Tiếng Anh có hàng trăm tính từ khác nhau, được chia thành nhiều loại tính từ như tính từ ngắn, tính từ dài, tính từ miêu tả người, tính từ miêu tả đồ vật, tính từ diễn tả cảm xúc,… Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tính từ đều được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Sau đây bài viết sẽ giúp bạn liệt kê 100 tính từ tiếng Anh thông dụng, thường xuất hiện trong các kì thi.
100 tính từ tiếng Anh thông dụng
Qua tìm hiểu, Bác sĩ IELTS đã biên soạn, tổng hợp được bảng danh sách 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất, thường được sử dụng trong đa ngữ cảnh của đời sống. Hầu hết các tính từ này đều đã không còn xa lạ gì với những người học Tiếng Anh lâu năm, tuy nhiên, bạn vẫn nên tham khảo để củng cố lại kiến thức đã học hoặc học thêm được một vài từ vựng mới.
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp 100 tính từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ:
STT | Tính từ | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
1 | Absent | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt | She was absent yesterday because of her serious illness. |
2 | Acceptable | /əkˈsept.ə.bəl/ | Chấp nhận được | You should think about an acceptable substitute method. |
3 | Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | Vừa túi tiền | The price of this dress is affordable for me to buy. |
4 | Ageing | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ | Lão hóa | Women start ageing at the age of 30. |
5 | Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Đáng kinh ngạc | It was the most amazing performance I have ever seen. |
6 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận | She got angry with everyone she met yesterday. |
7 | Appealing | /əˈpiː.lɪŋ/ | thu hút | Your outfit today is so appealing. |
8 | Awful | /ˈɔː.fəl/ | Kinh khủng | This dessert tasted awful. |
9 | Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp | She looks so beautiful in this dress. |
10 | Broke | /brəʊk/ | Cháy túi | Many employees become broke at the end of the month. |
11 | Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Náo nhiệt | I can not imagine that the festival is so bustling. |
12 | Central | /ˈsen.trəl/ | Ở giữa | Our school has one central building. |
13 | Challenging | /´tʃælindʒiη/ | Mang tính thách thức | This task is challenging. |
14 | Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ | The shirt is cheap |
15 | Chilled | /tʃɪld/ | Thư giãn | She always feels chilled in the weekend |
16 | Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái | Living in a new flat is more comfortable than the old one. |
17 | Comfy | /ˈkʌm.fi/ | Dễ chịu | The weather is too comfy to go out. |
18 | Common | /ˈkɒm.ən/ | Phổ biến | Wearing a mini skirt outside is common in many Western countries. |
19 | Complicated | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | Phức tạp | Do not make the problem more complicated! |
20 | Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin | It is important to be confident in communication. |
21 | Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi | The new version of this app is more convenient for me than the old one. |
22 | Cramped | /kræmpt/ | Chật chội | This room is too cramped. |
23 | Crappy | /ˈkræp.i/ | Dở tệ | Her acting skill is crappy. |
24 | Crispy | /ˈkrɪs.pi/ | Giòn | The snack is crispy. |
25 | Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc | The city centre is always crowded. |
26 | Cosy | /ˈkəʊ.zi/ | Ấm cúng | I always want to have a cosy dinner with my family |
27 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng | This cake is too delicious that I want to have the second one. |
28 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | Thất vọng | She was disappointed about the result. |
29 | Dry | /draɪ/ | Khô | The soil is dry all year round. |
30 | Due | /dʒuː/ | Đến hạn | This assignment was due yesterday. |
31 | Employed | /ɪmˈplɔɪd/ | Có việc làm | She has been employed since last month. |
32 | Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng | She was excited about the news. |
33 | Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Gây hứng thú | The movie is so exciting. |
34 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt | Laptop is more expensive than a mobile phone. |
35 | Fair | /feər/ | Công bằng | The result of the match is so fair that we do not have any comments after it ends. |
36 | Familiar | /fəˈmɪl.i.ər/ | Quen thuộc | You look familiar. |
37 | Favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Yêu thích | Pink is her favourite colour. |
38 | Fresh | /freʃ/ | Tươi | Food sell in the supermarket is fresher than food sell in the market |
39 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện | She is the friendliest person in our class. |
40 | Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | Đông lạnh | She bought a lot of frozen food. |
41 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng | Our manager is the most generous person in this company. |
42 | Hangry | /ˈhæŋ.ɡri/ | Cáu vì đói | I am hangry right now because I have not eat anything for 2 days. |
43 | Hidden | /ˈhɪd.ən/ | Bị ẩn giấu | The picture was hidden under a towel |
44 | Huge | /hjuːdʒ/ | Rất lớn | Elephants are huge. |
45 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt | It is cold and humid today. |
46 | Jobless | /ˈdʒɒb.ləs/ | Thất nghiệp | She has become jobless since last month. |
47 | Lively | /ˈlaɪv.li/ | Sống động | The sound of the jazz concert is so lively. |
