Tính từ “Famous” là một từ ngữ phổ biến trong học tiếng Anh, tuy nhiên, việc kết hợp nó với giới từ nào là một điều khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn và đầy thắc mắc. Bài viết dưới đây của Bacsiielts.vn sẽ giải đáp câu hỏi Famous đi với giới từ gì? Và cung cấp thông tin chi tiết, đồng thời đưa ra một số bài tập thực hành để giúp người học nắm vững vấn đề này.
1. Famous là gì?
Trước khi tìm hiểu Famous đi với giới từ gì, chúng ta cần biết Famous là gì? Famous là một tính từ có nghĩa là “nổi tiếng, nổi danh, được nhiều người biết đến.”
Famous có phiên âm là: /ˈfeɪməs/
Một số ví dụ về famous:
- The Eiffel Tower in Paris is a famous landmark known worldwide. (Tháp Eiffel ở Paris là một địa danh nổi tiếng được cả thế giới biết đến.)
- Shakespeare is a famous playwright whose works are studied in literature classes. (Shakespeare là một nhà viết kịch nổi tiếng có tác phẩm được nghiên cứu trong các lớp văn học.)
- Michael Jackson was a famous pop singer with a huge global fan base. (Michael Jackson là một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng với lượng người hâm mộ khổng lồ trên toàn cầu.)
- The Mona Lisa, painted by Leonardo da Vinci, is one of the most famous artworks in the world. (Bức Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một trong những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới.)
- Elon Musk is a famous entrepreneur known for his involvement in SpaceX and Tesla. (Elon Musk là một doanh nhân nổi tiếng được biết đến với sự tham gia của ông vào SpaceX và Tesla.)
2. Famous đi với giới từ gì?
Famous + giới từ nào? Tính từ Famous thường kết hợp với ba giới từ chính là For, By, In. Khi kết hợp với mỗi giới từ sẽ mang đến một ý nghĩa khác nhau, hãy cùng Bác sĩ IELTS đi sâu tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé.
2.1. Famous for
Cụm từ Famous for trong tiếng Anh được hiểu nghĩa là “nổi tiếng, nổi danh vì điều gì/ cái gì đó”.
Cấu trúc 1: S + be + famous + for V_ing/N
Ví dụ về Famous for:
- She is famous for creating stunning works of art. (Cô nổi tiếng với việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.)
- The city is famous for hosting the annual international film festival. (Thành phố này nổi tiếng là nơi tổ chức liên hoan phim quốc tế hàng năm.)
- The scientist is famous for discovering a groundbreaking cure for a rare disease. (Nhà khoa học này nổi tiếng vì đã khám phá ra phương pháp chữa trị đột phá cho một căn bệnh hiếm gặp.)
- He became famous for his outstanding achievements in the field of mathematics. (Ông trở nên nổi tiếng nhờ những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực toán học.)
- The restaurant is famous for serving delicious and innovative cuisine. (Nhà hàng nổi tiếng vì phục vụ các món ăn ngon và sáng tạo.)
2.2. Famous of + N
Famous of + N được hiểu nghĩa trong tiếng Anh là “nổi tiếng, được biết đến nhiều nhất trong một nhóm hay một tập thể nào đó”.
Ví dụ về famous of:
- The most famous of these events will occur at Thong Nhat Stadium tomorrow morning. (Sự kiện nổi tiếng nhất sẽ diễn ra trên sân Thống Nhất vào sáng mai.)
- Lisa is the most famous of member in the Blackpink band. (Lisa là thành viên nổi tiếng nhất nhóm Blackpink.)
2.3. Famous in
Famous in được hiểu nghĩa trong tiếng Anh là nổi tiếng trong một lĩnh vực/ khu vực nào đó.
Ví dụ về Famous in:
- The restaurant is famous in the city for its delicious seafood dishes. (Nhà hàng nổi tiếng trong thành phố với các món hải sản thơm ngon.)
- Paris is famous in the world for its romantic atmosphere and iconic landmarks. (Paris nổi tiếng thế giới với bầu không khí lãng mạn và những địa danh mang tính biểu tượng.)
