Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh 

Những loài hoa cũng như mỗi con người chúng ta đều có một tên gọi riêng và mang một vẻ đẹp riêng. Là một người thích hoa vậy bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của các loài hoa chưa? Bạn thích nhất là loại hoa nào? Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ giải đáp giúp bạn tên các loài hoa bằng tiếng Anh để có thể biết và dùng khi cần nhé! 

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

1. Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Dưới đây là tên của các loài hoa bằng tiếng Anh, cùng tìm hiểu ngay sau đây để bạn có thể tự tin giao tiếp về chủ đề các loài hoa nhé!

  • Accadia (Half-moon Wattle): Hoa Mimosa Bán Nguyệt Diệp
  • Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
  • Air plant: Hoa Sống đời
  • Amaranth: Hoa Bách Nhật
  • Andromedas: Hoa Sao Tiên Nữ
  • Anthurium: Hoa Hồng Môn
  • Apricot blossom: Hoa mai
  • Areca spadix: Hoa cau
  • Arum Lily: Hoa Loa Kèn
  • Azalea: Hoa Đỗ Quyên
  • Ballarat Orchid/ Bllra: Hoa Lan Ballarat
  • Beeplant (Spider flower): Hoa Màng màng
  • Begonia: Hoa Thu Hải Đường
  • Belladonna Lily/ Amaryllis: Hoa Huyết Huệ
  • Bird of Paradise Flower/ Strelitzia: Hoa Thiên Điểu
  • Bindweed: Hoa Bìm bìm dại
  • Bleeding Heart Flower: Hoa Huyết Tâm
  • Blue butterfly: Hoa Cánh Tiên/ Thanh Điệp
  • Bluebell: Hoa Chuông lá tròn
  • Bluebottle: Hoa Cúc thỉ xa
  • Bougainvillaea: Hoa giấy
  • Bougainvillea: Hoa giấy
  • Bower of Beauty: Hoa Đại
  • Brassavola nodosa: Hoa Lan Dạ Nương
  • Brassidium: Hoa Lan Brassia
  • Buttercup: Hoa mao lương vàng
  • Cactus Flowers: Hoa Xương Rồng
  • Camellia: Hoa trà
  • Camellia: Hoa Trà My
  • Camomile: Hoa Cúc la mã
  • Campanula: Hoa Chuông
  • Carnation: Hoa cẩm chướng
  • Cherry blossom: Hoa anh đào
  • Chinese Sacred Lily/ Narcissus: Hoa Thủy Tiên
  • Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
  • Clematis: Hoa Ông lão
  • Climbing rose: Hoa tường vi
  • Clock Vine: Hài Tiên
  • Cockscomb: Hoa mào gà
  • Cockscomb/ Celosia: Hoa Mồng Gà
  • Coelogyne Mooreana: Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọc
  • Coelogyne pandurata: Hoa Lan Thanh Đam
  • Columbine: Hoa bồ câu
  • Confederate Rose Cotton Rose: Hoa Phù Dung
  • Coral Vine/ Chain-of-love: Hoa Tigon
  • Cornflower: Hoa thanh cúc
  • Cosmos: Hoa Cúc vạn thọ tây
  • Crabapple Malus Cardinal: Hoa Táo Dại
