Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Tổng hợp câu hỏi giúp bạn thành thạo IELTS Speaking Part 1 Work And Study

IELTS Speaking Part 1 Work And Study là chủ đề các bạn thí sinh rất hay gặp phải. Vậy làm thế nào để ăn điểm tuyệt đối phần này? Cách khai thác và triển khai các ý như thế nào? Cùng bacsiielts khám phá ngay trong bài viết phía dưới bạn nhé!

IELTS Speaking Part 1 Work And Study
Tổng hợp câu hỏi giúp bạn thành thạo IELTS Speaking Part 1 Work And Study

Câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Study

1. Câu hỏi 1

Do you study or work? (Bạn đang đi học hay đi làm?)

I’m currently a senior at the University of Foreign Language Studies. My major is English Teacher Education, which means that I am studying to be qualified as an English teacher in the future.

Dịch nghĩa: Tôi hiện là sinh viên năm cuối Đại học Ngoại ngữ. Chuyên ngành của tôi là Sư phạm Tiếng Anh, nghĩa là tôi sẽ trở thành một giáo viên tiếng Anh trong tương lai.

  • Currently (adv) at present time (hiện tại) ➜ Trong phần thi Speaking Part 1 của IELTS, các bạn nên dùng từ này thay thế cho now, hay at the moment sẽ hay hơn.
  • Senior (n) a student in the last year at a high school or college (sinh viên/ học sinh năm cuối của trường đại học/ phổ thông).

Với sinh viên năm 1, 2, 3, bạn cũng làm tương tự, có thể thay:

  • Năm nhất: first-year student = freshman
  • Năm hai: second-year student = sophomore
  • Năm ba: third-year student = junior (các bạn lưu ý cách dùng junior, junior là năm sát với năm cuối, nghĩa là năm áp chót. Các trường Đại Học ở Việt Nam học 4 năm thì năm 3 có thể dùng junior. Tuy nhiên nếu trong trường hợp các bạn học 5 năm thì dùng third-year student như thường, đến năm 4 bạn mới nên dùng junior nhé).
  • Major (n) the main subject or course of a student at college or university (chuyên ngành các bạn đang theo học) ➜ Ở đây bạn cũng có thể dùng động từ major + in hoặc specialize + in. Ví dụ câu trên: I’m currently…Studies, majoring in/ specialized in English…
  • (Be) qualified (adj) having the practical knowledge or skills to do something (đủ tư cách/ kỹ năng làm gì) ➜ Bạn cũng có thể dùng Be qualified to do sth.

Xem thêm:

Ngữ âm trong tiếng Anh là gì? Hướng dẫn học ngữ âm tiếng Anh hiệu quả

Bí quyết về cách làm bài phát âm tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay

2. Câu hỏi 2

Is that a popular subject in your country? (Đó có phải là ngành nghề quan trọng ở đất nước bạn không?)

Well, personally I think it’s quite a widespread subject. Due to the society’s huge demand for teaching careers nowadays, a large number of people are devoting themselves to this area.

Dịch nghĩa: Cá nhân tôi nghĩ đó là một ngành nghề khá phổ biến. Do nhu cầu lớn của xã hội đối với sự nghiệp giảng dạy ngày nay, dẫn đến một số lượng lớn người đang cống hiến hết mình cho lĩnh vực này

  • Widespread (adj) existing or happening over a large area or among many people (phổ biến, rộng rãi) = popular ➜ Các bạn cũng có thể dùng cấu trúc be widespread + among… / be popular + among… (được ai đó yêu thích ưa chuộng) với tính từ này.
  • Demand (n) + for sth: a very strong request for something (nhu cầu rất lớn cho điều gì đó).

Nhu cầu/ yêu cầu cao: huge/ considerable/ excessive/ enormous demand for…

Đáp ứng nhu cầu của…: meet the demand of…

  • Devote oneself to sth: to give most of your time, energy, attention, etc. to somebody/something (tận tụy, dốc sức, hỗ trợ, cống hiến cho… ai đó/ điều gì đó)

Actually, Vietnamese students are chasing various kinds of careers, it’s totally up to their taste. But personally, I think a majority of them would decide on several promising sectors which provide them with a high-paid job in the future, such as language teaching, medical care, or finance and accounting.

Dịch nghĩa: Thực ra, sinh viên Việt Nam đang theo đuổi nhiều ngành nghề khác nhau, điều đó hoàn toàn tùy thuộc vào sở thích của họ. Nhưng cá nhân tôi nghĩ rằng đa số họ sẽ quyết định chọn một số lĩnh vực đầy hứa hẹn sẽ cung cấp cho họ một công việc được trả lương cao trong tương lai, chẳng hạn như giảng dạy ngôn ngữ, chăm sóc y tế hoặc tài chính và kế toán.

