“Must” trong tiếng Anh được xem là một động từ khuyết thiếu (modal verbs) có nghĩa là “phải”. Khi cần nói đến một sự việc nào đó mà bắt buộc bạn phải làm ta thường sử dụng cấu trúc must, đây là cấu trúc rất thông dụng sử dụng nhiều trong giao tiếp và cả văn viết trong tiếng Anh.
Vì vậy, khi nắm rõ cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt điểm ngữ pháp này sẽ giúp ích rất nhiều trong cuộc sống, công việc và học tập. Bác sĩ IELTS sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này và áp dụng được ngay chỉ cần xem hết bài viết dưới đây!
1. Must là gì?
“Must” /mʌst/ là động từ khuyết thiếu (modal verbs) mang nghĩa là “phải” biểu đạt sự chắc chắn, bắt buộc phải làm một việc gì đó hay phải thực hiện hành động nào đó.
Theo từ điển (Cambridge Dictionary), must được sử dụng để “show that it is necessary or very important that something happens in the present or future” (dịch: must được sử dụng để nói về một điều quan trọng cần được thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai.)
Ví dụ: Students must abide by the school rules when going to school. (Học sinh phải chấp hành nội quy nhà trường khi đến trường.)
→ Tuy vậy, “must” còn thể hiện nhiều ý nghĩa khác, tùy vào mục đích sử dụng và ngữ cảnh trong câu.
2. Cấu trúc Must trong tiếng Anh
Sau cấu trúc must là động từ nguyên thể không “to”, dạng phủ định của must có thể được viết “mustn’t” dùng khi muốn nói những điều không được phép/ cấm thực hiện.
Cấu trúc:
Must + V (nguyên thể)
Ví dụ: Mina must pick up her mom at 10am. (Mina phải đón mẹ lúc 10 giờ sáng.)
Cấu trúc:
Must not/ mustn’t + V
Ví dụ: Students mustn’t be late to school. (Học sinh không được đi học muộn.)
3. Cách dùng cấu trúc Must
3.1. Cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm
Dùng cấu trúc must khi muốn biểu đạt một điều gì đó vô cùng quan trọng, bắt buộc phải làm (có thể liên quan đến quy định, luật lệ). Điều này có thể diễn ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Ví dụ.
- Jenny must have a good CV to get a better job. (Harry phải có một hồ sơ thật tốt để có một công việc tốt hơn trong tương lai.)
→ Trong ví dụ trên, có một CV tốt là điều quan trọng hàng đầu, buộc phải có nếu Jenny muốn một công việc tốt trong tương lai.
- John must wear uniforms when he goes to school. (John phải mặc đồng phục khi tới trường).
→ Đối với trường hợp này, việc mặc đồng phục khi đến trường là quy định (bắt buộc và không thể làm trái) mà John phải thực hiện khi đi học.
3.2. Cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến
Có thể dùng cấu trúc must để đưa ra ý kiến với mục đích nhấn mạnh ý để người khác chú trọng, quan tâm đến vấn đề nó.
Ví dụ:
- Kelly must admit she was surprised it cost so expensive. (Katy phải thừa nhận rằng cô ấy đã rất ngạc nhiên khi nó đắt đến vậy.)
→ Trong câu này Kelly muốn nhấn mạnh cụm “It cost so expensive” (nội dung quan trọng trong câu).
- Dara must say that Lisa is the best friend she has ever met. (Dara phải nói rằng Lisa là người bạn tốt nhất mà cô ấy từng gặp.)
→ Trong câu này, điều Dara muốn nhấn mạnh là “Lisa is the best friend”.
3.3. Cấu trúc Must đưa ra lời mời, gợi ý
Trong tiếng Anh, cấu trúc must còn được dùng khi muốn đưa ra một gợi ý, lời mời hoặc bạn tha thiết muốn thực hiện một điều gì đó và đề nghị người khác thực hiện nó.
Ví dụ:
- Mina simply must watch this movie. (Mina cần phải xem bộ phim này.)
→ Người nói đang gợi ý cho Mina về một bộ phim, có thể người nói cảm thấy nó hay, ý nghĩa và muốn Mina phải xem.
- Our team must get together soon for breakfast. (Nhóm chúng mình nên cùng nhau đến sớm vào bữa sáng.)
→ Trong câu trên, người nói cảm thấy cả nhóm nên đến sớm vào buổi sáng cùng nhau nên đã gợi ý cho mọi người thực hiện.
3.4. Cấu trúc Must đưa ra giả định, phỏng đoán
Ngoài những cách dùng đã chia sẻ bên trên, cấu trúc must trong tiếng Anh còn hay được dùng khi muốn đưa ra một câu giả định hay phỏng đoán về một điều gì đó mà những điều được giả định đó rất dễ dàng xảy ra và cũng có thể là chắc chắn sẽ diễn ra.
Ngoại trừ việc đi với động từ nguyên thể thì đối với cấu trúc must được dùng với nghĩa này thì còn đi với “have” và động từ ở dạng phân từ II, ta có cấu trúc must have như sau:
Must + V (nguyên thể)
Must + have + V (phân từ II)
Ví dụ:
- I’m sorry, Mina is not here. She must have left already. (Tôi xin lỗi, Mina không ở đây. Cô ấy chắc hẳn vừa rời đi rồi).
- Jack’s father shouted at him when he came home. He must have known Jack had skipped school to play games. (Bố của Jack mắng anh ấy khi về nhà. Ông ấy chắc hẳn đã biết Jack bị điểm thấp ở trường rồi.)
4. Cấu trúc Must be trong tiếng Anh
Cấu trúc must be trong tiếng Anh có nghĩa là “chắc là, hẳn là” dùng để đưa ra những suy luận được rút ra dựa trên căn cứ của hiện tại, trước những gì đang xảy ra.
Ví dụ:
- Petter must be thirsty after all that walking. (Chắc hẳn Petter đang khát sau khi đi bộ như thế)
→ Việc đi bộ của Petter là căn cứ để người nói đưa ra suy luận là “Petter must be thirsty”.
Must be có thể đứng sau danh từ, tính từ hay động từ thêm đuôi “-ing”
Cấu trúc:
Must + be + V(ing)
Ví dụ: Kelly did not answer the phone, she must be bedding. (Kelly không nghe điện thoại, cô ấy chắc hẳn đang đi ngủ.)
Cấu trúc:
Must + be + N
Ví dụ: John is so good at chemistry. He must be a doctor in the future. (John rất giỏi môn hóa. Anh ấy chắc hẳn sẽ làm bác sĩ trong tương lai).
Cấu trúc:
Must be + adj
Ví dụ: I can’t call Jack, he must be busy. (Tôi không gọi được cho Jack, chắc hẳn anh ấy đang bận.)
Xem thêm:
Cấu trúc would you like
5. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to
Trong tiếng Anh nghĩa và cách dùng các động từ Must, Have to, Ought to, Should không giống nhau ở những chi tiết nhỏ thường gây ra sự nhầm lẫn cho chúng ta. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu sự khác biệt này ngay dưới đây nhé!
Lưu ý: Trong số các từ phân biệt dưới đây thì Have to không phải là động từ tình thái, Have to vẫn đi được với trợ động từ Do/ Does.
Giống nhau: Những động từ này đều được dùng để đưa ra gợi ý để thực hiện việc gì đó.
Khác nhau:
- Should: Nên làm gì.
→ Dùng để biểu đạt về một điều gì đó nên làm trong trường hợp cụ thể, sử dụng trong văn nói hàng ngày, không mang tính trang trọng, mức độ bắt buộc thấp.
Ví dụ: Lisa should wear a mask when going out. (Lisa nên đeo khẩu trang khi đi ra ngoài đường.)
- Ought to: Nên làm gì, cần làm gì.
→ Thường được dùng để nói về nghĩa vụ, trách nhiệm, phương án tốt nhất. Độ trang trọng ở trạng thái bình thường, mức độ bắt buộc trung bình..
Ví dụ: Jack ought to respect his teachers. (Jack nên tôn trọng giáo viên của anh ấy.)
- Have to: Cần phải làm gì.
→ Những điều cần phải làm xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như được người khác yêu cầu, luật lệ, quy định,… có cả từ bên trong cá nhân. Độ trang trọng ở mức bình thường, độ bắt buộc ở mức Khá.
Ví dụ: Jack said Kelly has to wash these clothes. (Jack bảo Kelly phải giặt đống quần áo này.)
- Must: Nhất định cần phải làm gì.
→ Thể hiện những điều nhất định phải làm của bản thân, xuất phát từ mục tiêu cá nhân, bên trong con người. (tự bản thân cần và tự đưa ra quyết định với điều đó). Khi ở thể phủ định, dùng “must not” thể hiện những điều cấm, không được làm. Mang tính trang trọng cao, độ bắt buộc ở mức cao. Có thể được dùng trong những văn bản pháp lý.
Ví dụ: People aged under 18 mustn’t watch this film. (Người dưới 18 tuổi bị cấm xem phim này.)
6. Bài tập về cấu trúc must
Sau khi đã tiếp thu khá nhiều các kiến thức về cấu trúc must thì những bài tập dưới đây là cơ hội để bạn vận dụng các kiến thức đó, giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn đó nhé!
Bài 1: Sử dụng cấu trúc must viết lại câu dưới đây bằng tiếng Anh
- John phải về nhà ngay, anh ấy đã quên khóa cửa.
- Hana phải thừa nhận là chiếc váy này khá đẹp.
- Lisa cần học chăm hơn để qua được kì thi này.
- Học sinh không được nói chuyện ở trong lớp.
Bài 2: Điền vào chỗ trống Must/Have to/Ought to/Should (not).
- This apple ______ be eaten. It has been spoiled.
- Lisa doesn’t ______ wear sunglasses. It’s not sunny.
- John thinks this subject is not useful. He ______ looks for another one.
- Learning English with Vietop is a ______!
- Jim ______ try this dessert. He has a sweet tooth.
- Petter ______ have been sick, he doesn’t work today.
- Jack ______ drive more than 150 km/h on this lane.
- Hey Hana! You ______ find another good job. Don’t be sad.
Đáp án:
Bài 1:
- John must go home now, he forgot to lock the door.
- Sara must admit that this dress is pretty.
- Lisa must study harder to pass this exam.
- Students mustn’t talk in class.
Bài 2:
- Must not
- Have to
- Should/ Have to/ Must
- Must
- Must/ Should/ Has to
- Must
- Must not
- Should
Xem thêm:
Cấu trúc Have to
Sau bài viết này, Bác sĩ IELTS tin chắc bạn sẽ vận dụng thật tốt các kiến thức trong bài học hôm nay khi giao tiếp, phân biệt được các cấu trúc liên quan để tránh nhầm lẫn khi làm bài kiểm tra. Cấu trúc must trong tiếng Anh rất thông dụng vì thế, những kiến thức này không hề dư thừa với bạn đâu. Cố gắng học và làm bài tập để nhớ lâu hơn bạn nhé!