Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Need: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Cấu trúc Need là một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp cho người học có thể diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn về việc cần phải làm gì trong các tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc Need trong tiếng Anh, cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt nhé!

Cấu trúc Need trong tiếng Anh
Cấu trúc Need trong tiếng Anh

1. Định nghĩa về cấu trúc Need trong tiếng Anh

Cấu trúc Need trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc cần phải làm gì trong các tình huống khác nhau. Cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Need để diễn tả một việc cần phải làm trong tương lai hoặc một việc cần phải làm ngay lập tức. Ví dụ:

  • I need to study for my exam tomorrow. (Tôi cần phải học cho kỳ thi ngày mai.)
  • You need to clean your room before your friends come over. (Bạn cần phải dọn phòng trước khi bạn bè đến chơi.)
  • He needs to see a doctor for his cough. (Anh ấy cần phải đi khám bác sĩ vì cơn ho.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc Need: Need to V hay V-ing?

Có hai cách sử dụng cấu trúc Need: Need to V và Need + V-ing.

  • Đối với cấu trúc Need to V 

Cấu trúc “Need to + V” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự cần thiết hoặc một mục đích cần được thực hiện. Cụ thể, nó thường được sử dụng để diễn tả một lý do hoặc nhu cầu cần phải làm điều gì đó.

Cấu trúc “Need to + V” có thể được sử dụng với tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và thì (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Tuy nhiên, khi sử dụng với chủ ngữ số ít thì động từ phải được chia theo hình thức thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ:

  • I need to go to the grocery store.

(Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa.)

  • She needs to finish her project by tomorrow.

(Cô ấy cần phải hoàn thành dự án của mình vào ngày mai.)

  • We need to clean the house before the guests arrive.

(Chúng ta cần phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)

  • They need to practice more if they want to improve their English.

(Họ cần phải luyện tập nhiều hơn nếu muốn cải thiện tiếng Anh của mình.)

  • Đối với cấu trúc Need + V-ing.

Cấu trúc “Need + V-ing” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự cần thiết hoặc một mục đích cần được thực hiện liên tục. Cụ thể, nó thường được sử dụng để diễn tả một việc cần phải được làm thường xuyên, như một thói quen hoặc một nhu cầu cần được đáp ứng.

Cấu trúc “Need + V-ing” có thể được sử dụng với tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và thì (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Tuy nhiên, khi sử dụng với chủ ngữ số ít thì động từ phải được chia theo hình thức thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ:

  • I need to exercise more to stay healthy.

(Tôi cần phải tập thể dục nhiều hơn để giữ sức khỏe.)

  • He needs to practice speaking English every day to improve his fluency.

(Anh ấy cần phải luyện nói tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện độ lưu loát của mình.)

  • We need to keep studying to get good grades.

(Chúng ta cần phải tiếp tục học tập để đạt điểm tốt.)

  • They need to be more careful when driving.

(Họ cần phải cẩn thận hơn khi lái xe.)

Cách dùng cấu trúc Need
Cách dùng cấu trúc Need

Xem thêm các bài viết khác:

Cấu trúc After

Cấu trúc Make

Cấu trúc Remember

Cấu trúc By the time

3. Thành ngữ tiếng Anh với “Need”

Ngoài cấu trúc Need to V và Need + V-ing, còn có một số thành ngữ tiếng Anh được sử dụng với từ “Need”. Một số ví dụ bao gồm:

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động từ “need”:

  • In need of: nghĩa là cần thiết, thiếu thốn, không đủ, gặp khó khăn trong việc có được điều gì đó.

Ví dụ: I am in need of a new car.

  • No need to: nghĩa là không cần phải làm điều gì, không cần phải lo lắng hay lo ngại về điều gì.

Ví dụ: There’s no need to rush, we still have plenty of time.

  • Need for speed: nghĩa là tình trạng khao khát và thích thú về tốc độ.

Ví dụ: My brother has a need for speed and loves to drive fast cars.

