Dành cho những ai đam mê vũ trụ và hành tinh ngoài không gian, nếu bạn tò mò về sự bí ẩn mà chúng mang lại thì các chủ đề từ vựng tiếng Anh về vũ trụ mà Bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ dưới đây sẽ làm các bạn vô cùng hào hứng, những kiến thức này giúp bạn mở mang được sự hiểu biết của mình về thế giới kỳ diệu với nhiều hành tinh khác nhau. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Từ vựng về các hành tinh bằng tiếng Anh
Venus: /’vi:nɘs/ Kim tinh
Comet: /’kɒmɪt/ sao chổi
Mercury: /’mɜ:kjɘri/ Thủy tinh
Earth: /ɜ:θ/ Trái đất
Pluto: /’plu:tɘʊ/ Diêm Vương Tinh
Saturn: /’sætɘn/ Thổ tinh
Asteroid: /’æstərɔɪd/ tiểu hành tinh
Mars: /mɑ:z/ Hỏa tinh
Neptune: /’neptju:n/ Hải Dương Tinh
Sun: /sʌn/ Mặt trời
Uranus: /’jʊɘrɘnɘs/ Thiên vương tinh
Jupiter: /’dʒu:pɪtɘr/ Mộc tinh
2. Các từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh
Orbit: /’ɔ:bit/ Quỹ đạo, quay quanh
Star: /stɑ:/ Ngôi sao
New moon: /full moon Trăng non/trăng tròn
Asteroid: /’æstərɔid/ Tiểu hành tinh
Milky Way: /’milki wei/ Tên của dải ngân hà của chúng ta
Galaxy: /’gæləksi/ Dải ngân hà
Constellation: /,kɔnstə’leiʃn/ Chòm sao
Solar/lunar eclipse: /’soulə/’lu:nə i’klips/ Nhật/nguyệt thực
Unidentified flying objects (UFOs): /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/ Vật thể bay không xác định
Comet: /’kɔmit Sao chổi
3. Từ vựng về hệ Mặt trời bằng tiếng Anh
Earth: /ɜːθ/ Trái đất
Sun: /sʌn/ Mặt trời
Solar eclipse: /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/ Nhật thực
Moon: /muːn/ Mặt trăng
Lunar eclipse: /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/ Nguyệt thực
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
4. Từ vựng về chòm sao bằng tiếng Anh
Constellation: /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ Chòm sao
Capricorn: /ˈkæprɪkɔːn/ Chòm sao Ma Kết
Aquarius: /əˈkweərɪəs/ Chòm sao Bảo Bình
Pisces: /ˈpaɪsiːz/ Chòm sao Song Ngư
Aries: /ˈeriːz/ Chòm sao Bạch Dương
Taurus: /ˈtɔːrəs/ Chòm sao Kim Ngưu
Gemini: /ˈʤɛmɪnaɪ/ Chòm sao Song Tử
Cancer: /ˈkænsə/ Chòm sao Cự Giải
Leo: /ˈliːəʊ/ Chòm sao Sư Tử
Virgo: /ˈvɜːgəʊ/ Chòm sao Xử Nữ
Libra: /ˈliːbrə/ Chòm sao Thiên Bình
Scorpius: /ˈskɔːpɪəs/ Chòm sao Thiên Yết
Sagittarius: /ˌsædʒɪˈteriəs/ Chòm sao Nhân Mã
Ophiuchus: / ɒfijuːkəs / Chòm sao Xà Phu
Aquila: /ˈakwɪlə/ Chòm sao Thiên Ưng
Canis Major: /ˈkenɪs/ /ˈmeɪʤə/ Chòm sao Đại Khuyển
Cassiopeia: /ˌkasɪəˈpiːə/ Chòm sao Thiên Hậu
Cygnus: /ˈsɪɡnəs/ Chòm sao Thiên Nga
Lyra: /ˈlʌɪrə/ Chòm sao Thiên Cầm
Orion: /əˈraɪən/ Chòm sao Thợ Săn
Hydra: /ˈhaɪdrə/ Chòm sao Trường Xà
Serpens: /ˈsəːp(ə)nz/ Chòm sao Cự Xà
Big Dipper: /bɪg/ /ˈdɪpə/ Chòm sao Bắc Đẩu
Grus: /ɡrʌs/ Chòm sao Thiên Hạc
5. Một số từ vựng tiếng anh về vũ trụ khác
Aerospace (n): Không gian vũ trụ
Airship (n): /´ɛə¸ʃip/ Khí cầu
Alien (n): /’eiliən/ Người ngoài hành tinh
Assess (v): /ə’ses/ Đánh giá
Asteroid: /ˈæstəroɪd/ Tiểu hành tinh
Atmospheric (adj): /,ætməs’ferik/ Khí quyển
Blimp (n): /blimp/ Khí cầu nhỏ
Comet (n): /´kɔmit/ Sao chổi
(Big Dipper) Constellation (n): /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos (n): /´kɔzmɔs/ Vũ trụ
Craft (n): /kɹɑːft/ Phi thuyền
Crew (n): /kɹuː/ Phi hành đoàn
Embody (v): /im’bɔdi/ Hiện thân, bao gồm
Elemental (adj): /¸eli´mentl/ Nguyên tố
Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
Galaxy (n): /‘gæləksi/ Ngân hà
Gravitational (adj): /¸grævi´teiʃənəl/ Hút, hấp dẫn
Hypothesis (n): /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/ Giả thuyết
Intergalactic (adj): /¸intəgə´læktik/ Ở giữa những thiên hà
Immersion (n): /i’mə:ʃn/ Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated (v): /i¸lu:mi´neitid/ Chiếu sáng, rọi sáng
Inundate (v): /´inʌn¸deit/ Tràn ngập
Jet (n): /dʒɛt/ Tia, dòng, luồng
Launch (v): /lɔ:ntʃ/ Ra mắt, khai trương
Lobe (n): /loʊb/ Thùy sáng
Lunar eclipse (v): Nguyệt thực
Magnetic (adj): /mægˈnɛtɪk/ (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
