Một số đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng mà bacsiielts cung cấp cho các bạn trong bài viết bên dưới nhất định sẽ giúp bạn tự tin hơn khi phải giao tiếp về chủ đề này. Cùng với đó những mẫu câu về chủ đề này cũng được tổng hợp trong bài viết bên dưới, nếu muốn giao tiếp tự tin hơn, hãy lưu lại và học dần bạn nhé!
1. Tổng hợp 5+ đoạn hội thoại tiếng Anh hay về sở thích
Hội thoại 1
- Ngọc: What are your hobbies? (Bạn có những sở thích gì?)
- Minh: My hoobies are listening to music and cooking. What about you? (Nghe nhạc và nấu ăn là những sở thích của tôi. Thế còn bạn có sở thích gì nhỉ?)
- Ngọc: I like to listen to music, too. And I also very interested in reading novels (Tôi cũng thích nghe nhạc giống bạn. Và tôi cũng rất thích đọc các quyển tiểu thuyết)
- Minh: How interesting! I used to collect novels (Thật thú vị! Tôi cũng đã có một thời từng sưu tầm tiểu thuyết)
- Ngọc: Really? (Thật vậy sao?)
- Minh: Yes, What do you like novols? (Ừ, Bạn thích cuốn tiểu thuyết nào vậy nhỉ?)
- Ngọc: I like Black Mass. Do you know it? (Tôi thì thích quyển tiểu thuyết Black Mass. Bạn có biết nó không?)
- Minh: Of couse. It was made into a movie (Tất nhiên là biết rồi. Nó đã được chuyển thể thành phim)
- Ngọc: Would you like to watch them with me? (Cậu có muốn đi xem cùng với tôi không?)
- Minh: That’d be great (Thế thì thật tuyệt)
Bỏ túi một vài cách giới thiệu có thể bạn sẽ cần:
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Hội thoại 2
- Hảo: I’m really into games. Do you like playing games? (Tôi thực sự có niềm đam mê với các trò chơi. Bạn có thích chơi game không nhỉ?)
- Nhân: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports. (Tôi thích các hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian chơi các môn thể thao vận động mạnh hơn)
- Hảo: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm (Tôi chưa bao giờ thử các môn thể thao nguy hiểm. Tôi khá thích việc ngồi thiền vì nó giúp tôi giữ bình tĩnh hơn)
- Nhân: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting (Ồ, tôi thì thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù)
- Hảo: Sounds interesting. I also want to experience how it (Nghe có vẻ thú vị nhỉ. Tôi cũng muốn một lần trải nghiệm thử nó như thế nào)
- Nhân: It’s great. I am sure you will like it (Thật tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ rất là thích nó)
Hội thoại 3
- Nga: What are your hobbies, Vy? (Sở thích của bạn là gì vậy, Vy?)
- Vy: Well, I like music and painting. What about you? (Tôi có hai sở thích là âm nhạc và hội họa. Thế còn bạn?)
- Nga: I like music, too. And I also collect stamps. (Âm nhạc cũng là sở thích của tôi. Và tôi cũng yêu thích việc sưu tập tem.)
- Vy: How interesting! I used to collect coins. (Thật thú vị! Tôi đã từng có thời gian thu thập tiền xu.)
- Nga: Really? (Có thật không?)
- Vy: Yes, I also collected a lot of other things. (Vâng, và tôi cũng đã thu thập rất nhiều thứ khác.)
Hội thoại 4
- Minh: What kind of things do you do in your free time? (Bạn thường làm những việc gì vào thời gian rảnh nhỉ?)
- Hòa: I’m really into watching foreign films. What about you? (Tôi rất yêu thích việc xem phim nước ngoài. Thế còn bạn?)
- Minh: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping? (Tôi thích các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không nhỉ?)
- B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night! (Cắm trại chỉ trong một buổi tối thì được, nhưng tôi không thể cắm trại lâu hơn một đêm!)
- Minh: Have you ever been camping in Da Lat? (Bạn đã từng cắm trại ở Đà Lạt chưa?)
- Hòa: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go. (Tôi chưa, nhưng tôi vẫn ao ước làm việc đó. Tôi nghe nói đó là một nơi tuyệt đẹp để đến.)
- Minh: It’s fantastic. My family and I are very fond of the place. (Đà Lạt rất tuyệt. Tôi và gia đình tôi rất thích nơi này.)
- Minh: Sure, would you like to see them? (Đương nhiên rồi, bạn có muốn ghé thăm Đà Lạt không?)
- Hòa: That’d be great! (Điều đó thật tuyệt!)
Hội thoại 5
- A: I’m tired of endless homework (Tôi mệt mỏi với hàng đống bài tập về nhà)
- B: Me, too. Let’s have a rest, shall we? (Tôi cũng vậy. Vậy thì chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút nhé?)
- A: OK. Do you like pop music? (ĐỒNG Ý. Bạn có yêu thích nhạc pop không?)
- B: Yes, I like it very much (Có, tôi rất thích nó)
- A: Which band do you like most? (Bạn thích ban nhạc nào nhất?)
- B: I like Blue the most. Do you like them? (Tôi thích ban nhạc Blue nhất. Bạn có thích họ không?)
- A: Well, I prefer Korean bands (Chà, tôi thích các ban nhạc đến từ Hàn Quốc hơn)
2. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Những cách nói về sở thích trong tiếng Anh
- My hobby is/ My hobbies are …(walking, reading books, shopping, playing games, cooking…): Sở thích của tôi là…. (đi bộ, đọc sách, mua sắm, chơi game, nấu ăn,…);
- I fancy (+ N / gerund): Tôi yêu thích việc….
