Bổ ngữ trong tiếng Anh có chức năng bổ sung ý nghĩa cho một từ cụ thể. Nếu bạn cảm thấy từ bổ ngữ nghe xa lạ thì đừng lo lắng vì bác sĩ IELTS đã chuẩn bị một bài học giải thích chi tiết về bổ ngữ cho bạn. Hãy cùng chúng tôi khám phá cách lý thuyết bổ ngữ trong tiếng Anh trong bài viết sau.
1. Bổ ngữ trong tiếng anh là gì?
Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một biểu thức nhất định. Nói cách khác, phần bổ sung bổ sung ý nghĩa cho một phần của câu.
Ví dụ:
I love listening to the sounds of the birds withinside the morning.
(Tôi thích nghe chim hót vào buổi sáng)
I think he’s hiding something.
(Tôi nghĩ rằng anh ta đang giấu diếm gì đó)
2. Vị trí của bổ ngữ trong câu
Chúng ta vừa tìm hiểu định nghĩa của bổ ngữ trong tiếng Anh. Bạn đang thắc mắc vị trí bổ ngữ có trong câu? Hãy cùng tìm hiểu ngay vị trí của các bổ ngữ trong tiếng Anh bằng các ví dụ dưới đây.
- Các tân ngữ trong tiếng Anh thường được đặt ngay sau động từ nối / nối. Phần bổ sung cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs (phần bổ sung chủ thể).
Công thức:
S + V + Cs
Ví dụ:
Her more youthful sister is a number one college student.
(Em gái cô ấy là sinh viên đại học)
Suzi and Mars have been a couple.
(Suzi và Mars từng là một đôi.)
- Bổ ngữ của tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp. Phần bù của đối tượng trực tiếp (dO) được gọi là OC (Object Complement).
Công thức:
S + V + dO + OC
Ví dụ:
His satisfied buddy despatched him a bouquet of flowers.
(Bạn thân của anh ấy đã đưa cho anh một bó hoa).
The detective gave the suspects a questionnaire.
(Vị thám tử đã gửi bảng câu hỏi cho những người bị tình nghi).
Xem thêm:
Câu điều kiện loại 0
3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách dùng
Có hai loại bổ ngữ trong tiếng Anh như sau:
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Chủ ngữ là từ chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng liên quan đến câu. Các tân ngữ chỉ theo sau các động từ liên kết (chứ không phải động từ hành động), là dạng của động từ tobe. Một số động từ nối phổ biến nhất là am, is, are, was, were.
Một số động từ có thể đóng vai trò là động từ hành động hoặc động từ nối, tùy thuộc vào từng câu. Các ví dụ phổ biến là các từ feel, grow, sound, flavour, look, shine, mùi,… Bổ ngữ chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một danh từ hoặc một cụm tính từ.
Ví dụ:
My mom is a teacher.
(Mẹ tôi là giáo viên.)
Trong ví dụ trên, “my mom” là chủ ngữ, “is” là động từ tobe làm động từ nối, và “teacher” là tân ngữ của “my mom”. Chúng ta thấy rằng câu này là không đầy đủ nếu không có “teacher”, ngay cả khi nó có chủ ngữ và động từ chính đầy đủ.
Bổ ngữ cho tân ngữ
Tân ngữ là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng duy trì hành động của động từ. Bổ ngữ tân ngữ cũng thường đi sau động từ nối. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng và bổ sung ý nghĩa cho đối tượng. Bổ ngữ cũng có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một danh từ hoặc một cụm tính từ. Những câu có vẻ như để bổ nghĩa cho các đối tượng thường sử dụng các động từ bắc cầu.
Ví dụ:
His actions made his mom very angry.
(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his action”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và tân ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò bổ sung cho đối tượng “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.
4. Các hình thức của bổ ngữ trong câu
Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh cũng vô cùng đa dạng. Có thể kể đến 8 hình thức bổ ngữ dưới đây:
Danh từ: – He is my brother
Đại từ: – This book is mine, not James
Tính từ: – He thinks she is very beautiful
Danh động từ: – They see her crying
Động từ nguyên thể: – I want you to come
Phó từ: – He fallen sleep
Cụm từ: – The book is in two parts
Mệnh đề: -That is what I want to know
5. Bổ ngữ có phải thành phần quan trọng trong câu?
Bổ ngữ trong tiếng Anh đóng một vai trò rất quan trọng và nếu thiếu nó thì một câu thường rơi vào trạng thái không hoàn chỉnh. Bổ ngữ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của một câu, đó là lý do tại sao các bổ ngữ rất thường được sử dụng trong tiếng Anh để truyền đạt thông tin rõ ràng và mạch lạc hơn.
6. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng anh
Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây
- Both the sisters have become lawyers.
- Playing the piano usually makes me delighted.
- All of them appeared irritated.
- She makes him very mad.
- We will be college students.
Đáp án:
- lawyers
- delighted
- irritated
- mad
- university students
Bài 2: Phân tích các câu dưới đây
- The vote made Lisa’s position untenable.
- Marshine was a politician.
- I hope his brother’s dreams come true.
- The attention has been suffocating.
- My father sent me a bird.
Đáp án:
- The vote made Lisa’s position untenable.
S V dO OC
- Marshine was a politician.
S V Cs
- I hope his brother’s dreams come true.
S V dO OC
- The attention has been suffocating.
S V Cs
- My father sent me a bird.
S V dO OC
Xem thêm:
Cụm danh từ trong tiếng Anh
Vậy là Bác sĩ IELTS đã gợi ý chi tiết nhất kiến thức ngữ pháp về bổ ngữ trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập nhiều bài tập để nhớ kỹ hơn nhé. Chúc bạn học tốt.