Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Câu điều kiện loại 2: Chinh phục toàn bộ kiến thức về if loại 2

Câu điều kiện loại 2 thuộc vào loại câu điều kiện phổ biến, và để tránh những hiểu lầm khi sử dụng, quan trọng là bạn phải hiểu rõ về nó. Để giúp bạn làm điều này, bài viết của Bacsiielts hôm nay sẽ cung cấp thông tin chi tiết về câu điều kiện loại 2, bao gồm công thức, cách sử dụng, và bài tập cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng chúng một cách chính xác.

1. Khái niệm về câu điều kiện loại 2

Khái niệm về câu điều kiện loại 2
Khái niệm về câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt việc mô tả một hành động, sự việc, hoặc tình huống có khả năng không xảy ra trong tương lai, và điều này dựa trên một điều kiện không có thật trong hiện tại.

Ví dụ:”If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Công thức của câu điều kiện loại 2

Công thức của câu điều kiện loại 2
Công thức của câu điều kiện loại 2

Công thức của câu điều kiện loại 2, một trong những cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được xây dựng theo mô hình sau:

Mệnh đề IfMệnh đề chính
If + S + V-ed(If + Thì quá khứ đơn)S  + would/could/should + V-inf

Lưu ý rằng:

  • Mệnh đề điều kiện (If) có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào cách bạn muốn truyền đạt ý nghĩa của câu.
  • Trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 2, nếu động từ ở dạng to be, chúng ta thường sử dụng WERE cho tất cả các ngôi, ngay cả với các đại từ như I, he, she, it.
  • Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2, ngoài trợ động từ would, bạn có thể sử dụng các trợ động từ khác như could, might, và should để tạo ra sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt điều kiện và hậu quả.
  • Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để thể hiện một tình huống giả định, một điều không có thật trong hiện tại và diễn tả hậu quả khả thi nếu điều kiện đó được đáp ứng. Bằng cách sử dụng công thức này, người học tiếng Anh có thể truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

Ví dụ:

  1. If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã làm một cái bánh.)
  2. If she had studied harder, she would have passed the test. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã qua kỳ kiểm tra.)
  3. If they had left earlier, they could have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ có thể đã kịp chuyến tàu.)
  4. If it had rained, the event would have been canceled. (Nếu mưa, sự kiện đã bị hủy.)
  5. If he had listened to my advice, he should be in a better situation now. (Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi, anh ấy sẽ đang ở trong tình hình tốt hơn bây giờ.)

3. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 2

Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 2

Ngoài các cấu trúc thông thường của câu điều kiện loại 2, quan trọng là bạn cũng cần hiểu về cấu trúc câu đảo ngữ để sử dụng một cách linh hoạt.

Cấu trúc câu đảo ngữ được áp dụng như sau:

Were + Subject1 + (not) + Object, Subject2 + would/might/could + V-inf

Chú ý:

  • Nếu câu chứa động từ “were,” bạn cần đảo “were” lên đầu câu để tạo ra câu đảo ngữ.
  • Nếu câu không chứa động từ “were,” bạn có thể mượn “were” và sử dụng cấu trúc “to V” để tạo ra câu đảo ngữ.

Việc áp dụng cấu trúc câu đảo ngữ này giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của câu điều kiện loại 2 một cách chính xác và linh hoạt.

Ví dụ:

  1. Were I not so busy, I might attend the meeting. (Nếu tôi không bận rộn, tôi có thể tham dự cuộc họp.)
  2. Were it not for the rain, we would have had a picnic. (Nếu không có mưa, chúng tôi đã có một buổi dã ngoại.)
  3. Were she more experienced, she might apply for the managerial position. (Nếu cô ấy có kinh nghiệm hơn, cô ấy có thể ứng tuyển cho vị trí quản lý.)
  4. Were it not for your help, I could not have completed the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể hoàn thành dự án.)
  5. Were the weather better, we could have enjoyed our time at the beach. (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng ta có thể đã thưởng thức thời gian tại bãi biển.)

4. Cách dùng câu điều kiện loại 2

Cách dùng câu điều kiện loại 2
Cách dùng câu điều kiện loại 2
Miêu tả về hành động không diễn ra trong tương lai hoặc một tình huống giả tưởng trong cuộc sống của bạn hoặc những người xung quanh.If I were a firefighter, I would save people from burning buildings. (Nếu tôi là một lính cứu hỏa, tôi sẽ cứu người từ trong các tòa nhà đang cháy.)
If she were a chef, she would cook delicious meals every day. (Nếu cô ấy là một đầu bếp, cô ấy sẽ nấu những bữa ăn ngon mỗi ngày.)
Sử dụng để cung cấp lời khuyên hoặc khi bạn mong muốn nhận được ý kiến tư vấn từ người khác.What would you do if you were faced with a difficult decision? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn đối mặt với một quyết định khó khăn?)
If you were in my position, how would you handle this situation? (Nếu bạn ở trong vị trí của tôi, bạn sẽ xử lý tình hình này như thế nào?)
If I were in your shoes, I wouldn’t invest in that risky business. (Nếu tôi ở trong tình cảnh của bạn, tôi sẽ không đầu tư vào doanh nghiệp rủi ro đó.)
Dùng để đưa ra một đề nghị lịch sự hoặc là một yêu cầuIt would be wonderful if Sarah could assist with the presentation tomorrow. (Thật tuyệt nếu Sarah có thể hỗ trợ trong buổi trình bày ngày mai.)
If it’s convenient, could you please finish the report by Friday? (Nếu thuận tiện, bạn có thể hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu được không?)
Dùng để từ chối một lời đề nghị của ai đóIf I had more free time, I would consider joining the committee. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ xem xét tham gia ủy ban.)
If I were available, I would gladly help you organize the event. (Nếu tôi có thể, tôi sẽ vui lòng giúp bạn tổ chức sự kiện.)