48 | Local | /ˈləʊ.kəl/ | Thuộc địa phương | You should try some local food when you visit my city. |
49 | Lovely | /ˈlʌv.li/ | Đáng yêu | The cat is so lovely |
50 | Modern | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại | We are living in a modern city. |
51 | Nasty | /ˈnɑː.sti/ | Gây khó chịu | She make everyone nasty about her conservation. |
52 | National | /ˈnæʃ.ən.əl/ | Toàn quốc | It is a national beauty contest. |
53 | Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng | She is always nervous before the exam. |
54 | Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào | The bar club is always noisy. |
55 | Normal | /ˈnɔː.məl/ | Bình thường | I was just a normal person |
56 | Oily | /ˈɔɪ.li/ | Nhiều dầu mỡ | Fried fish balls are an oily food. |
57 | One – way | /ˌwʌnˈweɪ/ | Một chiều | This is the one – way road. |
58 | Original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | Original | This is the original taste of our new dish. |
59 | Overpopulated | /ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ | Quá tải dân số | This country has become overpopulated for 3 years. |
60 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Bình yên | I just want to enjoy this peaceful moment. |
61 | Plain | /pleɪn/ | Nhạt | She follow a plain diet to reduce hypertension |
62 | Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu | It was such a pleasant dinner. |
63 | Poor | /pɔːr/ | Nghèo | She is the poorest girl in this village. |
64 | Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | Thịnh hành | The new song by BTS is popular all over the world. |
65 | Pricey | /ˈpraɪ.si/ | Đắt đỏ | Pan-fried salmon is a pricey dish |
66 | Proud | /praʊd/ | Proud | I am trying to make my parents proud of me. |
67 | Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ | You must be punctual in all meetings! |
68 | Qualified | /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | Đủ khả năng | She is qualified for this job. |
69 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Nhiều mưa | It was rainy today so we decided to cancel the trip. |
70 | Raw | /rɔː/ | Sống (chưa được nấu chín) | The beefsteak is still raw. |
71 | Reasonable | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | Phải chăng | Is it a reasonable request? |
72 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có | Bill Gates is one of the richest people in the world. |
73 | Safe | /seɪf/ | An Toàn | Please make sure everything is safe before we start constructing. |
74 | Savoury | /ˈseɪ.vər.i/ | Có vị mặn | Salt is savoury. |
75 | Scared | /skeəd/ | Sợ hãi | I was scared of insects. |
76 | Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ | She never wants to share something with other people. She is selfish. |
77 | Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát | She is always shy when she meets new friends. |
78 | Sparkling | /ˈspɑː.klɪŋ/ | Có ga | Pepsi is sparkling drink |
79 | Special | /ˈspeʃ.əl/ | Đặc biệt | Yesterday was a special occasion for her. |
80 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay | I can not eat any spicy foods. |
81 | Strange | /streɪndʒ/ | Kì lạ | She is a strange girl. |
82 | Strict | /strɪkt/ | Nghiêm ngặt | The rules is very strict that I feel constrained about it |
83 | Strong | /strɒŋ/ | Nồng (Mùi hương) | A strong smell comes from his dirty socks |
84 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nhiều nắng | If it is sunny today, we will go on a picnic. |
85 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt | Eating sweet food such as cookies, candy, yoghurt,… will help you reduce stress. |
86 | Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon | This is the most tasty food I have ever tried |
87 | Terrible | /ˈter.ə.bəl/ | Tồi tệ | I have had a terrible day. |
88 | Thirsty | /ˈθɜː.sti/ | Khát nước | She feels very thirsty. |
89 | Tipsy | /ˈtɪp.si/ | Ngà ngà say | She was tipsy after drinking 4 shots of wine. |
90 | Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | Quá đông du khách | Hoi An is always touristy in the summer. |
91 | Traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Truyền thống | Ao Dai is a traditional Vietnamese costume. |
92 | Typical | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | Điển hình | This is the typical format of our essay. |
93 | Undercooked | /ˌʌn.dəˈkʊkt/ | Chưa nấu kĩ | Noodles are undercooked. |
94 | Unhealthy | /ʌnˈhel.θi/ | Không tốt cho sức khỏe | Fast Food is unhealthy. |
95 | Useless | /ˈjuːs.ləs/ | Vô dụng | This device is the most useless device I have ever bought. |
96 | Various | /ˈveə.ri.əs/ | Đa dạng | There are various types of fruit for you to choose. |
97 | Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Chay | She prefers vegetarian food to unhealthy food. |
98 | Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động | The music festival was very vibrant. |
99 | Wasteful | /ˈweɪst.fəl/ | Phí phạm | There has been a large amount of wasteful energy consumption. |
100 | Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon | Strawberry cake is the most yummy food I have ever tried. |
Xem thêm:
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
50 tính từ dài trong tiếng Anh
Lời kết
Danh sách 100 tính từ tiếng Anh thông dụng đã được Bác sĩ IELTS cung cấp đến bạn đọc kèm ví dụ minh họa chi tiết nhất. Hy vọng với 100 tính từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, áp dụng thành thạo chúng vào các bài viết học thuật hoặc trong văn nói.