Microscope (n): /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ Kính hiển vi
Prerequisite (n): /pri:´rekwizit/ Điều kiện tiên quyết
Quasar (n): /´kweiza:/ Chuẩn tinh
Rover (n): /´rouvə/ Tô bốt thám hiểm
Radioactive (adj): /¸reidiou´æktiv/ Phóng xạ
Rocket engine (n): Động cơ tên lửa
Satellite (n): /‘sætəlait/ Vệ tinh nhân tạo
Self-contained (adj) : Khép kín, độc lập
Sensor (n): /‘sensə/ Cảm biến
Slolar eclipse (v): Nhật thực
Spectroscopy (n): /spek’trɔskəpi/ Quang phổ học
Superconducting magnet (n): Nam châm siêu dẫn
Superficial (adj): /ˌsupərˈfɪʃəl/ Thuộc bề mặt, trên bề mặt
Telescope (n): /’teliskəʊp/ Kính thiên văn
The Planets (n): Các hành tinh
The Solar System (n): Hệ mặt trời
Transmutation (n): /¸trænzmju:´teiʃən/ Sự chuyển hóa, sự biến đổi
Vacuum (n): /’vækjuəm/ Chân không
6. Các mẫu câu nói về Vũ Trụ và Không Gian
- Our earth orbits the sun at a speed of about 18.5 miles a second
Dịch nghĩa: Trái đất của chúng ta quay quanh mặt trời với vận tốc khoảng 18,5 dặm một giây.
- The largest black holes are called “supermassive.” These black holes have masses that are more than 1 million suns together
Dịch nghĩa: Hố đen lớn nhất được gọi là “hố đen siêu nặng. Loại hố đen này có khối lượng gấp 1 triệu lần mặt trời.
- There he observed the transit of Venus of 1882 and photographed the great comet of that year
Dịch nghĩa: Ở đó ông đã quan sát sao Kim trong năm 1882 và chụp được ảnh sao chổi lớn cũng vào năm đó.
- The name of our galaxy is the Milky Way
Dịch nghĩa: Tên của thiên hà của chúng ta là Milky Way.
- Saturn is the sixth planet from the Sun and the most distant that can be seen with the naked eye
Dịch nghĩa: Sao Thổ là hành tinh thứ 6 tính từ mặt trời và là hành tinh cách xa nhất mà có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- NOAA are estimating a 90% chance of polar geomagnetic storms when they do arrive sometime today
Dịch nghĩa: NOAA đang ước tính có 90% cơ hội sẽ có các trận bão từ tới vào thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.
7. Cách học từ vựng tiếng Anh về vũ trụ hiệu quả
- Đặt mục tiêu khi học: Làm việc gì bạn cũng cần phải đặt mục tiêu ngay từ đầu để tránh bị mất phương hướng, giúp bạn có định hướng rõ ràng cho mục đích của mình. Với việc học từ vựng cũng vậy, ví dụ bạn có thể đặt mục tiêu là hôm nay sẽ học thuộc 10 từ vựng, số lượng từ sẽ tăng dần khi bạn đã quen với việc này.
- Học theo từng nhóm nhỏ: nên chia từ vựng bạn muốn học theo từng nhóm và ưu tiên các từ vựng thông dụng, dễ áp dụng để giao tiếp. Các bạn nên chia từ vựng có liên quan với nhau để dễ nhớ và tiết kiệm được nhiều thời gian, ngoài ra bạn khi bạn học những từ có sự liên quan sẽ giúp trí não dễ tạo mối liên kết giữa các từ vựng
- Dùng từ ngay lập tức: bất kỳ từ vựng nào mới tiếp xúc, chúng ta nên áp dụng 4 kỹ năng trong tiếng Anh là: nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra, khi đọc các sách và tài liệu chuyên ngành, bạn nên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc có thể dịch ngược lại. Việc này vừa giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn áp dụng trong các tình huống cụ thể.
- Lặp lại từ nhiều lần: sau mỗi lần học từ vựng, bạn nên tổng kết lại những từ đã học vào cuối giờ và cả trong quá trình học hãy thường xuyên lặp lại các từ vựng để tạo cho bản thân thói quen học nhanh và sự ghi nhớ lâu hơn.
Xem thêm:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm
Những từ vựng tiếng Anh về vũ trụ vừa giới thiệu đến bạn đều là những từ ngữ thông dụng và hữu ích trong cuộc sống của bạn. Chúng ta càng trao dồi, càng học nhiều kiến thức mới thì sẽ giúp ta phát triển tư duy và hiểu biết nhiều hơn, mang lại những giá trị tích cực cho cuộc sống. Ngoài những từ vựng này bạn còn có thể xem thêm các chủ đề khác từ Bác sĩ IELTS nhé! Chúc bạn mỗi ngày đều có thật nhiều năng lượng để học tập thật hiệu quả.