Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là thành phần ngữ pháp thông dụng nhất, được dùng trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và biết cách áp dụng chính xác thành phần ngữ pháp này vào trong câu. Hãy cùng Bác Sĩ IELTS làm chủ toàn bộ kiến thức về tính từ sở hữu qua bài viết dưới đây.
1. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh còn được gọi là Possessive Adjectives, dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc một người bất kỳ được nhắc đến trong câu, qua đó, người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về đối tượng nào. Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ, có chức năng chính là bổ nghĩa cho danh từ đi sau nó.
2. Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjectives)
Theo nguyên tắc, mỗi đại từ nhân xưng sẽ tương ứng với một tính từ sở hữu riêng, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Qua đó, ta có bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh hoàn chỉnh:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Phiên âm | Ví dụ |
I – Tôi | My – Của tôi | /mai/ | This is my pencil – Đây là cây bút chì của tôi |
You (Số ít) | Your | /jɔ:/ | She is your sister – Cô ấy là chị gái của bạn |
You (Số nhiều) | Your | /jɔ:/ | All of them are your descendants – Tất cả họ đều là hậu bối của bạn |
They – Họ, Chúng nó | Their – Của họ, của chúng nó | /ðeə/ | This is their fault and they have to say sorry – Đó là lỗi của họ và họ phải nói xin lỗi. |
We – Chúng ta | Our – Của chúng ta | /’auə/ | This empty room will become our meeting room next month – Căn phòng trống này sẽ trở thành phòng họp của chúng ta trong tháng tới. |
She – Cô ấy, Chị ấy | Her – Của cô ấy, chị ấy | /hə:/ | The pink bag is her new bag – Cái túi màu hồng là chiếc túi mới của cô ấy |
He – Anh ấy, ông ấy | His – Của anh ấy, của ông ấy | /hiz/ | You are using his laptop – Bạn đang sử dụng máy tính xách tay của anh ấy |
It – Nó | Its – Của nó | /its/ | The cat is lying on its favorite mattress – Con mèo đang nằm trên tấm đệm yêu thích của nó |
Xem thêm:
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
3. Cấu trúc câu tính từ sở hữu
Trong câu, tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ nhằm mục đích diễn đạt sự sở hữu. Cấu trúc cụ thể như sau:
Possessive adjectives + Nouns |
Trong đó:
- Possessive adjectives: Tính từ sở hữu
- Nouns: Danh từ
Ví dụ:
- His
This is his wallet – Cái ví này là của anh ấy.
Trong trường hợp này, tính từ sở hữu là “his” và danh từ là “wallet”, dùng để đề cập đến việc anh ấy là chủ sở hữu của chiếc ví này.
- Our
Our new apartment has 3 bedrooms – Căn hộ mới của chúng ta có 3 phòng ngủ.
Trong câu, tính từ sở hữu là “Our”, danh từ là “new apartment” có ý nghĩa diễn đạt việc căn hộ được nhắc đến là của chúng tôi.
- Her
The pink laptop in the table is her laptop – Chiếc máy tính xách tay màu hồng ở trên bàn là máy tính xách tay của cô ấy.
Ở tình huống này, tính từ sở hữu là “her”, danh từ là “laptop” được người nói nhắc đến nhằm mục đích chỉ ra việc cô ấy là chủ sở hữu của chiếc máy tính xách tay màu hồng được đặt trên bàn.
4. Cách dùng tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh đều được sử dụng chung một mục đích đó là nhấn mạnh sự sở hữu của một vật hoặc một người bất kỳ được nhắc đến trong câu. Bên cạnh đó, tính từ sở hữu vẫn được chia ra làm 5 cách dùng khác nhau:
4.1. Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người
Tính từ sở hữu cũng có thể được sử dụng để nói đến các bộ phận trong cơ thể người ở một số trường hợp nhất định như ở ví dụ sau đây:
- His leg is injured – Chân của anh ấy bị thương.
- My skin need to be protected whenever I go out – Làn da của tôi cần được bảo vệ bất cứ khi nào tôi ra ngoài.
- Her hair is damaged because of using too much hair dye – Mái tóc cô ấy bị hư tổn do sử dụng quá nhiều thuốc nhuộm tóc.
- His stomach is constantly contracting – Bụng của anh ấy liên tục co thắt.
4.2. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)
Trong một số trường hợp khi danh từ không đi kèm với các mạo từ như an, an, the trong câu thì lúc này, các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ.
Ví dụ:
- My new dress is pink – Chiếc váy mới của tôi màu hồng.
- Her full name is Nguyen Pham Lan Anh – Họ và tên đầy đủ của cô ấy là Nguyen Pham Lan Anh.
- His book is a historical book – Cuốn sách của anh ấy là sách lịch sử.
- Our son is very intelligent – Con trai của chúng tôi rất thông minh.
Xem thêm:
Perspective là gì?
4.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó
Khái niệm “thuộc về” được dùng để chỉ những đồ vật, đối tượng bị sở hữu. Do vậy, trong tình huống này, bạn cần phân chia được đâu là vật thuộc về một đối tượng cụ thể và đâu là vật không thuộc sở hữu của bất kỳ người nào. Cách phân biệt vô cùng đơn giản:
Trường hợp | “Thuộc về” | “Không thuộc về” |
Định nghĩa | Danh từ là vật bị sở hữu thuộc về một đối tượng được xác định cụ thể, có thể là bạn hoặc người khác | Danh từ đứng sau tính từ sở hữu không thuộc về bất kỳ đối tượng cụ thể nào |
Ví dụ | This is her new shoes – Đây là đôi giày mới của cô ấy. Trong câu, “shoes” là danh từ, thuộc về quyền sở hữu của cô ấy | Lan is my new friend – Lan là bạn mới của tôi. Đối với tình huống này, mặc dù có cụm từ “my new friend”, tuy nhiên, không có nghĩa Lan thuộc về “tôi” |
Qua đó, khi giao tiếp hoặc sử dụng trong các dạng văn bản khác nhau, người viết – người nói cần chú ý phân biệt được khi nào các tính từ sở hữu trong câu có ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy mắc các lỗi sai không đáng có.
