Tính từ là những từ chỉ thuộc tính của sự vật, sự việc. Về hình thức, tính từ trong tiếng Anh được chia thành hai dạng: tính từ ngắn và tính từ dài. Trong bài viết dưới đây, bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ 50 tính từ dài trong tiếng Anh để các bạn có cái nhìn tổng thể nhất về dạng từ này.

1. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh
Cùng tìm hiểu tính từ ngắn và tính từ dài qua nội dung chi tiết dưới đây
1.1 Tính từ ngắn trong tiếng Anh
1.1.1 Tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ngắn chúng là những tính từ có một âm tiết, có nghĩa là chỉ một âm thanh được phát ra khi đọc hoặc những tính từ đọc phát ra 2 âm nhưng có đuôi là -y, -le, -ow, -er và -et
Ví dụ:
Quiet: yên tĩnh, yên ổn
Short: Ngắn
Fast: Nhanh
Slow: Chậm rãi
Sweet: Ngọt ngào
Heavy: Nặng

1.1.2 Cách sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn thường được dùng trong các câu so sánh hơn so sánh nhất với những đặc điểm sau:
Tính từ trong câu so sánh hơn sẽ được thêm đuôi er và giới từ THAN khi có hai đối tượng được so sánh
S1 + be + adj-er + THAN + S2
Ví dụ:
My brother is fatter than my father. Em tôi còn béo hơn bố của tôi
I’m taller than my sister. Tôi cao hơn em gái tôi.
Tính từ ngắn trong câu so sánh nhất thường thêm đuôi est và đứng sau mạo từ THE
S + be + the + adj-est + N
Ví dụ:
Lan is the tallest person in my class. (Lan là người cao nhất lớp tôi)
Trong câu so sánh hơn, những tính từ ngắn tận cùng bằng -y thì chuyển -y thành -i và thêm -er. Trong câu so sánh nhất thì chuyển -y thành -i và thêm -est
Ví dụ:
He looks very happier. Anh ấy trông hạnh phúc hơn
Going on an eating regimen makes you healthier than consuming without control. Ăn kiêng giúp bạn khỏe mạnh hơn là ăn uống không kiểm soát
Peter is the funniest man I even have ever met. Peter là chàng trai vui tính nhất mà tôi từng gặp.
His plan is the craziest one. Kế hoạch của anh ấy là kế hoạch điên rồ nhất.
Tính từ ngắn có tận cùng là một phụ âm, liền trước là một nguyên âm (u,e,o,a,i) thì gấp đôi phụ âm và thêm -er (nếu là so sánh hơn), thêm đuôi -est (nếu là so sánh nhất).
Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng -e, trong so sánh hơn thêm -r vào sau tính từ, thêm -st nếu là so sánh nhất.
Ví dụ:
This skirt looks nicer than the last one (Áo này trông đẹp hơn áo trước).
My school is larger than his (Ngôi trường của tôi rộng hơn ngôi trường của anh ấy).

1.2 Tính từ dài trong tiếng Anh
1.2.1 Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?
Tính từ dài là tính từ thường có từ 2 âm tiết trở lên, trừ trường hợp những tính từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn đặc biệt.
Ví dụ: Beautiful, intelligent, important là tính từ dài
1.2.2 Cách sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh
Đối với tính từ dài, trong câu so sánh hơn trước tính từ thêm -more, sau tính từ thêm -than.
S1 + more + adj + than + S2
Ví dụ:
My residence is more convenient than his residence Phòng của tôi tiện nghi hơn phòng của anh ấy
You need to be more careful. Bạn nên cẩn thận hơn.
Đối với câu so sánh nhất chỉ cần thêm -the most trước tính từ dài muốn so sánh trong câu
Ví dụ:
The most critical factor in my existence is my family. (Điều quan trọng nhất của cuộc đời tôi là gia đình của tôi.)
To me, Ngoc Han is the most beautiful “Miss Vietnam”. (Với tôi, Ngọc Hân là Hoa hậu xinh đẹp nhất Việt Nam)
2. Một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài
2.1 Trường hợp đặc biệt
Ngoài hai quy tắc về tính từ ngắn và tính từ dài nêu trên thì cần xem xét một số trường hợp đặc biệt. Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng -ed thì dùng more và the most để so sánh như một tính từ dài.
Ví dụ:
Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi
Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng
Một số tính từ vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài là những tính từ tận cùng bằng –le,–ow, –er, và –et.
Khi dùng các tính từ này trong câu so sánh có thể vừa thêm -er, -iest vào sau tính từ hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.
Ví dụ:
Simple – simpler/ more simple – the simplest/ the most simple: Đơn giản
Happy – happier/ more happy – the happiest/ the most happy: Hạnh phúc
2.2 Tính từ bất quy tắc
Bạn có thể đã nghe nói về động từ bất quy tắc, bây giờ nó là tính từ bất quy tắc. Đối với tính từ trong mệnh đề so sánh có một số tính từ đặc biệt có dạng so sánh hơn và so sánh nhất được tách biệt mà không tuân theo quy tắc chung của tính từ ngắn hoặc dài.
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh – Mẹo ghi nhớ OSASCOMP
3. 50 tính từ dài trong tiếng anh
1. different: khác nhau
2. used: được sử dụng
3. important: quan trọng
4. every: mỗi
5. large: lớn
6. available: sẵn có
7. popular: phổ biến
8. able: có thể làm được điều gì đó
9. basic: cơ bản
10. known: được biết đến
11. various: khác nhau, không giống nhau
12: difficult: khó khăn
13. several: vài
14. united: liên kết, hợp nhất
15. historical: tính lịch sử
16. hot: nóng
17. useful: hữu ích
18. mental: thuộc tinh thần
19. scared: sợ hãi
20. additional: thêm vào
21. emotional: thuộc cảm xúc
22. old: cũ
23. political: chính trị
24. similar: tương tự
25. healthy: khỏe mạnh
26. financial: thuộc tài chính
27. medical: (thuộc) y học
28. traditional: (thuộc) truyền thống
29. federal: (thuộc) liên bang
30. entire: toàn bộ, hoàn toàn
31. strong: mạnh mẽ
32. actual: thực tế
33. dangerous: nguy hiểm
34. successful: thành công
35. electrical: (thuộc) điện
36. expensive: đắt
37. intelligent: thông minh
38. pregnant: mang thai
39. interesting: thú vị
40. poor: người nghèo
41. happy: hạnh phúc
42. responsible: chịu trách nhiệm
43. cute: dễ thương
44. helpful: hữu ích
45. recent: gần đây
46. willing: sẵn sàng
47. nice: đẹp
48. wonderful: tuyệt vời
49. impossible: không thể
50. serious: nghiêm trọng
Có thể bạn quan tâm:
50 động từ tiếng Anh thông dụng
100 tính từ tiếng Anh thông dụng
100 Cấu trúc tiếng Anh thông dụng
4. Phần kết
Bài viết trên đã tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh thường gặp nhất. Bạn nên học thuộc để dễ dàng sử dụng trong mọi tình huống. Truy cập Bác sĩ IELTS để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.