Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Lưu ngay những tên tiếng Anh hay cho nữ gây ấn tượng người nghe

Những tên tiếng Anh hay cho nữ được bacsiielts mang đến trong bài viết bên dưới hứa hẹn sẽ gây ấn tượng với người nghe ngay từ lần đầu tiên. Một cái tên hay không những mang lại sự may mắn cho chủ sở hữu mà còn giúp mọi người nhớ đến bạn lâu hơn. Nào cùng khám phá trong bài viết bên dưới nhé!

những tên tiếng Anh hay cho nữ
Lưu ngay những tên tiếng Anh hay cho nữ gây ấn tượng người nghe

Tên tiếng Anh mang nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

  • Alethea – sự thật
  • Fidelia – niềm tin
  • Verity – sự thật
  • Viva/Vivian – sự sống, có sức sống
  • Winifred – niềm vui và bình yên
  • Zelda – hạnh phúc
  • Giselle – lời thề
  • Grainne – tình yêu
  • Kerenza – tình yêu, sự dịu dàng, trìu mến
  • Verity – sự thật
  • Winifred – niềm vui và hòa bình
  • Zelda – hạnh phúc
  • Amity – tình bạn
  • Edna – niềm vui
  • Ermintrude – được yêu thương một cách trọn vẹn
  • Esperanza – hy vọng
  • Farah – niềm vui, sự hào hứng
  • Letitia – niềm vui
  • Oralie – ánh sáng đời tôi
  • Philomena – được nhiều người yêu quý
  • Vera – niềm tin

Bỏ túi một vài câu nói để sử dụng khi cần nhé:

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên hay cho bé gái tiếng Anh

Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh hay cho mèo

Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Top những câu thả thính bằng tiếng Anh siêu đáng yêu
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  • Adela/Adele – cao quý
  • Elysia – được ban phước/ chúc phước
  • Florence – nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve – tiểu thư đáng yêu, phu nhân đáng kính của mọi người
  • Gladys – công chúa
  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
  • Felicity – vận may tốt lành
  • Almira – công chúa
  • Alva – cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
  • Cleopatra – niềm vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng ở Ai Cập
  • Donna – tiểu thư
  • Elfleda – một mỹ nhân cao quý
  • Helga – được ban phước
  • Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân từ gia đình cao quý
  • Hypatia – cao (quý) nhất
  • Milcah – nữ hoàng
  • Mirabel – tuyệt vời
  • Odette/Odile – sự giàu có
  • Ladonna – tiểu thư
  • Orla – công chúa tóc vàng
  • Pandora – được ban phước (trời phú) một cách toàn diện
  • Phoebe – tỏa sáng
  • Rowena – danh vọng, niềm vui
  • Xavia – tỏa sáng
  • Martha – quý cô, tiểu thư
  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Olwen – dấu chân ban phước cho mọi người (tức là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
những tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

Tên tiếng Anh dành cho các bạn nữ theo màu sắc, đá quý

  • Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – đá ngọc bích
  • Scarlet – đỏ tươi
  • Sienna – đỏ
  • Gemma – ngọc quý
  • Melanie – đen
  • Kiera – cô gái tóc đen
  • Margaret – ngọc trai
  • Pearl – ngọc trai
  • Ruby – đỏ, ngọc ruby

Xem thêm:

Bài đọc luyện phát âm tiếng Anh – tự tin giao tiếp ngay tại nhà

Tổng hợp những trang Web phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn nhất

Tên tiếng Anh dành cho bạn nữ với ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel – chú sư tử của Chúa trời
  • Emmanuel – Chúa luôn ở bên bạn
  • Elizabeth – lời thề của Chúa/ Chúa đã thề
  • Jesse – món quà của thần Yah
  • Dorothy – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu mình có được
  • Vivian – hoạt bát
  • Helen – mặt trời, người tỏa sáng nhất
  • Hilary – vui vẻ
  • Irene – hòa bình
  • Beatrix – hạnh phúc, được ban phước từ chúa
  • Gwen – được ban phước
  • Serena – tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria – chiến thắng

Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

những tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
  • Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực tối cao
  • Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
  • Valerie – sự mạnh mẽ và khỏe mạnh
  • Alexandra – người trấn giữ/ người bảo vệ
  • Louisa – một chiến binh nổi tiếng
  • Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
  • Edith – sự thịnh vượng trong cuộc chiến
  • Hilda – chiến trường

Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên

  • Azure – bầu trời xanh
  • Alida – chú chim nhỏ
  • Anthea – như hoa
  • Aurora – bình minh
  • Azura – bầu trời xanh
  • Calantha – hoa nở rộ
  • Esther – ngôi sao (nhiều thông tin cho rằng tên này có nguồn gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – hoa iris, cầu vồng
  • Lily – hoa huệ tây
  • Rosa – đóa hồng
  • Rosabella – một đóa hồng xinh đẹp
  • Selena – mặt trăng, nguyệt
  • Violet – hoa violet, màu tím
  • Jasmine – hoa nhài
  • Layla – màn đêm
  • Roxana – ánh sáng, bình minh
  • Stella – vì sao, tinh tú
  • Sterling – ngôi sao nhỏ
  • Eirlys – hạt tuyết
  • Elain – chú hưu con
  • Heulwen – ánh mặt trời
  • Daisy – hoa cúc dại
  • Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Lucasta – nguồn ánh sáng thuần khiết
  • Maris – ngôi sao của biển cả
  • Muriel – biển cả sáng ngời
  • Oriana – bình minh
  • Phedra – ánh sáng
  • Selina – mặt trăng
  • Stella – vì sao
  • Ciara – đêm tối
  • Edana – lửa, ngọn lửa
  • Eira – tuyết
  • Jena – chú chim nhỏ
  • Jocasta – mặt trăng sáng ngời

Có thể bạn quan tâm:

Download bảng phiên âm tiếng Anh IPA PDF miễn phí

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Công cụ giúp bạn phát âm chuẩn quốc tế

Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Bertha – thông thái, sự nổi tiếng
  • Clara – sáng dạ, trung thực, trong trắng, thuần khiết
  • Adelaide – người phụ nữ có xuất thân từ gia đình cao quý
  • Alice – người phụ nữ cao quý
  • Sarah – công chúa, tiểu thư
  • Sophie – sự thông thái
  • Freya – tiểu thư (bắt nguồn từ tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Regina – nữ hoàng
  • Gloria – vinh quang
  • Martha – quý cô, tiểu thư
  • Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thuần khiết

Tên tiếng Anh dành cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

những tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh dành cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
  • Agatha – tốt
  • Eulalia – (người) nói chuyện một cách ngọt ngào
  • Glenda – trong sáng, thánh thiện, tốt bụng
  • Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
  • Sophronia – cẩn trọng và nhạy cảm
  • Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Xenia – hiếu khách
  • Cosima – lễ phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Dilys – chân thành, trung thực
  • Ernesta – chân thành, nghiêm túc
  • Halcyon – bình tâm, bình tĩnh
  • Agnes – trong sáng
  • Alma – tử tế, tốt bụng
  • Bianca/Blanche – trắng trẻo, thánh thiện
  • Jezebel – trong trắng
  • Keelin – trong trắng và mảnh mai
  • Laelia – vui vẻ
  • Latifah – dịu dàng, vui tính

Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

  • Amabel/Amanda – đáng yêu
  • Ceridwen – đẹp như miêu tả từ bài thơ
  • Charmaine/Sharmaine – sự quyến rũ
  • Christabel – một người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn – xinh đẹp, được Chúa phù hộ
  • Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella – xinh đẹp
  • Aurelia – tóc vàng óng
  • Brenna – một mỹ nhân tóc đen
  • Calliope – khuôn mặt xinh đẹp, quyến rũ
  • Fidelma – mỹ nhân
  • Fiona – trắng trẻo
  • Hebe – trẻ trung
  • Isolde – xinh đẹp
  • Keva – mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera – cô gái đóc đen
  • Mabel – đáng yêu
  • Miranda – dễ thương, đáng yêu
  • Rowan – cô bé tóc đỏ
  • Kaylin – người xinh đẹp và mảnh mai
  • Keisha – mắt đen
  • Doris – xinh đẹp
  • Drusilla – ánh mắt long lanh như sương
  • Dulcie – ngọt ngào
  • Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, tóc (óng ánh) như bạc

Xem thêm:

Tên tiếng Anh hay cho nữ 2 âm tiết

Tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh

Những từ tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt

Tha hồ “sống ảo” với những status bằng tiếng Anh ngắn dễ thương

Hy vọng, bài viết này sẽ mang đến thông tin bổ ích cho các bạn đang loay hoay tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nữ. Các bạn có thể tìm thêm những tên khác tại thư viện IELTS Speaking nhé! Chúc bạn sớm tìm được cái tên ưng ý cho mình và nhớ theo dõi những bài viết tiếp theo của mình nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.