán.
Cặp từ trái nghĩa được sử dụng ở tình huống này là “interesting – boring” nhằm diễn tả hai cảm nhận trái ngược nhau của hai đối tượng về việc xem phim hoạt hình.
2.10. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng L
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Leave – Rời đi | Stay – Ở lại |
2 | Left – Trái | Right – Phải |
3 | Lound – Ồn ào | Quiet – Yên lặng |
4 | Laugh – Cười | Cry – Khóc |
5 | Love – Yêu | Hate – Ghét |
Ví dụ:
If you do not want to stay here, you can leave right now.
Nếu như bạn không muốn ở đây nữa thì bạn có thể rời đi ngay bây giờ
Cặp tính từ “stay – leave” được sử dụng trong câu nhằm diễn tả hai hành động đối lập nhau là “ở lại” và “rời đi”.
2.11. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng M
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Many – Nhiều | Few – ít |
2 | Modern – Hiện đại | Traditional – Truyền thống |
3 | Most – Hầu hết | Least – Ít nhất |
Ví dụ:
Some people believe that modern trends can not replace Vietnamese traditional culture.
Một số người tin rằng các xu hướng hiện đại không thể thay thế văn hóa truyền thống của người Việt Nam.
2.12. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng N
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Near – Gần | Far – Xa |
2 | New – Mới | Old – Cũ |
3 | North – Phía Bắc | South – Phía Nam |
Ví dụ:
The weather in the North of Vietnam is warmer than in the South.
Thời tiết ở miền Bắc Việt Nam ấm hơn ở miền Nam Việt Nam
2.13. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng O
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | On – Bật | Off – Tắt |
2 | Old – Cũ | New – Mới |
3 | Open – Mở | Close – Đóng |
4 | Over – Trên | Under – Dưới |
Ví dụ:
Our store opens from Monday to Saturday and closes on Sunday.
Cửa hàng của chúng tôi mở cửa từ Thứ hai đến Thứ bảy và đóng cửa vào Chủ Nhật.
2.14. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng P
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Part – Phần, bộ phận | Whole – Toàn bộ |
2 | Play – Chơi | Work – Làm |
3 | Private – Riêng tư, cá nhân | Public – Chung, Công cộng |
4 | Push – Đẩy vào | Pull – Kéo |
Ví dụ:
You should balance between play and work.
Bạn nên cân bằng giữa việc chơi và làm việc.
2.15. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng R
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Raise – Tăng | Lower – Giảm |
2 | Rich – Giàu | Poor – Nghèo |
3 | Right – Đúng | Wrong – Sai |
Ví dụ:
The boundaries between rich people and poor people must be eliminated.
Ranh giới giữa người giàu và người nghèo phải được xóa bỏ.
2.16. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng S
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Sad – Buồn | Happy – Vui vẻ |
2 | Safe – An toàn | Dangerous – Nguy hiểm |
3 | Same – Giống nhau | Different – Khác biệt |
4 | Single – Độc thân | Marry – Kết hôn |
5 | Sit – Ngồi | Stand – Đứng |
6 | Smooth – Nhẵn nhụi | Rough – Xù xì |
7 | Soft – Mềm mại | Hard – Cứng |
8 | Straight – Thẳng | Crooked – Quanh co |
9 | Strong – Mạnh | Weak – Yếu |
10 | Sweet – Ngọt | Sour – Chua |
Ví dụ:
Sugar is sweet and lemon is sour.
Kẹo thì ngọt và chanh thì chua.
2.17. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng T
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Tall – Cao | Short – Thấp |
2 | Thick – Dày | Thin – Mỏng |
3 | Through – Ném | Catch – Bắt lấy |
4 | Tight – Chặt | Loose – Lỏng |
5 | True – Đúng | False – Sai |
Ví dụ:
Is the statement True or False ?
Mệnh đề này đúng hay sai?
2.17. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng W
STT | Tính từ gốc | Tính từ trái nghĩa |
1 | Wide – Rộng | Narrow – Chật |
2 | Win – Thắng | Lose – Thua |
Ví dụ:
I just want you to know that whether you win or lose, I will always be proud of you.
Tôi chỉ muốn bạn biết rằng cho dù bạn có thắng hay thua thì tôi vẫn luôn luôn tự hào về bạn.
Xem thêm:
Cụm tính từ trong tiếng Anh
3. Lời kết
Vậy là Bác sĩ IELTS đã tổng hợp xong toàn bộ các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình. Trong suốt quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ Bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé