Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

40 quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh cơ bản bạn cần biết

Các danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh không được tạo ra một cách ngẫu nhiên mà thay vào đó, người dùng sẽ viết chúng dựa trên một hoặc nhiều quy tắc nhất định. Ta gọi chung những quy tắc này là Word Formation, tức cấu tạo từ trong tiếng Anh. Để hiểu hơn về nó, bạn hãy tham khảo bài viết sau đây nhé. 

1. Cấu tạo từ trong tiếng Anh là gì?

Cấu tạo từ trong tiếng Anh được gọi là Word Formation hay nói ngắn gọn là Word Form, là cách một từ được thành lập nên. Ta có 2 cách cơ bản để tạo nên một từ:

  • Cách 1: Thêm tiền tố (Prefixation) vào phía trước từ gốc 
  • Cách 2: Thêm hậu tố (Suffixation) ở phía sau của từ. 

Lưu ý: Việc thêm tiền tố, hậu tố sẽ làm biến đổi về từ loại và nghĩa của từ gốc ban đầu 

Ví dụ: Từ gốc được cho là Happy 

  • Thêm tiền tố “un-” ở đầu câu ta được từ trái nghĩa với happy: Unhappy 
  • Thêm hậu tối “-ly” ở cuối câu ta có được trạng từ của happy: Happily 
Cấu tạo từ trong tiếng Anh (Word Form)
Cấu tạo từ trong tiếng Anh (Word Form)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh hiện có hai loại từ chính là từ đơn và từ ghép, mỗi loại từ sẽ bao gồm các loại từ nhỏ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, được tạo ra dựa trên nhiều quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh khác nhau. 

2.1 Các cấu tạo từ loại đơn lẻ: danh từ, tính từ, trạng từ

Từ đơn lẻ có 3 kiểu chính là danh từ, tính từ và trạng từ. Chúng là những từ thường chỉ có 1 âm tiết, đứng một mình và không được ghép chung với bất kỳ từ ngữ nào khác. 

2.1.1 Cấu tạo danh từ trong tiếng Anh

Những quy tắc tạo ra danh từ trong tiếng Anh
Những quy tắc tạo ra danh từ trong tiếng Anh

Như bạn đã biết, danh từ trong tiếng Anh được gọi tắt là Noun, là những từ ngữ được dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc một khái niệm nào đó. Trong câu, danh từ thường được đặt ở đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ. 

Để có được danh từ người ta thường thêm hậu tố vào phía sau từ ngữ gốc. Ta có 7 quy tắc chính để tạo nên một danh từ: 

STTQuy tắc Mục đíchVí dụ
1Động từ + hậu tố chỉ người hoặc nghề nghiệp như “er-”, “or-”, “ar-”Chỉ người hoặc nghề nghiệp 1. Teach (v): giảng dạy, dạy học 
=> Teacher (n): cô giáo, thầy giáo 
2. Supervise (v): Giám sát
 => Supervisor (n): Người giám sát 
3. Manage (v): Quản lý 
=> Manager (n): Người quản lý
2Động từ + hậu tố “ing-”, “ion-”, “ment-”Tạo ra danh động từ và được sử dụng như là danh từ  1. Swim(v): Bơi lội 
=> Swimming (n): Môn bơi lội
2. Invent (v): Phát minh 
=> Invention (n): Sự phát minh
3. Move (v): Di chuyển 
=> Movement (n): Sự chuyển động
3Danh từ/tính từ + hậu tố “dom-” Free (adjective): Rảnh rỗi 
=> Freedom (noun): Sự tự do, quyền tự do
4Danh từ/tính từ + hậu tố “hood” Child (noun): Đứa trẻ 
=> Childhood (noun): Thời thơ ấu
5Danh từ/tính từ + hậu tố “ism-” Nói về một chủ nghĩa nào đóLiberal (adj) 
=> Liberalism (n): chủ nghĩa tự do 
6Tính từ + hậu tố “ness-”, “ty-”, “ity-” 1. Heavy (adj): nặng 
=> Heaviness (n): sự nặng nề 
2. Difficult (adj): khó khăn 
=> Difficulty (n): Sự khó khăn
7Động từ + hậu tố “ant-” Participate (v): Tham gia 
=> Participant (n): Người tham gia

Tuy nhiên, không phải bất cứ danh từ nào cũng được cấu tạo dựa trên 7 quy tắc mà bài viết vừa liệt kê. Trong tiếng Anh vẫn có số ít danh từ bất quy tắc, được chuyển sang từ tính từ hoặc động từ: 

  • Danh từ bất quy tắc được tạo nên từ tính từ 
Tính từ gốc Danh từ 
Famous – nổi tiếng Fame – sự nổi tiếng
Angry – Tức giận Anger – Sự tức giận, sự phẫn nộ 
Old – Già Age – Tuổi 
  • Danh từ bất quy tắc được tạo nên từ động từ 
Động từ gốc Danh từ 
Choose – Chọn Choice – Sự lựa chọn 
Succeed – Thành công Success – Sự thành công
Die – Chết Death – Cái chết 

Xem thêm: Cụm danh từ (Noun phrase) trong tiếng Anh

2.1.2 Cấu tạo tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là những từ được dùng khi người nói – người viết muốn diễn đạt một trạng thái cảm xúc bất kỳ hoặc đề cập đến tính chất, trạng thái, mức độ,… của một sự vật, sự việc hiện tượng. Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ và có vai trò bổ nghĩa cho danh từ.

Ta có hơn 10 cách để tạo ra một tính từ: 

STTQuy tắc Ví dụ 
1Động từ + hậu tố “able-”, “ible-” 1. Consider (v): Cân nhắc, xem xét
=> Considerable (adj): Đáng kể
2. Access (v): Truy cập 
=> Accessible (adj): Có thể truy cập
2Danh từ + hậu tố “able-”, “ible-” 1. Reason (n): Lý do 
=> Reasonable (adj): Hợp lý 
2. Transmission (n): Truyền tải 
=> Transmissible (adj): Có thể truyền được, di truyền 
3Danh từ + hậu tố “al-”Globe (n): Quả địa cầu
=> Global (adj): Toàn cầu
4Danh từ + hậu tố “ish-” England (n): Nước Anh
=> English (adj): Tiếng Anh, người Anh, thuộc về nước Anh
5Danh từ + hậu tố “y-”Snow (n): Tuyết 
=> Snowy (adj): Có tuyết rơi 
6Danh từ + hậu tố “ly-”Heaven (n): Thiên đường, thiên đàng
=> Heavenly (adj): thuộc về bầu trời, thuộc về thiên đàng
7Danh từ + hậu tố “like-”Child (n): Trẻ em
=> Childlike (adj): Ngây thơ 
8Danh từ + hậu tố “full-”, “ness-”1. Meaning (n): Ý nghĩa 
=> Meaningful (adj): Có ý nghĩa
2. Usage (n): Cách sử dụng
=> Useless (adj): Vô dụng
9V-ing/V-ed Interest (v,n): Quan tâm, yêu thích=> Interesting (adj): Thú vị (dùng cho vật) => Interested (adj): Thú vị (dùng cho người)
10Danh từ + hậu tố “ern-” North (n): Phương Bắc
=> Northern (adj): Thuộc miền Bắc 
11Danh từ + hậu tố “en-” Gold (n): Vàng
=> Golden (adj): Có chất vàng, làm bằng vàng
12Danh từ + hậu tố “ic-”Enthusiasm (n): Sự nhiệt tình, sự hăng hái
=> Enthusiastic (adj): Nhiệt tình, hăng hái
13Danh từ + hậu tố “some”Whole (n): Tất cả
 => Wholesome (adj): Lành mạnh, bổ khỏe, nhiều chất dinh dưỡng (thực phẩm) 
14Danh từ + hậu tố “esque-” Picture (n): Tranh vẽ
=> Picturesque (adj): Đẹp như tranh
15Danh từ đuôi “sion” + hậu tố “ate-” Passion (n): Sự đam mê
=> Passionate (adj): Đam mê, say đắm
16Chuyển danh từ đuôi “ence” thành  “ent” để có được tính từ Dependence (n): Sự phụ thuộc, sự không độc lập
 => Dependent (adj): Phụ thuộc vào ai đó, cái gì đó (dependent on) 
17Chuyển danh từ đuôi “sion” thành đuôi “sive” Persuasion (n): Sự thuyết phục
=> Persuasive (adj): Có tính thuyết phục
18Danh từ + hậu tố “ous-”Lưu ý: Nếu âm cuối của danh từ là “y” thì bắt buộc phải chuyển thành “i” Ambition (n): Tham vọng
=> Ambitious (adj): Đầy tham vọng, tham lam
19Chuyển danh từ đuôi “ance” thành đuôi “antial” Circumstance (n): Trường hợp 
=> Circumstantial (adj): Hoàn cảnh, đầy đủ, chi tiết, thuộc về tình trạng 