  • Crocus: Hoa Nghệ tây
  • Crown Of Thorns flower: Hoa Xương Rồng Bát Tiên
  • Daffodil: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia: Hoa thược dược
  • Daisy: Hoa cúc
  • Dandelion: Hoa Bồ công anh Trung Quốc
  • Daphne: Hoa Thuỵ hương
  • Day-lity: Hoa hiên
  • Daylily: Hoa Hiên
  • Delphis flower: Hoa phi yến
  • Dendrobium chrysotoxum: Hoa Lan Kim Điệp
  • Dendrobium densiflorum: Hoa Lan Thủy Tiên
  • Dendrobium hancockii: Hoa Hoàng Thảo Trúc
  • Dendrobium nobile: Hoa Lan Hoàng thảo/ Hồng Hoàng Thảo
  • Dendrobium: Hoa Lan Rô/ Đăng Lan
  • Desert Rose: Hoa Sứ Thái Lan
  • Eglantine: Hoa tầm xuân
  • Epidendrum Burtonii: Hoa Lan Burtonii
  • Enzian: Hoa Long Đởm Sơn
  • Epiphyllum Orchid Cactus: Hoa Quỳnh
  • Flamboyant/ Peacock Flower: Hoa Phượng Vỹ
  • Flowercup: Hoa bào
  • Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
  • Forsythia: Hoa Nghinh Xuân
  • Four O’Clock Marvel: Hoa Phấn
  • Frangipani Plumeria Alba: Hoa Sứ Đại
  • Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
  • Fuchsia: Hoa Lồng Đèn
  • Gardenia: Hoa Dành Dành/ Ngọc Bút
  • Gelsemium: Hoa Đoạn Trường Thảo
  • Gerbera (gerbera daisy): Hoa đồng tiền/ cúc đồng tiền
  • Gerbera: Hoa đồng tiền
  • Gladiolus: Hoa lay ơn
  • Glorybower: Hoa Ngọc Nữ
  • Gloxinia: Hoa Báo Xuân
  • Gold Shower: Hoa Kim Đồng
  • Golden Chain Flowers: Hoa Muồng hoàng yến/ Bò cạp vàng
  • Golden chain tree/ Cassia fistula: Hoa Hoàng Thiên Mai
  • Hawaiian Sunset Miltonidium: Hoa Lan Hawaiian Sunset
  • Heliconia Firebird: Hoa Hoàng Điệp
  • Hellebore: Hoa Lê Lư
  • Helwingia: Hoa Thanh Giáp Diệp
  • Honeysuckle: Hoa kim ngân
  • Horticulture: Hoa dạ hương
  • Hoya: Hoa Cẩm Cù
  • Hyacinth: Hoa Tiên ông/ Dạ lan hương
  • Hydrangea/ Hortensia: Hoa Cẩm Tú Cầu
  • Impatiens: Hoa Móng tay
  • Iris: Hoa Diên Vĩ
  • Italian aster/ European Michaelmas Daisy: Hoa Thạch Thảo
  • Ixora: Hoa Trang
  • Jacaranda obtusifolia: Hoa Phượng Tím
  • Jade Vine (Emerald Creeper): Hoa Móng cọp
  • Jamaican feverplant Puncture Vine: Hoa Quỷ Kiến Sầu
  • Japanese Rose/ Kerria japonica: Hoa Hoàng Độ Mai/ Lệ Đường Hoa
  • Jasmine: Hoa lài (hoa nhài)
  • Kaffir Lily: Hoa Kiếm Tử Lan/ Quân tử lan
  • Lady’s Slipper/ Paphiopedilum: Hoa Lan Hài Tiên
  • Laelia: Hoa Lan Laelia
  • Lagerstroemia: Hoa Bằng Lăng
  • Lantana: Hoa Trâm ổi
  • Lilac: Hoa tử đinh hương
  • Lilium Longiflorum: Hoa Bách Hợp
  • Lily of the valley: Hoa linh lan