- I adore (traveling): Tôi rất thích …
- I like most (+N/gerund): Tôi thích nhất là… (+ danh từ / danh động từ)
- I’m mad about (+ N / gerund): Tôi điên cuồng lên vì…
- I love (+ N / gerund): Tôi yêu…
- I’m keen on (+ noun / gerund): Mình thích…
- I’m really into (+N/gerund): Mình thật sự bị cuống vào…
- I’m interested in (+ N/ gerund): Mình cảm thấy thú vị bởi…
- I really enjoy (+N/gerund): Tôi thật sự rất thích…
- I have passion for (+ N / gerund): Tôi có niềm đam mê với…
- I’m keen on (+ N / gerund): Mình thích…
- I’m interested in (+ N / gerund): Tôi thích …
- I have a special liking for (+N / gerund): Tôi đặc biệt yêu thích việc..
- I relax by (+ N / gerund): Tôi thường giải trí bằng cách …
- I’m particularly fond of (+ N / gerund)): Tôi đặc biệt yêu thích…
- I’m interested in (+ noun / gerund): Mình thích …
- I enjoy (+ noun / gerund): Mình thích…
- I’m into (+ noun / gerund): Tớ bị cuống vào …
Ngoài ra, bạn có thể thêm từ “really” (rất) hoặc “quite” (khá) sau “I” hoặc “I’m…” nhằm nhấn mạnh ý muốn nói đến.
- Do you like going skiing? (Bạn có thích việc trượt tuyết không?)
- Yes, I do. They’re lots of fun (Có, tôi rất thích. Chúng mang lại rất nhiều niềm vui.)
- What do you like to do? (Bạn thích làm gì vậy nhỉ?)
- I’m particularly fond of shoes (Tôi có niềm yêu thích đặc biệt với giày)
- I love water skiing (Tôi rất thích việc trượt nước)
- What are you into? (Bạn đam mê gì vậy nhỉ?)
- I have a fancy for that novel (Tôi thích quyển tiểu thuyết đó)
- I’d go swimming in the ocean anytime (Tôi sẽ đi bơi ở biển bất cứ lúc nào có thể)
- I like most sports and camping (Tôi thích nhất các bộ môn thể thao và cắm trại)
- I really enjoy shopping (Tôi thực sự rất thích việc mua sắm)
- I’m really into board games (Tôi rất yêu thích các trò chơi trên bàn cờ)
- I have a special liking for basketball (Tôi có niềm đam mê đặc biệt với bóng rổ)
- I wish I could play the piano! (Tôi ước gì mình có thể chơi piano)
- I love short stories (Tôi yêu những câu truyện ngắn)
- Do you like animals? (Bạn có thích động vật không nhỉ?)
- Yes. I have passion for cats (Có. Tôi có niềm đam mê với những chú mèo)
- I’m crazy about football (Tôi phát cuồng lên vì bóng đá)
- What kind of books do you read? (Bạn thường đọc loại sách nào?)
- I like reading a lot of serious fiction (Tôi thích đọc những cuốn truyện viễn tưởng)
- I’m really into watching foreign films (Tôi rất thích xem các bộ phim nước ngoài)
- You have good taste in fashion, don’t you? (Bạn có niềm đam mê với thời trang, phải không?)
- I’m interested in music (Tôi cảm thấy âm nhạc rất thú vị)
- I fancy music (Tôi đam mê âm nhạc)
- I can’t find words to express how much I like it (Tôi không thể tìm thấy bất kỳ từ nào để diễn tả mức độ mà tôi yêu thích nó)
- I adore traveling (Tôi rất thích đi du lịch)
Xem thêm:
Những mẫu câu tiếng Anh nói về cảm giác không thích
- I don’t like… : Tôi không thích…
- I hate…: Tôi ghét ….
- I can’t stand… : Tôi không chịu được việc…
- I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với việc…
- It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó cho lắm….
Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa bạn có thể sử dụng:
- I am disgusted with: Tôi chán ghét với việc…
- I am sick of… : Tôi phát ốm lên vì…
Tuy nhiên các câu nói nay thường mang nghĩa khinh khi, miệt thị, vì thế bạn nên chú ý đến ngữ cảnh trước khi nói nhé!
3. Danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng khi nói về sở thích
- Go swimming: Đi bơi
- Go partying: Đi dự tiệc
- Hang out with friends: Đi chơi/ ra ngoài với bạn
- Jogging: Chạy bộ
- Play sports: Chơi thể thao
- Surf net: Lướt net
- Gardening: Làm vườn
- Go to gym: Đi tập thể hình
- Read books: Đọc sách
- Watch Tv: Xem tivi
- Go to the cinema: đi xem phim
- Travel: Du lịch
- Go for a walk: Đi dạo
- Chat with friends: tán gẫu với bạn bè
- Go to the pub: Đến quán bia, rượu
- Play chess: chơi cờ
- Hiking: leo núi
- Mountaineering: Đi leo núi
- Take photographs : Chụp ảnh
- Fishing: câu cá
- Walk the dog: dắt chó đi dạo
- Play an instrument: chơi nhạc cụ
- Do magic tricks: làm ảo thuật
- Hunting: săn bắn
- Listen to music : Nghe nhạc
- Go shopping: Đi mua sắm
- Sing: Hát
- Sleep: Ngủ
- Dance: Nhảy
- Climbing: Leo núi
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng đã được chúng mình cung cấp khá đầy đủ trong bài viết bên trên. Bạn nên tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking, cũng như học kỹ và áp dụng các mẫu câu cũng như danh sách từ vựng để có thể thành thạo khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này bạn nhé!
Bình luận