Cấu trúc have to là một điểm ngữ pháp vô cùng thông dụng, mang nghĩa tiếng Việt là “phải làm điều gì đó”, nhưng bạn có phân biệt được “have to” và “must” khác nhau ở những điểm nào khi ý nghĩa của chúng đều tương tự nhau. Để giải quyết vấn đề này và giúp bạn đọc tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng, Bác sĩ IELTS đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc này vô cùng đầy đủ và chuẩn xác. Mời các bạn theo dõi nhé!
1. Have to là gì?
“Have to” được xếp theo nhóm trợ động từ tình thái nhưng trong thực tế thì nó không phải là một động từ tình thái hay còn gọi là động từ khuyết thiếu), nó cũng không là trợ động từ. Trong cấu trúc have to, “have” là động từ chính.
Cấu trúc:
S + have to + V
→ Trong đó cấu trúc này, “Have to” chia theo ngôi của chủ ngữ S và động từ V luôn ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- She was told that I had to do that, but apparently it’s not necessary. (Cô ấy đã nói rằng tôi phải làm điều đó, nhưng rõ ràng là không cần thiết.)
- Do you have to interrupt me mid-sentence everytime teacher talk? (Bạn có phải ngắt lời tôi giữa chừng mỗi khi giáo viên nói không?)
- She had to take the bus because her motorbike broke down. (Cô ấy phải đi xe buýt vì xe máy của cô ấy bị hỏng.)
2. Cách dùng cấu trúc Have to
Nhìn chung, cấu trúc have to dùng để biểu đạt trách nhiệm và nghĩa vụ của cá nhân. “Have to” mang tính khách quan. Hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình chẳng hạn như luật lệ, quy định.
Ví dụ:
- You have to drive while you don’t drink alcohol, that’s the rule. (Bạn chỉ được lái xe khi bạn không uống rượu, đấy là luật rồi.)
- The students have to wear uniforms when going to school. (Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.)
- Mina has to go to the park for her assignment. (Mina phải đi tới công viên do bài tập của cô ấy yêu cầu.)
Phủ định của cấu trúc have to
Đối với thể phủ định của cấu trúc have to, “have” là một động từ thường, vì vậy ta sử dụng động từ với “not” trước “have to”. Have not to dùng để thể hiện những điều không bắt buộc.
Cấu trúc:
S + trợ động từ + not + have to + V
→ Trợ động từ ở cấu trúc trên có thể là các từ như do, did, have, will,… và nên nhớ V luôn ở dạng nguyên mẫu. “Have to” được chia theo trợ động từ trước nó.
Ví dụ:
- You don’t have to get angry at me, We can take legal action. (Bạn không cần phải tức giận với tôi, Chúng tôi có thể thực hiện hành động pháp lý.)
- He doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already. (Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)
- Don’t you have to go home early? Your parents must be worried. (Bạn không phải về nhà sớm à? Bố mẹ bạn chắc đang lo lắng lắm đấy.)
3. Phân biệt Have to với must/need/should/ought to
3.1. Phân biệt Have to với must
“Have to” và “Must” trong tiếng Anh đều dùng để nói về sự bắt buộc hay cần thực hiện một điều gì đó. Tuy vậy, hai cấu trúc này vẫn có sự khác nhau ở điểm lý do bên trong (chủ quan) và lý do bên ngoài (khách quan). Cùng đi vào chi tiết từng cấu trúc nhé!