Xem thêm các bài viết:

100 tính từ tiếng Anh thông dụng

Vị trí của tính từ và trạng từ

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

2.1.3 Cấu tạo trạng từ trong tiếng Anh

Cách tạo ra trạng từ trong tiếng Anh
Cách tạo ra trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là những từ có mối liên hệ mật thiết nhất với tính từ, dùng để chỉ một tính chất nào đó. Trong câu, trạng từ thường có nhiệm vụ phụ nghĩa cho các từ ngữ khác (trừ danh từ và đại danh từ) 

Trạng từ cũng là loại từ có cấu tạo dễ nhất khi hầu hết chúng đều được tạo ra bằng cách thêm đuôi “ly-” vào phía sau tính từ: 

Tính từ + ly => Trạng từ 

Lưu ý: Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y”, khi chuyển sang trạng từ, ta đổi “y” thành “i”.

Ví dụ: 

Tính từ Trạng từ 
Slow – Chậm Slowly – Một cách chậm rãi 
Easy – Dễ Easily – Một cách dễ dàng  
Skillful – Thành thạo Skillfully – Một cách thành thạo 

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số trạng từ có cách viết tương tự như tính từ: 

Tính từ Trạng từ 
Fast Fast 
Late Late 
Early Early 
Hard Hard 

2.2 Các cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép

Từ ghép trong tiếng Anh thường được hiểu là những từ được ghép lại từ 2 hoặc nhiều từ đơn. Đặc điểm của những từ này là khi tách nhau ra, mỗi từ đứng độc lập thì chúng vẫn có nghĩa. 

2.2.1 Cấu tạo danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép trong tiếng Anh là những danh từ được ghép lại từ 2 từ đứng độc lập nhằm tạo ra một từ ngữ mới mang nghĩa hoàn toàn khác. Ta có 3 quy tắc cấu tạo của danh từ ghép: 

STT Quy tắc Ví dụ
1Danh từ + Danh từ Bed (n): Giường ngủ 
Room (n): Phòng 
=> Bedroom (n): Phòng ngủ
2Danh động từ + Danh từ Driving (n): Lái xe 
License (n): Giấy phép
=> Driving license (n): Giấy phép lái xe, bằng lái xe 
3Tính từ + Danh từ Red (adj): đỏ 
Head (n): cái đầu 
=> Redhead (n): Tóc đỏ 

Lưu ý: Đối với từ ghép được tạo nên bằng cách ghép 2 danh từ lại với nhau, danh từ đi trước có thể viết dưới dạng số ít hoặc số nhiều. Ví dụ: 

  • A goods train (n): Tàu chở hàng 
  • A sports shop (n): Cửa hàng bán đồ thể thao 

Trên đây là những cách để tạo ra danh từ ghép có 2 từ, tuy nhiên, danh từ ghép cũng có thể có 3 từ hoặc nhiều hơn. Ví dụ: 

  • Mother-in-law (n): Mẹ chồng, mẹ vợ 
  • Good-for-nothing (n): Kẻ vô tích sự 
  • Merry-go-round (n): Trò ngựa quay 
Danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép trong tiếng Anh

Ta có thể viết danh từ ghép theo 3 cách sau đây: 

STT Cách viết Ví dụ
1Viết hai từ rời nhauHigh school: Trường trung học 
Personal trainer: Huấn luyện viên cá nhân
2Để dấu gạch giữa xuất hiện giữa 2 từ Hard-working: Làm việc chăm chỉ 
Day-off: Ngày nghỉ 
3Hai danh từ viết liền với nhau, tạo thành một từ duy nhất Sunset (n): Hoàng hôn
 Rainfall (n): Cơn mưa 

2.2.2 Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ ghép là những tính từ được cấu tạo từ hai hoặc nhiều từ khác nhau. Các tính từ ghép có thể được viết liền nhằm tạo thành một từ hoàn chỉnh hoặc liên kết với nhau bằng dấu gạch nối. 