4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu
Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà thay vào đó, nó phụ thuộc vào đại từ nhân xưng của câu.
Ví dụ:
- She hung out with her friends last weekend – Cô ấy đã đi ra ngoài với những người bạn của cô ấy vào cuối tuần trước.
- He plays football with his father every day – Anh ấy chơi đá bóng với cha của anh ấy mỗi ngày.
- She always spends time with her boyfriend on the weekend. – Cô ấy thường dành thời gian bên cạnh bạn trai của mình vào cuối tuần.
4.5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ
Tương tự như tiếng Việt, trong Tiếng Anh có không ít câu thành ngữ thông dụng thường được người bản xứ sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dấu hiệu nhận biết của những câu này đó là tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt đối với các câu thành ngữ có chứa “in”.
Ví dụ:
- Soldier was shot in the arm – Chiến sĩ bị bắn một phát súng vào cánh tay.
Trong trường hợp này, “shot in the arm” là một thành ngữ ám chỉ việc một đối tượng bị súng bắn vào cánh tay, do vậy, việc sử dụng các tính từ sở hữu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.
=> Giữ nguyên “shot in the arm” thay vì chuyển thành “shot in his arm”.
- He got red in the noise – Anh ấy bị đỏ mũi.
- He took me by the hand – Anh ấy nắm lấy tay tôi.
- She ball struck him in the back – Quả bóng đập vào lưng của anh ta.
- She has a hot in the head – Cô ấy bị cảm.
5. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
- Mỗi tính từ sở hữu trong Tiếng Anh đều được sử dụng với đối tượng sở hữu tương ứng chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về đối tượng sở hữu.
Ví dụ:
- My motorbike is the latest version – Chiếc xe máy của tôi thuộc đời mới nhất
Trong câu, tính từ sở hữu là “My” tức tương ứng với chủ sở hữu là “I”. Lúc này “I” là chủ sở hữu của chiếc xe máy “motorbike”.
- His mother works as a secretary for a bank in Ho Chi Minh City – Mẹ của anh ấy làm thư ký cho một ngân hàng ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Tính từ sở hữu trong câu là “His” tương ứng với chủ sở hữu là “He”. Đối với trường hợp này, “He” là chủ ngữ mà mẹ anh ấy – “mother” – thuộc về.
- Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của danh từ bị sở hữu, do vậy, cho dù danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn được giữ nguyên về mặt hình thức. Cụ thể như sau:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
Our child is very smart. | Our children are very smart. |
Your story is interesting | Your stories are interesting. |
Her lipstick is cheap | Her lipsticks are cheap |
6. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu trong tiếng Anh mặc dù cách viết, cấu trúc cũng như cách dùng khác nhau, tuy nhiên, cả hai đều chỉ sự sở hữu của một đối tượng nào đó đối với cái gì. Do đó, hiện nay vẫn có không ít người học thường xuyên bị nhầm lẫn giữa hai thành phần ngữ pháp này.
So sánh tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) | |
Vị trí và cách dùng | Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu | Được dùng để thay thế cho danh từ trong trường hợp người nói – người viết không muốn lặp lại nhiều lần danh từ đó |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + danh từ | Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ |
Ví dụ | This is my new apartment – Đây là căn hộ mới của tôi | Although my new apartment is wider than yours, it does not have any modern devices – Mặc dù căn hộ mới của tôi rộng hơn của bạn, nhưng nó không có bất kỳ thiết bị hiện đại nào. Trong câu “yours” được định nghĩa là “your room”. |
Bên cạnh đó, tương tự như các tính từ sở hữu, mỗi đại từ nhân xưng sẽ đi kèm với một đại từ sở hữu tương ứng, cụ thể như sau:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu mà bạn cần biết:
Khác với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu không đứng trước danh từ.
Bạn cần phân biệt được sự khác nhau giữa “Its” và “It’s”. “Its” là tính từ sở hữu còn “It’s” là viết tắt của từ “It is” hoặc “it has”.
7. Bài tập tính từ sở hữu
Exercise: Fill in the blank with possessive adjectives
1. I have finished ….. assignment tonight.
2. Linda is talking with ….….. boyfriend on the phone.
3. Tung is playing football with ………………. brother in the yard.
4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
5. She is wearing ……….. favorite jacket.
6. The cat wagged ….. tail.
7. Next weekend, she is going to visit ….. grandmother.
8. Tom always picks …….. sister up after school.
9. Lyly was absent today so I will keep ………… transcript.
10. …………… children are sleeping. (We)
11. Lan borrows this headphone from ………….. best friend.
12. Tung usually takes ………… dog for a walk in the morning.
13. She always brings along ……….. wallet.
14. Whenever they go out, ……… children are looked after by ……… nanny.
15. She has just shared all of ……….. experience to you.
Đáp án:
1. My
2. Her
3. His
4. Her – Her
5. Her
6. Its
7. Her
8. His
9. Her
10. Our
11. Her
12. His
13. Her
14. Their – Their
15. Her
Xem thêm:
Trật tự tính từ trong tiếng Anh
8. Lời kết
Vậy là Bác sĩ IELTS đã cung cấp đến bạn tất tần tật các kiến thức liên quan đến tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã có thể giúp bạn hiểu hơn về thành phần ngữ pháp thông dụng này và chúc bạn sớm đạt được kết quả như mong đợi.