Chủ đề Hometown có thể không còn quá xa lạ đối với các thí sinh thi IELTS. Bài viết dưới đây của Bác Sĩ IELTS sẽ chia sẻ từ vựng liên quan đến chủ đề Hometown và những câu trả lời mẫu trong phần thi IELTS Speaking Part 1 Hometown.
1. Từ vựng chủ đề “Hometown”
Các bạn cần có vốn từ vựng dồi dào về một chủ đề, bài nói của các bạn mới có nội dung phong phú và đầy ý nghĩa. Sau đây là các từ vựng cần nhớ về chủ đề Hometown mà Bacsiielts muốn gửi đến bạn để các bài có thể chinh phục IELTS Speaking part 1 hometown.
Từ vừng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | (adj) | nhiệt huyết |
vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | (adj) | sôi nổi |
dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | (adj) | năng động |
historic | /hɪˈstɔːr.ɪk/ | (adj) | có ý nghĩa lịch sử |
bustle | /ˈbʌs.əl/ | (adj) | một cách hối hả |
hospitality | /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ | (n) | lòng hiếu khách |
heart-warming | /´ha:t¸wɔ:miη/ | (adj) | nồng hậu, ấm áp |
lovable | /’lʌvəbl/ | (adj) | dễ mến |
neighbor caring for neighbor | /ˈneɪ.bɚ ˈker.ɪŋ fɚ ˈneɪ.bɚ/ | hàng xóm tương trợ lẫn nhau | |
roadside tea stall | /ˈroʊd.saɪd tiː stɑːl/ | (n phrase) | quán nước vỉa hè |
gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | (adj) | dịu dàng |
regional market | /ˈriː.dʒən.əl ˈmɑːr.kɪt/ | (n phrase) | chợ địa phương |
bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | (adj) | hối hả hoặc nhộn nhịp |
tranquil | /ˈtræŋ.kwəl/ | (adj) | thanh bình |
prosperous | /ˈprɑː.spɚ.əs/ | (adj) | phồn vinh |
modern | /ˈmɑː.dɚn/ | (adj) | hiện đại |
block of building | /blɑːk əv ˈbɪl.dɪŋ/ | (n phrase) | nhà cao tầng |
convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | (adj) | tiện nghi |
rush hours | /rʌʃ /aʊrz/ | (n) | giờ cao điểm |
primitive beginnings | /ˈprɪm.ə.t̬ɪv bɪˈɡɪn.ɪŋ/ | (n phrase) | thuở sơ khai |
scenery | /ˈsiː.nɚ.i/ | (n) | cảnh vật |
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Hometown
Để dễ hình dung rõ nhất về chủ đề này, dưới đây Bacsiielts gợi ý bạn nhwunxg câu hỏi và cách trả lời những câu hỏi mẫu này trong chủ đề hometown IELTS speaking part. Cùng nhau tham khảo nhé.
2.1. Describe your hometown? (Mô tả quê hương của bạn)
Hanoi, the capital and the soul of my nation, has been my home since my birth. Renowned for its lively and dynamic ambiance, Hanoi is characterized by clusters of buildings that encapsulate a rich cultural history spanning thousands of years. The inhabitants of this city are characterized by their energy, hospitality, and heartwarming welcomes.
Dịch nghĩa:
Hà Nội, thủ đô và linh hồn của quê hương tôi, đã là nơi tôi sinh ra và lớn lên. Nổi tiếng với không khí sống động và sôi động, Hà Nội được đặc trưng bởi những khu vực xây dựng liền mạch, đậm chất văn hóa lịch sử kéo dài hàng nghìn năm. Những người dân của thành phố này được mô tả bởi sự năng động, lòng mến khách và sự chào đón ấm áp của họ.
2.2. What do you like (most) about your hometown? (Bạn thích (nhất) điều gì ở quê hương mình?)
Recently, I’ve discovered a truly endearing quality about my city—it exudes warmth. The entire city feels like a close-knit community, with neighbors looking out for one another, quaint roadside tea stalls, and cherished memories. I’ve grown to love and value all these small but meaningful aspects. Observing, savoring, and exploring the city have become my sources of joy. To me, it’s an utterly charming and welcoming place, and I sincerely hope you’ll feel the same when you have the opportunity to visit.
