Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Similar đi với giới từ gì? Tổng hợp những thông tin về Similar bạn cần biết

Similar đi với giới từ gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết một vấn đề thường gặp khi học tiếng Anh, đó là sự nhầm lẫn trong việc sử dụng các từ “similar,” “like,” “alike,” và “the same.” Việc phân biệt giữa chúng có thể làm đau đầu người học, nhưng đừng lo lắng, Bacsiielts sẽ hướng dẫn bạn một cách dễ dàng dưới bài viết sau đây.

1. Similar là gì?

Similar là gì?
Similar là gì?

Để dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu Similar đi với giới từ gì? Chúng ta cần biêt Similar là gì? Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, “Similar” là một tính từ có ý nghĩa là “giống nhau (nhưng không giống hoàn toàn)”, “có nét tương đồng”,… Từ này thường được sử dụng khi muốn so sánh giữa hai hoặc nhiều người/sự vật có những đặc điểm tương đồng với nhau.

Ví dụ:

  1. The two cars had similar features, such as automatic transmission and built-in navigation systems. (Hai chiếc xe có những tính năng tương tự nhau, chẳng hạn như hộp số tự động và hệ thống định vị tích hợp.)
  2. These two paintings share a similar color palette, but the brushstroke techniques of the artists are quite different. (Hai bức tranh này có chung bảng màu nhưng kỹ thuật vẽ nét của các họa sĩ khá khác nhau.)
  3. Despite being from different cultures, the traditional dances of the two communities were surprisingly similar in their rhythmic patterns. (Mặc dù đến từ các nền văn hóa khác nhau, các điệu múa truyền thống của hai cộng đồng lại giống nhau một cách đáng ngạc nhiên về nhịp điệu.)
  4. The twins had similar tastes in music, often enjoying the same genres and artists. (Cặp song sinh có sở thích âm nhạc giống nhau, thường thích cùng thể loại và nghệ sĩ.)
  5. The two software programs have a similar user interface, making it easy for users to transition from one to the other. (Hai chương trình phần mềm có giao diện người dùng tương tự nhau, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi từ chương trình này sang chương trình khác.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Similar đi với giới từ gì?

Dưới đây sẽ là câu trả lời cho câu hỏi similar đi với giới từ nào? Cùng khám phá những nội dung về từ Similar nhé.

Similar đi với giới từ gì?
Similar đi với giới từ gì?

2.1. SIMILAR TO

Cấu trúc 1: S + be + similar + to + somebody/ something. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả về những người hoặc sự vật có sự tương đồng hoặc đồng nhất trong một khía cạnh nào đó.

Ví dụ:

  1. The new smartphone is similar to the latest model, sharing many advanced features and a sleek design. Dịch nghĩa: Chiếc điện thoại thông minh mới này tương tự như mẫu mới nhất, chia sẻ nhiều tính năng tiên tiến và thiết kế mảnh mai.
  2. Her fashion style is similar to that of her favorite celebrity, often opting for trendy and elegant outfits. Dịch nghĩa: Phong cách thời trang của cô ấy giống với phong cách của người nổi tiếng yêu thích của cô ấy, thường ưa chuộng những bộ trang phục thời thượng và lịch lãm.
  3. The twin sisters are similar to each other not only in appearance but also in their interests and hobbies. Dịch nghĩa: Hai chị em sinh đôi giống nhau không chỉ về ngoại hình mà còn về sở thích và sở thích cá nhân.
  4. The software is similar to its competitor in terms of functionality, but it has a more user-friendly interface. Dịch nghĩa: Phần mềm này giống với đối thủ của nó về chức năng, nhưng nó có một giao diện thân thiện với người dùng hơn.
  5. The academic curriculum is similar to that of other prestigious universities, emphasizing a well-rounded education. Dịch nghĩa: Chương trình học tập giống với các trường đại học uy tín khác, đặt nặng vào một giáo dục toàn diện.