  • Chase (v) to try to obtain or achieve something, for example, money, work or success (theo đuổi để đạt được điều gì đó, chẳng hạn như tiền, công việc, thành công);
  • Decide on = choose (quyết định);
  • Promising (n) showing signs of being good or successful (có triển vọng sẽ thành công sau này);
  • Sector (n) = field/ area (lĩnh vực);
  • promising sector = highly demanded area/ sunrise industry (ý nói đến những ngành nghề có triển vọng phát triển trong tương lai).

3.  Câu hỏi 3

Why did you choose that university? (Tại sao bạn lại chọn học tại trường đại học đó?)

The incentive for me to choose this university is that it is one of the top-ranked universities in Vietnam with a perfect learning environment including experienced lecturers, who are all subject specialists, and modern equipment. This university is also located in my hometown; therefore, I decided on it for the sake of convenience.

Dịch nghĩa: Động lực để tôi chọn trường đại học này vì đây là một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam với môi trường học tập tuyệt vời cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đều là chuyên gia về bộ môn này và trang thiết bị hiện đại. Trường đại học này cũng nằm ở quê hương của tôi; do đó, tôi quyết định theo học nó vì tiện lợi cho việc di chuyển.

  • Incentive (n) (for/to sb/sth) (to do sth) something that encourages you to do something (động lực thúc đẩy để làm điều gì đó)  = motivation;
  • Subject specialist: a teacher who has a great deal of knowledge about the subject they teach (giáo viên có trình độ chuyên môn cao);
  • For the sake of convenience = for convenience (nhằm mục đích thuận tiện).

4. Câu hỏi 4

What are your favorite classes/ courses/ subjects at university? (Đâu là môn học bạn yêu thích nhất tại trường đại học?)

During my study at the university, I’m into almost all subjects but language teaching methodology is still the one I have the greatest interest in. It’s a demanding course but it’s worth studying because I’ve gained a lot of experience and knowledge relevant to teaching during the course, especially in the microteaching periods.

Dịch nghĩa: Trong quá trình học tập tại trường đại học, tôi học hầu hết các môn học nhưng môn liên quan đến phương pháp giảng dạy ngôn ngữ vẫn là môn học làm tôi thích thú nhất. Đây là một môn học đòi hỏi nhiều thử thách nhưng rất đáng để học vì tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kiến ​​thức liên quan đến giảng dạy trong suốt quá trình học, đặc biệt là trong các tiết dạy vi mô.

  • Be into sth: to be interested in something in an active way (rất thích một điều gì đó);
  • Have (the great) interest in: có hứng thú với lĩnh vực nào đó = be interested in…
  • Demanding (adj) needing a lot of skill, effort, etc. (yêu cầu cao về kỹ năng, sự nỗ lực) = challenging/ difficult

Lưu ý: Để nhấn mạnh hơn thử thách, đòi hỏi về nỗ lực/thể chất/ kỹ thuật/ tinh thần/ trí tuệ, bạn có thể thêm một số trạng từ như: physically/ technically/ mentally/ intellectually + demanding.

  • Worth (adj) + V-ing: xứng đáng…

5. Câu hỏi 5

Do you get along with your classmates? (Bạn có thân thiết với bạn học cùng lớp không?)

To be honest, I believe that I’m kind of a lucky person because I had the opportunity to meet my peers at the university, who are such friendly and helpful people. A lot of things in common have made us close as a family. Although we got to know each other almost 4 years ago, everyone has always respected and worked at our friendship until now.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi tin rằng tôi là một người may mắn vì tôi đã có cơ hội gặp gỡ những người bạn cùng lứa tuổi ở trường đại học, những người rất thân thiện và tốt bụng. Rất nhiều điểm chung đã khiến chúng tôi trở nên thân thiết như một gia đình. Dù quen nhau cách đây gần 4 năm nhưng mọi người vẫn luôn trân trọng và gắn bó tình cảm với nhau cho đến tận bây giờ.

  • Peer (n) a person who is the same age or who has the same social status as you (bạn đồng trang lứa). Bạn có thể dùng từ này có thể thay cho friend/ classmate để bài nói đa dạng hơn.
  • Share/ Have something in common: to have the same features, characteristics, etc. (có những điểm chung, điểm tương đồng với nhau).
  • Get to know sb: begin to know sb (dần trở nên thân thích với ai đó).
  • Work at a relationship: try to maintain a positive relationship with sb (cố gắng duy trì mối quan hệ tốt đẹp).

