Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu, bài viết và lời nói trong mọi ngôn ngữ. Sử dụng dấu câu không đúng chức năng có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa của toàn bộ câu. Vì lẽ đó, Bacsiielts sẽ giới thiệu cho bạn kiến thức về cách đọc dấu trong tiếng Anh và cách sử dụng mà bạn cần phải hiểu rõ.
1. Dấu câu trong tiếng Anh là gì?
Để hiểu rõ cách đọc dấu trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm dấu câu trong tiếng Anh. Tương tự như tiếng Việt, dấu câu (punctuation) trong tiếng Anh được sử dụng để kết thúc câu, ngắt câu, biểu lộ tình cảm, cảm xúc, và nhiều mục đích khác.
Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới học, họ thường ít chú ý đến việc sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Anh. Họ có thể nghĩ rằng cách sử dụng tương tự như trong tiếng Việt, nhưng thực tế, có những khác biệt quan trọng giữa chúng.
Sử dụng sai dấu câu có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Đây là một lỗi thường gặp, đặc biệt khi viết luận hoặc email tiếng Anh, và có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
2. Cách đọc dấu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thường xuyên, các dấu câu không được chú ý nhiều khi đọc văn bản, do đó, nhiều người có thể chủ quan và bỏ qua chúng. Tuy nhiên, trong một số tình huống như lắng nghe (listening) và giao tiếp, việc hiểu cách đọc các dấu câu là quan trọng. Để tránh những hiểu lầm không đáng có, hãy lưu ý đến cách đọc dấu trong tiếng Anh theo hướng dẫn dưới đây.
Bảng dưới đây là một số dấu câu phổ biến và phiên âm của chúng:
Dấu câu | Tiếng Anh | Phiên âm |
Dấu phẩy , | comma | /ˈkɒmə/ |
Dấu chấm . | Dot hoặc full stop | /dɒt/ hoặc /ˌfʊl ˈstɒp/ |
Dấu hai chấm : | colon | /ˈkəʊlən/ |
Dấu chấm phẩy , | semicolon | /ˌsemiˈkəʊlən/ |
Dấu chấm than ! | exclamation mark | /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ |
Dấu hỏi ? | question mark | /ˈkwestʃən mɑːk/ |
Dấu gạch ngang – | hyphen | /ˈhaɪfn/ |
Dấu trích dẫn đơn ‘…’ | single quotation mark | /ˈsɪŋɡl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ |
Dấu trích dẫn kép “…” | double quotation marks | /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ |
3. Cách sử dụng các dấu câu trong tiếng Anh như thế nào?
Dấu câu, hay punctuation, được sử dụng để kết thúc câu, ngắn câu, biểu lộ tình cảm, cảm xúc, và nhiều mục đích khác. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Anh vẫn là điểm mà nhiều người chưa chú ý tới. Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng của từng dấu câu quan trọng trong tiếng Anh.
3.1. Đối với dấu chấm
Dấu chấm trong tiếng Anh có thể được gọi là “dot” hoặc “full stop”. Chúng được đặt ở cuối câu nhằm kết thúc một câu hoàn chỉnh. Thông thường, dấu chấm thường xuất hiện sau các câu lời tường thuật, mô tả hoặc phát biểu sự thật.
Ví dụ: Mount Everest, the world’s highest peak, stands at an elevation of 29,032 feet above sea level. (Đỉnh núi Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới, nằm ở độ cao 29.032 feet so với mực nước biển.)
Thêm vào đó, trong tiếng Anh, dấu chấm cũng thường được dùng để chỉ sự viết tắt.
Ví dụ: He finished the project by 5 p.m. yesterday. (Anh ấy đã hoàn thành dự án vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm qua.)
3.2. Đối với dấu phẩy
- Để nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ (and, but, or, nor, so, yet), chúng ta cần sử dụng dấu phẩy trước liên từ.
Ví dụ: “She enjoys playing the piano, but she doesn’t like playing the violin.”
Trong ví dụ trên, “She enjoys playing the piano” và “she doesn’t like playing the violin” là hai mệnh đề độc lập được nối bằng liên từ “but,” và chúng cần một dấu phẩy trước “but”.
