Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Một vài ý tưởng cho IELTS Speaking Part 3 Environment

Nếu bạn đang bí ý tưởng cho phần thi IELTS Speaking Part 3 Environment, hãy tham khảo ngay bài viết bên dưới nhé. Với nhiều năm kinh nghiệm, bacsiielts đã tổng hợp lại một số ý tưởng cũng như từ vựng cho các câu hỏi thuộc chủ đề Environment được trích từ các bài báo.

IELTS Speaking Part 3 Environment
IELTS Speaking Part 3 Environment

1. Trả lời cho câu hỏi:

Are there many environmental problems in your country? (Quốc gia của bạn đang gặp những vấn đề về môi trường nào?)

Climate change: Tình trạng biến đổi khí hậu

  • In the dry season, the south (HCMC) saw out-of-season downpours: vào mùa khô, ngay ở phía nam (TP HCM) đã thấy những trận mưa trái mùa to như trút nước.
  • In the central region: the rainy season and the floods came late but they occurred repeatedly and lasted longer than usual →  cause huge damage to property and people: Ngay khu vực miền trung: Tuy mùa mưa và các trận lũ lụt đến muộn nhưng chúng xảy ra liên tục năm này qua năm khác và kéo dài hơn bình thường → Từ đó gây thiệt hại lớn cho tài sản và con người.
  • The weather → has become increasingly abnormal in recent years: thời tiết → trong những năm gần đây ngày càng trở nên bất thường.

Một vài cách phát âm có thể bạn sẽ cần:

Bí quyết học cách phát âm âm /ʌ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh đơn giản nhất

Điểm giống và khác nhau của cách phát âm b và p trong tiếng Anh

Air pollution: ô nhiễm không khí

  • The air → become seriously polluted (major cities HCMC, Hanoi): không khí → đã trở nên ô nhiễm nghiêm trọng (tại các thành phố lớn như TP HCM, Hà Nội)
  • The main sources: transportation, industrial production, construction, agricultural production, improper waste management: Các nguồn gây ô nhiễm không khí chính: phương tiện giao thông, hoạt động sản xuất công nghiệp, xây dựng, sản xuất nông nghiệp và do quản lý chất thải không tốt.
  • (2016) More than 60,000 deaths from heart disease, stroke, lung cancer →  linked to air pollution: (năm 2016) đã có hơn 60.000 ca tử vong bởi các bệnh như: tim, đột quỵ, ung thư phổi → những bệnh này đều liên quan đến ô nhiễm không khí.

Water pollution: ô nhiễm nước

  • …% of waste water from industrial parks is discharged directly to the environment without treatment: …% nước thải từ các khu sản xuất công nghiệp được thải trực tiếp ra môi trường mà không thông qua qua xử lý trước đó.
  • Polluted water → a leading cause of chronic poisoning and cancer: nước ô nhiễm → chính là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ngộ độc mãn tính và ung thư.

land degradation: sự thoái hóa đất

  • Agricultural and non-agricultural land → become degraded → the unreasonable use of chemical fertilizers + pesticides: đất nông nghiệp và phi nông nghiệp → đã trở nên thoái hóa nặng → do việc sử dụng phân bón hóa học + thuốc trừ sâu một cách không phù hợp.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Trả lời cho câu hỏi:

IELTS Speaking Part 3 Environment
What can individuals do to help? (mỗi người có thể làm gì để cải thiện tình trạng môi trường?)

What can individuals do to help? (mỗi người có thể làm gì để cải thiện tình trạng môi trường?)

  • Turn off electric items when they are not in use: Hãy tắt tất cả các thiết bị điện khi không sử dụng chúng.
  • Use LED light bulbs instead of conventional ones: Nên sử dụng bóng đèn LED thay cho bóng đèn thông thường.
  • Purchase goods and clothing that are made in sustainable ways: Hãy mua hàng hóa và quần áo được sản xuất theo phong cách phát triển bền vững (bảo vệ môi trường).
  • Reuse and recycle more: Tập thói quen tái sử dụng và tái chế nhiều hơn.
  • Participate in local environmental campaigns: Thường xuyên tham gia vào các chiến dịch môi trường do địa phương tổ chức.
  • Carpool/walk/ cycle to work: Nên đi chung xe/ đi bộ/ đi xe đạp để đến nơi làm việc.
  • Install solar panels → reduce the amount of greenhouse gas emissions: Hãy lắp đặt các tấm pin mặt trời → để làm giảm lượng khí thải của nhà kính.

Xem thêm:

Bật mí cách phát âm âm c trong tiếng Anh chuẩn bản địa

Tổng hợp 7 cách phát âm chữ e trong tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh

Trả lời cho câu hỏi:

Do you believe that climate change is a serious problem? (Bạn có tin rằng khí hậu thay đổi là một vấn đề nghiêm trọng không?)

Is a serious environmental issue: là một vấn đề nghiêm trọng của môi trường.

Effects:

  • More frequent wildfires: Thường xuyên diễn ra cháy rừng hơn.
  • Longer periods of drought: Hạn hán cũng kéo dài hơn bình thường.
  • An increase in the number, duration and intensity of tropical storms: Các cơn bão nhiệt đới ngày càng gia tăng về số lượng thời gian và cường độ.
  • More severe drought, increasing the risk of wildfires, lost crops, drinking water shortages: Tình trạng hạn hán ngày càng diễn ra nghiêm trọng hơn, dẫn đến nguy cơ cháy rừng, mất mùa, thiếu nước uống tăng cao.
  • Extreme heat + more frequent floods → increase the risk of diseases: nhiệt độ quá cao + thường xuyên diễn ra lũ lụt → tăng nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.
  • Pose a major threat to human health: Một mối nguy hại lớn được đặt ra trước sức khỏe của loài người.
  • Rising temperatures → trigger more extreme weather events: nhiệt độ tăng cao → làm bùng phát các sự kiện thời tiết khắc nghiệt hơn.
  • Warmer temperatures → spread mosquito-borne diseases: nhiệt độ ngày càng ấm hơn → lan truyền các bệnh do muỗi truyền nhiễm gây ra.

IELTS Speaking Part 3 Environment sẽ không khó như bạn nghĩ nếu đã nắm kỹ các câu trả lời mẫu trong bài viết bên trên. Dù trong giai đoạn đầu có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng mọi sự cố gắng đều được đền đáp, hãy kiên trì bạn nhé! Các bạn có tham khảo thêm kiến thức tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ nhé!

Bình luận

Bình luận