- The university is famous in academic circles for its cutting-edge research. (Trường đại học này nổi tiếng trong giới học thuật vì những nghiên cứu tiên tiến.)
- The musician became famous in the jazz community for his exceptional trumpet skills. (Nhạc sĩ trở nên nổi tiếng trong cộng đồng nhạc jazz nhờ kỹ năng chơi kèn đặc biệt của mình.)
- The small town is famous in the region for its annual cultural festival. (Thị trấn nhỏ nổi tiếng trong vùng với lễ hội văn hóa hàng năm.)
3. Thành ngữ phổ biến đi với “famous”
3.1. Famous last words
“Famous last words” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là “không ngờ điều nói ra trái với sự thật.” Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó tuyên bố hoặc nói về một điều gì đó một cách quả quyết và tự tin, nhưng sau đó sự thật lại không như vậy. Khi bị phát hiện ra điều ngược lại, họ thường trải qua cảm giác xấu hổ.
Ví dụ: Anna confidently told her friends, “I’ll definitely finish reading this book before the movie comes out. It’s so easy!” However, when the movie premiere date arrived, she found herself still on the first chapter. Famous last words, indeed! (Anna tự tin nói với bạn bè: “Tôi chắc chắn sẽ đọc xong cuốn sách này trước khi phim ra mắt. Dễ quá!”. Tuy nhiên, khi ngày ra mắt phim đến, cô thấy mình vẫn đang đọc chương đầu tiên. Thực sự không ngờ, thực sự!
3.2. World famous
Cụm từ “world famous” trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là “nổi tiếng trên toàn cầu hoặc trên khắp thế giới”.
Ví dụ: The Eiffel Tower is a world-famous landmark, attracting millions of tourists from every corner of the globe every year. (Tháp Eiffel là một địa điểm nổi tiếng trên toàn cầu, thu hút hàng triệu du khách từ mọi ngóc ngách của thế giới mỗi năm.)
3.3. Rich and famous
Cụm từ “Rich and famous” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “vừa giàu có và vừa nổi tiếng”.
Ví dụ: The Hollywood actor lived a life of luxury, being both rich and famous. (Ngôi sao Hollywood sống cuộc sống xa hoa, vừa giàu có và nổi tiếng.)
4. Phân biệt Famous for và Famous of
Chắc bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi famous đi với giới từ nào rồi. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp phải nhầm lẫn giữa “Famous for” và “Famous of”. Hãy cùng Bacsiielts.vn tìm hiểu một cách chi tiết để phân biệt giữa “Famous for” và “Famous of”.
Phân biệt | Famous for | Famous of |
Phiên âm | /ˈfeɪməs fɔː/ | /ˈfeɪməs ɒv/ |
Ngữ pháp | famous for + danh từ / cụm danh từ/ Ving | the most famous of + danh từ / cụm danh từ |
Ý nghĩa | Lừng danh, nổi tiếng về điều gì đó, được nhiều người biết đến và họ công nhận vì cái gì đó. | Nổi tiếng, lừng danh trong khu vực, lĩnh vực, tổ chức hay nhóm nào đó. Cụm từ này thường được xuất hiện trong câu so sánh nhất. |
Cách dùng | Được sử dụng để miêu tả về sự nổi tiếng, lừng danh vì điều gì/ cái gì đó | Được sử dụng để nói về sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm/ tổ chức, một khu vực nào đó. |
Ví dụ | Vy is famous for her outstanding achievements in the field of chemistry.(Vy nổi tiếng vì những thành tựu xuất sắc của cô trong lĩnh vực hóa học.) | Vy is the most famous of the school’s chemistry students. (Vy là người nổi tiếng nhất trong số những học sinh hóa học của trường.) |
5. Phân biệt Famous với một số cấu trúc khác
5.1. Phân biệt Famous và Well-known
“Famous” và “Well-known” đều có nghĩa là nổi tiếng, tuy nhiên, chúng không thể hoán đổi một cách tùy ý trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:
Famous: Sử dụng khi một người hoặc một vật nổi tiếng và được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới hoặc trong cộng đồng lớn.
Ví dụ: Tom Hanks is famous for his roles in blockbuster movies. (Tom Hanks nổi tiếng với các vai diễn trong các bộ phim bom tấn.)
Well-known: Sử dụng khi một người hoặc một vật nổi tiếng trong một nhóm nhỏ hoặc một cộng đồng cụ thể.
Ví dụ: The local bakery is well-known for its delicious pastries among the neighborhood residents. (Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với các bánh ngon trong cộng đồng dân cư.)
5.2. Phân biệt Famous và Infamous
Nhiều người có suy nghĩ rằng “Famous” và “Infamous” là hai từ trái nghĩa, nhưng đó là một hiểu lầm. Để phân biệt giữa “Famous” và “Infamous,” hãy nhớ rằng:
Famous: Nổi tiếng vì những thành tựu tích cực hoặc phẩm chất tích cực.
Ví dụ: The city is famous for its historic landmarks and cultural heritage. (Thành phố này nổi tiếng với các địa danh lịch sử và di sản văn hóa.)
Infamous: Nổi tiếng vì điều gì đó không tích cực, thường là việc làm xấu hoặc tiêu cực, mang theo sự tiếc nuối hoặc khinh bỉ.
Ví dụ: The actor became infamous for his involvement in a major scandal. (Nam diễn viên trở nên nổi tiếng vì dính vào một vụ bê bối lớn.)
Tham khảo thêm:
Provide đi với giới từ gì
6. Bài tập Famous có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chổ trống (Phân biệt Famouse và Well-know)
1. The actor is widely recognized for his talent and achievements, making him ___________.
A. Famous
B. Well-known
2. The city is renowned for its iconic landmarks and cultural heritage, making it ___________ worldwide.
A. Famous
B. Well-known
3. The restaurant is ___________ its delectable cuisine and excellent service.
A. Famous
B. Well-known
4. The artist gained international acclaim for her masterpieces, becoming ___________.
A. Famous
B. Well-known
5. The company is ___________ its innovative products and ethical business practices.
A. Famous
B. Well-known
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chổ trống (Phân biệt cách dùng “Famous” và “Infamous”)
1. The historical figure is ___________ for his contributions to literature and philosophy.
A. Famous
B. Infamous
2. The criminal is ___________ his notorious crimes and unethical behavior.
A. Famous
B. Infamous
2. The actress is widely known and respected for her talent, making her ___________.
A. Famous
B. Infamous
4. The scientist is ___________ for his groundbreaking discoveries in medicine.
A. Famous
B. Infamous
5. The political leader is ___________ for his positive impact on social justice.
A. Famous
B. Infamous
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chổ trống (Phân biệt cách dùng “Famous for” và “Famous of”)
1. The chef is widely recognized ___________ creating exquisite dishes.
A. Famous for
B. Famous of
2. The city is ___________ its vibrant nightlife and cultural festivals.
A. Famous for
B. Famous of
3. The musician is ___________ the most famous of the band members.
A. Famous for
B. Famous of
4. The author is ___________ her contributions to children’s literature.
A. Famous for
B. Famous of
5. The town is ___________ its historical significance and well-preserved architecture.
A. Famous for
B. Famous of
Đáp án:
Bài tập 1: Phân biệt cách dùng “Famous” và “Well-known”
- B. Well-known
- A. Famous
- B. Well-known
- A. Famous
- A. Famous
Bài tập 2: Phân biệt cách dùng “Famous” và “Infamous”
- A. Famous
- B. Infamous
- A. Famous
- A. Famous
- B. Infamous
Bài tập 3: Phân biệt cách dùng “Famous for” và “Famous of”
- A. Famous for
- A. Famous for
- A. Famous for
- A. Famous for
- A. Famous for
7. Lời kết
Qua bài viết trên của Bác sĩ IELTS, bạn đã hiểu về nghĩa của “famous,” trả lời được câu hỏi Famous đi với giới từ gì, và có khả năng phân biệt “famous” với một số từ khác trong tiếng Anh, đúng không? Bây giờ, hãy thực hành ngay các bài tập ở trên để củng cố kỹ năng nhận biết cách “famous” kết hợp với giới từ nào trong tiếng Anh.