5. Các biến thể của câu điều kiện loại 2

Biến thể câu điều kiện loại 2
Biến thể câu điều kiện loại 2

Biến thể của mệnh đề chính bạn cần biết:

Biến thể của mệnh đề chính Ví dụ 
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ingIf I had known it was going to rain, I would have brought an umbrella. (Nếu tôi biết rằng sẽ mưa, tôi đã mang theo ô.)
If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơnIf she had called me, I would have come to pick her up.(Nếu cô ấy đã gọi cho tôi, tôi đã đến đón cô ấy.)

Biến thể của mệnh đề “If” bạn cần biết:

Biến thể của mệnh đề If Ví dụ 
If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-infIf it had been raining, I would have been staying indoors. (Nếu mưa, tôi đã ở trong nhà.)
If + Past perfect , S + would/could + V-infinityIf she had finished her work earlier, she would have joined us for dinner. (Nếu cô ấy đã hoàn thành công việc sớm hơn, cô ấy đã tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)

Có thể bạn quan tâm

Câu điều kiện hỗn hợp

6. Bài tập câu điều kiện loại 2 (có đáp án)

Bài tập câu điều kiện loại 2
Bài tập câu điều kiện loại 2

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chổ trống.

  1. If it (rains/rain/would rain) ………………….. , we (will cancel/would cancel/canceled) …………………..  the outdoor event.
  2. What (will happen/happens/would happen) …………………..  if you (touched/would touch/touch) …………………..  a hot stove?
  3. If she (was/would be/is) …………………..  here, she (will join/would join/joined) …………………..  us for dinner.
  4. If I (had/have/will have) …………………..  a car, I (will drive/would drive/drive) …………………..  to work.
  5. If they (see/would see/saw) …………………..  a shooting star, they (will make/would make/made) …………………..  a wish.
  6. If he (were/will be/is) …………………..  more careful, he (won’t have/wouldn’t have/didn’t have) …………………..  broken the vase.

Bài tập 2: Viết lại đúng dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại 2.

  1. If they (know) ______________ it was your birthday, they (give) ______________ you a surprise party.
  2. If she (be) ______________ a professional chef, she (cook) ______________ a gourmet meal for us.
  3. If I (live) ______________ in a warmer climate, I (plant) ______________ more tropical flowers in my garden.
  4. If you (study) ______________ harder, you (pass) ______________ the exam with flying colors.
  5. If it (not rain) ______________ tomorrow, we (have) ______________ a picnic in the park.
  6. If I (have) ______________ a car, I (drive) ______________ to the beach every weekend.
  7. If he (not forget) ______________ his keys, he (not have) ______________ to call a locksmith.
  8. If she (speak) ______________ Spanish, she (travel) ______________ around South America more comfortably.
  9. If they (not be) ______________ so late, they (not miss) ______________ the train.
  10. If I (not break) ______________ my leg last year, I (go) ______________ on a hiking trip.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. If it rains, we will cancel the outdoor event.
  2. What will happen if you touch a hot stove?
  3. If she is here, she will join us for dinner.
  4. If I had a car, I would drive to work.
  5. If they see a shooting star, they will make a wish.
  6. If he were more careful, he wouldn’t have broken the vase.

Bài tập 2:

  1. If they knew, they would give you a surprise party.
  2. If she were, she would cook a gourmet meal for us.
  3. If I lived, I would plant more tropical flowers in my garden.
  4. If you studied harder, you would pass the exam with flying colors.
  5. If it did not rain, we would have a picnic in the park.
  6. If I had a car, I would drive to the beach every weekend.
  7. If he did not forget his keys, he would not have to call a locksmith.
  8. If she spoke Spanish, she would travel around South America more comfortably.
  9. If they were not so late, they would not have missed the train.
  10. If I had not broken my leg last year, I would go on a hiking trip.

7. Kiến thức liên quan về câu điều kiện

Bên cạnh câu điều kiện loại 2, còn có ba loại câu điều kiện khác. Nếu bạn chưa biết, dưới đây là thông tin về ba loại khác của câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 0: Diễn tả các sự kiện là sự thật, chân thực và có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Câu điều kiện loại 1: Diễn tả các sự kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện là đúng.

Câu điều kiện loại 3: Diễn tả các sự kiện không thể xảy ra trong quá khứ, đối với những điều không có thật.

Các loại câu điều kiện này giúp chúng ta diễn đạt nhiều tình huống và điều kiện khác nhau một cách linh hoạt trong tiếng Anh.

8. Lời Kết

Bên trên là tất cả thông tin chi tiết về câu điều kiện loại 2 mà Bacsiielts đã tổng hợp để hỗ trợ bạn. Hãy lưu lại để sử dụng trong quá trình ôn tập cho các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEIC, hoặc kỳ thi tiếng Anh đại học. Chúc bạn có một hành trình ôn, luyện tiếng Anh đầy ý nghĩa.