IELTS Speaking Part 1 Education đã trở nên không quá xa lạ với các bạn đang luyện thi IELTS. Nếu vẫn chưa nắm chắc về chủ đề này thì hãy cùng bacsiielts tìm hiểu về bộ câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu trong bài viết bên dưới bạn nhé!
A. IELTS Speaking Part 1: EDUCATION
1. Câu hỏi 1:
What kind of school did you go to as a child? (Bạn đã đi học ở trường nào khi còn là một đứa trẻ?)
I have studied in a public school from pre-school till 6th grade. It used to be the most popular and the best elementary school during my time.
Dịch nghĩa: Tôi đã học ở một trường công lập từ mầm non đến lớp 6. Nó từng là trường tiểu học nổi tiếng nhất và tốt nhất trong cuộc đời của tôi.
2. Câu hỏi 2:
Did you go to a co-educational school? (Bạn đã từng đi học ở một trường đồng giáo chưa?)
Yes, I did. I had good memories in that school. I gained a lot of friends, both boys and girls.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi đã. Tôi đã có những kỷ niệm đẹp trong ngôi trường đó. Tôi đã có được rất nhiều bạn, cả nam và nữ.
3. Câu hỏi 3:
What was your favorite subject as a child? (Môn học nào bạn yêu thích nhất khi còn nhỏ?
I liked Maths a lot when I was a kid. Solving word problems was very interesting for me. I’d always get high scores in exams.
Dịch nghĩa: Khi còn nhỏ tôi rất thích môn Toán. Giải các bài toán đố rất thú vị đối với tôi. Tôi luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
4. Câu hỏi 4:
Who was your favorite teacher? (Ai là giáo viên yêu thích của bạn?)
My Maths teacher. He made the lessons fun and exciting by engaging us into different activities related to our topics. I and my classmates enjoyed the games.
Dịch nghĩa: Đó chính là giáo viên dạy Toán của tôi. Thầy ấy làm cho các bài học trở nên vui vẻ và thú vị bằng cách lôi cuốn chúng tôi vào các hoạt động khác nhau liên quan đến các chủ đề thường gặp trong cuộc sống của chúng tôi. Tôi và các bạn cùng lớp rất thích các trò chơi của thầy.
Xem thêm:
Một số tips nhỏ giúp bạn có được cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Thuần thục cách phát âm chữ U trong tiếng Anh với 5 phút
Nằm lòng 3 cách phát âm chữ y trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp
5. Câu hỏi 5:
Where do you study / Where did you study? (Bạn học ở đâu/ Bạn đã từng học ở đâu?)
I studied in (name of university). It is located in (name of the city).
Dịch nghĩa: Tôi đã từng học ở (tên trường đại học). Nó nằm ở (tên của thành phố)
6. Câu hỏi 6:
What’s your university/college like? (Trường đại học/ cao đẳng của bạn như thế nào?)
It’s one of the best universities in my country. It has a huge campus with approximately 10,000 undergraduate and graduate students of different courses/majors.
Dịch nghĩa: Đó là một trong những trường đại học tốt nhất ở đất nước tôi. Nó có một khuôn viên rộng lớn với khoảng 10.000 sinh viên đại học và sau đại học thuộc các khóa học / chuyên ngành khác nhau.
7. Câu hỏi 7:
What do you study/did you study in university? (Bạn đang học/ đã học ngành gì ở trường đại học?)
I studied business administration. This course is perfect for a business minded person like me.
Dịch nghĩa: Tôi đã học quản trị kinh doanh. Khóa học này rất thích hợp với những người có đầu óc kinh doanh như tôi.)
8. Câu hỏi 8:
What is special about this subject? (Có điều gì đặc biệt về môn học này không?)
Basically, it is about management of business operations. It has relevance and social importance since it deals with technology, economy, global competitions and the emerging markets.
Dịch nghĩa: Về cơ bản, nội dung của môn học này là về quản lý hoạt động kinh doanh. Nó rất thực tế và có tầm quan trọng trong xã hội vì nó liên quan đến công nghệ, nền kinh tế, các cuộc cạnh tranh toàn cầu và các thị trường mới nổi.
B. IELTS Speaking Part 2: EDUCATION
Describe a subject you enjoyed studying at school. (Mô tả một môn học mà bạn yêu thích khi còn ở trường)
You should say (bạn nên nói rằng):
- When and where you started studying it (bạn học nó khi nào và ở đâu);
- What lessons were like (môn học đó có nội dung ra sao);
- What made the subject different from other subjects (điều gì làm nên sự khác biệt giữa môn học đó và các môn khác);
- and explain why you enjoyed the subject (và giải thích tại sao bạn thích môn học đó).
Mẫu trả lời:
The subject I’d like to describe is World History. It was a subject taught in highschool. About one hour is allotted everyday to learn about significant historical events. For some of my classmates, it was a boring subject but I enjoyed it a lot.
I remember that our teacher distributed a syllabus on our first meeting which served as a guide on the topics that will be discussed each week. We were assigned to read several books and other reading materials. We talked about famous people, from warriors to philosophers to artists. We discussed the wars that happened in the past. We also talked about religion, traditions and customs of the people during the ancient time.
As a subject, it required us to memorize a lot which was a disadvantage for me and my classmates at that time because it consumed much of our time. Nevertheless, history really intrigues me. I am always curious about how humans lived in the past. I have always been interested to look into how history turned us into the present generation. It fascinates me.
Dịch nghĩa: Môn học tôi muốn nói đến là Lịch sử Thế giới. Đó là một môn học được dạy ở trường trung học. Khoảng một giờ dành cho môn học này được phân bổ mỗi ngày để tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng. Đối với một số bạn cùng lớp của tôi, đó là một môn học nhàm chán nhưng tôi rất thích nó.
Tôi nhớ rằng giáo viên của chúng tôi đã phát một cuốn giáo trình vào buổi học đầu tiên của chúng tôi, nó được dùng như một hướng dẫn về các chủ đề sẽ được thảo luận mỗi tuần. Chúng tôi được yêu cầu đọc một số cuốn sách và các tài liệu liên quan khác. Chúng tôi đã nói về những người nổi tiếng, từ chiến binh đến triết gia đến nghệ sĩ. Chúng tôi đã thảo luận về những cuộc chiến đã xảy ra trong quá khứ. Chúng tôi cũng nói về tôn giáo, truyền thống và phong tục của người dân trong thời cổ đại.
Là một môn học đòi hỏi chúng tôi phải ghi nhớ rất nhiều điều đó là một nỗi sợ hãi với tôi và các bạn trong lớp lúc bấy giờ vì nó mất rất nhiều thời gian của chúng tôi. Tuy nhiên, lịch sử thực sự khiến tôi tò mò. Tôi luôn tò mò về cách con người sống trong quá khứ. Tôi luôn quan tâm đến việc lịch sử đã biến chúng ta thành thế hệ hiện tại như thế nào. Nó làm tôi mê mẩn.
Xem những bài viết nổi bật:
Phân biệt nhanh cách phát âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh
Chinh phục cách phát âm T trong tiếng Anh nhanh nhờ những mẹo này
C. IELTS Speaking Part 3: EDUCATION
1. Câu hỏi 1:
How are education priorities today different from those in the past? (Những ưu tiên trong giáo dục ngày nay khác với những ưu tiên trong quá khứ như thế nào?)
In a fast-changing world we are in today, education priorities have transformed as well. In our current society, education opens more opportunities for a wider skill set that were not offered in the past. For example, colleges and universities have more specific majors or courses as compared to before. Education has also involved the use of modern technology such as computers and other gadgets that were not present in the past.
Dịch nghĩa: Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng mà chúng ta đang sống ngày nay, các ưu tiên trong giáo dục cũng đã thay đổi. Trong xã hội hiện tại của chúng ta, giáo dục mở ra nhiều cơ hội hơn với những kỹ năng mà trước đây không được cung cấp. Ví dụ, các trường cao đẳng và đại học có nhiều chuyên ngành hoặc khóa học cụ thể hơn so với trước đây. Giáo dục cũng có các khóa học về việc sử dụng công nghệ hiện đại như máy tính và các thiết bị khác mà trước đây không có.
2. Câu hỏi 2:
Is a good education more important to a boy or a girl? Why? (Được học hành tử tế đối với giới nào quan trọng hơn? Tại sao?)
Good education is important for both boys and girls. Both should be given equal rights to education. In today’s society, women have proven that they can do tasks and get jobs that only men used to have. Women have shown their competency in various fields such as politics, science, sports, etc. Men on the other hand have also entered some industries that used to be considered as women’s jobs such as cooking, housekeeping, fashion, etc. I think both sexes must be given equal opportunities.
Dịch nghĩa: Giáo dục tốt quan trọng cho cả bé trai và bé gái. Cả hai đều cần được trao quyền bình đẳng về giáo dục. Trong xã hội ngày nay, phụ nữ đã chứng minh rằng họ có thể làm và đảm nhiệm được những công việc mà trước đây chỉ nam giới mới có. Phụ nữ đã thể hiện năng lực của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, khoa học, thể thao, … Mặt khác, nam giới cũng tham gia vào một số ngành trước đây được coi là công việc của phụ nữ như nấu ăn, nội trợ, thời trang, … Tôi nghĩ cả hai giới phải được tạo cơ hội bình đẳng.
3. Câu hỏi 3:
How well do you think schools should prepare young people for working life? (Bạn nghĩ trường học nên chuẩn bị những gì để hỗ trợ cho những bạn trẻ trước khi bước vào thị trường lao động?)
Schools are considered our second home. This is where we learn almost everything, starting from the basics such as reading and writing. Before we turn into adults, this is the place where we get most of our training. Therefore, schools should also be the avenue to prepare us to enter into another chapter – the working life. Schools must extend its training by educating and guiding the young people to their future career.
Dịch nghĩa: Trường học được coi là ngôi nhà thứ hai của chúng ta. Đây là nơi chúng ta học hầu hết mọi thứ, bắt đầu từ những điều cơ bản như đọc và viết. Trước khi chúng ta trở thành người lớn, đây là nơi mà chúng ta được đào tạo nhiều nhất. Vì vậy, trường học cũng được coi là con đường chuẩn bị cho chúng ta bước vào một chương khác – cuộc sống lao động. Các trường học phải mở rộng việc đào tạo bằng cách giáo dục và hướng dẫn những người trẻ tuổi tiếp xúc với nghề nghiệp trong tương lai của họ.
Chắc chắn IELTS Speaking Part 1 Education sẽ không gây khó khăn cho các bạn nếu đã nắm kỹ những chia sẻ trên của chúng tôi. Để hiểu sâu hơn về IELTS Speaking bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking.Hy vọng bạn sẽ hoàn thành xuất sắc phần thi IELTS về chủ đề này.
Bình luận