Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

IELTS Speaking part 2 – Talk about your future job

Chủ đề future job là một trong những chủ đề thường xuyên được đưa ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc bài nói Talk about your future job, từ vựng và cấu trúc câu thường được sử dụng trong chủ đề này, cùng với một số bài mẫu để giúp bạn có thể chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking của mình.

Talk about your future job
Topic Talk about your future job

1. Cấu trúc bài nói Talk about your future job

Topic Talk about your future job thường được hỏi trong phần thi part 2 của IELTS speaking. Đây là phần thi mà bạn được yêu cầu nói về nghề nghiệp bạn đã mơ ước trong tương lai trong vòng 2 phút sau 1 phút chuẩn bị tại chỗ.

Cấu trúc của speaking IELTS part 2 gồm 3 phần, cụ thể: 

  • Phần 1: Trình bày về công việc mơ ước của bạn và lý do tại sao bạn muốn làm công việc đó.
  • Phần 2: Nêu rõ những thông tin cụ thể về công việc mơ ước của bạn, ví dụ như nội dung công việc, cách thức làm việc,những kỹ năng và giải thưởng cần thiết cho phù hợp công việc.
  • Phần 3: Tóm tắt lại lý do tại sao bạn muốn làm công việc này và kế hoạch bạn lập ra để làm được công việc này.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job

Để có thể nói về chủ đề Talk about your future job một cách tự tin và chính xác, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú và linh hoạt. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề này:

Từ vựngÝ nghĩa
Dream jobCông việc mơ ước
PassionĐam mê
AmbitionHoài bão, khát vọng
Career pathCon đường nghề nghiệp
Job satisfactionSự hài lòng trong công việc
Work-life balanceCân bằng giữa công việc và cuộc sống
SalaryLương
BenefitsPhúc lợi
PromotionThăng tiến
ChallengingThử thách, đầy thử thách
FulfillingĐáp ứng, làm đầy đủ
OpportunityCơ hội
GrowthSự phát triển
StabilitySự ổn định

3. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your Future job

Dưới đây là một số cấu trúc câu chủ đề được sử dụng trong bài Talk about your job in the future:

Talk about your future job
Talk about your future job
  • I have always dreamed of + V-ing: Tôi luôn mơ ước…
  • My dream job is to + V: Công việc mơ ước của tôi là…
  • I am passionate about + N/V-ing: Tôi đam mê với…
  • I am ambitious and I want to + V: Tôi hoài bão và muốn…
  • My career path is to become + N/V: Con đường nghề nghiệp của tôi là trở thành…
  • I am looking for a job that offers + N: Tôi đang tìm kiếm một công việc có cung cấp…
  • I want to have a job that gives me + N: Tôi muốn có một công việc mang lại cho tôi…
  • I hope to work in a company/ organization where + S + V: Tôi hy vọng làm việc trong một công ty/ tổ chức nơi mà…
  • Becoming + N was the first thing that sprang to me when I read the cue card: trở thành …  là điều đầu tiên nảy ra trong tôi khi tôi đọc thẻ gợi ý

Có thể bạn quan tâm:

Holiday IELTS Speaking Part 2

Talk about your best friend

Talk about your favorite subject

Talk about Tet holiday

Talk about mid-autumn festival in Vietnam

4. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 về chủ đề Work/ Job

Ngoài phần thi Speaking Part 2, chủ đề Talk about your dream future job cũng có thể được đưa ra trong phần thi Speaking Part 1 và Part 3 của kỳ thi IELTS. Dưới đây là một số câu hỏi thường được đưa ra trong các phần thi này:

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 về chủ đề Work/ Job
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 về chủ đề Work/ Job

IELTS Speaking Part 1

Do you work or are you a student?

  • I’m currently working as a content writer at a small private English center, which is a prevalent job in Vietnam. My main job is to compile academic materials for the English learners at the center.
  • I’m a financial analyst working for ABC Group, a multinational corporation based in Ho Chi Minh city. My job is to examine financial data and use my findings to help the firm make business decisions in general and investing decisions in particular.

Từ vựng:

  • compile something (v): biên soạn
  • freelance (v): làm việc tự do
  • freelancer (n): người làm việc tự do
  • financial analyst : nhà phân tích tài chính
  • multinational corporation : tập đoàn đa quốc gia
  • based in…(adj): có trụ sở ở …

What do you like about your job?

  • Well, for the most part, I would say the most enjoyable thing about my job is the environment. My boss is really understanding. He always encourages us to work harder and play harder and is willing to forgive us when we do something wrong. As for my colleagues, it is comforting to know that they support me, cheer for me, and we can work together as a solid team.
  • I instantly fell in love with the company right on the first day I went there. The office is on the 26th floor and it enjoys a panoramic view of the city from a great height. I think it’s one of the major perks of working there.

Từ vựng:

  • for the most part : thường thì
  • enjoyable (adj): thú vị
  • understanding (adj): thấu hiểu
  • comforting (adj): khiến mình cảm thấy an tâm
  • cheer for somebody (v): khích lệ, cổ vũ
  • solid team : team mạnh, team đoàn kết
  • instantly fall in love with somebody/ something : yêu ngay lập tức
  • panoramic view of something : view toàn cảnh
  • from a great height : từ vị trí cực kỳ cao
  • perk (n): đãi ngộ, lợi ích

Why did you choose the job?

  • Although it’s not a really well-paid job, it gives me the satisfaction of making a contribution to society. I have a liking for education and this work is one kind of education and training careers. The progress of the students is my motivation for trying harder.
  • I would say wages are among the most important considerations when I choose a job and this job really lives up to my expectations. It’s an easy, well-paid job. In addition, there are many bonuses when we finish a project.

Từ vựng:

  • satisfaction of making a contribution to society : cảm giác thỏa mãn khi mình giúp ích được cho xã hội
  • have a liking for somebody/ something : thích, quan tâm
  • consideration (n): điều cân nhắc
  • live up to one’s expectations : đạt đến mong đợi

What do you often do after work?

  • I like the idea of having a shower and then cooking myself a meal after work. Then, I usually crash out on the sofa in front of the TV. I also read or listen to music but mostly the TV gets the most attention. Later on, before turning in, I check my email and social media, but I like a few computer-free hours immediately after work.
  • I’m a photo freak. After work, I often wander and take snapshots of vivid life on the streets. Then, when I get home, I post the photos on social networking sites to share with my friends. I’m the admin of a photography Facebook fanpage which is followed by tens of thousands of Facebook users.

Từ vựng:

  • crash out (v): ngủ (ở nơi mình không thường ngủ, ví dụ như sofa)
  • turn in : đi ngủ
  • computer-free hour: thời gian không dùng máy tính
  • freak (n): người cuồng …
  • snapshot (n): ảnh chụp nhanh

IELTS Speaking Part 3

What professions do you consider to be popular in your country?

  • In Vietnam, people appreciate people from all walks of life, regardless of their occupation. Because they have saved lives, I personally think highly of doctors. They frequently have to give up their free time in order to fulfill their dedication to healing ailments and helping people recover. Furthermore, teachers should be admired for helping to increase the literacy rate in our nation and producing a workforce that is highly educated and talented. 

Từ vựng:

  • fulfill their dedication: thực hiện sự cống hiến của họ
  • healing ailments: chữa bệnh
  • literacy rate: tỷ lệ biết chữ
  • highly educated: được giáo dục tốt

What’s your view on the assertion that it’s more advantageous to be self-employed than to work for a company? 

  • To be honest,  the decision is based on personal opinions. Working on your own terms without direct supervision is one of the benefits of self-employment. Furthermore, because minimum wage legislation does not apply, the potential for endless income exists. Working for a firm, on the other hand, provides long-term career opportunities as well as the possibility of performance-based salary increases. Being a part of a company also gives a clear path for job advancement and allows you to create a professional network. Finally, the selection is dependent on how far you want to advance in your profession. It is appropriate for you as long as you are comfortable and satisfied with your choice. 

Từ vựng

  • supervision (n): sự giám sát
  • minimum wage legislation: pháp luật
  • self – employment  (n): tự làm việc

What are some key considerations a candidate should explore before agreeing to take on a job? 

  • There are several factors that should be considered before devoting your time on a job. First and foremost, the salary should be suitable with your efforts, as inadequate compensation can be demotivating. Many people quit soon after starting a job because the pay falls short of their expectations and reputations. Furthermore, the employment should be related to your specialty, giving you the opportunity to use what you’ve learned and broaden your knowledge.

Từ vựng:

  • inadequate compensation: tiền lương không thỏa đáng
  • demotivate (v): làm mất động lực
  • specialty (adj): chuyên môn

5. Bài mẫu chủ đề Talk about your future job

Bác sĩ IELTS gợi ý một vài bài mẫu chủ đề talk about your future career dưới đây

Describe a job you’d like to do in the future – Interpreter

You should say:

– what it is

– what you will need to do

– how demanding it is

– why you are interested in this job.

Becoming an interpreter was the first thing that sprang to me when I read the cue card.

Anyone who has become fluent orally in a language other than their mother tongue and is not a native speaker is an interpreter. A mission is to convert spoken language from one language to another to help people from different countries communicate with one another.

It entails listening to, understanding and memorizing content in the source language, then reproducing it in the target language. An interpreter occasionally needs to cope with stress and take self-control while interacting with challenging speakers. Naturally, it might be challenging to distinguish accents, and not everyone talks clearly and precisely. Thus, interpreters must maintain their composure and attitude even under what may appear to be difficult circumstances. It seems like a really difficult and technically demanding task, but very exhilarating to do.

The job is suitable for me because I believe I have gained the necessary abilities to accomplish it properly. At university, I study the English language with a focus on translation and interpreting. Despite the fact that I am not yet proficient in English, I believe I will be in the next few years as I continue to practice the language and improve myself in other areas to broaden my horizons. Furthermore, it may provide me with the opportunity to travel or work in a multinational company where I will meet new people from all over the world and learn about their cultures and experiences.

Từ vựng:

  • entail something (v): bao gồm, yêu cầu, đòi hỏi
  • composure (adj): điềm tĩnh
  • distinguish (v): phân biệt
  • cope with stress: đối phó với stress
  • take one’s self-control: giữ kiểm soát
  • technically demanding: yêu cầu chuyên môn cao
  • exhilarating (adj): thú vị, vui
  • broaden one’s horizons: mở mang tầm mắt, kiến thức
  • multinational company: công ty đa quốc gia

Bài dịch:

Trở thành thông dịch viên là điều đầu tiên nảy ra trong tôi khi tôi đọc thẻ gợi ý.

Bất kỳ ai nói thông thạo một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ và không phải là người bản xứ đều là phiên dịch viên. Nhiệm vụ là chuyển đổi ngôn ngữ nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác để giúp mọi người từ các quốc gia khác nhau giao tiếp với nhau.

Nó đòi hỏi phải nghe, hiểu và ghi nhớ nội dung bằng ngôn ngữ nguồn, sau đó tái tạo nó bằng ngôn ngữ đích. Phiên dịch viên đôi khi cần phải đương đầu với căng thẳng và tự chủ khi tương tác với những diễn giả khó tính. Đương nhiên, việc phân biệt các giọng có thể khó khăn và không phải ai cũng nói rõ ràng và chính xác. Vì vậy, phiên dịch viên phải duy trì sự bình tĩnh và thái độ ngay cả trong những hoàn cảnh có vẻ khó khăn. Có vẻ như đây là một nhiệm vụ thực sự khó khăn và đòi hỏi kỹ thuật cao nhưng lại rất phấn khởi khi thực hiện.

Công việc này phù hợp với tôi vì tôi tin rằng mình đã có được những khả năng cần thiết để hoàn thành nó một cách tốt nhất. Ở trường đại học, tôi học tiếng Anh với trọng tâm là dịch thuật và phiên dịch. Mặc dù thực tế là tôi chưa thành thạo tiếng Anh nhưng tôi tin rằng mình sẽ thành công trong vài năm tới khi tiếp tục thực hành ngôn ngữ và cải thiện bản thân trong các lĩnh vực khác để mở rộng tầm nhìn của mình. Hơn nữa, nó có thể mang lại cho tôi cơ hội đi du lịch hoặc làm việc trong một công ty đa quốc gia, nơi tôi sẽ gặp gỡ những người mới từ khắp nơi trên thế giới và tìm hiểu về văn hóa cũng như trải nghiệm của họ.

Bài mẫu chủ đề Talk about your future job
Bài mẫu chủ đề Talk about your future job

Describe a job you’d like to do in the future – Entrepreneur

You should say:

– what it is

– what you will need to do

– how demanding it is

– why you are interested in this job.

I am going to talk about my dream job in the future is to become a successful entrepreneur.

An entrepreneur is someone who starts their own business and takes on financial risks in the hope of making a profit. This job requires a combination of skills and qualifications such as creativity, leadership, risk-taking ability, and strong business acumen. I have always been passionate about starting my own business and being my own boss, which is why I am determined to pursue this career path.

To become a successful entrepreneur, one needs to possess strong leadership skills. As an entrepreneur, one has to lead a team and make important decisions that can impact the success of the business. Therefore, having good communication and management skills is crucial. In addition, being creative and innovative is also important in order to come up with new ideas and solutions for the business. Moreover, an entrepreneur must be willing to take risks and be able to handle failures and setbacks.

In conclusion, my dream job is to become an entrepreneur because it combines my passion for business with my desire for independence and creativity. I am determined to acquire the necessary skills and knowledge to make my dream a reality and I believe that with hard work and dedication, I can achieve success in this field.

Từ vựng:

  • successful entrepreneur: doanh nhân thành đạt
  • financial risks: rủi ro tài chính
  • strong business acumen: sự nhạy bén kinh doanh mạnh mẽ
  • passionate about: có đam mê về
  • innovative (adj): đổi mới
  • dedication (n): sự cống hiến

Bài dịch:

Tôi sẽ nói về công việc mơ ước của tôi là trở thành một doanh nhân thành đạt.

Doanh nhân là người bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình và chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận. Công việc này đòi hỏi sự kết hợp của các kỹ năng và trình độ như tính sáng tạo, khả năng lãnh đạo, khả năng chấp nhận rủi ro và sự nhạy bén trong kinh doanh. Tôi luôn đam mê khởi nghiệp và làm chủ chính mình, đó là lý do tôi quyết tâm theo đuổi con đường sự nghiệp này.

Để trở thành một doanh nhân thành đạt, người ta cần sở hữu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ. Là một doanh nhân, người ta phải lãnh đạo một nhóm và đưa ra những quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp. Vì vậy, việc có kỹ năng giao tiếp và quản lý tốt là rất quan trọng. Ngoài ra, tính sáng tạo, đổi mới cũng rất quan trọng để có thể đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới cho doanh nghiệp. Hơn nữa, một doanh nhân phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro và có khả năng xử lý những thất bại và thất bại.

Tóm lại, công việc mơ ước của tôi là trở thành một doanh nhân vì nó kết hợp niềm đam mê kinh doanh với mong muốn độc lập và sáng tạo của tôi. Tôi quyết tâm trang bị những kỹ năng và kiến thức cần thiết để biến ước mơ của mình thành hiện thực và tôi tin rằng với sự chăm chỉ và cống hiến, tôi có thể đạt được thành công trong lĩnh vực này.

Những chủ đề nổi bật trong IELTS Speaking Park 2:

Talk about dalat city

Talk about social media

Talk about your hobbies

Talk about generation gap

Talk about your favorite tv program

6. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu trúc bài nói Talk about your future job, từ vựng và cấu trúc câu thường được sử dụng trong chủ đề này, cùng với một số bài mẫu để giúp bạn có thể chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking của mình. Bác sĩ IELTS hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin và thành công trong kỳ thi IELTS.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.