  • Lily: Hoa loa kèn
  • Lisianthus: Hoa cát tường (lan tường)
  • Lotus: Hoa sen
  • Lou Sneary: Hoa Lan Neostylis
  • Magnolia: Hoa ngọc lan
  • Marigold: Hoa Vạn thọ
  • Mendenhall Green valley/ Oncidium Papilio x Kalihi: Hoa  Lan Bướm Kalihi
  • Milk flower: Hoa sữa
  • Milkwood pine: Hoa sữa
  • Mokara Sept: Hoa Phong Lan
  • Morning Glory: Hoa Bìm Bìm
  • Moss rose – forsythia: Hoa Mười Giờ
  • Narcissus: Hoa thuỷ tiên
  • Nasturtium: Hoa Sen Cạn
  • Nautilocalyx: Hoa Cẩm Nhung
  • Oleander: Hoa Trúc Đào
  • Oncidium Sharry Baby: Hoa Lan Sharry Baby
  • Oncidium: Hoa Lan Vũ Nữ
  • Orchid: Hoa phong lan
  • Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm
  • Paris polyphylla: Hoa Thất Diệp Nhất Chi Hoa
  • Passion Flower: Hoa Lạc Tiên
  • Peach blossom: Hoa đào
  • Penstemon: Hoa Son Môi
  • Peony flower: Hoa mẫu đơn
  • Petunia: Hoa Dạ Yên Thảo
  • Phalaenopsis/ Moth Orchid: Hoa Lan Hồ Điệp
  • Phlox paniculata ‘Fujiyama’: Hoa Giáp Trúc Đào
  • Phoenix-flower: Hoa phượng
  • Poinsettia Christmas Star: Hoa Trạng Nguyên
  • Pomegranate Flower: Hoa Lựu
  • Primrose: Hoa Anh Thảo
  • Purple Statice: Hoa salem tím
  • Quince/ Chaenomeles japonica: Hoa Mộc Trà
  • Rain Lily: Hoa Huệ Móng Tay
  • Rampion: Hoa Móng Quỷ
  • Rhynchostylis gigantea: Hoa Lan Ngọc Điểm
  • Rose Myrthe: Hoa Sim
  • Rose Periwinkle: Hoa Dừa Cạn
  • Rose: Hoa hồng
  • Rosemallow/ Hibiscus: Hoa Dâm Bụt/ Bông Bụp
  • Sierui/ Ornamental onion/Allium aflatunense: Hoa Hành Kiểng
  • Snapdragon: Hoa mõm chó
  • Snowdrop: Hoa Giọt Tuyết
  • Statice: Hoa salem
  • Star Glory: Hoa Tóc Tiên
  • Succulent flower: Hoa Sỏi
  • Sun Drop Flower: Hoa Giọt Nắng
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Sword Orchid/ Cymbidium: Hoa Lan Kiếm/ Địa Lan
  • Tabernaemontana: Hoa Ngoc Anh/ Bông sứ ma
  • Texas Sage: Hoa Tuyết Sơn Phi Hồng
  • Thunbergia grandiflora: Hoa Cát đằng
  • Tickle Me Plant/ Mimosa pudica: Hoa Trinh Nữ
  • Treasure Flower Gazania: Hoa cúc huân chương
  • Tuberose: Hoa huệ
  • Tulip: Hoa uất kim hương
  • Vanda Orchids: Hoa Vân Lan
  • Violet: Hoa đổng thảo
  • Water hyacinth: Hoa Lục Bình
  • Water lily: Hoa súng
  • White-dotted: Hoa mơ
  • Winter daphne Daphne Odora: Hoa Thuỵ Hương
  • Winter Rose/ Hellebore:Hoa  Đông Chí
  • Wisteria: Hoa Tử Đằng
  • Witch Hazel: Hoa Đông Mai
  • Wondrous Wrightia: Hoa Mai Chiếu Thủy
  • Wrightia: Hoa Mai Chỉ Thiên

