Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng câu điều kiện đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp và các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia và VSTEP. Ngoài các dạng câu điều kiện thông thường, câu điều kiện hỗn hợp, đặc biệt với cấu trúc và cách sử dụng riêng, cũng đáng chú ý. Việc nắm bắt thông tin này giúp thí sinh tự tin và linh hoạt khi áp dụng trong thực tế và các bài thi. Cùng Bacsiielts khám phá thêm về loại câu này để chuẩn bị tốt nhất.
1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional sentence) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các tình huống giả định không có thật, làm thay đổi hệ quả ở hiện tại hoặc quá khứ. Cấu trúc của câu này kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Nó bao gồm hai mệnh đề:
- Mệnh đề chính (Main clause) ➡ Mô tả kết quả.
- Mệnh đề If (If-clause) ➡ Đưa ra điều kiện giả định.
Ví dụ về câu điều kiện hỗn hợp:
- If he had studied harder, he would be working at a prestigious company now. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy sẽ đang làm việc tại một công ty danh tiếng.)
- If she hadn’t missed the bus, she would have arrived on time for the interview. (Nếu cô ấy không bỏ lỡ xe buýt, cô ấy đã đến đúng giờ cho cuộc phỏng vấn.)
- If they had saved more money, they would be enjoying a luxurious vacation this year. (Nếu họ đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, họ sẽ đang tận hưởng một kỳ nghỉ xa xỉ trong năm nay.)
2. Các loại câu điều kiện hỗn hợp
Chúng ta thường áp dụng câu điều kiện hỗn hợp khi muốn diễn đạt về các tình huống giả định, không có thật. Dưới đây là hai dạng cụ thể của if hỗn hợp mà các bạn nên hiểu rõ, và Bacsiielts sẽ hướng dẫn bạn chi tiết hơn về chúng.
2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (Past –> Present)
Cách sử dụng của câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là để mô tả một sự kiện đã thay đổi trong quá khứ, và những thay đổi đó ảnh hưởng đến tình hình hiện tại. Cấu trúc của nó như sau:
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính (Chỉ kết quả) |
(If + Past perfect) | S + would/could + infinitive |
Ví dụ:
- If he had saved money earlier, he would have bought a car by now.
Hiện tại: Anh ấy không có ô tô vì không tích lũy tiền từ trước đây.
Giả định khi thay đổi hành động trong quá khứ (Anh ấy tiết kiệm tiền sớm hơn), kết quả hiện tại sẽ thay đổi (Anh ấy đã có ô tô vào thời điểm hiện tại).
- If they had studied more, they could have passed the exam.
Hiện tại: Họ không đỗ kỳ thi vì không học nhiều.
Giả định khi thay đổi hành động trong quá khứ (Họ học nhiều hơn), kết quả ở hiện tại có thể thay đổi (Họ có thể đã đỗ kỳ thi).
2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (Present –> Past)
Cách sử dụng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 được áp dụng để mô tả những tình huống trong quá khứ mà nếu điều kiện ở hiện tại thay đổi, sẽ dẫn đến sự thay đổi trong quá khứ.
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính (Chỉ kết quả) |
If + Past simple | S + would/could/might + have + V(p2) + O |
Ví dụ:
- If they had saved more money, they might have gone on a luxurious vacation last year.
Hiện tại: Họ không đi nghỉ mát sang trọng năm ngoái vì họ không tích lũy đủ tiền.
Giả sử ở thời điểm hiện tại họ tiết kiệm nhiều tiền hơn, thì hành động trong quá khứ (đi nghỉ mát sang trọng) cũng sẽ được thay đổi.
- If it wasn’t raining yesterday, we could have had a picnic in the park.
Hiện tại: Chúng tôi không đi picnic trong công viên hôm qua vì trời đang mưa.
Giả sử ở thời điểm hiện tại trời không mưa hôm qua, thì hành động trong quá khứ (đi picnic trong công viên) cũng sẽ thay đổi.
- If she had taken the earlier train, she might have arrived on time for the meeting.
Hiện tại: Cô ấy không kịp giờ cho cuộc họp vì đã chọn chuyến tàu muộn.
Giả sử ở thời điểm hiện tại cô ấy chọn chuyến tàu sớm hơn, thì hành động trong quá khứ (đến đúng giờ cho cuộc họp) cũng sẽ được thay đổi.
2.3. Đảo ngữ của câu điều kiện hỗn hợp bạn cần biết
Câu điều kiện hỗn hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
Đảo ngữ của câu điều kiện hỗn hợp loại 1 | Had + S + (not) + P2, S + would/might/could + V | “If I had not studied hard, I would not have passed the exam.”Câu đã đảo ngữ:”Had I not studied hard, I would not have passed the exam.”(Nếu tôi không học chăm chỉ thì tôi đã không vượt qua kỳ thi.) |
Đảo ngữ của câu điều kiện hỗn hợp loại 2 | Were + S + (not), S + would/might/could + have + P2.Were + S + (not) to V, S + would/might/could + have + P2. | Câu gốc: “If she were not so busy, she would have attended the party.”Câu đã đảo ngữ: “Were she not so busy, she would have attended the party.”Câu gốc: “If it were not to rain, we would have gone for a hike.”Câu đã đảo ngữ: “Were it not to rain, we would have gone for a hike.” |
3. Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp
Trong cấu trúc câu điều kiện gốc, có khả năng đặt mệnh đề điều kiện If trước hoặc sau mệnh đề kết quả. Tuy nhiên, khi chúng ta sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện, mệnh đề If phải đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ:
Câu gốc:
“If she had taken the earlier flight, she would have arrived on time.” (Nếu cô ấy đi chuyến bay sớm hơn thì cô ấy đã đến đúng giờ.)
she would have arrived on time, If she had taken the earlier flight. (cô ấy đã đi chuyến bây sớm hơn nên cố ấy đến đúng giờ.)