Dịch nghĩa:
Gần đây, tôi đã phát hiện ra một đặc điểm thực sự đáng yêu về thành phố của mình – nó toát lên sự ấm áp. Toàn bộ thành phố cảm giác như một cộng đồng thân thiện, với hàng xóm chăm sóc lẫn nhau, quán trà ven đường dễ thương và những kí ức quý giá. Tôi đã phát triển tình yêu và đánh giá tất cả những điều nhỏ bé nhưng ý nghĩa này. Việc quan sát, thưởng thức và khám phá thành phố đã trở thành nguồn niềm vui của tôi. Đối với tôi, đó là một nơi vô cùng quyến rũ và thân thiện, và tôi chân thành hy vọng bạn sẽ cảm thấy như vậy khi bạn có cơ hội ghé thăm.
2.3. What is special about your hometown? (Quê hương của bạn có gì đặc biệt?)
Close to the old quarter of the city, you’ll find a colossal statue usually near its contemporary center—the Ly Thai To statue. Every weekend, crowds gather there to make the most of their day off. The locals organize games, set up book stalls, arrange performances, and host regional markets, providing a genuine Hanoian experience for visitors to relish. While it might appear a bit bustling and noisy, as the night progresses, most people head back home. However, some choose to stay, taking a leisurely stroll or bike ride around the nearby lake to appreciate its scenic beauty.
Dịch nghĩa:
Gần khu phố cổ của thành phố, bạn sẽ tìm thấy một tượng lớn thường gần trung tâm hiện đại của nó – tượng Lý Thái Tổ. Mỗi cuối tuần, đám đông tụ tập đó để tận hưởng ngày nghỉ của họ. Người dân tổ chức các trò chơi, lập các quán sách, tổ chức các buổi biểu diễn và tổ chức các chợ vùng, mang đến trải nghiệm Hà Nội chân thực cho du khách thưởng thức. Mặc dù có vẻ hơi ồn ào và náo nhiệt, nhưng khi đêm đến, hầu hết mọi người trở về nhà. Tuy nhiên, một số người chọn ở lại, dạo chơi hoặc đi xe đạp quanh hồ gần đó để thưởng thức vẻ đẹp của nó.
2.4. Where is your hometown located? (Quê hương của bạn nằm ở đâu?)
My city is the capital of the country, Hanoi, situated in the northern region. Positioned at the heart of the nation, Hanoi pulsates with vitality. It stands as a thriving and contemporary metropolis characterized by clusters of buildings and skyscrapers, embodying a rich cultural heritage spanning thousands of years.
Dịch nghĩa:
Thành phố của tôi là thủ đô của đất nước, Hà Nội, nằm ở khu vực phía bắc. Đặt ngay tại trung tâm của đất nước, Hà Nội nhộn nhịp sức sống. Nó là một thành phố phồn thịnh và hiện đại, được xây dựng bởi các khu đô thị và tòa nhà chọc trời với hàng nghìn năm văn hóa.
2.5. Is it easy to travel around your hometown? (Có dễ dàng để đi du lịch quanh quê hương của bạn không?)
As Hanoi is a large city, everything is readily available, convenient, and modern, making travel quite effortless. The only challenge arises during rush hours when traffic jams occur sporadically, causing delays in getting from one place to another.
Dịch nghĩa:
Vì Hà Nội là một thành phố lớn, mọi thứ đều dễ tiếp cận, thuận tiện và hiện đại, giúp việc đi lại trở nên dễ dàng. Thách thức duy nhất xuất hiện vào giờ cao điểm khi kẹt xe xảy ra lẻ tẻ, làm chậm trễ việc di chuyển từ một địa điểm này sang địa điểm khác.
2.6. What is it known for? (Nó được biết đến vì điều gì?)
My city is renowned for its culture, its people, and its culinary delights. Hanoi, having served as the capital of Vietnam for millennia under various names, encapsulates the nation’s history from its primitive origins. Furthermore, the locals here exhibit remarkable hospitality, always extending a warm welcome to visitors exploring the city they hold dear and take pride in. When you have the opportunity to visit and savor the city, I recommend trying our traditional Hanoian dishes, such as bun cha and pho.
Dịch nghĩa:
Thành phố của tôi nổi tiếng với văn hóa, nhân dân và những đặc sản ẩm thực độc đáo. Hà Nội, từng phục vụ như thủ đô của Việt Nam trong hàng nghìn năm với nhiều tên gọi khác nhau, đong đầy lịch sử của quốc gia từ những ngày đầu tiên. Hơn nữa, người dân ở đây thường xuyên thể hiện lòng mến khách, luôn mở cửa đón chào những du khách khám phá thành phố họ yêu quý và tự hào. Khi bạn có cơ hội ghé thăm và thưởng thức thành phố, tôi đề xuất bạn thử những món ăn truyền thống của chúng tôi, như bún chả và phở.
2.7. Would you like to live elsewhere? (Bạn có muốn sống ở nơi khác không?)
Initially, I disliked residing in a bustling metropolis due to the noise and excessive pollution. I yearned for a more serene environment with fresh air and picturesque landscapes. However, over time, I’ve acclimated to urban life, to the point where I’ve become somewhat dependent on its modern conveniences and find it challenging to envision life without them.
Dịch nghĩa:
Ban đầu, tôi không thích sống trong một thành phố ồn ào và ô nhiễm quá mức. Tôi mong muốn sống trong một môi trường yên bình hơn, với không khí trong lành và cảnh đẹp nên thơ. Tuy nhiên, theo thời gian, tôi đã làm quen với cuộc sống đô thị, đến mức mà tôi đã trở nên phụ thuộc vào những tiện nghi hiện đại của nó và thấy khó khăn khi tưởng tượng cuộc sống mà thiếu chúng.
Các bài viết liên quan:
IELTS Speaking Part 1 Education
IELTS Speaking Part 1 Work And Study
3. Bài tập vận dụng
Sử dụng những từ sau để điền vào chổ trống thích hợp: vibrant, heart-warming, roadside tea stall, energy, dynamic, neighbor caring for neighbor, regional market, lovable, gentle, hospitality.
- The city’s ______atmosphere comes alive during the annual festival.
- The old town, with its narrow alleys and historic buildings, is a truly ______area to explore.
- The marathon participants exhibited incredible ______throughout the entire race.
- The locals’ ______was evident in their warm greetings and willingness to assist tourists.
- The community’s ______support for one another during challenging times is truly remarkable.
- The neighborhood is characterized by ______houses and friendly residents.
- The concept of ______ is deeply ingrained in the culture of this small town.
- The _______ at the corner serves the best traditional tea in the region.
- The countryside offers a ______ escape from the hustle and bustle of the city.
- The bustling atmosphere of the ______ makes it an exciting place to explore.
Đáp án:
- vibrant
- dynamic
- energy
- hospitality
- heart-warming
- lovable
- neighbor caring for neighbor
- roadside tea stall
- gentle
- regional market
4. Học từ vựng bằng Flashcard
Flashcard hoặc thẻ ghi nhớ thông tin là một công cụ quen thuộc trong bối cảnh học thuật. Học cụ này có hai mặt, với chức năng chính là lưu trữ thông tin, hỗ trợ việc ghi nhớ kiến thức một cách thuận lợi. Flashcard tồn tại dưới hai dạng chính: flashcard cầm tay và flashcard điện tử.
Điểm chung giữa cả hai loại flashcard này là cách sử dụng tương đồng và khả năng linh hoạt cho việc mang theo bên mình. Bởi tính tiện lợi như vậy, flashcard đã trở nên phổ biến và trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của nhiều người, đặc biệt là trong việc học môn Tiếng Anh.
Flashcard là sự lựa chọn hoàn hảo để thực hiện phương pháp nói trên vì:
- Sử dụng flashcard vô cùng tiện lợi, cho phép mang theo mọi lúc, mọi nơi một cách tự do.
- Tự tay tạo flashcard còn kích thích sự sáng tạo và tăng cường mong muốn học tập.
- Người học có thể tự quản lý lượng kiến thức, nội dung ôn tập, và tiến trình học của mình, tăng cường khả năng ghi nhớ một cách lâu dài và hiệu quả hơn so với các phương pháp học thông thường.
- Đối với các lĩnh vực yêu cầu ghi nhớ nhiều chi tiết nhỏ như từ vựng tiếng Anh, flashcard rất hữu ích, giúp người học dễ dàng tiếp thu lượng từ mới trong thời gian ngắn.
Tóm lại, phương pháp học bằng flashcard là một cách tiếp cận sáng tạo và đáng thử nghiệm, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người học. Trào lưu này đã trở nên phổ biến ở các nước phương Tây từ lâu và đang lan rộng ra các khu vực khác, hứa hẹn sẽ mang đến một làn gió mới cho lĩnh vực học thuật trong tương lai, cung cấp nhiều tiềm năng để phát triển.
Tham khảo thêm:
IELTS Speaking Home Accommodation
5. Lời kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hometown” cũng như giới thiệu cách học bằng flashcard hiệu quả mà người học có thể dễ dàng áp dụng trong IELTS Speaking part 1 hometown. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh, đồng thời sẽ tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Bình luận