Used to, get used to và be used to là 3 cấu trúc ngữ pháp khá hay trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả một sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ, giúp người nghe dễ hình dung hơn về sự khác biệt giữa hiện tại và khoảng thời gian được nhắc đến trước đây. Vậy công thức used to, get used to và be used to là gì? Sử dụng như thế nào là đúng cách? Hãy để Bác sĩ IELTS giải đáp cho bạn nhé.
1. Công thức Used to trong tiếng Anh
Công thức used to tương đối đơn giản, tuy nhiên, để có thể sử dụng thành thạo nó, trước tiên bạn phải hiểu used to là gì và được dùng như thế nào?
1.1. Used to là gì?
Trong tiếng Anh, used to mang nghĩa là từng, đã từng và thường được dùng để chỉ một hành động, sự việc, hiện tượng đã xảy ra sau đó kết thúc luôn trong quá khứ. Người ta lựa chọn sử dụng used to thay vì các cấu trúc ngữ pháp khác là bởi used to có tác dụng nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, giúp người nghe dễ hình dung hơn.
Ví dụ:
I used to study in England before I open a company in Vietnam
Tôi từng đi du học Anh Quốc trước khi tôi mở công ty ở Việt Nam.
Trong câu này đề cập đến việc anh ấy mở công ty ở Việt Nam sau khi đã đi du học Anh Quốc về, do vậy, việc du học Anh Quốc đã là quá khứ, ta có thể dùng used to trong trường hợp này.
1.2. Công thức Used to
Công thức Used to tương đối dễ nhớ, được chia ra làm 3 dạng sau:
Công thức | |
Khẳng định | Chủ ngữ + used + to V |
Phủ định | Chủ ngữ + did + not + use + to V |
Nghi vấn | Did + chủ ngữ + use + to V? |
Ví dụ:
- My father used to work as a lecturer in RMIT University.
Cha của tôi từng là giảng viên đại học RMIT.
- She did not use to drink any alcohol.
Cô ấy chưa từng uống đồ uống có cồn.
- Did he use to eat too many sweets?
Có phải anh ấy từng ăn quá nhiều đồ ngọt không?
1.3. Cách dùng Used to
Như đã đề cập, cả cấu trúc used to hay used to V đều được dùng để đề cập đến một thói quen, hành động, sự việc hiện tượng đã từng xảy ra và kết thúc luôn trong quá khứ, không còn kéo dài đến hiện tại nữa. Ngoài ra, trong một số trường hợp khi người nói muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ thì cũng có thể sử dụng cấu trúc này.
1.4. Một số lưu ý khi sử dụng công thức used to
Mặc dù công thức used to trong tiếng Anh tương đối dễ sử dụng, ngoài việc nắm rõ công thức có sẵn, bạn hãy dành thời gian ghi nhớ thêm 3 lưu ý sau đây nhé:
1. Khi ở dạng phủ định, cấu trúc used to V có thể được viết dưới dạng used not to V
Ví dụ:
Question: Did you use to live in London? – Bạn có từng sống ở London không?
Answer: No, I used not to live in London – Không, tôi chưa từng sống ở London.
2. Đối với cấu trúc used to V, ta chỉ có câu ở dạng quá khứ và không có ở thì hiện tại. Trong trường hợp muốn nói về các thói quen ở hiện tại, bạn có thể sử dụng những trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often,…..
3. Phân biệt used to và use to
- Used to được dùng trong câu không có did
- Use to được dùng trong câu có did
Ví dụ:
I used to study Marketing. – Tôi đã từng học Marketing
Trong câu không có sự xuất hiện của did, do vậy, ta sử dụng used to thay vì use to.
I did not use to study Marketing. – Tôi chưa từng học Marketing.
Trong câu có sự xuất hiện của did, do đó, ta dùng use to thay vì used to.
Xem thêm:
Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
100 Cấu trúc tiếng Anh thông dụng
2. Cấu trúc Be used to V-ing trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu về công thức used to trong tiếng Anh, nhằm giúp bạn đọc mở rộng thêm vốn ngữ pháp, hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu thêm về cấu trúc be used to kết hợp với V-ing nhé.
2.1. Cấu trúc Be used to
Công thức be used to không có quá nhiều sự khác biệt so với cấu trúc used to, do vậy, chúng tương đối đơn giản và dễ nhớ. Ta chia công thức ra làm 3 dạng chính đó là khẳng định, phủ định và nghi vấn
Công thức | |
Khẳng định | Chủ ngữ + động từ to be + used + to V-ing/danh từ |
Phủ định | Chủ ngữ + động từ tobe + not + used + to V-ing/danh từ |
Nghi vấn | Động từ tobe + chủ ngữ + used + to V-ing/danh từ? |
Ví dụ:
- She is used to solving unexpected troubles that happen during the event.
Cô ấy đã quá quen với việc giải quyết các sự cố ngoài ý muốn diễn ra xuyên suốt sự kiện.
- He is not used to telling lie
Anh ấy không quen với việc nói dối.
- Did she used to use the professional designing tool?
Cô ấy có quen với việc sử dụng các công cụ thiết kế chuyên nghiệp không?
2.2. Cách dùng Be used to
Nếu như công thức used to được dùng để nhắc đến một hành động, thói quen đã xảy ra trong quá khứ thì be used to xuất hiện ở các trường hợp người nói muốn diễn tả ai đó đã từng làm 1 việc gì đó nhiều lần và đã thành thạo, có quá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
Ví dụ:
She is used to drinking so much alcohol that no one can make her drunk.
Cô ấy đã quá quen với việc uống nhiều đồ uống có cồn đến nỗi không ai có thể làm cho cô ấy say xỉn.
3. Cấu trúc Get used to V-ing
Get used to là cấu trúc ngữ pháp gần giống với used to và be used to, hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu nhé.
3.1. Cấu trúc Get used to
So với công thức used to và be used to, công thức liên quan đến get used to không có quá nhiều sự khác biệt, vẫn được chia ra làm 3 dạng như sau:
Công thức | |
Khẳng định | Chủ ngữ + get used + to + V-ing/danh từ |
Phủ định | Chủ ngữ + do + not + get used + to V-ing/danh từ |
Nghi vấn | Do + chủ ngữ + get used + to V-ing/danh từ? |
Ví dụ:
- She get used to waking up early – Cô ấy đã dần quen với việc dậy sớm
- He does not get used to drinking coffee – Anh ấy chưa quen với việc uống cà phê.
- Do the students get used to the new schedule? – Tất cả học sinh đã quen với thời khóa biểu mới hay chưa?
3.2. Cách dùng Get used to
Khác với công thức used to và be used to, cấu trúc get used to kết hợp với V-ing được dùng để diễn tả việc ai đó đang dần quen với một vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
She get used to studying 12 hours per day.
Cô ấy đã dần quen với việc học 12 tiếng một ngày.
3.3. Mối liên quan giữa get used to và be used to
Mặc dù công thức used to, be used to và get used to có sự khác biệt, tuy nhiên, cấu trúc be used to và get used lại có những mối liên hệ nhất định như sau
Theo sau be used to và get used có thể là một danh từ hoặc một danh động từ
Ví dụ:
- She is used to Western food more than Asian food.
Cô ấy quen ăn đồ ăn Tây hơn là đồ ăn Châu Á.
- She gets used to her new job as a content collaborator.
Cô ấy đã dần quen với công việc mới của mình là một cộng tác viên nội dung.
Nếu như công thức used to chỉ có thể được dùng trong quá khứ thì cả be used to và get used to áp dụng cho tất cả các thì trong tiếng Anh.
Ví dụ:
1. I am used to saving money – Tôi đã quen với việc tiết kiệm tiền.
2. I will get used to stop smoking soon – Tôi sẽ sớm quen với việc dừng hút thuốc lá.
Xem thêm:
Cấu trúc Unless trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
4. Bài tập công thức used to, Be used to và Get used to trong tiếng Anh
Exercise 1: Fill in the blanks with used to, be used to and get used to
1. I …………. smoke a lot until my girlfriend told me the consequences of smoking.
2. My father ………. walk to school when she was in the countryside.
3. She ………….. writing with left hand.
4. This parking area …………. be a large yard 5 years ago.
5. She …………………… her new job as an advisor.
6. We did not ………… work with each other before.
7. He …………….. doing exercises 30 minutes per day.
8. Lan Anh ……………. coming back home at midnight.
9. She ………………. using public transport instead of booking a Grab car to save money.
10. I ………… working as a marketing executive in ABC Company.
11. She …………… play too many video games since she was a child.
12. They ……………… being cheated in love.
13. She ……….. my only friend in this city until she moved to another city.
14. I ………… live unhealthily until I realized how fat I was.
15. My mother ………….. waking up early in the morning.
Exercise 2: Choose the correct answers
1. I (used to have/am used to having/get used to having) a lot of good friends in high school.
2. She (used to live/is used to living/get used to living) independently since she was 18.
3. He (used to use/is used to applying/get used to applying) modern technologies in his house.
4. She (used to use/is used to using/get used to using) functional foods.
5. My father (used to study/is used to studying/get used to studying) French.
6. My mother (used to cook/is used to cooking/gets used to cooking) Western dishes.
7. I (used to be/am used to being/get used to being) a student in ABC university.
8. She (used to work/is used to working/get used to working) 8 hours per day since graduated.
9. I (used to have/is used to having/get used to having) a lot of experience in this field.
10. Our leader (used to solve/is used to solving/gets used to solving) internal problems happen inside the team.
11. She (used to have/is used to having/get used to having) a very caring boyfriend.
12. My mother (used to work/is used to working/gets used to working) out every day since she realized that it is important to maintain a healthy body measurement.
13. Lan Anh (used to play/is used to playing/get used to playing) video games. Until now, she has reached the top 1 in the monthly ranking.
14. We (used to work/are used to working/get used to working) with each other until one member of our time moves to another department.
15. My father (used to be/is used to being/get used to being) in the military.
Đáp án
Exercise 1:
1. used to
2. used to
3. is used to
4. used to
5. gets used to
6. used to
7. gets used to
8. is used to
9. gets used to
10. used to
11. used to
12. are used to
13. used to
14. used to
15. gets used to
Exercise 2:
1. used to have
2. get used to living
3. is used to applying
4. get used to using
5. used to study
6. is used to cooking
7. used to being
8. get used to working
9. used to have
10. is used to solving
11. used to have
12. get used to working
13. is used to playing
14. used to work
15. used to be
5. Lời kết
Nhìn chung, cả công thức used to, be used to và get used to đều là những cấu trúc ngữ pháp vừa tương đối đơn giản vừa dễ áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng sau các kiến thức mà Bác sĩ IELTS vừa cung cấp, các bạn học viên đã tự tin sử dụng thành thạo ba công thức này nhé.