Ngoài ra, nếu không muốn sử dụng dấu phẩy để nối, ta có thể bỏ “she” ở mệnh đề thứ hai đi, và lúc này do thiếu chủ ngữ nên câu 2 không còn là một mệnh đề nữa và không cần ngăn cách bởi dấu phẩy “She enjoys playing the piano but doesn’t like playing the violin.”
- Sử dụng dấu phẩy ngay sau một mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu giúp làm rõ cấu trúc câu.
Ví dụ: “While studying for exams, she discovered a new study technique.”
Mệnh đề phụ thuộc là một câu có cả chủ ngữ và động từ, nhưng nó không thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh và phụ thuộc vào mệnh đề khác để có ý nghĩa đầy đủ.
Mệnh đề “While studying for exams” ở đầu câu là một mệnh đề phụ thuộc, và dấu phẩy giúp phân cách nó với mệnh đề độc lập “she discovered a new study technique.” Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các phần của câu.
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng ở cuối câu, thì không cần phải sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: She discovered a new study technique while studying for exams.
- Sử dụng dấu phẩy để phân cách đồng vị trong câu là một cách hiệu quả để làm rõ ý và cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ: “While I was at the library, I met Susan, my childhood friend.”
Đồng vị là một từ hoặc cụm từ được đặt ngay sau một danh từ, nhằm giải thích hoặc thay thế cho danh từ đó. Ở đây, “my childhood friend” là một đồng vị của “Susan”, giúp mô tả thêm về người bạn đó từ quá khứ của tác giả.
- Cần sử dụng dấu phẩy để tách 3 hay nhiều từ/cụm từ/mệnh đề trong một câu dài ( những câu liệt kê)
Ví dụ: “During our vacation, we visited Paris, explored the Louvre Museum, and enjoyed delicious French cuisine.”
Lưu ý rằng, đối với dấu phẩy cuối cùng (Oxford Comma), bạn có thể sử dụng hoặc không.
- Sử dụng dấu phẩy sau trạng từ đứng đầu câu là quy tắc ngữ pháp phổ biến.
Các trạng từ đuôi “ly” khi đứng ở đầu câu, thường được phân tách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy để đảm bảo câu trở nên rõ ràng hơn.
Ví dụ: “Unfortunately, I missed the bus this morning.”
- Sử dụng dấu phẩy sau các từ nối như “however, therefore,,…” là một trong những quy tắc cú pháp quan trọng. Một số từ nối yêu cầu có dấu phẩy trước và ngay sau chúng để tạo ra sự rõ ràng trong câu, ví dụ như: therefore, however, nevertheless, on the other (one) hand, otherwise, by contrast.
Ví dụ: “The weather was unfavorable, therefore, the outdoor event was canceled”.
- Sử dụng dấu phẩy để phân biệt một trích dẫn trong cả một câu là quy tắc cú pháp quan trọng. Tùy thuộc vào vị trí của câu trích dẫn, dấu phẩy có thể được đặt trước hoặc sau trích dẫn đó.
Ví dụ 1: “His mother asked, “What were you doing when I called you yesterday?”
Ví dụ 2: “I was going shopping with John”, said he.”
- Sử dụng dấu phẩy để phân cách các phần của một địa chỉ hoặc thời gian là một quy tắc cú pháp cơ bản. Dấu phẩy giúp làm rõ phần mô tả của địa chỉ hoặc thời gian trong câu.
Ví dụ 1: I live at 123 Main Street, New York, with my roommate.
Ví dụ 2: Meet me at the café on the corner, near the park, at 3:00 PM.
Trong cả hai ví dụ này, dấu phẩy được sử dụng để phân tách các phần của địa chỉ để làm cho nó dễ đọc và hiểu.
- Sử dụng dấu phẩy trước và sau tên của một người được chỉ đích danh giúp làm nổi bật tên người đó trong câu.
Ví dụ 1: “Mary, could you please pass the salt?”
Ví dụ 2: “Would you, John, mind closing the door behind you?”
Dấu phẩy giúp làm rõ đối tượng được nói đến và tạo sự chú ý đặc biệt.
- Sử dụng dấu phẩy trong câu hỏi đuôi giúp phân tách phần câu hỏi chính và từ “didn’t” hoặc “aren’t.” Đây là một cách thức phổ biến để hỏi ý kiến hoặc xác nhận thông tin.
Ví dụ 1: “You enjoyed the movie, didn’t you?”
Ví dụ 2: “It’s a beautiful day, isn’t it?”
3.3. Đối với dấu chấm than
Dưới đây Bacsiielts sẽ giới thiệu đến bạn các trường hợp sử dụng dấu chấn than mà bạn cần biết:
- Dấu chấm than thường thường được sử dụng để kết thúc một câu với mục đích nhấn mạnh hoặc tạo sự kinh ngạc.
Dưới đây là một ví dụ:”That movie was incredible! – Bộ phim đó thật sự tuyệt vời!”
- Dấu chấm than thường thường được sử dụng trong câu mệnh lệnh hoặc cảnh báo để thể hiện sự quyết định.
Ví dụ 1: “Be careful! – Hãy cẩn thận!”
Ví dụ 2: “Listen to me! – Hãy lắng nghe tôi!”
- Sử dụng dấu chấm than thường thường được hạn chế trong văn viết, đặc biệt là trong văn viết học thuật nơi đòi hỏi sự chính xác và công tâm.
3.4. Đối với dấu chấm hỏi
Cũng giống như trong tiếng Việt, dấu chấm hỏi được đặt ở cuối câu để thể hiện sự nghi vấn của người nói, mong đợi một câu trả lời hoặc xác nhận từ đối phương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là ở các câu hỏi tu từ, dấu chấm hỏi vẫn được sử dụng mặc dù không mong đợi câu trả lời cụ thể.
Ví dụ: “How does the new policy affect our daily routines?”
Chú ý rằng, nếu câu kết thúc bằng từ viết tắt, theo quy ước, bạn nên thêm dấu chấm vào từ viết tắt, sau đó thêm dấu chấm hỏi mà không có dấu cách giữa chúng.
Ví dụ: What is N.A.S.A.?
3.5 Dấu hai chấm
- Dấu hai chấm thường được sử dụng để liệt kê một danh sách.
Ví dụ: My shopping list includes the following items: eggs, milk, bread, and oranges.
(Danh sách mua sắm của tôi bao gồm các mục sau: trứng, sữa, bánh mì và cam.)
- Dấu hai chấm được sử dụng để trích dẫn một câu nói.
Ví dụ: Albert Einstein made an insightful remark: “Imagination is more important than knowledge.”
(Albert Einstein đã đưa ra một lời nhận định sáng tạo: “Sự tưởng tượng quan trọng hơn là tri thức.”)
- Dấu hai chấm được sử dụng để tách biệt tiêu đề chính và phụ của một tác phẩm.
Ví dụ: Shakespeare’s renowned play, Romeo and Juliet: A Tragic Love Story, has been adapted into various films.
(Vở kịch nổi tiếng của Shakespeare, Romeo and Juliet: A Tragic Love Story, đã được chuyển thể thành nhiều bộ phim khác nhau.)
- Dấu hai chấm được sử dụng để mở đầu một bức thư theo phong cách Mỹ.
Ví dụ: To Whom It May Concern: (thay vì To Whom It May Concern).
3.6 Dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy có tác dụng như một liên từ để kết nối các mệnh đề chính trong câu với nhau, đặc biệt là khi một trong hai mệnh đề hoặc cả hai mệnh đề đều ngắn và có nội dung tương tự nhau.
Đối với câu văn quá dài, dù đã có liên từ để nối hai mệnh đề, nhưng dấu chấm phẩy vẫn có thể được sử dụng trước liên từ để làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: I enjoy various outdoor activities; for example, hiking, which allows me to connect with nature; cycling, which keeps me physically active; and camping, which provides a unique sense of adventure.
(Tôi thích nhiều hoạt động ngoại ô; như leo núi, giúp tôi kết nối với thiên nhiên; đạp xe, giữ cho tôi hoạt động vận động; và cắm trại, mang lại cho tôi một cảm giác phiêu lưu độc đáo.)
3.7 Đối với dấu dạch ngang, dấu gạch nối
Dấu nối thường được sử dụng để:
- Liên kết, nối hai danh từ có vai trò ngang hàng nhau thành một từ.
Ví dụ: artist-writer (nghệ sĩ – nhà văn)
- Liên kết hai hoặc nhiều tính từ có cùng chức năng đứng trước danh từ.
Ví dụ: a modern-eco-friendly car (một chiếc ô tô hiện đại và thân thiện với môi trường)
- Liên kết những tiền tố như ex, self, half, all, pro, great, post, và vice, hoặc hậu tố như elect với từ.
Ví dụ: a self-disciplined person (một người tự giác)
- Liên kết những từ của các cụm từ ghép.
Ví dụ: good-for-nothing (vô dụng)
- Liên kết những chữ cái viết hoa với từ.
Ví dụ: The U-joint went out in our second car. (Ống nối U hỏng trong chiếc xe thứ hai của chúng tôi)
- Liên kết số từ và tính từ.
Ví dụ: ten-dollar bill (một tờ tiền mười đô la)
- Dấu nối cũng được sử dụng để kết nối các số liệu liên quan đến tuổi thọ, điểm số, hoặc khoảng thời gian của một sự kiện.
Ví dụ: George Washington (1732–99) was the first President of the United States, 1789–97.
3.8 Đối với dấu ngoặc kép
Dấu ngoặc kép được sử dụng để trích dẫn một câu nào đó, nhưng có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh khi sử dụng dấu này.
- Tiếng Anh Mỹ sử dụng ngoặc kép [“…”], và dấu chấm nằm trong ngoặc kép.
Ví dụ: The sign read, “Please keep off the grass.”
- Trong tiếng Anh Anh, dấu nháy đơn thường được sử dụng để bao quanh lời nói được trích dẫn. Dấu chấm thường đặt bên ngoài ngoặc nháy đơn.
Ví dụ: He mentioned, ‘The weather in London is quite unpredictable’.
- Khi lời trích dẫn là một câu hỏi trong tiếng Anh Mỹ, dấu hỏi thường đặt trong ngoặc kép và không có dấu chấm ở cuối câu.
Ví dụ: She inquired, “Have you finished your homework?”
- Khi lời trích dẫn được đặt giữa câu, ta sử dụng ngoặc kép. Trong tiếng Anh Mỹ, dấu chấm thường đặt trong ngoặc kép.
Ví dụ: The professor emphasized, “Understanding the fundamentals is crucial” during the lecture.
- Cách sử dụng dấu ngoặc kép khi lời trích dẫn nằm trong một lời trích dẫn khác:
Tiếng Anh – Mỹ: Sarah remarked, “During the meeting, John kept saying, ‘We need to focus on the big picture.'”
Tiếng Anh – Anh: Sarah remarked, ‘During the meeting, John kept saying, “We need to focus on the big picture”’.
Tham khảo thêm:
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Cách đọc giờ và nói về thời gian trong tiếng Anh
4. Các dấu câu khác trong tiếng Anh bạn cần biết
Các dấu câu là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa và cấu trúc câu một cách rõ ràng. Dưới đây là tổng hợp những dấu câu đặc biệt và cách chúng được gọi trong tiếng Anh:
Dấu câu | Tiếng Anh |
Dấu chấm (.) | Dot |
Dấu phẩy (,) | Comma |
Dấu chấm cuối câu (.) | Full Stop |
Dấu 3 chấm (…) | Ellipsis |
Dấu hai chấm (:) | Colon |
Dấu chấm phẩy (;) | Semicolon |
Dấu chấm cảm (!) | Exclamation Mark |
Dấu hỏi (?) | Question Mark |
Dấu gạch ngang (-) | Hyphen |
Dấu phẩy phía trên bên phải (‘) | Apostrophe |
Dấu gạch ngang dài (–) | Dash |
Dấu trích dẫn đơn (‘ ‘) | Single Quotation Mark |
Dấu trích dẫn kép (” “) | Double Quotation Marks |
Dấu ngoặc () | Parenthesis (hoặc Brackets) |
Dấu ngoặc vuông ([]) | Square Brackets |
Dấu và (&) | Ampersand |
Dấu mũi tên (→) | Arrow |
Dấu cộng (+) | Plus |
Dấu trừ (-) | Minus |
Dấu nhân (×) | Is Multiplied By |
Dấu chia (÷) | Is Divided By |
Dấu bằng (=) | Is Equal To |
Dấu sao (*) | Asterisk |
Những dấu này đều đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện ý nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh.