1.2. Từ vựng về các bộ phận của cây hoa

Những chủ đề về Hoa cũng vô cùng phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh, để bổ sung thêm kiến thức và bạn có thể áp dụng khi nói về chủ đề này, Bác sĩ IELTS đã tổng hợp từ vựng về các bộ phận của cây hoa ngay dưới đây, nhớ note lại để xem nhé!

  • Petals: cánh hoa
  • Pollen: phấn hoa
  • Flower: bông hoa
  • Sepals: đài hoa
  • Stem: thân hoa
  • Stamen: nhị hoa
  • Pistil: nhụy hoa
  • Anthers: bao phấn
  • Leaf:
  • Root: rễ
  • Spore: bào tử
  • Pollination: thụ phấn
  • Embryo: phôi thai

1.3. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa

Một bông hoa đang nở rộ sẽ có vẻ đẹp quyến rũ. Các bạn muốn miêu tả về vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh nhưng lại không có từ vựng, không biết diễn đạt như thế nào? Hãy lưu lại các từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loài hoa bên dưới để ứng dụng ngay nào.

  • Wonderful: tuyệt vời
  • Captivating: quyến rũ
  • Charming: duyên dáng
  • Abloom: nở rộ
  • Blooming: nở
  • Bright: tươi sáng
  • Aromatic: thơm
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Abundant: phong phú
  • Amazing: ngạc nhiên
  • Artful: khéo léo
  • Artistic: thuộc về nghệ thuật
  • Unforgettable: không thể nào quên
  • Dazzling: chói sáng
  • Elegant: thanh lịch
  • Idyllic: bình dị

1.4. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương của hoa

Hương hoa là một trong những đặc điểm quan trọng của các loài hoa, ngoài miêu tả dáng vẻ bên ngoài hay màu sắc của hoa thì sắc hương của hoa là một chủ đề không thể bỏ qua khi nói về hoa. Ngay đây là một số từ vựng diễn tả mùi hương của hoa bạn có thể tham khảo và sử dụng.

  • Laden: mùi hương thơm nồng, xông lên
  • Evocative: mùi hương gợi nhớ
  • Sweet: ngọt ngào
  • Aroma: mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu)
  • Intoxicating: mùi hương say sưa
  • Comforting: mùi dễ chịu
  • Heady: hương thơm nồng
  • Reek: bốc lên
  • Delicate: hương nhẹ nhàng

Các bài viết nổi bật khác:

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên shop tiếng Anh hay

Tên các quốc gia bằng tiếng Anh
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh

Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh
Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh

2.1. Hoa dạ lan hương – Hyacinth

Khi nhắc đến loài hoa dạ lan hương ta sẽ ngay một bông hoa có màu sắc nhẹ nhàng như hồng, xanh da trời hay tím hoa cà, … Không chỉ vậy, đây còn được biết đến là loài hoa với hương thơm nhẹ nhàng mà say lòng người. 

Hoa dạ lan hương mang trong mình một nỗi buồn sâu thẳm được bắt nguồn từ một câu chuyện cổ, đó là sự yêu thương, ganh ghét và hối hận.

2.2. Hoa trà – Camellia

Cây hoa trà thường được biết đến với rất nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng điểm đặc biệt nhất là cây hoa trà sẽ giúp chúng ta gợi nhớ đến lòng biết ơn và và sự may mắn.

Mỗi màu sắc của hoa sẽ tượng trưng cho một ý nghĩa khác nhau. Hoa trà màu hồng thể hiện lòng ngưỡng mộ. Màu đỏ lại thể hiện sự khiêm nhường. Còn màu trắng lại thể hiện sự tinh khiết và hãnh diện trong tình yêu.

Khi dùng loài hoa này để tỏ tình, nó mang ý nghĩa biểu hiện cho một tình yêu toàn vẹn và chân thành. Ở các nước phương tây, loài hoa này dùng để kỷ niệm cưới lần thứ 51 sau ngày kỉ niệm vàng lần thứ 50. Ngoài ra ở nhiều nơi, hoa trà còn được xem là một biểu tượng phải kể đến như thành phố Trùng Khánh hay bang Alabama của Mỹ.

2.3. Hoa thủy tiên – Alstroemeria

Hoa thủy tiên thường mọc ở các dãy núi cao với khí hậu mát mẻ của xứ sở Nam Mỹ. Loài hoa này được phát hiện năm 1753 bởi một vị nam tước người Thụy Điển trong một chuyến thu thập hạt giống của mình. Vì vậy, loài hoa này đã mang tên ông.

Hoa thủy tiên – Alstroemeria biểu tượng của sự may mắn, giàu có và yêu thương. Ngoài ra, loại hoa này còn mang cho mình một vẻ đẹp kiêu hãnh và sang trọng, rất phù hợp để trang trí tại các dịp đặc biệt trong năm như lễ, Tết, hoặc có thể dùng làm quà tặng cho những người yêu thương của mình.

2.4. Hoa Baby – Baby’s breath

Hoa baby –  baby’s breath hay còn gọi là hoa bi trắng do những bông hoa nhỏ xinh mang đến. Giống như chính cái tên của mình, hoa Baby mang một vẻ đẹp nhỏ bé, tinh khiết và thanh thuần. Tượng trưng cho tình yêu tinh khiết và trong trắng bởi vẻ đẹp mỏng manh, thanh tao như bông tuyết trắng muốt. 

2.5. Hoa phong lữ – Geranium

Hoa Phong lữ – Geranium còn có tên gọi khác là Thiên trúc quỳ. Đây là một giống hoa có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, Phong lữ được mọi người vô cùng yêu thích vì màu sắc rực rỡ trong ngày mùa Đông giá lạnh.

Phong lữ tượng trưng của “sự ưu ái” có lẽ vì sự mềm mại của những chiếc lá, vẻ đẹp của bông hoa và mùi hương dễ chịu của nó. Khi chà xát lá vào những ngón tay, sẽ cho ra một mùi hương thú vị và dễ chịu.

2.6. Hoa hướng dương – Sunflower

Hướng dương là một loại hoa nâng cao tâm hồn, lòng trung thành và sự trường tồn vô cùng mãnh liệt, từ kích thước cho đến màu sắc như ánh sáng ban mai đến hoàng hôn. Là món quà yêu thương dành tặng cho người thân.

Hoa hướng dương ngoài có tên gọi khác là “mặt trời” còn được hiểu như một bông hoa rực rỡ hướng thẳng lên bầu trời. Do vậy, loài hoa này là biểu tượng của lòng trung thành và bất biến. Mang vẻ đẹp sặc sỡ, hoa hướng dương còn có ý nghĩa để chúc 

2.7. Cẩm Chướng – Carnation

Hoa cẩm chướng tượng trưng cho tình yêu, đam mê và sự ái mộ của người phụ nữ. Mỗi màu hoa lại mang ý nghĩa khác nhau.

Hoa cẩm chướng trắng gợi cho tình yêu thuần khiết và may mắn. Trong khi đó, màu đỏ nhạt lại tượng trưng cho sự ngưỡng mộ. Còn màu đỏ sẫm của hoa Cẩm Chướng tượng trưng cho một tình yêu sâu sắc. Màu tím biểu đạt về sự thất thường. Hoa cẩm chướng màu hồng lại mang ý nghĩa tình yêu của người mẹ.

2.8. Hoa Oải Hương – Lavender

Từ mùi hương cho đến màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương là thông điệp thể hiện sự tận tâm. Nó cũng có tính chất hương liệu làm dịu. Vì thế một bó hoa oải hương có thể là món quà tuyệt vời mà bất cứ ai cũng cần để thư giãn.

2.9. Hoa Dã Quỳ – Black-Eyed Susan

Tên tiếng Anh của loài hoa Dã Qùy có nguồn gốc từ một bài thơ tiếng Anh cổ của John Gay nói về một người phụ nữ tên Susan. Những bông hoa dã quỳ tượng trưng cho sự công lý. Tại Việt Nam hoa Dã Quỳ là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt.

2.10. Hoa Rum – Arum Lily

Loài hoa Rum với cánh trắng muốt biểu tượng cho sự thánh thiện, đức tin và tinh khiết. Ngoài ra, khi những bông hoa hình nón nở vào mùa xuân. Chúng trở thành biểu tượng của tuổi trẻ và sự tái sinh.

3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa

Look ! Here’s a flower shop. I’m going to order some flowers.

→ Nhìn kìa! Có một cửa hàng hoa. Tôi sẽ đặt mua một vài bông hoa.

I want to buy a bouquet of roses.

→ Tôi muốn mua một bó hoa hồng.

I want to order a pot of flowers

→ Tôi muốn đặt một chậu hoa

I have to buy flowers for my mother on International Women’s Day

→ Tôi phải mua hoa tặng mẹ nhân ngày Quốc tế Phụ nữ

You have some very fresh roses. Are they fresh cut?

→ Bạn có nhiều hoa hồng tươi đó. Chúng mới được cắt phải không?

Yes, so they won’t fade too soon

→ Vâng, vậy nên chúng sẽ không héo nhanh đâu.

Give me a bunch of about 12 flowers.

→ Cho tôi một bó khoảng 12 bông hoa.

Have them sent to this address

→ Làm ơn gửi hoa đến địa chỉ này

If you keep changing the water of the vase at regular intervals they will last for several days

→ Nếu bạn thay nước đều đặn thì hoa có thể tươi được nhiều ngày hơn đấy

How often should change the water?

→ Nên thay nước sau bao lâu?

At least one a day

→ Ít nhất một ngày một lần nhé

How long will it take before the buds blossom out into flowers?

→ Bao lâu thì nụ hoa mới nở hoa vậy bạn?

I would say in a couple of days, or even sooner, depending on the temperature

→ Có thể là vài hôm hoặc cũng có thể sớm hơn, tùy vào nhiệt độ

I’ll take a few of roses if you can also furnish a few ferns to go with them

→ Tôi sẽ mua một ít hoa hồng nếu bạn cho thêm vài cành dương xỉ đấy

Certainly. I’ll also wrap them up in cellophane and tie the bundle up nicely with a pink ribbon

→ Được chứ, tôi còn gói bằng giấy bóng kính và cột ruy băng màu hồng thật đẹp nữa đấy

4. Một số tips khi chọn các loại hoa thích hợp tùy theo các dịp vui, ngày lễ

Ngoài việc các bạn cần biết tên các loại hoa bằng tiếng Anh thì bạn nên chú ý lựa chọn các loại hoa thích hợp trong các dịp vui, ngày lễ nhé!

  • Trong các dịp mừng tân gia, bạn nên chọn những màu hoa tươi vui rực rỡ, điều này sẽ mang đến cho gia chủ những điều tuyệt vời và may mắn khi về ngôi nhà mới.
  • Tiệc sinh nhật thì các bạn nên lựa chọn những loại hoa có màu tươi ấm, thanh khiết để có ý nghĩa hơn 
  • Ngày lễ Tình nhân (Valentine’s Day) các bạn nên chọn bó Hoa Hồng thắm hoặc màu hồng phấn để dành tặng cho người mình yêu.
  • Ngày Nhà giáo Việt Nam, những đóa hoa có màu đỏ, trắng, vàng hoặc các loại Lan, Cúc trắng, Cúc vàng v.v…
  • Ngược lại, khi dự lễ tang, các bạn nên mua Hoa Huệ Ta, Huệ Tây, Vạn Thọ, Cúc Tím….
  • Ngày trọng đại nhất đời người, các bạn nên chọn loại hoa mà bản thân thích. Thường thì các cô dâu hay chọn Hoa Hồng trắng bó chung với Hoa Hồng đỏ, Hoa Hồng BB hoặc Hồng nhung, Hoa Cúc trắng…

Xem thêm:

Các thứ trong tiếng Anh

100 từ vựng tiếng Anh về quần áo

12 Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Vậy là thông qua bài viết trên, các bạn đã hiểu được tên các loài hoa bằng tiếng Anh rồi nhỉ? Ngoài ra, bản thân còn tích lũy được khá nhiều từ vựng cho bản thân, hỗ trợ cho việc học và giao tiếp tiếng Anh trong tương lai. Có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông qua Bác sĩ IELTS để học tốt hơn bạn nhé!