Câu đã đảo ngữ:
“Had she taken the earlier flight, she would have arrived on time.”
Có thể bạn quan tâm
Công thức câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 2: Khái niệm, cách dùng và ví dụ
4. Tổng hợp bài tập câu điều kiện hỗn hợp có đáp án chi tiết
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề if hỗn hợp.
- If they __________ (invite) us to their wedding, we __________ (attend).
- If you __________ (start) saving money earlier, you __________ (have) more now.
- If she __________ (know) about the traffic, she __________ (not be) late.
- If we __________ (not miss) the bus, we __________ (not arrive) late.
- If it __________ (not rain) tomorrow, we __________ (go) for a picnic.
- If he __________ (not lose) his passport, he __________ (travel) to the exotic island.
- If I __________ (be) more careful, I __________ (not break) my phone.
- If they __________ (study) harder, they __________ (pass) the exam.
- If you __________ (ask) for help, you __________ (solve) the problem.
- If she __________ (not forget) her keys, she __________ (not be) locked out.
Bài tập 2: Viết lại những câu sau, sao cho không đổi nghĩa
- I ate too much candy last night. Now, I have a stomachache.
- She didn’t pass the driving test, so she can’t get her license.
- He didn’t save any money, so he can’t afford to buy a new phone.
- They didn’t invite him to the party, so he doesn’t know about it.
- I missed the bus this morning, so I arrived late at work.
- I forgot to set the alarm, so I overslept this morning.
- She didn’t bring an umbrella, so she got wet in the rain.
- They didn’t check the weather forecast, so they were surprised by the sudden storm.
- I didn’t buy a ticket in advance, so I couldn’t attend the concert.
- He didn’t follow the instructions, so the machine broke down.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. If the kids had gone to the museum last Thursday, they (finish) ……………. the report right now.
A. finished
B. finish
C. would finish
D. will finish
2. If you had done all your homework last night, you (hang)…… out with him right now.
A. will hang
B. can hang
C. are going to hang
D. could hang
3. She wouldn’t have used this medical service if we (advise) …………………… her to.
A. would not advise
B. will not advise
C. had not advise
D. were not advise
4. I am very thin. I hope that if I continue (eat) ………………………… fastfood , I might get fat.
A. eat
B. had eaten
C. will eat
D. ate
5. If she (done) …………………….. as I instructed her, she would have not got into trouble.
A. she has done
B. she will have done
C. she did
D. she had done
6. If it had snowed three hour ago, the weather (be) ………… cold now.
A. would have be
B. will be
C. be
D. would be
7. If Mai had not gone to school last week, she (be) ………………punish now.
A. will be
B. could be
C.would be
D. B & C are correct
8. If he (win) …………………….. the lottery last year, he (become)……………………..rich now.
A. have won/would become
B. had won/would become
C. won/would become
D. wins/will become
9. If you …………………. (arrive) ten minutes earlier, you would have got a seat.
A. had arrived
B. arrived
C. have arrived
D. arrive
10. If someone (give) …………….you an airplane, what you (do) …………… ?
A. gives/ would you do
B. give/do
C. gave/will you do
D. gives/will you do
4.2 Đáp án
Bài tập 1:
1. had invited/ would have attended | 2. had started/ would have | 3. had known/ wouldn’t have been | 4. had not missed/ would not have arrived | 5. does not rain/ will go |
6. had not lost/ would have traveled | 7. had been/ would not have broken | 8. had studied/ would have passed | 9. had asked/ would have solved | 10. had not forgotten/ would not have been |
Bài tập 2:
- If I hadn’t eaten so much candy last night, I wouldn’t have a stomachache now.
- If she had passed the driving test, she would have gotten her license.
- If he had saved some money, he would be able to afford to buy a new phone.
- If they had invited him to the party, he would know about it.
- If I hadn’t missed the bus this morning, I wouldn’t have arrived late at work.
- If I had set the alarm, I wouldn’t have overslept this morning.
- If she had brought an umbrella, she wouldn’t have gotten wet in the rain.
- If they had checked the weather forecast, they wouldn’t have been surprised by the sudden storm.
- If I had bought a ticket in advance, I could have attended the concert.
- If he had followed the instructions, the machine wouldn’t have broken down.
Bài tập 3:
1. C – would finish
2. D – could hang
3. C – had not advise
4. A – eat
5. D – she had done
6. D – would be
7. D – B & C are correct
8. B – had won/would become
9. A – had arrived
10. D – gives/will you do
Lời kết
Câu điều kiện hỗn hợp trong Tiếng Anh sẽ là “trợ thủ đắc lực” giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là đối với các bài viết học thuật nếu bạn biết áp dụng đúng cách. Hy vọng bài viết đã giúp bạn “bỏ túi” được những thông tin bổ ích nhất và đừng ngần ngại liên hệ Bác Sĩ IELTS để được giải đáp mọi thắc mắc.