Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh – Mẹo ghi nhớ OSASCOMP

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, đây là chủ đề vô cùng quan trọng không chỉ là dạng đề xuất hiện trong đề thi THPT Quốc Gia, mà còn hay bắt gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Vậy có “tips” nào đó giúp các bạn dễ dàng nhớ quy tắc trật tự tính từ không? Bác sĩ IELTS sẽ bật mí ngay trong bài viết dưới đây.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một từ biểu thị loại, màu sắc, kích thước, trạng thái, cấp độ, thứ hạng, v.v. của một người hoặc một vật. Các tính từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ nối.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, nhiều tính từ có thể được sử dụng chung một câu để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu. Chính vì vậy, bạn phải ghi nhớ chính xác trật tự các tính từ để đặt câu sao cho đúng. 

Cách sắp xếp tính từ trong tiếng anh được biểu thị qua quy tắc sau:

O-S-A-S-C-O-M-P

Trong đó:

  • O là viết tắt của opinion: ý kiến
  • S là viết tắt của size: kích cỡ
  • A là viết tắt của age: tuổi (hoặc tình trạng mới hay cũ)
  • S là viết tắt của sharpe: hình dáng
  • C là viết tắt của color: màu sắc
  • O là viết tắt của original: xuất xứ
  • M là viết tắt của material: chất liệu
  • P là viết tắt của purpose: mục đích

Như vậy, một danh từ có thể có đến 8 tính từ bổ nghĩa cho nó. Có một mẹo nhỏ để bạn dễ dàng nhớ chính xác trật tự tính từ trong tiếng Anh này là: câu thơ “ông Sơn ăn súp cua ông mập phì” các chữ cái đầu tiên của câu thơ là viết tắt của trật tự các tính từ. Khi đó, thật dễ dàng để sắp xếp các tính từ đúng vị trí của nó.

Quy tắc trên được áp dụng khi có từ 2 tính từ trở lên xuất hiện trong câu.

Ví dụ:

a modern big new black Korean car (một chiếc xe ô tô  cỡ lớn xuất xứ Hàn Quốc mới và hiện đại).

Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh

2.1 Tính từ về màu sắc

Tính từ về màu sắc dùng để biểu thị màu sắc của sự vật, hiện tượng hoặc con người. Tính từ chỉ màu sắc đứng sau tính từ chỉ hình dáng và trước từ chỉ xuất xứ.

Ví dụ:

Chiếc áo màu vàng làm bằng vải lụa có xuất xứ Trung Quốc: a yellow China silk shirt

Xem thêm:

Tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tổng hợp các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh thường gặp

2.2 Những tính từ diễn tả sự phê phán

Các tính từ thể hiện sự phê phán hoặc thái độ, chẳng hạn như lovely, perfect, wonderful, silly… được đặt trước những tính từ khác.

Ví dụ:

A lovely white cat (con mèo trắng dễ thương)

A perfect Italy paint color (bức tranh sơn mài hoàn hảo đến từ Ý)

Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh

2.3 Một số tính từ khác

Tính từ + động từ liên kết

Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm: seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, become, get, turn, remain.

Tính từ chỉ kích cỡ

Các tính từ khác thí dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều đắt (height),… thường đặt trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích.

Ví dụ:

a medium wood table (Một chiếc bàn kích thước trung bình bằng gỗ).

a big modern brick house (Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch).

Xem thêm:

So sánh hơn

Bài tập tính từ và trạng từ

Bài tập so sánh hơn của tính từ ngắn

3. Bài tập trật tự tính từ trong tiếng anh

Sau khi tìm hiểu về quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh, bạn hãy luyện tập ngay một số bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn:

1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.

 a. nice yellow bow

 b. yellow nice bow

 c. bow nice yellow

2. She lost a ________ .

 a. small white cat

 b. cat small white

 c. white small cat

3. I bought ________ oranges.

 a. great some big

 b. big great some

 c. some great big

4. We met ________ people at the conference.

 a. very smart two

 b. two very smart

 c. very two smart

5. The clown was wearing a ________ hat.

 a. big green-yellow

 b. big green and yellow

 c. yellow and green big

6. The cookies that you ________ .

 a. smell delicious baked

 b. baked smell delicious

 c. delicious smell baked

Đáp Án

1. nice yellow bow

2. small white cat

3. some great big

4. two very smart

5. big green and yellow

6. baked smell delicious

Có thể bạn quan tâm:

Bổ ngữ trong tiếng Anh

50 tính từ dài trong tiếng Anh

Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

25 Chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS

Phần kết

Vậy là Bác sĩ IELTS đã điểm qua chủ đề ngữ pháp trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ tiếp thu phần kiến thức này một cách dễ dàng nhất và áp dụng vào bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn học tốt!