Chủ đề Email IELTS Speaking Part 1 rất thường xuyên được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Tuy “email” là công cụ phổ biến hàng ngày, nhưng nhiều bạn vẫn cảm thấy lúng túng khi gặp dạng đề này. Hiểu được tâm lý đó hôm nay bacsiielts mang đến bài viết này nhằm hỗ trợ tốt hơn cho các bạn, theo dõi nhé!
1. Câu hỏi thứ nhất:
Do you use emails? (Bạn có sử dụng emails không?)
Definitely. I send and receive email on a daily basis, especially for my study. Emails are a message exchange medium where I can get my point of view across to my friends and lecturers.
Tạm dịch:
Tất nhiên là có rồi. Tôi gửi và nhận email hàng ngày, đặc biệt là cho việc học của tôi. Email là một phương tiện trao đổi tin nhắn, nơi tôi có thể đưa ý kiến của mình đến bạn bè và giảng viên của mình.
Useful vocabulary:
No. | Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
1 | on a daily basis | /ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/ | hằng ngày |
2 | Message exchange | /ˈmɛsɪʤ ɪksˈʧeɪnʤ/ | trao đổi thông tin |
3 | Medium | /ˈmiːdiəm/ | phươn tiện |
4 | Get sth. across | /gɛt əˈkrɒs/ | truyền tải; làm cho người khác hiểu mình |
Xem thêm:
Tha hồ “sống ảo” với những status bằng tiếng Anh ngắn dễ thương
2. Câu hỏi thứ hai:
Do you prefer use email or text messaging? (Bạn thích sử dụng email hay tin nhắn?)
I still prefer texting to emails because sending a text is much faster than sending an email. Salutation (formal greeting) and signature are required when we write emails, but we needn’t do such a thing when we text. Besides, texting is a default application on mobile phones and, unlike emails, is always at our disposal even without an internet connection, which makes texting a more accessible medium.
Tạm dịch:
Tôi vẫn thích nhắn tin hơn gửi email vì gửi văn bản nhanh hơn nhiều so với gửi email. Lời chào (lời chào trang trọng) và chữ ký là bắt buộc khi chúng ta viết email, nhưng chúng ta không cần phải làm như vậy khi nhắn tin. Bên cạnh đó, nhắn tin là một ứng dụng mặc định trên điện thoại di động và không giống như email, chúng ta luôn sử dụng được ngay cả khi không có kết nối internet, điều này giúp việc sử dụng tin nhắn dễ dàng hơn bao giờ hết.
Useful vocabulary:
No | Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
1 | Salutation ≈ formal greeting | /ˌsæljuːˈteɪʃən/ /ˈfɔːməl ˈgriːtɪŋ/ | A greeting in words or actions, or the words used at the beginning of a letter or speech (lời chào trang trọng) |
2 | at someone’s disposal | /æt wʌnz dɪsˈpəʊzəl/ | available to be used by someone(có sẵn để hỗ trợ ai đó) |
3 | accessible | /əkˈses.ə.bəl/ | Able to be reached or easily got(dễ tiếp cận |
3. Câu hỏi thứ ba:
Do you think it’s important to reply to emails immediately (or quickly) after you receive them? (Bạn có nghĩ việc trả lời email ngay lập tức sau khi nhận được là quan trọng không?)
I would say yes. I think the rapid response to newly received emails is very crucial because that will show our respect to the email sender. When I have to make an important decision through email, I still respond “received” quickly, and spend time taking that issue into consideration. Then I will send another email to announce my decision.
Tạm dịch:
Tôi cho rằng là có. Tôi nghĩ rằng phản hồi nhanh chóng đối với các email mới nhận là rất quan trọng vì điều đó sẽ thể hiện sự tôn trọng của chúng ta đối với người gửi email. Khi tôi phải đưa ra một quyết định quan trọng qua email, tôi vẫn trả lời “đã nhận được” một cách nhanh chóng và dành thời gian xem xét vấn đề đó. Sau đó, tôi sẽ gửi một email khác để thông báo quyết định của mình.
No | Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
1 | Rapid response | /ˈræp.ɪd rɪˈspɒns/ | The act of answering a question quickly(trả lời nhanh chóng) |
2 | Newly received | /ˈnjuː.li rɪˈsiːvd/ | Something new that you just got(vừa mới nhận được) |
3 | Crucial | /ˈkruː.ʃəl/ | Extremely important or necessary(rất quan trọng) |
4 | Take something into consideration | /teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː kənˌsɪdəˈreɪʃən/ | To think carefully about a particular fact when deciding or judging something(cân nhắc) |
4. Câu hỏi thứ tư:
How often do you check your emails? (Tần suất kiểm tra emails của bạn thế nào?)
I would say I check my emails, maybe on a daily basis. Emails are very crucial to me as it is a medium of communication between my friends and my lecturers and me. Therefore, I often check emails to get official notifications from my lecturers.
Tạm dịch:
Tôi kiểm tra emails của mình hàng ngày. Email rất quan trọng đối với tôi vì nó là phương tiện giao tiếp giữa bạn bè, giảng viên và tôi. Vì vậy, tôi thường xuyên kiểm tra email để nhận thông báo chính thức từ giảng viên của mình.
No. | Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
1 | A medium of communication | /ə ˈmiːdiəm ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | A mean to help people communicate with the others(phương tiện giao tiếp) |
2 | Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | The act of telling someone officially about something, or a document that does this(thông báo) |
Có thể bạn quan tâm:
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản nhất
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – phương pháp và tài liệu học
Một số câu hỏi và câu trả lời tham khảo
1. Câu hỏi 1:
At work or in your studies, do you often write things? (Trong công việc hay chuyện học hành, bạn có thường xuyên viết emails không?)
Yes, I write a lot of emails as part of my job. I work for a company that has offices in several countries, so we use email to communicate.
Có, tôi viết rất nhiều cứ như thế nó là một phần công việc của tôi. Tôi làm việc cho một công ty có nhiều chi nhánh trên nhiều quốc gia, vì thế chúng tôi sử dụng email để giao tiếp.
2. Câu hỏi 2:
Do you often send emails? (Bạn có thường xuyên gửi emails không?)
Normally it seems like a daily routine for me to write emails to my clients about how to use the system; but if they complain to me about the poor user experience, I sometimes really find myself getting stuck in explaining to comfort them.
Thông thường, viết emails cho khách hàng như là một thói quen hàng ngày của tôi; nhưng nếu họ phàn nàn với tôi về trải nghiệm người dùng kém, đôi khi tôi thực sự thấy mình gặp khó khăn trong việc giải thích để an ủi họ nếu sử dụng emails.
3. Câu hỏi 3:
How often do you send e-mails? (Tần suất bạn gửi emails ra sao?)
I probably write between 5 and 10 work emails every day, and I send emails to friends or family a few times a week.
Tần suất của tôi dao động khoảng 5 – 10 emails mỗi ngày và tôi gửi email cho bạn bè hoặc gia đình một vài lần trong mỗi tuần.
4. Câu hỏi 4:
How often do you check your email? (Tần suất bạn kiểm tra email như thế nào?)
Well, regularly. Maybe on a daily basis, I would say. Mails are important for me because my work does not allow me to meet as many people for networking, so we mostly connect using emails, delaying the work does not make sense.
Chà, thường xuyên. Tần suất sử dụng tôi nói là theo ngày. Thư điện tử quan trọng đối với tôi vì công việc của tôi không cho phép tôi gặp gỡ nhiều người để tạo mạng lưới kết nối, vì vậy chúng tôi chủ yếu kết nối bằng email, trì hoãn công việc không là vấn đề.
5. Câu hỏi 5:
Do you prefer to write by hand or on a computer? (Bạn thích viết bằng tay hay máy tính?)
It depends on what I’m doing. I prefer the computer for most things because it’s faster and you can save or copy things, but I still like making notes or writing ideas down by hand.
Phụ thuộc vào việc tôi đang làm. Tuy nhiên tôi thích máy tính hơn bởi vì nó nhanh hơn và bạn có thể lưu hoặc sao chép nhiều thứ, nhưng tôi vẫn thích ghi chú hay viết các ý tưởng bằng tay.
6. Câu hỏi 6:
Do you think emails are useful? (Bạn có nghĩ thư điện tử hữu ích không?)
Emails are really useful and important to me. I can use emails to contact people who are staying far away from me, and this really comes in handy as I have lots of foreign friends. Moreover, I can receive notifications of special deals or interesting information through emails by subscribing to any online channels that appeal to me.
Thư điện tử hữu ích và quan trọng đối với tôi. Tôi có thể sử dụng email để liên lạc với những người ở xa và điều này thực sự hữu ích vì tôi có rất nhiều bạn bè nước ngoài. Hơn nữa, tôi có thể nhận được thông báo về các ưu đãi đặc biệt hoặc thông tin thú vị qua email bằng cách đăng ký bất kỳ kênh trực tuyến nào hấp dẫn tôi.
7. Câu hỏi 7:
Do you think people will still write letters in the future? (Bạn có nghĩ con người vẫn viết thư trong tương lai không?)
Well, if I were to choose between the two, I will probably go with writing an email because I can have plenty of time thinking about how to express my opinion correctly and clearly, besides, the whole conversation can be tracked in the mail list; whereas, making a telephone call usually leads to misunderstanding because sometimes it is not very accurate and obscure.
Chà, nếu được chọn giữa hai hình thức này, có lẽ tôi sẽ viết email vì tôi có thể có nhiều thời gian suy nghĩ về cách trình bày ý kiến của mình một cách chính xác và rõ ràng, ngoài ra, toàn bộ cuộc trò chuyện có thể được theo dõi trong danh sách thư; ngược lại, gọi điện thoại thường dẫn đến hiểu lầm vì đôi khi nó không chính xác và tối nghĩa.
Useful vocabulary:
- Several countries: Một số nước
- Plenty of time: Có nhiều thời gian
- The whole conversation: Toàn bộ cuộc trò chuyện
Mong rằng với những từ vựng cũng như danh sách các bài mẫu và câu hỏi bên trên sẽ giúp ích phần nào cho bạn trên con đường chinh phục chủ đề Email IELTS Speaking Part 1. Chúc bạn sớm đạt được band điểm như ý muốn. Để nâng cao trình độ hơn nữa, các bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking nhé!
Bình luận