Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Tổng hợp kiến thức có thể bạn chưa biết về các âm câm trong tiếng Anh

Để giao tiếp một cách thành thạo, bạn cần nắm kỹ các âm câm trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn nói chuyện với người bản ngữ. Trong bài viết hôm nay, bacsiielts sẽ giới thiệu với các bạn đầy đủ về những âm câm, cũng như những quy tắc của chúng, cùng khám phá ngay bây giờ nhé!

 các âm câm trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức có thể bạn chưa biết về các âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh được hiểu như thế nào?

Có thể hiểu đơn giản âm câm trong tiếng Anh (silent letter) là những chữ cái có mặt trong từ nhưng không được phát ra tiếng khi nói. Nếu không biết được đâu là âm câm trong một từ, bạn sẽ rất dễ phát âm sai, khiến người nghe hiểu nhầm ý muốn nói. Trong tiếng Anh bao gồm những âm câm phổ biến sau:

Âm h

what /wɑːt/honest /ˈɑːnɪst/    
when /wen/hour /aʊər/
why /waɪ/while /waɪl/
which /wɪtʃ/where /weər/
whether /ˈweðər/ rhythm /ˈrɪðəm/

Âm b

lamb /læm/comb /koʊm/
thumb /θʌm/doubt /daʊt/
numb /nʌm/plumber /ˈplʌmər/ 
crumb /krʌm/limb /lɪm/
climbing /ˈklaɪmɪŋ/debt /det/
bomb /bɒm/tomb /tuːm/

Âm t

fasten /ˈfæsən/           Christmas /ˈkrɪsməs/
castle ˈkæsl/mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
listen /ˈlɪsən/soften /ˈsɒfən/

Âm k

knife /naɪf/knock /nɒk/    
knee /niː/knight /naɪt/
knot /nɑːt/knack /næk/
knitting /ˈnɪtɪŋ/knew /njuː/ 
know /nəʊ/knob /nɒb/

Xem thêm:

Một vài ý tưởng cho IELTS Speaking Part 3 Environment

Phát âm /n/ và /ŋ/ trong tiếng Anh

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số nguyên tắc về các âm câm trong tiếng Anh quan trọng

Các âm câm trong tiếng Anh
Một số nguyên tắc về các âm câm trong tiếng Anh quan trọng

Để biết được đâu là âm câm trong một từ mà không cần dùng đến từ điển, bạn cần nắm kỹ những nguyên tắc bên dưới:

Âm B

  • Khi đứng sau M nằm ở cuối từ, B sẽ không được phát âm.

Ví dụ: crumb /krʌm/, comb /koʊm/, thumb /θʌm/

  • Khi đứng trước T ở cuối từ, B thường không được phát âm. Tuy nhiên trường hợp này vẫn có một số ngoại lệ.

Ví dụ: doubtful  /ˈdaʊt.fəl/, debtor /ˈdet̬.ɚ/, debt /det/

Âm C

Nếu trong từ chứa “scle”,  âm C sẽ đóng vai trò là âm câm trong tiếng Anh.

Ví dụ: muscle /ˈmʌs.əl/

Ngoại lệ: sclera /ˈsklɪr.ə/, sclerosis /skləˈroʊ.sɪs/, sceptic /ˈskep.tɪk/

Âm D

  • Nếu âm D nằm trong các từ sau, sẽ không được phát âm: Handkerchief /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/, Wednesday /ˈwenz.deɪ/, sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/, handsome  /ˈhæn.səm/.
  • Nếu trong từ chứa DG, D sẽ trở thành âm câm.

Ví dụ: hedge /hedʒ/, dodge  /dɑːdʒ/, grudge /ɡrʌdʒ/

Âm G

Âm G thường sẽ không được phát âm, khi đứng trước chữ N.

Ví dụ: Champagne /ʃæmˈpeɪn/, foreign /ˈfɔːr.ən/, design /dɪˈzaɪn/

Một số trường hợp ngoại lệ: signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/, igneous /ˈɪɡ.ni.əs/, cognitive  /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/

Âm GH

Nếu đứng sau một nguyên âm,  âm GH sẽ trở thành âm câm.

Ví dụ: thought /θɑːt/, fight /faɪt/, daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/

Một số trường hợp ngoại lệ: doghouse  /ˈdɑːɡ.haʊs/, foghorn /ˈfɑːɡ.hɔːrn/, bighead /ˈbɪɡ.hed/

Âm H

  • Khi đứng sau W,  âm H là âm câm trong tiếng Anh.

