Dù chỉ là những câu hỏi về những câu chuyện vô cùng gần gũi về cuộc sống hằng ngày nhưng phần đầu tiên – Part 1 cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bài thi IELTS Speaking. Trong bài viết dưới đây, Bác Sĩ IELTS xin giới thiệu đến các bạn một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1 ADVERTISEMENT (quảng cáo).
Are there many advertisements in your country?
Sample: Yes, the advertising industry has seen a rise in my country. They appear all over the place from the streets to social media with a high density. Many ads are telecasted on TV during the shows; there are many radio ads. In fact, online ads are the most popular in my country.
Vocabulary:
- Advertising industry: công nghiệp quảng cáo
- Telecast (v): truyền hình
Dịch: Vâng, ngành công nghiệp quảng cáo đã phát triển ở đất nước tôi. Chúng xuất hiện khắp nơi từ đường phố đến mạng xã hội với mật độ dày đặc. Nhiều quảng cáo được truyền hình trên TV trong suốt các chương trình; có rất nhiều quảng cáo radio. Trên thực tế, quảng cáo trên mạng là phổ biến nhất ở quốc gia của tôi.
Xem ngay bài viết nổi bật:
IELTS Speaking Part 1 Communication – câu hỏi và trả lời
Phát âm không là nỗi sợ hãi với cách nhìn từ đoán phiên âm
What are the various places where we see advertisements?
Sample: We can see ads all around us such as on the Internet, on websites, on social media, newspapers and magazines also have lots of advertising in them. Apart from it, we can see ads on TV, radio, or roadside. Advertisements are undeniably everywhere!
Vocabulary:
- Apart from something: ngoài (cái gì đó) ra
- Undeniably (adv): không thể phủ nhận
Dịch: Chúng ta có thể thấy các quảng cáo xung quanh chúng ta như trên Internet, trên các trang web, trên mạng xã hội, báo và tạp chí cũng có rất nhiều quảng cáo trong đó. Ngoài ra chúng ta có thể thấy quảng cáo trên TV, radio, hoặc là lề đường. Không thể phủ nhận quảng cáo ở khắp mọi nơi!
- How do you feel about advertisements?
Sample: I’m not a fan of ads, especially those that interfere with the flow of the content I’m consuming. For example, floating ads, autoplay videos with sound, forced interstitials or auto-expanding banner ads with flash. They slow down my computer and some cases freeze things up on the website entirely.
Vocabulary:
- Interfere (v): cản trở
- Floating ads (n): quảng cáo nổi
- Auto-expanding (adj): tự động phóng lớn
Dịch: Tôi không phải là người thích quảng cáo, nhất là những quảng cáo cản trở luồng nội dung mà tôi đang xem. Ví dụ: quảng cáo nổi, video tự động phát có âm thanh, quảng cáo xen kẽ bắt buộc hoặc quảng cáo biểu ngữ tự động mở rộng có flash. Chúng khiến trang web bị đóng băng hoàn toàn.
Xem thêm:
IELTS Speaking part 1 Culture – câu hỏi và trả lời
Nắm trong tay kỹ năng đọc tiếng Anh
Do advertisements influence your choice of product?
Sample: I hate to admit it, but, yeah. Advertisements make me aware of a new product or remind me of an existing one. The more they remind me, the more I remember them and I am more likely to purchase them.
Vocabulary:
- To admit (v): thừa nhận
- To aware (b): nhận biết
Dịch: Tôi ghét phải thừa nhận điều đó, nhưng, vâng. Quảng cáo làm tôi biết đến một sản phẩm mới hoặc nhắc nhở tôi về một sản phẩm hiện có. Chúng càng nhắc nhở tôi, tôi càng nhớ đến chúng và tôi có nhiều khả năng mua chúng hơn.
Ngoài ra, Bác Sĩ IELTS còn gửi đến các bạn một số từ vựng về chủ đề ADVERTISEMENT như sau:
- Commercials (n): quảng cáo trên TV hay radio
- Imagery (n): hình ảnh
- Live up to its hype: (sản phẩm) tốt như quảng cáo.
- Product placement (n): quảng cáo lồng vào phim hoặc chương trình truyền hình
- Celebrity endorsement (n): người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm
- Grating (adj): chói tai
- Inclined to purchase (adj): có khuynh hướng mua hàng
- Potential customers (n): khách hàng tiềm năng
- Turn someone off (v): làm ai đó mất hứng
- Pop-ups (n): quảng cáo tự động bật trên màn hình vi tính hoặc TV
- Subconscious (n): tiềm thức
- Billboards (n): biển quảng cáo
- Flyer (n): tờ rơi quảng cáo
- Website traffic (n): số người truy cập trang web
- Brand awareness (n): nhận biết thương hiệu
- Impressionable (adj): dễ bị thuyết phục, ảnh hưởng
- Exaggerate (v): phóng đại
Hy vọng qua những câu trả lời mẫu về chủ đề IELTS Speaking Part 1 ADVERTISEMENT (quảng cáo), mình đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới và có thêm ý tưởng cho bài thi nói của mình. Các bạn có thể tham khảo thêm kiến thức tại thư viện IELTS Speaking nhé! Chúc các bạn học thật tốt và hẹn các bạn ở những bài viết tiếp theo!
Bình luận