Các bạn cũng có thể dùng các cụm từ bên dưới để trả lời cho câu hỏi này:

  • to hit it off = quickly become good friends (nhanh chóng trở thành bạn tốt);
  • to be well-matched = to be similar (kết hợp ăn ý với);
  • to drift apart = become less close to sb (trở nên xa lạ với ai đó);
  • keep in touch with/ lose touch with (giữ/ mất liên lạc kết nối với ai đó);
  • a healthy relationship = a good, positive relationship (đang trong một mối quan hệ tốt đẹp).
IELTS Speaking Part 1 Work And Study
Câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Study

Có thể bạn quan tâm:

Bật mí mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm tỷ lệ đúng cực cao

Một số tips nhỏ giúp bạn có được cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Work

Câu hỏi 1:

What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)

I’m currently an English teacher at a high school in Danang city. I also run my own English Center at home. Taking these jobs gives me a great sense of satisfaction and lays a stable foundation for my future life.

Dịch nghĩa: Tôi hiện là giáo viên dạy tiếng Anh tại một trường trung học phổ thông ở thành phố Đà Nẵng. Tôi cũng điều hành Trung tâm tiếng Anh của riêng mình tại nhà. Làm những công việc này mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn và tạo nền tảng vững chắc cho cuộc sống trong tương lai của mình.

  • Run s.o’s own business = to be s.o’s own boss: have your own business (điều hành công việc kinh doanh riêng);
  • Sense of satisfaction (cảm giác thỏa mãn);
  • Lay/ set a stable foundation (đặt nền tảng vững chắc cho…).

2. Câu hỏi 2

What do you enjoy most about your work? (Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình?)

Honestly, I’m quite a sociable person who always has a passion for going out and communicating with people. This personality in addition to my pretty good command of English makes me think that I was born for this career. The greatest part is that I could educate children and expose them to English and foreign culture so that they are trained to be well-rounded future citizens, this absolutely brings me a sense of achievement.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi là một người khá hòa đồng, luôn thích ra ngoài và giao tiếp với mọi người. Tính cách này cộng với vốn tiếng Anh khá tốt khiến tôi nghĩ rằng mình sinh ra để làm nghề này. Phần lớn là tôi có thể giáo dục trẻ em và cho chúng tiếp xúc với tiếng Anh và văn hóa nước ngoài để chúng được đào tạo trở thành những công dân tương lai toàn diện, điều mang đến cho tôi cảm giác mình là người thành công trong cuộc sống.

  • Pursue/ Have a passion for doing sth: a very strong feeling of liking something; a hobby, an activity, etc. that you like very much (có niềm đam mê mãnh liệt với điều gì đó…);
  • Have (a) good command of: your knowledge of something; your ability to do or use something, especially a language (có kiến thức vững vàng về một lĩnh vực nào đó…);
  • Expose sb to sth: to let somebody find out about something by giving them experience of it or showing them what it is like (cho ai đó biết về một điều gì bằng cách chỉ họ kinh nghiệm hoặc cho họ tận mắt chứng kiến…);
  • Sense of achievement: cảm giác thành công, thỏa mãn.

3. Câu hỏi 3

What are your main duties? (Nhiệm vụ chính của bạn là gì?)

My career at school mainly involves educating high-school students, preparing lesson plans for successful periods, sometimes I help my students with their class activities, and I also work as a psychology consultant for my students in some cases.

In addition, the role as manager of an English Center requires a lot of care, attention, and management skill. However, I have friends, colleagues, and teaching assistants who are always ready to support and give me sound advice.

Dịch nghĩa: Công việc của tôi ở trường chủ yếu là giảng dạy học sinh trung học, soạn giáo án cho các tiết học, đôi khi tôi giúp học sinh trong các hoạt động trên lớp, và tôi cũng làm tư vấn tâm lý cho học sinh trong một số trường hợp.

Ngoài ra, vai trò quản lý của một Trung tâm tiếng Anh đòi hỏi rất nhiều về tính cẩn thận, sự quan tâm và kỹ năng quản lý. Tuy nhiên, tôi có bạn bè, đồng nghiệp và trợ giảng luôn sẵn sàng hỗ trợ và cho tôi những lời khuyên hữu ích.

  • Sound (adj) = sensible/ reliable (hợp lý/ đáng tin cậy).