2.2. SIMILAR IN

Cấu trúc này, với mẫu “S + be + similar + in + something“, được sử dụng để mô tả về sự tương đồng hoặc đồng nhất giữa các người hoặc sự vật trong một khía cạnh cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  1. The two paintings are similar in color palette, both featuring vibrant hues and bold contrasts. Dịch nghĩa: Hai bức tranh giống nhau về bảng màu, cả hai đều có những màu sắc tươi sáng và sự tương phản mạnh mẽ.
  2. The two friends are similar in temperament, both being easygoing and always optimistic. Dịch nghĩa: Hai người bạn giống nhau về tính cách, cả hai đều là những người dễ tính và luôn lạc quan.
  3. The two novels are similar in theme, exploring the complexities of human relationships and the passage of time. Dịch nghĩa: Hai tiểu thuyết giống nhau về chủ đề, khám phá những phức tạp trong các mối quan hệ con người và sự trôi qua của thời gian.
  4. The two houses are similar in architectural style, featuring colonial designs with large front porches. Dịch nghĩa: Hai căn nhà giống nhau về kiến trúc, có thiết kế theo phong cách thuộc địa với hiên rộng phía trước.
  5. The two job candidates are similar in qualifications, both possessing extensive experience and relevant skills. Dịch nghĩa: Hai ứng viên cho công việc giống nhau về trình độ, cả hai đều có kinh nghiệm rộng và kỹ năng liên quan.

3. Cấu trúc khác với “Similar”

Cấu trúc khác với “Similar”
Cấu trúc khác với “Similar”

Cấu trúc này, với mẫu “S + V + in a similar + N“, được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trong một bối cảnh, tình trạng hoặc tình huống tương tự. Trong đó: S: Chủ ngữ; V: Động từ; N: Danh từ

Ví dụ: 

  1. She works in a similar capacity as her colleague, managing client relations and coordinating projects. Dịch nghĩa: Cô ấy làm việc trong một vị trí tương tự như đồng nghiệp của mình, quản lý mối quan hệ với khách hàng và điều phối các dự án.
  2. The researchers operated in a similar manner during the experiments, following the established protocols for accurate results.Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu hoạt động theo một cách tương tự nhau trong quá trình thí nghiệm, tuân theo các giao thức đã được xác định để có kết quả chính xác.
  3. The students engaged in a similar discussion about environmental issues during their respective class projects. Dịch nghĩa: Các sinh viên tham gia vào một cuộc thảo luận tương tự về các vấn đề môi trường trong dự án lớp học của họ.
  4. Both companies invested in a similar advertising strategy to promote their products, focusing on social media and online platforms. Dịch nghĩa: Cả hai công ty đều đầu tư vào một chiến lược quảng cáo tương tự nhau để quảng bá sản phẩm, tập trung vào phương tiện truyền thông xã hội và các nền tảng trực tuyến.
  5. The chefs prepare dishes in a similar fashion, emphasizing fresh, locally-sourced ingredients for their culinary creations. Dịch nghĩa: Các đầu bếp chuẩn bị các món ăn theo một cách thức tương tự, tập trung vào nguyên liệu tươi, địa phương cho các tác phẩm nghệ thuật ẩm thực của họ.

4. Phân biệt “Similar” với “Alike”, “Like”, “Same”

Phân biệt “Similar” với “Alike”, “Like”, “Same”
Phân biệt “Similar” với “Alike”, “Like”, “Same”

Similar: Mô tả sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, tình huống, hoặc ý tưởng. Thường đi kèm với giới từ “to.”

Ví dụ: The two novels are remarkably similar to each other in terms of plot and character development. (Hai cuốn tiểu thuyết khá giống nhau về cốt truyện và cách phát triển nhân vật.)

Like: Mô tả sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai hoặc nhiều thứ. Không đi kèm với giới từ.

Ví dụ: Her singing voice is like an angel’s, pure and melodious. (Giọng hát của cô tựa như thiên thần, trong trẻo và du dương.)

Alike: Diễn tả sự giống nhau hoặc tương tự, thường trong ngữ cảnh tích cực hơn hoặc trong văn viết chính thức. Không đi kèm với giới từ.

Ví dụ: The team members work in a highly coordinated manner, and their efforts are alike in dedication and commitment. (Các thành viên trong nhóm làm việc với tinh thần phối hợp cao và nỗ lực của họ giống nhau ở sự cống hiến và cam kết.)

The same: Mô tả sự giống hệt nhau hoặc không có sự khác biệt. Thường đi kèm với giới từ “as.”

Ví dụ: His taste in music is the same as his sister’s; they both enjoy classical compositions. (Sở thích âm nhạc của anh ấy giống như chị gái anh ấy; cả hai đều thích những sáng tác cổ điển.)

5. So sánh “similar to” với “different from”

So sánh “similar to” với “different from”
So sánh “similar to” với “different from”

Different là một tính từ được sử dụng để so sánh sự khác nhau giữa hai hay nhiều người hoặc vật. Cụm từ “Similar to” và “Different from” là hai cách diễn đạt có ý nghĩa ngược nhau.

Cấu trúc: Different from + N (Danh từ)

  1. The new model of the car is quite different from its predecessor in terms of design and features. Mẫu xe mới này khá khác biệt so với phiên bản trước đó về thiết kế và tính năng.
  2. Her approach to problem-solving is different from her colleagues, as she prefers a more collaborative method. Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác biệt so với đồng nghiệp, vì cô ấy ưa thích phương pháp làm việc cộng tác hơn.
  3. The culture of this city is different from that of the rural areas, reflecting urban influences and lifestyles. Văn hóa của thành phố này khác biệt so với vùng nông thôn, phản ánh ảnh hưởng và lối sống đô thị.
  4. The educational system in this country is different from many others, emphasizing practical skills alongside theoretical knowledge. Hệ thống giáo dục trong quốc gia này khác biệt so với nhiều quốc gia khác, nhấn mạnh kỹ năng thực hành cùng kiến thức lý thuyết.
  5. The requirements for this job are different from those of the previous position, demanding a diverse set of skills and experiences. Yêu cầu cho công việc này khác biệt so với vị trí trước đó, đòi hỏi một bộ kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng.

Tham khảo thêm:

Give đi với giới từ gì

Expect đi với giới từ gì

Prevent đi với giới từ gì

Provide đi với giới từ gì

6. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền “to” hoặc “in” vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. The taste of the homemade cake was surprisingly similar __________ the one from the bakery.
  2. The students’ answers were remarkably similar __________ content, demonstrating possible collaboration.
  3. The two novels are similar __________ theme, both exploring the complexities of human relationships.
  4. The twins are very similar __________ appearance, often confusing people who don’t know them well.
  5. The paintings are similar __________ style, featuring vibrant colors and bold brushstrokes.
  6. Her fashion choices are similar __________ her sister’s, reflecting their shared sense of style.
  7. The results of the experiments were similar __________ those obtained in the previous study.
  8. The two job candidates are similar __________ qualifications, making the decision even more challenging.
  9. The new model of the phone is quite similar __________ the older version, with only a few minor upgrades.
  10. The climate in this region is similar __________ that of the neighboring country.

Bài tập 2: Chọn các từ thích hợp để điền vào chổ trống: “alike”, “like”, “the same”, “similar”:

  1. Her painting technique is remarkably __________ to that of the famous artist.
  2. The two cars looked so __________ that I had trouble telling them apart.
  3. Despite being twins, their personalities are not entirely __________.
  4. These two recipes are quite __________, using similar ingredients and cooking methods.
  5. My best friend and I have almost __________ taste in music; we both enjoy indie rock and folk songs.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The taste of the homemade cake was surprisingly similar to the one from the bakery.
  2. The students’ answers were remarkably similar in content, demonstrating possible collaboration.
  3. The two novels are similar in theme, both exploring the complexities of human relationships.
  4. The twins are very similar in appearance, often confusing people who don’t know them well.
  5. The paintings are similar in style, featuring vibrant colors and bold brushstrokes.
  6. Her fashion choices are similar to her sister’s, reflecting their shared sense of style.
  7. The results of the experiments were similar to those obtained in the previous study.
  8. The two job candidates are similar in qualifications, making the decision even more challenging.
  9. The new model of the phone is quite similar to the older version, with only a few minor upgrades.
  10. The climate in this region is similar to that of the neighboring country.

Bài tập 2:

  1. Her painting technique is remarkably similar to that of the famous artist.
  2. The two cars looked so alike that I had trouble telling them apart.
  3. Despite being twins, their personalities are not entirely the same.
  4. These two recipes are quite similar, using similar ingredients and cooking methods.
  5. My best friend and I have almost the same taste in music; we both enjoy indie rock and folk songs.

7. Lời kết

Nội dung trên đã giải đáp những thông tin về Similar đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt giữa “similar” và các từ “like”, “alike”, “the same”, và “different from”. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn khi ôn tập và thực hiện các bài kiểm tra về chủ đề này.