Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Tuyệt chiêu thành thạo cách phát âm v và f trong tiếng Anh

Cách phát âm v và f trong tiếng Anh nhìn lướt qua có vẻ tương đồng với nhau nên nhiều bạn khi phát âm thường rơi vào nhầm lẫn. Nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc phân biệt cách phát âm của hai phụ âm trên, hãy để bacsiielts giải quyết khó khăn thông qua bài viết dưới đây!

cách phát âm v và f trong tiếng Anh
Thành thạo cách phát âm v và f trong tiếng Anh

1. Cách phát âm phụ âm /f/ và /v/ – giống và khác nhau ở đâu?

Ta có khẩu hình miệng hoàn toàn giống nhau khi phát âm phụ âm /f/ và /v/ (hàm răng trên được đặt sát với môi dưới, tiếp đến thổi ra một luồng hơi giữa môi và răng). 

Tuy nhiên, giữa hai phụ âm trên có sự khác nhau cơ bản đó là: Luồng hơi đi ra một cách dễ dàng trong khi phát âm /f/ và do /f/ là một âm vô thanh nên không làm rung dây thanh quản. Đối với cách phát âm /v/, luồng hơi khi đi ra sẽ bị chặn lại và do /v/ là một âm hữu thanh nên dây thanh quản sẽ rung.

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm /f/ chuẩn bản ngữ Anh – Anh

Để phát âm phụ âm /f/ chuẩn giọng Anh – Anh, bạn đặt hàm răng trên lên phần bên trong của môi dưới (chỉ giữ ở mức chạm nhau vừa đủ). Sau đó bạn thổi hơi ra giữa môi và răng sao cho hơi từ trong khoang miệng đi ra một cách dễ dàng.

Lưu ý: /f/ là phụ âm vô thanh → dây thanh quản không rung khi phát âm âm này.

Ví dụ :

  • fan /fæn/ (n) : người hâm mộ;
  • family /ˈfæməli/ (n ) : gia đình;
  • finger /ˈfɪŋɡə(r)/ (n) : ngón tay; 
  • feeling /ˈfiːlɪŋ/ (n) : cảm giác; 
  • life /laɪf/ (n) : cuộc sống; 
  • proof /pruːf/ (n) : bằng chứng; 
  • safe /seɪf/ (adj) : an toàn; 
  • leaf /liːf/ (n) : lá; 
  • ferry /ˈferi/ (n) : phà, 

Xem bài viết có nhiều lượt xem nhất:

Sự thật chưa biết về cách phát âm W trong tiếng Anh

Chủ đề IELTS Speaking Internet – câu hỏi và trả lời

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm /v/ chuẩn bản ngữ Anh – Anh

Để phát âm phụ âm /v/ chuẩn giọng Anh – Anh, bạn đặt khẩu hình miệng giống âm /f/ và dùng giọng để tạo âm /v/. Do /v/ là âm hữu thanh nên luồng hơi khi đi ra sẽ bị chặn lại và dây thanh quản phải rung. 

Ví dụ:

  • live /lɪv/ (v) : sống; 
  • prove /pruːv/ (v) : chứng tỏ; 
  • save /seɪv/ (v) : tiết kiệm, dành dụm; 
  • leave /liːv/ (v) : dời đi; 
  • very /ˈveri/ (adv) : rất. 
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các dấu hiệu nhận biết phụ âm /f/ và /v/ trên mặt chữ

Các dấu hiệu chính tả nhận biết phụ âm /f/

Dấu hiệu 1. Khi từ có chứa ‘F, FF,FE” thì “F” sẽ được đọc là /f/.

Ví dụ :

  • feel /fi:l/ (v) : cảm thấy; 
  • first /fɜːst/ : đầu tiên; 
  • after /ˈɑːftə(r)/ (pre) : sau đó; 
  • leaf /liːf/ (n) : lá; 
  • safe /seɪf/ (adj) :an toàn; 
  • off /ɒf/ ( pre) : nghỉ;
  • coffee /ˈkɒfi/ (n) : cà phê. 

Dấu hiệu 2. Khi từ có chứa ‘PH”, thì nó sẽ được đọc là /f/.

Ví dụ :

  • phone /fəʊn/ (n) : điện thoại; 
  • photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ (n) : bức ảnh; 
  • physics /ˈfɪzɪks/ (n) : môn vật lý; 
  • phrase /freɪz/ (n) : cụm từ. 

Dấu hiệu 3. Khi từ có chứa ‘GH” thì nó sẽ được đọc là /f/.

Ví dụ :

  • rough /rʌf/ (adj) : động ( biển); 
  • cough /kɒf/ (v) : ho; 
  • tough /tʌf/ (adj) : cứng rắn; 
  • laugh /lɑːf/ (v) : cười. 

Có thể bạn quan tâm:

Kho website tài liệu luyện đọc tiếng Anh giúp bạn nâng trình kỹ năng đọc

Tự học chủ đề holiday Ielts Speaking part 2 hiệu quả ngay tại nhà

Các dấu hiệu chính tả nhận biết phụ âm /v/

Dấu hiệu: Khi từ có chứa ‘V, VE” thì “V” sẽ được đọc là /v/

Ví dụ :

  • travel /ˈtrævl/ (v) : du lịch; 
  • every /ˈevri/ : mỗi; 
  • have  /hæv/ (v) : có; 
  • leave /liːv/ (v) : dời đi. 

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ kiến thức về cách phát âm v và f trong tiếng Anh. Ngoài kiến thức trên bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking. Bạn hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các cuộc giao tiếp hàng ngày nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.