Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cụm danh từ (Noun Phrase) trong tiếng Anh

Như chúng ta đã biết khi bắt đầu học tiếng Anh, danh từ (Noun) là loại từ chiếm tỷ lệ khá lớn trong phần lớn từ vựng. Tương tự như trạng từ (adverb), danh từ (Noun) được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều vấn đề liên quan đến danh từ chẳng hạn như: cách phân loại, sự khác biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ, vị trí của danh từ trong tiếng Anh,…

Hôm nay, hãy cùng Bác sĩ IELTS có cái nhìn tổng quan hơn về danh từ, cụm danh từ và các cách phân loại chúng trong những trường hợp khác nhau. Và cũng như ứng dụng các bài tập thực tế cụm danh từ trong tiếng Anh nhé!

Cụm danh từ trong tiếng anh
Cụm danh từ trong tiếng anh

1. Cụm danh từ tiếng anh là gì? 

Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun phrase) là một nhóm từ, đóng vai trò và chức năng của một danh từ. Trong những từ này, sẽ có một danh từ chính, những từ còn lại sẽ đứng quanh với nhiệm vụ bổ nghĩa cho từ đó và chúng được gọi là các bổ nghĩa (Modifiers).

Vậy cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Nói một cách dễ hiểu hơn cụm danh từ trong tiếng Anh là một cụm danh từ có vai trò là thành tố chính, được sử dụng bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa, đứng trước (tiền bổ nghĩa) hoặc đứng sau (hậu bổ ngữ). 

Ví dụ về cụm danh từ:

  • A beautiful girl (một cô gái đẹp)
  • Many colorful books (nhiều quyển sách đủ màu)
  • An oval table (cái bàn hình oval)
  • A bottle of water (một bình nước)
Cụm danh từ trong tiếng anh là gì
Cụm danh từ trong tiếng anh là gì
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách Thành Lập, Cách Sắp Xếp Các Thành Phần Trong Cụm Danh Từ Tiếng Anh

a. Hạn định từ

  • Vị trí của “Hạn định từ” là đứng trước cụm danh từ tiếng Anh. 
  • Hạn định từ bao gồm: 
  • + Mạo từ: a/ an/ the
    + Từ chỉ định: this/ that/ those/ these
    + Từ chỉ số lượng/ số thứ tự: four, three, third, second,…
    + Tính từ sở hữu: his, her,…
    + Lượng từ

Ví dụ: 

  • Four of the girls are student.(Bốn trong số họ là học sinh).
  • These two cars were stolen yesterday. (Hai chiếc xe này đã bị trộm ngày hôm qua).

b. Bổ ngữ

  • Bổ ngữ trong cụm danh từ sẽ có 2 vị trí, là bổ ngữ đứng trước và bổ ngữ đứng sau. Cả hai bổ ngữ trước và sau đều có thể xuất hiện trong một cụm danh từ hoặc chỉ một trong hai xuất hiện.
  • Bổ ngữ thường được dùng là tính từ và nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: 

  • This long blue dress is which I like the most in the store.
    (Cái váy dài màu xanh này là cái mà tôi thích nhất trong cửa hàng này).

Lưu ý: Có thể trong vài trường hợp, có một hoặc một vài tính từ đứng trước bổ ngữ cho danh từ ở phía sau. Và nếu xuất hiện nhiều hơn một tính từ bổ ngữ thì những tính từ này phải được sắp xếp theo thứ tự dưới bảng sau: 

NghĩaVí dụ
OpinionTính từ chỉ quan điểm, đánh giáBeautiful, nice, terrible,…
Size/ ShapeTính từ chỉ kích cỡ, hình dạngCircle, small, long,…
AgeTính từ chỉ độ tuổiOld, new, young,…
ColorTính từ chỉ màu sắcBlue, yellow, red,…
OriginTính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứChina, Vietnamese,…
MaterialTính từ chỉ chất liệu, vật liệuPlastic, silk,…
PurposeTính từ chỉ mục đích, tác dụngStanding, riding,…

Để dễ nhớ quy tắc này, các bạn hãy ghép các chữ đầu của các từ trên thành OpSACOMP: Bổ ngữ phía sau thường là các cụm giới từ, cụm phân từ hoặc có thể là một mệnh đề.

