Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh đơn giản cần biết

Hôm nay chúng ta sẽ học về cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Vậy làm sao để đọc số tiền chuẩn nhất nhỉ? Đừng lo, hãy cùng chúng mình xem qua bài học dưới đây nhé. Trước khi học đọc số tiền, các bạn hãy xem tham khảo qua một số đơn vị tiền tệ phổ biến sau:

cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Đọc số tiền trong tiếng Anh sao cho đúng

Học cách đọc số tiền qua tham khảo các đơn vị tiền tệ thường gặp.

Để học cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách toàn vẹn và đầy đủ nhất, đầu tiên chúng mình sẽ xem qua trước các đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới của một số quốc gia. 

Đơn vị tiền Chữ viết tắt
US DollarUSD
EuroEUR
British PoundGBP
Indian RupeeINR
Australian DollarAUD
Canadian DollarCAD
Singapore DollarSGD
Swiss FrancCHF
Malaysian RinggitMYR
Japanese YenJPY
Chinese Yuan RenminbiCNY
Vietnamese DongVND

Xem thêm:

Không bao giờ phải lo lắng về cách đọc số điện thoại trong tiếng anh nữa

Những lời khuyên bạn nên biết trước khi Talk About Shopping

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Hướng dẫn cách đọc số tiền dễ nhất

Một số đơn vị tiền mà bạn cần phải nắm rõ sau đây trước khi bắt tay vào học cách đọc số tiền trong tiếng Anh.

  • Hundred /ˈhʌndrəd/: trăm;
  • Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: nghìn/ ngàn;
  • Million /ˈmɪljən/: triệu;
  • Billion /ˈbɪljən/: tỷ;

Công thức đơn giản để đọc số tiền là đọc số tiền và thêm đơn vị tiền tệ vào cuối cùng. Song song đó bạn nhớ lưu ý quy tắc chính sau đây:

Dùng dấu phẩy để ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, hàng tỷ khi giá trị tiền tệ từ nghìn trở lên.

  • Dùng “A” thay cho “one” và sử dụng “and” trước con số cuối.
  • Các số từ 21 đến 99 ta thêm dấu gạch nối ngang.
  • Khi số tiền lớn hơn 1 bạn thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
  •  “Only” trong cách đọc số tiền bằng tiếng Anh mang nghĩa là chẵn.

Chúng ta cùng xem qua các ví dụ minh họa để giúp bạn hình dung rõ hơn về các quy tắc đọc số tiền trên: 

  • 3,000,000: Three million Vietnam dongs (only) – ba triệu đồng chẵn.
  • 6,582,000: Six million five hundred and eighty-two thousand Vietnam dongs.
  • 26$: Twenty-six dollars.
  • 181€: A hundred and eighty-one euros.

Thành thạo cách đọc số tiền phần tiền lẻ

Đối với các quốc gia khác ngoài Việt Nam thì tiền tệ của họ vẫn có phần tiền lẻ phía sau. Do đó khi học cách đọc số tiền trong tiếng Anh thì chúng ta cần phải học thêm trường hợp đọc tiền lẻ để giao tiếp linh hoạt hơn. Ta dùng “point” nhằm mục đích tách số tiền chẵn và lẻ hay chia nhỏ số tiền dựa vào đơn vị nhỏ hơn. 

Ví dụ minh họa:

Đối với đô la: $92.83: Ninety-two point eighty-three dollars hoặc Ninety-two dollars and eighty-three cents.

Đối với euro: 45.21€: Forty-five euros twenty-one.

Những bài viết có lượt xem nhiều nhất:

Mọi thứ bạn cần biết về Talk about mid-autumn festival in Vietnam

Loại bỏ nỗi sợ và thành thạo Talk about the Internet trong hôm nay

Vẫn có tồn tại những ngoại lệ mà bạn cần nắm như sau:

  • $0.01 = one cent = a penny.
  • $0.05 = five cents = a nickel.
  • $0.1 = ten cents = a dime.
  • $0.25 = twenty-five cents = a quarter.
  • $0.5 = fifty cents = half dollar
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh phần đọc tiền Việt Nam

Muốn đọc tiền Việt Nam trong tiếng Anh, bạn nhìn qua ví dụ dưới đây: 

  • 2,000,000.00 VND đọc là two million Vietnam dongs.
  • 585,000 VND đọc là Five hundred and eighty-five Vietnam dongs.

Bacsiielts tin rằng bài học chia sẻ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh hôm nay sẽ mang lại kiến thức hữu ích và là nền tảng cho kỹ năng giao tiếp của bạn sau này. Đừng quên thực hành các bài học thường xuyên để nâng cao khả năng ghi nhớ và nhạy bén, bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking, chúc bạn thành công!

Bình luận

Bình luận