5. Những lưu ý khi sử dụng dấu câu là gì?
Chủ đề về dấu câu không phải là mới mẻ trong tiếng Anh, tuy nhiên, nó vẫn là điều mà nhiều người không chú ý đến vì nghĩ rằng cách sử dụng chúng giống nhau như trong tiếng Việt. Thực tế, chúng khác nhau đáng kể, cả về cách sử dụng lẫn ý nghĩa trong câu.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Anh:
Cần nhớ rằng vị trí của dấu câu trước hoặc sau dấu nháy kép đóng là khác nhau.
- Tiếng Anh Mỹ đặt dấu chấm và dấu phẩy bên trong dấu nháy kép, “as follows.”
- Tiếng Anh thường đặt dấu chấm và dấu phẩy sau dấu nháy kép, “as follows,” trừ khi trong cuộc đối thoại khi dấu chấm câu phải ở bên trong dấu nháy kép: “as follows,” he said.
Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm luôn luôn đứng ngoài dấu nháy kép, “like so”;
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, sử dụng dấu hỏi chấm và dấu chấm than khác nhau.
- Nếu tất cả câu là câu hỏi và lời trích dẫn là một từ hoặc cụm từ ở cuối câu, dấu chấm hỏi sẽ ở bên ngoài dấu nháy kép.
- Nếu toàn bộ câu là câu tường thuật và lời trích dẫn là câu hỏi, dấu chấm hỏi sẽ ở bên trong dấu nháy kép.
Nhớ rằng, có hai ngoại lệ cho quy tắc dấu gạch nối-dấu gạch ngang.
- Khi tạo các danh từ ghép, sử dụng dấu gạch ngang ngắn (–) thay vì dấu gạch nối, như trong “He followed the London–Tokyo path.”
- Sử dụng dấu gạch ngang ngắn giữa các chữ số, như trong số trang hoặc năm, để chỉ một dãy số, ví dụ “A discussion on personal finance is found on pages 20–25.”
Dấu gạch ngang thường không được sử dụng trong văn phong trang trọng.
- Bạn có thể thay thế dấu gạch ngang bằng dấu ngoặc đơn hoặc dấu phẩy và chỉ nên sử dụng nó để nhấn mạnh một số lượng hữu hạn các điểm quan trọng.
Nếu một câu có vẻ dài, hãy thêm một hoặc hai dấu phẩy để giúp người đọc không bị rối mắt.
- Nếu một câu quá dài, hãy cân nhắc tách nó thành hai hoặc nhiều câu nhỏ.
Cần ghi dấu trích dẫn khi cần thiết.
- Đối với các lời trích dẫn, hãy sử dụng dấu nháy đơn hoặc kép tùy thuộc vào quy tắc của từng loại tiếng Anh (Mỹ hoặc Anh).
Xem thêm:
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Cách đọc viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
6. Bài tập vận dụng kèm đáp án và giải thích
Bạn vừa được tìm hiểu và các dấu câu, cách đọc và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy cùng vận dụng những kiến thức đã được học ở trên trả lời 15 câu hỏi về dấu câu và cách sử dụng dấu câu sau đây:
Chọn câu có cách sử dụng dấu câu đúng trong các câu sau đây:
Câu 1:
a. “Why did you decide to pursue a degree in psychology,” the interviewer asked?
b. “Why did you decide to pursue a degree in psychology?” the interviewer asked.
c. “Why did you decide to pursue a degree in psychology?” the interviewer asked.
Câu 2:
a. The concert is scheduled for Saturday, May 20, at 7:00 p.m.
b. The concert is scheduled for Saturday, May 20 at 7:00 p.m.
c. The concert is scheduled for Saturday, May 20 at 7:00 p.m.
