Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ về các tính từ dài và ngắn là vô cùng quan trọng. Điều này là do các tính từ thường xuất hiện trong cả bài thi tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày. Chúng là một phần không thể thiếu. Vậy, tính từ dài là gì? Hãy cùng Bacsiielts tìm hiểu thông tin ngay dưới đây và điểm qua 50 tính từ dài trong tiếng Anh!
1. Tính từ dài là gì? (Long adjectives)
Trước khi tìm hiểu về 50 tính từ dài trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Chúng ta cần biết tính từ dài là như thế nào. Tính từ dài trong tiếng Anh là những từ có 2 âm tiết trở lên, trừ trường hợp đặc biệt. Thường thì chúng không có nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn. Thông thường, chúng xuất hiện trong cấu trúc so sánh, với more hoặc than phía sau. Đối với so sánh nhất, chúng cần thêm “the most” phía trước.
Dưới đây là 10 ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh, cùng với ý nghĩa của mỗi từ:
- Beautiful (Xinh đẹp): pleasing the senses or mind aesthetically.
- Complicated (Phức tạp): consisting of many interconnecting parts or elements; intricate.
- Comfortable (Thoải mái): providing physical ease and relaxation.
- Determined (Kiên định): having made a firm decision and being resolved not to change it.
- Generous (Hào phóng): showing a readiness to give more of something, especially money, than is strictly necessary or expected.
- Inquisitive (Tò mò): curious or inquiring.
- Mysterious (Bí ẩn): difficult or impossible to understand, explain, or identify.
- Unforgettable (Không thể quên): impossible to forget; very memorable.
- Delicious (Ngon): highly pleasant to the taste.
- Adventurous (Phiêu lưu): willing to take risks or to try out new methods, ideas, or experiences.
2. Cách sử dụng tính từ dài trong câu so sánh bạn cần biết
Tính từ dài trong tiếng anh thường được áp dụng chủ yếu trong việc tạo câu so sánh. Do đó, quan trọng khi nắm vững cách chuyển đổi từ tính từ dài sang các dạng so sánh khác nhau.
2.1. Cách sử dụng tính từ dài trong so sánh bằng
Cấu trúc cần nhớ: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun
Trong so sánh bằng, chúng ta sử dụng “as + tính từ dài + as.” Cấu trúc này thường được dùng để bày tỏ sự tương đương giữa hai sự vật, người hoặc tình huống. Dưới đây là một ví dụ:
Ví dụ:His house is as spacious as mine. (Ngôi nhà của anh ấy rộng như nhà tôi.)
2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn
Cấu trúc cần nhớ: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun
Trong so sánh hơn, chúng ta sử dụng “more + tính từ dài + than” khi so sánh hai sự vật, người hoặc tình huống. Dưới đây là một ví dụ:
Ví dụ: This movie is more captivating than the one we watched last week. (Bộ phim này hấp dẫn hơn bộ phim chúng ta xem tuần trước.)
2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất
Cấu trúc cần nhớ: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun
Để sử dụng tính từ dài trong so sánh nhất, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “the most + tính từ dài.” Dưới đây là một ví dụ:
Ví dụ: He is the most dedicated employee in the company. (Anh ấy là nhân viên chăm chỉ nhất trong công ty.)
2.4. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh cần ghi nhớ
Trong trường hợp đặc biệt của các tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi như -y, -ie, -ow, -et, -er, chúng ta có thể xem xét cả hai cách sử dụng, tức là thêm -er, -est và sử dụng more than/ the most khi chuyển sang dạng câu so sánh. Ví dụ, với từ “healthy”:
- So sánh hơn: healthier or more healthy than… (So sánh hơn: khỏe mạnh hơn hoặc khỏe mạnh hơn…)
- So sánh nhất: the healthiest or the most healthy. (So sánh nhất: khỏe mạnh nhất hoặc khỏe mạnh nhất.)