  • To need like a hole in the head: nghĩa là không cần thiết hoặc không mong muốn điều gì cả.

Ví dụ: I need a traffic jam like a hole in the head.

  • To be badly/greatly in need of: nghĩa là cần thiết đến mức khẩn cấp hoặc rất quan trọng.

Ví dụ: The company is badly in need of new employees.

  • To be in no need of: nghĩa là không cần thiết, không cần gì.

Ví dụ: I am in no need of your advice, thank you.

Những thành ngữ này có thể giúp tăng vốn từ vựng và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “need” trong tiếng Anh.

4. Phân biệt cấu trúc Need và Have to 

Cả hai cấu trúc “need” và “have to” đều thể hiện ý nghĩa bắt buộc hoặc nghĩa định giờ. Tuy nhiên, chúng có một vài điểm khác biệt như sau:

4.1. Ý nghĩa

  • “Need to”: thể hiện sự cần thiết, có nghĩa là bạn cần phải làm một việc gì đó hoặc bạn cần một thứ gì đó.

Ví dụ: I need to study for my exam tomorrow. Tôi cần phải học cho kỳ thi ngày mai.

  • “Have to”: thể hiện sự bắt buộc, có nghĩa là bạn phải làm một việc gì đó do yêu cầu từ người khác hoặc do quy định.

Ví dụ: I have to finish this report by tomorrow morning. Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào sáng mai.

4.2. Cách sử dụng

  • “Need to” được sử dụng với động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ nguyên mẫu kèm với “to” (V to).

Ví dụ: I need to exercise more. / He needs to learn how to drive.

Tôi cần phải tập thể dục nhiều hơn. / Anh ta cần học lái xe.

  • “Have to” được sử dụng với động từ nguyên mẫu (V) và thường đi kèm với một từ để chỉ ra người bắt buộc hoặc nguyên nhân bắt buộc như “must”, “should”, “need to”, “have got to”,…

Ví dụ: I have to leave now. / You have to finish your homework before you can play games.

Tôi phải rời đi bây giờ. / Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi được chơi game.

4.3. Cấu trúc phủ định

  • “Need to” phủ định bằng cách thêm “not” vào trước động từ.

Ví dụ: I do not need to go to the store today.Tôi không cần phải đến cửa hàng hôm nay.

  • “Have to” phủ định bằng cách thêm “not” vào giữa “have” và “to”.

Ví dụ: I do not have to work tomorrow.Tôi không cần phải làm việc ngày mai.

4.4. Dạng nghi vấn

  • “Need to” được biến đổi thành câu hỏi bằng cách di chuyển động từ trước chủ ngữ.

Ví dụ: Do you need to go to the store today? 

Bạn có cần phải đến cửa hàng hôm nay không?

  • “Have to” được biến đổi thành câu hỏi bằng cách đặt động từ “have” trước chủ ngữ.

Ví dụ: Do you have to work tomorrow?

Bạn có phải làm việc ngày mai không?

5. Bài tập cấu trúc “need” có đáp án”

5.1. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:

  1. ________ you help me with my homework?

A. Do

B. Need

C. Have to

  1. You ________ finish the report by tomorrow.

A. Need to

B. Have to

C. Must

  1. ________ you bring your own laptop to the conference?

A. Do

B. Need

C. Have to

Đáp án: 1.B, 2.B, 3.C

Bài tập cấu trúc Need
Bài tập cấu trúc Need

5.2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  • You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
  • Those who finish their exam ___________ start making noise.
  • The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
  • The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
  • Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.

Đáp án:

have to

musn’t

don’t need to

need

don’t have to

Xem thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc Believe

Cấu trúc Promise

Cấu trúc Continue

Come up with là gì

Bác sĩ IELTS vừa chia sẻ toàn bộ kiến thức về cấu trúc Need trong bài viết trên. Các bạn hãy ôn luyện và thực hành nhiều để hoàn thành bài viết này nhé.