Câu 3:
a. “Please bring the following items; a notebook, a pen, and your ID.”
b. “Please bring the following items: a notebook, a pen and your ID.”
c. “Please bring the following items: a notebook, a pen, and your ID.”
Câu 4:
a. “She couldn’t believe her eyes when she saw the surprise gift.”
b. “She couldn’t believe her eyes, when she saw the surprise gift.”
c. “She couldn’t believe her eyes when she saw the surprise gift”.
Câu 5:
a. The team worked hard; however, they couldn’t secure the victory.
b. The team worked hard, however, they couldn’t secure the victory.
c. The team worked hard; however they couldn’t secure the victory.
Câu 6:
a. “Don’t forget to buy milk, eggs, and bread at the grocery store.”
b. “Don’t forget to buy milk, eggs and bread at the grocery store.”
c. “Don’t forget to buy milk, eggs, and bread, at the grocery store.”
Câu 7:
a. We decided to visit the museum after lunch.
b. We decided to visit the museum, after lunch.
c. We decided to visit the museum; after lunch.
Câu 8:
a. “I can’t believe you said that,” she exclaimed.
b. “I can’t believe you said that,” she exclaimed!
c. “I can’t believe you said that” she exclaimed.
Câu 9:
a. Please submit your assignment by Friday, March 10.
b. Please submit your assignment by Friday, March 10?
c. Please submit your assignment by Friday, March 10.
Câu 10:
a. The novel, which was written in the 19th century remains a classic.
b. The novel which was written in the 19th century remains a classic.
c. The novel, which was written in the 19th century, remains a classic.
Câu 11:
a. “I’m not sure,” she said, “but I think we’re lost.”
b. “I’m not sure,” she said, “but I think we’re lost”?
c. “I’m not sure,” she said, “but I think we’re lost.”
Câu 12:
a. They enjoyed the movie; nevertheless they found the ending disappointing.
b. They enjoyed the movie, nevertheless, they found the ending disappointing.
c. They enjoyed the movie; nevertheless, they found the ending disappointing.
Câu 13:
a. “Could you please close the door quietly,” he whispered.
b. “Could you please close the door quietly?” he whispered.
c. “Could you please close the door quietly,” he whispered?
Câu 14:
a. The conference will take place in Paris, France from July 5, to July 8.
b. The conference will take place in Paris, France from July 5 to July 8.
c. The conference will take place in Paris, France, from July 5 to July 8.
Câu 15:
a. “I don’t agree with your decision,” she told him.
b. “I don’t agree with your decision,” she told him!
c. “I don’t agree with your decision,” she told him?
ĐÁP ÁN:
Dưới đây là đáp án cho các câu bài tập trên:
Câu 1: b. “Why did you decide to pursue a degree in psychology?” the interviewer asked.
Câu 2: a. The concert is scheduled for Saturday, May 20, at 7:00 p.m.
Câu 3: c. “Please bring the following items: a notebook, a pen, and your ID.”
Câu 4: a. “She couldn’t believe her eyes when she saw the surprise gift.”
Câu 5: a. The team worked hard; however, they couldn’t secure the victory.
Câu 6: a. “Don’t forget to buy milk, eggs, and bread at the grocery store.”
Câu 7: a. We decided to visit the museum after lunch.
Câu 8: a. “I can’t believe you said that,” she exclaimed.
Câu 9: a. Please submit your assignment by Friday, March 10.
Câu 10: c. The novel, which was written in the 19th century, remains a classic.
Câu 11: a. “I’m not sure,” she said, “but I think we’re lost.”
Câu 12: c. They enjoyed the movie; nevertheless, they found the ending disappointing.
Câu 13: a. “Could you please close the door quietly,” he whispered.
Câu 14: b. The conference will take place in Paris, France from July 5 to July 8.
Câu 15: a. “I don’t agree with your decision,” she told him.
7. Lời kết
Mặc dù hầu hết các quy tắc và dấu câu trong tiếng Anh tương đồng với tiếng Việt. Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để tránh những sai lầm phổ biến. Hãy ghi nhớ những điểm khác biệt để sử dụng đúng dấu câu. Bacsiielts mong rằng bài viết cách đọc dấu trong tiếng Anh đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.
Bình luận