Ví dụ: The table which I bought yesterday is luxury. (Cái bàn mà tôi mua ngày hôm qua rất sang trọng).

3. Cấu trúc một cụm danh từ

Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh bao gồm:

Bổ nghĩa đứng trước + danh từ chính + bổ nghĩa đứng sau

  • Bổ nghĩa sẽ đứng trước: bổ nghĩa có thể là danh từ, tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ,…
  • Danh từ chính: danh từ chính có thể là bất kì loại danh từ nào như: danh từ số nhiều, số ít, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc không đếm được,…
  • Bổ nghĩa đứng sau: có thể sử dụng những cụm giới từ, mệnh đề tính từ hoặc là cụm động từ. 

Ví dụ: A beautiful girl with long hair. (Một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài). Trong câu này, bổ nghĩa đứng trước là “a, beautiful”, danh từ chính là “girl” và bổ nghĩa đứng sau “with long hair”. 

Cấu trúc một cụm danh từ trong tiếng anh
Cấu trúc một cụm danh từ trong tiếng anh

Có thể bạn quan tâm:

Cấu tạo từ trong tiếng Anh

Cụm trạng từ trong tiếng Anh

4. Vai trò cụm danh từ trong một câu văn

Cụm danh từ có chức năng tương tự như danh từ thông thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: That old woman is my grandmother. (Người phụ nữ lớn tuổi đó là bà của tôi).

=> Cụm danh từ “that old woman” có vai trò là chủ ngữ của câu.

Ví dụ: I saw that old woman. (Tôi đã thấy người phụ nữ lớn tuổi đó).

=> Cụm danh từ “that old woman” có vai trò là tân ngữ của câu.

Vai trò cụm danh từ trong tiếng anh
Vai trò cụm danh từ trong tiếng anh

5. Bài tập về Cụm Danh Từ trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp đúng trật tự các tính từ sau đây:

1. a black and white(a) | broken(b) | old(c) TV

2. a/an orange(a) | round(b) | plastic(c) | strange(d) toy

3. a cooking(a) | English(b) | thin(c) | old(d) book

4. a/an Mexican(a) | incredible(b) | beautiful(c) dish

5. a/an light(a) | unhappy(b) | online(c) | Japanese(d) novel

Bài tập 2: Sắp xếp lại thứ tự của các từ sau đây:

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> ………………………………………………………..

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> ………………………………………………………..

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> ………………………………………………………..

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> ………………………………………………………..

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. _____________

A. a pair of sport new French shoes

B. a pair of new sport French shoes

C. a pair of new French sport shoes

D. a pair of French new sport shoes

2. _____________

A. a young tall beautiful lady

B. a tall young beautiful lady

C. a beautiful young tall lady

D. a beautiful tall young lady

3. _____________

A. an old wooden thick table

B. a thick old wooden table

C. a thick wooden old table

D. a wooden thick old table

4. _____________

A. a modern Vietnamese racing car

B. a Vietnamese modern racing car

C. a racing Vietnamese modern car

D. a modern racing Vietnamese car

5. _____________

A. a new interesting English book

B. an English new interesting book

C. an interesting English new book

D. an interesting new English book.

Bài tập cụm danh từ trong tiếng anh
Bài tập cụm danh từ trong tiếng anh

6. Đáp án

Bài tập 1:

1. c – b – a

2. d – b – a – c

3. c – d – b – a

4. b – c – a

5. b – d – c – a

Bài tập 2:

1.She wore a long white wedding dress.

2.It is an intelligent young English woman.

3.This is a new black sleeping bag.

4.He bought a beautiful big pink house.

5.She gave him a small brown leather wallet.

Bài tập 3:

1. C

2. D

3. B

4. A

5. D

7. Tổng kết

Trên là những kiến thức về cụm danh từ trong tiếng Anh đã giúp các bạn những kiến thức về khái niệm cụm danh từ, chức năng, vai trò và ứng dụng của cụm danh từ trong thực tế. Hi vọng với số kiến thức trên sẽ giúp bạn gặt hái được nhiều thành công và đạt kết cao trong học tập. 

Có thể bạn quan tâm

Câu bị động là gì?