Xem bài viết nổi bật nhất:

Thuần thục cách phát âm chữ U trong tiếng Anh với 5 phút

4. Câu hỏi 4

Is there any other work you would like to do in the future? (Có công việc nào mà bạn muốn làm trong tương lai không?)

To be honest, I feel totally satisfied with my career at the moment, so I fully intend to carry on teaching for several years from now. No one can tell what would happen in the future, so, who knows, maybe I would go abroad for higher education or challenge myself by taking other jobs, such as setting up my own business.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi cảm thấy hoàn toàn hài lòng với sự nghiệp của mình vào lúc này, vì vậy tôi định tiếp tục công việc giảng dạy trong vài năm tới. Không ai có thể nói trước được điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, vì vậy, ai biết được, có thể tôi sẽ ra nước ngoài học cao hơn hoặc thử thách bản thân bằng cách nhận những công việc khác, chẳng hạn như thành lập doanh nghiệp của riêng mình.

  • Be satisfied with: thỏa mãn với…;
  • Fully intend to do sth: to have a definite plan about sth which you will (có một kế hoạch cụ thể về việc sắp làm).

5. Câu hỏi 5

What is your typical day like at work? (Một ngày làm việc bình thường của bạn như thế nào?)

Actually, at first glance, a lot of people may say that teaching is a boring job because I just go to class, give a speech, and then go home. However, only when you go deep into exploring this industry can you realize how intriguing it is.

Everyday is not the same, I go to class to teach students, but there’s always something that happens during the lesson that requires your experience to solve. Therefore, my day starts with my trip to class, teaching English, and finding ways to deal with my students appropriately, then go home and think about my words and behaviors during the day. Those are extremely challenging kinds of work.

Dịch nghĩa: Thực ra, thoạt nhìn, nhiều người có thể nói rằng dạy học là một công việc nhàm chán vì tôi chỉ đến lớp, giảng dạy và sau đó về nhà. Tuy nhiên, chỉ khi đi sâu tìm hiểu về ngành này, bạn mới có thể nhận ra nó hấp dẫn đến nhường nào.

Mỗi ngày đều không giống nhau, tôi đến lớp để dạy học sinh, nhưng luôn có điều gì đó xảy ra trong giờ học đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm để giải quyết. Vì vậy, một ngày của tôi bắt đầu bằng việc đi đến lớp, dạy tiếng Anh và tìm cách ứng xử với học sinh một cách hợp lý, sau đó về nhà và suy nghĩ về những lời nói và hành vi của tôi trong một ngày. Đó là những công việc cực kỳ khó khăn.

  • At first glance: when you first look at or think about something, often rather quickly (nhìn lướt qua một điều gì đó);
  • Intriguing (adj) very interesting (rất thú vị).

6. Câu hỏi 6

Do you get on well with your co-workers? (Bạn có thân thiết với đồng nghiệp mình không?)

To be honest, I believe that I’m kind of a lucky person because I had the opportunity to meet my colleagues at the high school as well as my teaching assistants, who are such friendly and helpful people. We’ve known each other for a long time but always tried to work at our relationship. They stand by me in my ups and downs and are ready to give me sound advice.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi tin rằng tôi là một người may mắn vì tôi đã có cơ hội gặp gỡ các đồng nghiệp của mình tại trường trung học cũng như các trợ giảng của tôi, những người rất thân thiện và tốt bụng. Chúng tôi quen nhau đã lâu nhưng vẫn luôn cố gắng duy trì mối quan hệ của mình. Họ sát cánh bên tôi trong những lúc thăng trầm  và sẵn sàng cho tôi những lời khuyên hữu ích.

  • Stand by sb: to help somebody or be friends with them, even in difficult situations (giúp đỡ ai đó hoặc làm bạn với họ trong những lúc khó khăn);
  • (Have/ Be in) ups and downs: the mixture of good and bad things in life or in a particular situation or relationship (những lúc thăng trầm trong cuộc sống hoặc trong một tình huống đặc biệt).
IELTS Speaking Part 1 Work And Study
Câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Work

Nếu không kịp nghĩ ra ý tưởng cho bài viết của mình, thay vì “ừm”, “….” thì các bạn nên dùng actually/honestly/ well/ to be honest…. để kéo dài thời gian cho bản thân kịp suy nghĩ nhé.

IELTS Speaking Part 1 Work And Study sẽ không khó nếu bạn nắm chắc được những câu trả lời mẫu như trong bài viết trên. Để có thêm kiến thức bằng những bài viết liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ tự tin và đạt kết quả cao trong thời gian sắp tới.

Bình luận

Bình luận