Ta có 5 quy tắc cấu tạo nên tính từ ghép trong tiếng Anh: 

STT Quy tắc Ví dụ
1Danh từ + Tính từ Home (n) + Sick (adj) => Homesick (adj): Nhớ nhà 
2Danh từ + Phân từ Panic (n) + Stricken (V3) => Panic – stricken: Sợ hãi
3Trạng từ + Phân từ Well (adv) + known (V3)=> Well – known (Adj): Nổi tiếng
4Tính từ + Phân từ Full (adj) + grown (V3) => Full-grown (adj): Trưởng thành
5Tính từ + N-edRight (adj) + angled (N-ed)=> Right-angled (adj): Vuông góc 

3. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Thay đổi phụ tố

Trong tiếng Anh có hai loại phụ tố chính là tiền tố (prefixes) và hậu tố (Suffixes). Các phụ tố này thường được thêm vào ở đầu hoặc cuối của mỗi từ để tạo ra hình thái mới của từ.

Cấu tạo từ trong tiếng Anh - Thay đổi phụ tố
Cấu tạo từ trong tiếng Anh – Thay đổi phụ tố

Hậu tố tạo ra động từ 

STT Hậu tố Ví dụ
1ise- / ize – Lưu ý: Hai hậu tố này mang cùng 1 nghĩa, tuy nhiên, ise được dùng nhiều trong ngôn ngữ Anh – Anh và ize phổ biến trong Anh – Mỹ Modern (adj): Hiện đại 
=> Modernize/modernise (v): Hiện đại hóa 
2ify- Identity (n): Sự nhận ra, sự xác thực
=> Identify (v): Xác thực, nhận định, nhận ra 

Các tiền tố tạo nên tính từ phủ định 

STT Tiền tố Cách dùng Ví dụ
1im- Đứng trước tính từ bắt đầu bằng âm m hoặc p1. Mature (adj): Trưởng thành
 => Immature (adj): Chưa trưởng thành 
2. Possible (adj): Có thể, khả thi
 => Impossible (adj): Bất khả thi
2ir-Đứng trước tính từ bắt đầu bằng rRegular (Adj): Thường xuyên 
=> Irregular (adj): Không thường xuyên 
3il-Đứng trước tính từ bắt đầu bằng lLegal (adj): Hợp pháp 
=> Illegal (adj): Bất hợp pháp
4in-Convenient (adj): Tiện lợi 
=> Inconvenient (adj): Bất tiện 
5dis-Appointed (adj): Hài lòng 
=> Disappointed (adj): Thất vọng 
6un-Believable (adj): Có thể tin tưởng
 => Unbelievable (adj): Không thể tin được 

Kiến thức bổ sung: 

  1. Hai tiền tố “in-” và “im-” còn có nghĩa là bên trong, vào trong: 

Ví dụ: Internal – Nội bộ, Import – Nhập khẩu 

  1. Hai tiền tố “un-” và “dis-” còn được dùng để tạo nên từ trái nghĩa của động từ hoặc đảo ngược hành động của động từ được nhắc đến trong câu. Một số từ thông dụng như sau: 
STT Động từ Từ trái nghĩa sau khi đã thêm hậu tố 
1Plug – Cắm vào Unplug – Rút ra 
2Appear – Xuất hiện Disappear – Biến mất 
3Connect – Kết nối Disconnect – Mất kết nối
4Do – LàmUndo – Hoàn tác 
5Like – Thích Dislike – Không thích 

Xem thêm:

So sánh hơn

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập tính từ và trạng từ có đáp án

4. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Ví dụ và bài tập

Các bài tập liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh hiện nay rất đa dạng, do vậy, để hoàn thành bài tập 1 cách chính xác nhất và sử dụng thành thạo tất tần tật loại từ, bạn nên học cách xác định chi tiết loại từ cần tìm: 

  • Nếu là danh từ, bạn cần xác định được đó là danh từ số ít hay số nhiều, danh từ chỉ người hay chỉ vật. 
  • Nếu là động từ thì chia ở thì nào và chia ở dạng số ít hay số nhiều 
  • Từ cần tìm mang nghĩa phủ định hay khẳng định? 
  • Trong một số trường hợp, bạn sẽ cần phải xét thêm nghĩa của câu để chọn ra loại từ phù hợp

Sau đây là 2 ví dụ về bài tập cấu tạo từ trong tiếng Anh giúp bạn dễ hình dung nhất: 

Ví dụ 1: Sửa lỗi sai trong câu sau đây

1. His arguments are not persuasion. 

Nghĩa của câu này là những lập luận anh ấy đưa ra không thuyết phục.

Xét về nghĩa + theo cấu trúc sau động từ tobe phải là tính từ, do vậy, lỗi sai trong câu này là persuasion. Ta sửa persuasion thành persuasive 

=> Câu đúng: His arguments are not persuasive. 

Ví dụ 2: Chọn đáp án đúng 

It is important to show your …………………… to the interviewer. 

A. confidence 

B. confident 

C. Confide 

D. confidently

Nghĩa của câu: Điều quan trọng là bạn phải thể hiện sự tự tin của mình với người phỏng vấn. 

Đáp án đúng của câu này sẽ là A – confidence vì your là một đại từ sở hữu mà theo sau đại từ sở hữu luôn luôn là một danh từ.

Lưu ý: Mặc dù confide có cách viết gần giống với confident hoặc confidence, tuy nhiên, xét về mặt nghĩa, confide sẽ đi kèm với in => confide in: tâm sự, bày tỏ gì với ai đó 

5. Bài tập cấu tạo từ trong tiếng Anh

Exercise 1: Fill in the blanks with the right form of words given. 

  1. Pho is one of the Vietnamese ……………….. food (tradition) 
  2. This is the 8th ……………….. of this essay. I hope we will not make any more changes. (version) 
  3. He answers all the difficult questions …………….. (exact) 
  4. What is the most …………. between learning an international program in Vietnam and studying abroad?  (differ)
  5. He is the only student who received the highest level of scholarship so his parents are …………….. of him (pride) 
  6. Hoi An is the most ……………….. city in Vietnam (Peace)
  7. This is the most effective …………… for this problem at the moment (solve) 
  8. You should pay attention to your …………….. (healthy)
  9. The ………… of the smartphone has changed the world too much (invent)
  10. It was such an ………………. day (interest) 
  11. We decided to ………………. our anniversary privately. (celebration) 
  12. You should make a first …………….. to the interviewer when you enter the room. (impress)
  13. Air ………… is the biggest problem in the world today. (pollute) 
  14. All the contents of this book are really ……………… (inform) 
  15. Careful ………………… is important before the interviewing day. (prepare)
  16. The ……………. form must be submitted by 3 P.M tomorrow. (Apply) 
  17. She is so ……………….. in white. (beauty) 
  18. Our ……………………. lasts for more than 10 years and is still counting. (friend)
  19. Going to bed after midnight will cause heart ……………………….. (disease). 
  20. You must not be ………………. to your lecturer. (rude) 
  21. She has lived ………………….. since she was 18. (depend) 
  22. She does not open the ……………. so we do not know where she is (navigate) 
  23. Michael is rich, but he lives ……………….. (happy)
  24. Chung Thanh Phong is the famous fashion ………………. in Vietnam (design)
  25. To balance your expenditures, you should list which ones are ………….. and which ones are compulsory (necessity) 

Exercise 2: Complete the paragraphs. 

There is a well-known (1. say) _____________: “School days are the best days of your life.” No (2. study) _____________ at school ever believes it though, and by the time you realize it’s true, it’s too late! It’s when you’re worried about your (3. finance) _____________ situation and are beginning to hate the (4. bore) _____________ of working in the office or factory every day that you look back fondly on the (5. excite) _____________ times you had at school. When you are still at school, you hate paying attention to (6. fright) _____________ math lessons, being punished for bad (7. behave) _____________, or feeling (8. help) _____________ in an exam because you didn’t know any of the answers (and, in fact, had completely (9. understand) _____________ the questions too!) But it’s quite (10. accept) _____________ to complain about things and then have great memories afterwards. Just have a good time as well.

Đáp án 

Exercise 1: 

1. traditional 2. version 3. exactly 4. difference 

5. proud 6. peaceful 7. solution 8. health 

9. invention 10. interesting 11. celebrate 12. impression 

13. pollution 14. informative 15. preparation 16. application 

17. beautiful 18. friendship 19. disease 20. rude 

21. independently 22. navigation 23. unhappy 24. designer 

25. necessary 

Exercise 2: 

1. saying 2. studying 3. financial 

4. boredom 5. exciting 6. frighten

7. behavior 8. helpless 9. misunderstood 

10. acceptable 

6. Lời kết 

Kiến thức liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh nhìn chung khá rộng lớn và tương đối đa dạng, tuy nhiên nó lại không hề khó nhớ. Sau bài viết này, bạn hãy làm thêm một số bài tập về Word Formation mà Bác sĩ IELTS vừa cung cấp để nâng cao khả năng sử dụng từ nhé.