Have to | Must | |
Ý nghĩa | Thể hiện những điều cần phải làm xuất phát từ lý do bên ngoài như: tuân theo luật lệ, người khác yêu cầu, quy định,… từ bên trong cá nhân. | Thể hiện những điều cần phải làm xuất phát từ những lý do bên trong có thể là: tự bản thân người nói thấy cần thiết, tự quyết định một việc gì đó. |
Dạng phủ định | Not have to (thể hiện điều không bắt buộc) | Must not (cấm đoán điều gì đó) |
Ví dụ | My leader has to send a report to the Head Office every month. (Lãnh đạo của tôi hàng tháng phải gửi báo cáo về Trụ sở chính)You don’t have to arrive before 8 o’clock. (Bạn không cần phải đến trước 8 giờ.) | You must drink a lot of water if you want beautiful skin? (Muốn đẹp da phải uống nhiều nước?)Hey kid! You can’t swim there. (Này nhóc! Bạn không thể bơi ở đó.) |
⇒ Dạng quá khứ của have to và must đều là had to. Must không dùng ở thì quá khứ. Ta có thể sử dụng have to với trường hợp sự yêu cầu đó xuất phát từ bản thân
3.2. Phân biệt Have to với need
Cấu trúc | Need to do something: cần, thể hiện một điều gì đó quan trọng. |
Nghĩa phủ định | Don’t need to do: chỉ một việc không cần thiết, không kỳ vọng ai đó làm việc gì. |
Ví dụ | She needs to spend more time with my children because she’ve so busy lately. (Cô ấy cần nhiều thời gian cho con cái vì dạo này cô ấy bận quá.) Luna doesn’t need to worry about her grades. She’s a great student. (Luna không cần phải lo lắng về điểm số của mình. Cô ấy là một học sinh giỏi) |
3.3. Phân biệt cấu trúc Have to với should/ought to
Cấu trúc | Should/ ought to: nên làm gì (theo sau là động từ nguyên thể (V-inf) |
Cách dùng | “Ought” thể hiện sự khuyên răn mạnh hơn “should”, có nghĩa là không thể có cách làm nào tốt hơn cách đó. Khi muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ, ought to cũng thường được dùng, nhưng không mạnh như “have to” hay “must”. Từ should mang ý nghĩa là nên, chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ hơn |
Ví dụ | God, you ought not go down this road. (Chúa ơi, bạn không nên đi xuống con đường này.)They should not go out during heavy rain. (Họ không nên ra ngoài khi trời mưa to.) |
4. Một vài lưu ý khi sử dụng Have to
Have (got) được dùng với trường hợp thể hiện kế hoạch, nhiệm vụ hiển nhiên, thì hiện tại của have (got) được dùng nhiều hơn so với will have to
Ví dụ:
- John has got to be at the office by five o’clock. (John phải có mặt ở văn phòng lúc 5 giờ.)
- I have to pick up our customer at the airport at four o’clock. (Tôi phải đón khách hàng của chúng tôi tại sân bay lúc bốn giờ.)
Have to còn được dùng ở thì hiện tại với nhiều hình thức khác nhau.
Ví dụ:
I’ve got to study hard for the exam. (Tôi phải học chăm chỉ cho kì thi)
Không được dùng: I’d got to study hard for the exam. (‘d = had) , hay I’ll have got to study hard for the exam.
Nên dùng những mẫu sau:
- I have to study hard for the exam
- I had to study hard for the exam
- She has to call her parents by nice o’clock
5. Bài tập về cấu trúc Have to
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. Yesterday I ________ finish my physics project.
A. must
B. mustn’t
C. had to
D. have to
2. Luna will ________ wait in line like everyone else.
A. must
B. have to
C. has to
D. need
3. All employees ________ on time for work.
A. must be
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to
4. We ________ forget to take the beef out of the freezer.
A. have to not
B. must
C. mustn’t
D. ought to
5. If you are under 12 you _____ to get your parents’ permission.
A. have
B. must
C. mustn’t
D. don’t have to
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1.Your daughter may ________ try on a few different colors.
2. The lawyer _____ get here as soon as she can.
3. Do you _____ work next week?
4. Motorcyclists _____ remember to signal when they turn.
5. Mia, you _____ leave your clothes all over the floor like this.
Đáp án:
Bài 1:
- C
- B
- A
- C
- A
Bài 2:
- have to
- must
- have to
- must
- mustn’t
Xem thêm:
Bài viết trên đã giải đáp vô cùng đầy đủ các kiến thức về cấu trúc have to từ ý nghĩa đến cách dùng và cách phân biệt. Ngoài việc giúp bạn sử dụng thành thạo và không nhầm lẫn khi dùng thì còn nâng cao vốn ngữ pháp của mình một cách toàn diện hơn. Nếu muốn tiếp thu và tìm hiểu thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, Bác sĩ IELTS rất sẵn lòng chia sẻ để bạn ngày một giỏi tiếng Anh hơn nhé!