Ví dụ: what  /wɑːt/, where /wer/, wheel  /wiːl/

  • Tuy nhiên, âm H cũng sẽ không được phát âm khi đứng đầu một số từ.

Ví dụ: honour /ˈɑː.nɚ/, honest /ˈɑː.nɪst/, hour /aʊr/

Âm K

Âm K sẽ trở thành âm câm khi đứng đầu từ và có N đứng sau.

Ví dụ: knife /naɪf/, knock  /nɑːk/ , knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/

Những bài viết nổi bật:

Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh chính xác nhất

IELTS Speaking part 1 chủ đề CONCENTRATION – câu hỏi và trả lời

Âm L

Âm L sẽ không được phát âm nếu đứng sau A, O, U.

Ví dụ: calm /kɑːm/, half /hæf/, could /kʊd/, chalk /tʃɑːk/

Một số trường hợp ngoại lệ: slod /soʊld/, hold /hoʊld/, sulk /sʌlk/

Âm N

Khi đứng sau M ở vị trí cuối của từ, N sẽ không được phát âm.

Ví dụ: Autumn  /ˈɔː.təm/, column  /ˈkɑː.ləm/

Các âm câm trong tiếng Anh
Tổng hợp các âm câm trong tiếng Anh

Âm P

Khi đứng đầu các từ sử dụng tiền tố “psych”, “pneu”,  âm P sẽ không được phát âm.

Ví dụ: psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/, pneumonia /nuːˈmoʊ.njə/, psychotherapy /ˌsaɪ.koʊˈθer.ə.pi/

Âm S

Trong các từ sau,  m S là âm câm: Island /ˈaɪ.lənd/, isle /aɪl/, aisle /aɪl/, islet  /ˈaɪ.lət/

Âm T

Nếu đứng sau các âm S, F hoặc L,  âm T sẽ được xem là âm câm trong tiếng Anh.

Ví dụ: castle /ˈkæs.əl/, Christmas /ˈkrɪs.məs/, often /ˈɑːf.ən/

Âm U

Nếu đứng sau G và đứng trước nguyên âm trong cùng một từ,  âm U sẽ trở thành âm câm.

Ví dụ: guess /ɡes/, guidance /ˈɡaɪ.dəns/, guitar /ɡɪˈtɑːr/

Âm W

Nếu đứng đầu một từ và trước R, W sẽ không được phát âm.

Ví dụ: write /raɪt/, wrong /rɑːŋ/, wrap /ræp/

Ngoài ra, âm W cũng sẽ trở thành âm câm trong tiếng Anh nếu xuất hiện trong các đại từ sau: Who /huː/, whose /huːz/, whom /huːm/, whole /hoʊl/, whoever /huːˈev.ɚ/

Bài tập áp dụng

Bạn hãy đọc thành tiếng, to và rõ những câu sau để thực hành phần lý thuyết vừa mới học:

  • I don’t like my big thumb. (Tôi không thích ngón tay cái của mình chút nào.)
  • Kids are not allowed to use sharp scissors. (Trẻ con không được phép sử dụng kéo)
  • What are you upto this Wednesday? (Bạn có kế hoạch gì cho thứ tư này không?)
  • The design of this shirt is out of this world. (Thiết kế của chiếc áo này đẹp tuyệt vời.)
  • Lanah always wants to have a daughter. (Lanah luôn ao ước có con gái.)
  • I was stuck in rush hour. (Tôi đã bị kẹt xe.)
  • Remember to knock on the door before entering hotel rooms. (Hãy nhớ gõ cửa trước khi bước vào phòng khách sạn.)
  • Autumn is the best season. (Mùa thu là mùa đẹp nhất trong năm.)
  • My favorite song is Psycho by Red Velvet, a Korean group. (Bài hát yêu thích nhất của tôi  là Psycho của một nhóm nhạc Hàn Quốc – Red Velvet.)

Các âm câm trong tiếng Anh hoàn toàn không khó để nhận diện cũng như phát âm nếu bạn đã đọc và nắm kỹ những quy tắc chúng tôi cung cấp trong bài viết này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm kiến thức tại thư viện IELTS Speaking nhé! Chúc bạn sớm thành thạo việc sử dụng âm câm trong tiếng Anh nhé!

Bình luận

Bình luận