3. Chắc lọc 50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng phải biết
Có thể thấy, các tính từ dài trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện cả trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Chúng được sử dụng để mô tả và truyền đạt ý nghĩa, vì vậy việc nắm vững chúng là rất quan trọng. Hãy cùng xem qua danh sách 50 tính từ dài phổ biến nhất trong tiếng Anh ngay dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau |
Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | không thể |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Large | /lɑ:dʒ/ | Lớn |
Available | /ə’veiləbl/ | Sẵn có |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Thuộc về cảm xúc |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | mang tính lịch sử |
Known | /nou/ | Được biết đến |
Various | /’veəriəs/ | Khác nhau |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
Several | /’sevrəl/ | Vài |
United | /ju:’naitid/ | Sự hợp nhất hoặc sự liên kết |
Pleasant | /ˈplɛznt/ | Hài lòng |
Useful | /’ju:sfl/ | Hữu ích |
Mental | /’mentl/ | Thuộc tinh thần |
Scared | /skeə[r]d/ | Sợ hãi |
Additional | /əˈdɪʃənl/ | Thêm vào |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Thuộc cảm xúc |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | Đạt yêu cầu |
Political | /pəˈlɪtɪkl/ | Chính trị |
Similar | /ˈsɪmɪlə/ | Tương tự |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Financial | /faɪˈnænʃl/ | Thuộc tài chính |
Medical | /ˈmedɪkl/ | (thuộc về) y học |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | (thuộc về) truyền thống |
Federal | /ˈfedərəl/ | (thuộc về) liên bang |
Entire | /in’taiə[r]/ | Toàn bộ |
Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
Actual | /’æktjʊəl/ | Thực tế |
Dangerous | /ˈdeɪnʤrəs/ | Nguy hiểm |
Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công |
Electrical | /i’lektrikl/ | (thuộc) điện |
Powerful | /ˈpaʊəfʊl/ | Quyền lực hoặc mạnh mẽ |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | cạnh tranh |
Happy | /’hæpi/ | Hạnh phúc |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Chịu trách nhiệm |
Accurate | /ˈækjʊrɪt/ | Chính xác |
Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | Hữu ích |
Recent | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Willing | /ˈwɪlɪŋ/ | Sẵn sàng |
Common | /ˈkɒmən/ | Chung chung |
Wonderful | /ˈwʌndəfl/ | Tuyệt vời |
Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể |
Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng |
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh – Mẹo ghi nhớ OSASCOMP
4. Bài tập về tính từ dài và cách sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh
Dưới đây là 2 bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức về những tính từ dài trong tiếng anh. Hãy cùng ôn lại kiến thức vè tính từ dài nhé.
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Hãy điền những tính từ sau vào đúng cột của chúng: Fast; Happy; Enormous; Bright; Cold; Magnificent; Breathtaking; Small; Unbelievable; Extravagant.
Tính từ ngắn | Tính từ dài |
Bài tập 2: Điền những tính từ sau vào chỗ trống thích hợp
- The weather is ___________ today than yesterday. (beautiful/more beautiful)
- This car is ___________ than the one we saw yesterday. (expensive/more expensive)
- I find classical music ___________ than pop music. (relaxing/more relaxing)
- His new apartment is ___________ than his old one. (spacious/more spacious)
- Learning a new language is ___________ than I thought. (challenging/more challenging)
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
Tính từ ngắn | Tính từ dài |
Fast (nhanh) | Breathtaking (nghẹt thở) |
Small (nhỏ) | Magnificent (tráng lệ) |
Bright (sáng) | Unbelievable (không thể tin được) |
Cold (lạnh) | Enormous (to lớn) |
Happy (hạnh phúc) | Extravagant (hoành tráng, phô trương) |
Bài tập 2:
- The weather is more beautiful today than yesterday.
- This car is more expensive than the one we saw yesterday.
- I find classical music more relaxing than pop music.
- His new apartment is more spacious than his old one.
- Learning a new language is more challenging than I thought.
5. Lời kết
Với những thông tin đã được chúng tôi cung cấp, chắc chắn mọi người đã có một cái nhìn tổng quan về tính từ, đặc biệt là về 50 tính từ dài trong tiếng Anh. Có thể thấy, việc hiểu rõ và nắm vững những tính từ này là quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào.